Mục Lục
1. Giới thiệu bài học
Trong thời đại toàn cầu hóa, tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ của một quốc gia mà đã trở thành ngôn ngữ quốc tế – được sử dụng và biến đổi ở khắp nơi trên thế giới.
Bài học “World Englishes” giúp học sinh hiểu rằng không chỉ có một “English” duy nhất, mà còn có rất nhiều biến thể (varieties) khác nhau như British English, American English, Australian English, Singaporean English…
Trong bài học này, bạn sẽ:
-
Học từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề ngôn ngữ và giao tiếp toàn cầu – như variety, bilingual, fluent, official language, immigrant, first language, vocabulary, translate, pick up, go over.
→ Những từ này giúp bạn nói và viết về các vấn đề ngôn ngữ một cách tự tin, linh hoạt hơn. -
Luyện phát âm các từ có hậu tố -ion và -ity, nắm quy tắc trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố – một kỹ năng rất quan trọng để nói tiếng Anh tự nhiên và chuẩn xác hơn.
-
Ôn tập ngữ pháp với Defining Relative Clauses (mệnh đề quan hệ xác định) – giúp bạn mô tả người, vật, hoặc sự việc cụ thể một cách rõ ràng, chính xác hơn trong câu.
-
Học các mẫu câu giao tiếp thực tế như cách chúc may mắn (Good luck! I wish you all the best!) và đáp lại lời chúc (Thanks! I’ll try my best!).
2. Vocabulary – Nắm vững từ vựng về World Englishes
Dưới đây là các từ vựng cốt lõi từ bài học, giúp bạn tự tin thảo luận về các chủ đề ngôn ngữ và giao tiếp quốc tế.
- Variety (n): sự đa dạng, biến thểVí dụ trong bài: The term refers to the fact that English has become a global means of communication with a lot of varieties.Ví dụ khác:
- This shop sells a wide variety of cheeses. (Cửa hàng này bán rất nhiều loại phô mai đa dạng.)
- He does a variety of jobs to earn a living. (Anh ấy làm nhiều công việc khác nhau để kiếm sống.)
- The music festival featured a variety of genres. (Lễ hội âm nhạc có nhiều thể loại đa dạng.)
- We need more variety in our daily diet. (Chúng ta cần sự đa dạng hơn trong chế độ ăn uống hàng ngày.)
- There is a surprising variety of wildlife in this small park. (Có một sự đa dạng đáng ngạc nhiên về động vật hoang dã trong công viên nhỏ này.)
- She enjoys the variety of her work; no two days are the same. (Cô ấy thích sự đa dạng trong công việc của mình; không có hai ngày nào giống nhau.)
- The new TV channel offers a greater variety of programs. (Kênh truyền hình mới cung cấp nhiều chương trình đa dạng hơn.)
- Different language varieties can have different grammar rules. (Các biến thể ngôn ngữ khác nhau có thể có các quy tắc ngữ pháp khác nhau.)
- For the sake of variety, let’s try a new restaurant tonight. (Để thay đổi, chúng ta hãy thử một nhà hàng mới tối nay.)
- The course covers a variety of topics in modern history. (Khóa học bao gồm nhiều chủ đề đa dạng trong lịch sử hiện đại.)
- Bilingual (adj): song ngữ, có khả năng nói hai thứ tiếngVí dụ trong bài: He’s bilingual.Ví dụ khác:
- Being bilingual can open up more job opportunities. (Việc thông thạo hai ngôn ngữ có thể mở ra nhiều cơ hội việc làm hơn.)
- She grew up in a bilingual family, speaking both English and Spanish. (Cô ấy lớn lên trong một gia đình song ngữ, nói cả tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha.)
- The school offers a bilingual education program. (Trường học cung cấp một chương trình giáo dục song ngữ.)
- He is fully bilingual in Vietnamese and French. (Anh ấy hoàn toàn thông thạo cả tiếng Việt và tiếng Pháp.)
- Many people in Canada are bilingual. (Nhiều người ở Canada nói được hai thứ tiếng.)
- The signs at the airport are bilingual. (Các biển báo ở sân bay đều là song ngữ.)
- It’s an advantage to have a bilingual tour guide. (Có một hướng dẫn viên du lịch song ngữ là một lợi thế.)
- She is raising her children to be bilingual. (Cô ấy đang nuôi dạy con mình để chúng có thể nói hai thứ tiếng.)
- The conference provided bilingual support for all attendees. (Hội nghị đã cung cấp hỗ trợ song ngữ cho tất cả những người tham dự.)
- Reading bilingual books can help you learn a new language. (Đọc sách song ngữ có thể giúp bạn học một ngôn ngữ mới.)
- Fluent (adj): trôi chảy, lưu loátVí dụ trong bài: Although he was born in Britain, he is fluent in Vietnamese.Ví dụ khác:
- She is fluent in three languages. (Cô ấy thông thạo ba ngôn ngữ.)
- His goal is to become a fluent English speaker. (Mục tiêu của anh ấy là trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát.)
- After living in Japan for five years, he is now fluent in Japanese. (Sau khi sống ở Nhật 5 năm, giờ anh ấy đã thông thạo tiếng Nhật.)
- He gave a fluent presentation without looking at his notes. (Anh ấy đã có một bài thuyết trình trôi chảy mà không cần nhìn vào ghi chú.)
- To be a translator, you must be fluent in at least two languages. (Để trở thành một phiên dịch viên, bạn phải thông thạo ít nhất hai ngôn ngữ.)
- Her writing is clear and fluent. (Lối viết của cô ấy rõ ràng và trôi chảy.)
- I’m not fluent yet, but I can hold a basic conversation. (Tôi chưa lưu loát, nhưng tôi có thể trò chuyện cơ bản.)
- Practice is the key to becoming fluent. (Thực hành là chìa khóa để trở nên lưu loát.)
- The job requires someone who is fluent in Mandarin. (Công việc này yêu cầu người thông thạo tiếng Quan Thoại.)
- He reads fluent French. (Anh ấy đọc tiếng Pháp trôi chảy.)
- Official language (n): ngôn ngữ chính thứcVí dụ trong bài: English is a(n) official language in Singapore….Ví dụ khác:
- Vietnam’s official language is Vietnamese. (Ngôn ngữ chính thức của Việt Nam là tiếng Việt.)
- Canada has two official languages: English and French. (Canada có hai ngôn ngữ chính thức: tiếng Anh và tiếng Pháp.)
- All government documents are published in the official language. (Tất cả các tài liệu của chính phủ đều được công bố bằng ngôn ngữ chính thức.)
- English is used as an official language in many international organizations. (Tiếng Anh được sử dụng như một ngôn ngữ chính thức trong nhiều tổ chức quốc tế.)
- India has many official languages. (Ấn Độ có nhiều ngôn ngữ chính thức.)
- Do you know the official language of Brazil? (Bạn có biết ngôn ngữ chính thức của Brazil là gì không?)
- The meeting was conducted in the country’s official language. (Cuộc họp được tiến hành bằng ngôn ngữ chính thức của đất nước.)
- South Africa is known for having eleven official languages. (Nam Phi nổi tiếng với việc có mười một ngôn ngữ chính thức.)
- Learning the official language is important when you move to a new country. (Học ngôn ngữ chính thức là điều quan trọng khi bạn chuyển đến một đất nước mới.)
- She had to get her documents translated into the official language. (Cô ấy đã phải dịch các tài liệu của mình sang ngôn ngữ chính thức.)
- Immigrant (n): người nhập cưVí dụ trong bài: Most of us are American, but some are immigrants from other countries….Ví dụ khác:
- Many immigrants came to America seeking a better life. (Nhiều người nhập cư đã đến Mỹ để tìm kiếm một cuộc sống tốt đẹp hơn.)
- The city has a large immigrant population. (Thành phố có một lượng lớn dân nhập cư.)
- He is a first-generation immigrant from Vietnam. (Anh ấy là thế hệ người nhập cư đầu tiên từ Việt Nam.)
- Immigrants have contributed greatly to the country’s culture and economy. (Những người nhập cư đã đóng góp rất nhiều cho văn hóa và kinh tế của đất nước.)
- The new policy makes it harder for immigrants to get a visa. (Chính sách mới làm cho việc người nhập cư xin thị thực trở nên khó khăn hơn.)
- She works with a charity that helps immigrants settle in. (Cô ấy làm việc với một tổ chức từ thiện giúp đỡ người nhập cư ổn định cuộc sống.)
- The school provides language support for immigrant students. (Trường học cung cấp hỗ trợ ngôn ngữ cho học sinh nhập cư.)
- He shared his story as an immigrant in a new land. (Anh ấy đã chia sẻ câu chuyện của mình với tư cách là một người nhập cư ở một vùng đất mới.)
- Australia is a nation of immigrants. (Úc là một quốc gia của những người nhập cư.)
- Life can be challenging for new immigrants. (Cuộc sống có thể đầy thử thách đối với những người nhập cư mới.)
- First language (n): tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ thứ nhấtVí dụ trong bài: Their first language is not English, but they all speak English at school.Ví dụ khác:
- My first language is Vietnamese. (Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt.)
- Although he lives in England, his first language is Polish. (Mặc dù sống ở Anh, tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Ba Lan.)
- How many people in the world speak English as their first language? (Có bao nhiêu người trên thế giới nói tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ?)
- It’s often easiest to express complex ideas in your first language. (Thường thì việc diễn đạt những ý tưởng phức tạp bằng tiếng mẹ đẻ là dễ nhất.)
- The survey was translated from his first language into English. (Bản khảo sát đã được dịch từ tiếng mẹ đẻ của anh ấy sang tiếng Anh.)
- Children usually acquire their first language effortlessly. (Trẻ em thường tiếp thu tiếng mẹ đẻ một cách dễ dàng.)
- Do you ever dream in a language that is not your first language? (Bạn có bao giờ mơ bằng một ngôn ngữ không phải là tiếng mẹ đẻ của mình không?)
- She speaks English so well that you wouldn’t guess it’s not her first language. (Cô ấy nói tiếng Anh giỏi đến mức bạn sẽ không đoán được đó không phải là tiếng mẹ đẻ của cô ấy.)
- He is helping his son learn to read in their first language. (Anh ấy đang giúp con trai mình học đọc bằng tiếng mẹ đẻ của họ.)
- A person’s accent is often influenced by their first language. (Giọng của một người thường bị ảnh hưởng bởi tiếng mẹ đẻ của họ.)
- Vocabulary (n): từ vựngVí dụ trong bài: …there are some differences in vocabulary between American English and British English.Ví dụ khác:
- Reading books is a great way to expand your vocabulary. (Đọc sách là một cách tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng của bạn.)
- I need to improve my English vocabulary. (Tôi cần cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình.)
- This dictionary has a very large vocabulary. (Cuốn từ điển này có một vốn từ vựng rất lớn.)
- He has a rich vocabulary because he reads a lot. (Anh ấy có vốn từ vựng phong phú vì anh ấy đọc rất nhiều.)
- The test will check your grammar and vocabulary. (Bài kiểm tra sẽ kiểm tra ngữ pháp và từ vựng của bạn.)
- Write down new vocabulary in a notebook. (Hãy ghi lại từ vựng mới vào một cuốn sổ tay.)
- “Pants” and “trousers” are an example of a vocabulary difference. (“Pants” và “trousers” là một ví dụ về sự khác biệt từ vựng.)
- I use flashcards to memorize new vocabulary. (Tôi sử dụng thẻ ghi nhớ để học thuộc từ vựng mới.)
- The game is designed to help children learn vocabulary. (Trò chơi được thiết kế để giúp trẻ em học từ vựng.)
- She has a limited vocabulary, which makes it hard for her to express herself. (Cô ấy có vốn từ vựng hạn chế, điều này khiến cô ấy khó diễn đạt ý của mình.)
- Translate (v): dịch, biên dịchVí dụ trong bài: How many books have you translated from English into Vietnamese? Ví dụ khác:
- Could you translate this sentence into English for me? (Bạn có thể dịch câu này sang tiếng Anh giúp tôi được không?)
- She works as a freelance writer, translating novels. (Cô ấy làm việc như một nhà văn tự do, chuyên dịch tiểu thuyết.)
- It’s difficult to translate jokes and puns. (Rất khó để dịch các câu chuyện cười và chơi chữ.)
- This app can translate spoken words in real time. (Ứng dụng này có thể dịch lời nói trong thời gian thực.)
- He translated the letter for his grandmother. (Anh ấy đã dịch lá thư cho bà của mình.)
- How would you translate the word ‘hygge’ from Danish? (Bạn sẽ dịch từ ‘hygge’ từ tiếng Đan Mạch như thế nào?)
- The instructions were poorly translated. (Phần hướng dẫn đã được dịch một cách tồi tệ.)
- The book has been translated into over 20 languages. (Cuốn sách đã được dịch ra hơn 20 thứ tiếng.)
- I need to hire someone to translate a legal document. (Tôi cần thuê người để dịch một tài liệu pháp lý.)
- Sometimes, a direct translation doesn’t capture the full meaning. (Đôi khi, một bản dịch trực tiếp không nắm bắt được hết ý nghĩa.)
- Pick up (phr. v): học lỏm, tiếp thu (một cách tự nhiên)Ví dụ trong bài: After living in Singapore for several years, she has picked up some Singaporean English .Ví dụ khác:
- Children can pick up new languages very quickly. (Trẻ em có thể tiếp thu ngôn ngữ mới rất nhanh.)
- I picked up a few words of Italian when I was on holiday there. (Tôi đã học lỏm được vài từ tiếng Ý khi đi nghỉ ở đó.)
- He picked up the skill of cooking by watching his mother. (Anh ấy đã học được kỹ năng nấu ăn bằng cách quan sát mẹ mình.)
- You can pick up a lot of information just by listening to people’s conversations. (Bạn có thể thu thập được rất nhiều thông tin chỉ bằng cách lắng nghe các cuộc trò chuyện của mọi người.)
- She moved to London and soon picked up a British accent. (Cô ấy chuyển đến London và nhanh chóng nhiễm giọng Anh.)
- It’s amazing how easily he picks up new tunes on the guitar. (Thật đáng kinh ngạc về việc anh ấy tiếp thu các giai điệu mới trên đàn ghi-ta một cách dễ dàng.)
- I managed to pick up the basics of coding from online tutorials. (Tôi đã học được những điều cơ bản về lập trình từ các hướng dẫn trực tuyến.)
- Did you pick up any interesting slang while you were there? (Bạn có học lỏm được tiếng lóng nào thú vị khi bạn ở đó không?)
- He picked up the habit of drinking tea in the afternoon. (Anh ấy đã có thói quen uống trà vào buổi chiều.)
- It’s a difficult game to pick up at first. (Lúc đầu, đây là một trò chơi khó để học.)
- Go over (phr. v): ôn lại, xem lạiVí dụ trong bài: Remember to go over the words you have learnt in class.Ví dụ khác:
- Let’s go over the main points of the lesson again. (Chúng ta hãy ôn lại những điểm chính của bài học một lần nữa.)
- I need to go over my notes before the exam. (Tôi cần xem lại ghi chú của mình trước kỳ thi.)
- The teacher will go over the answers with the class. (Giáo viên sẽ xem lại đáp án cùng với cả lớp.)
- Can we go over the plan for tomorrow’s event? (Chúng ta có thể xem lại kế hoạch cho sự kiện ngày mai không?)
- He went over the document carefully, looking for errors. (Anh ấy đã xem lại tài liệu một cách cẩn thận, tìm kiếm lỗi sai.)
- Please go over your essay and check for spelling mistakes. (Làm ơn hãy xem lại bài luận của bạn và kiểm tra lỗi chính tả.)
- They went over the details of the contract one last time. (Họ đã xem lại các chi tiết của hợp đồng lần cuối.)
- I like to go over what I’ve learned at the end of each day. (Tôi thích ôn lại những gì mình đã học vào cuối mỗi ngày.)
- Before you submit your application, go over it to make sure everything is correct. (Trước khi bạn nộp đơn, hãy xem lại nó để chắc chắn mọi thứ đều chính xác.)
- My boss wants to go over the sales report with me. (Sếp của tôi muốn xem lại báo cáo bán hàng với tôi.)
3. Pronunciation – Trọng âm của từ có đuôi ‘-ion’ và ‘-ity’
Bài học này tập trung vào quy tắc nhấn trọng âm đối với các từ có hậu tố -ion và -ity: Trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước các hậu tố này.
Các từ khóa và ví dụ
Mở rộng từ vựng
Hậu tố -ion
- information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (thông tin)
- discussion /dɪˈskʌʃn/ (cuộc thảo luận)
- tradition /trəˈdɪʃn/ (truyền thống)
- attention /əˈtenʃn/ (sự chú ý)
- solution /səˈluːʃn/ (giải pháp)
- generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (thế hệ)
- communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ (giao tiếp)
- invitation /ˌɪnvɪˈteɪʃn/ (lời mời)
- competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (cuộc thi)
- direction /daɪˈrekʃn/ (phương hướng)
- Ví dụ câu:
- Thank you for the useful information. (Cảm ơn bạn vì những thông tin hữu ích.)
- We had a long discussion about the project. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận dài về dự án.)
- He needs to find a solution to his problem. (Anh ấy cần tìm một giải pháp cho vấn đề của mình.)
- Good communication is key to a healthy relationship. (Giao tiếp tốt là chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh.)
- Did you receive my invitation to the party? (Bạn đã nhận được lời mời đến bữa tiệc của tôi chưa?)
Hậu tố -ity
- community /kəˈmjuːnəti/ (cộng đồng)
- opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (cơ hội)
- activity /ækˈtɪvəti/ (hoạt động)
- city /ˈsɪti/ (thành phố)
- university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (trường đại học)
- responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (trách nhiệm)
- creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (sự sáng tạo)
- curiosity /ˌkjʊəriˈɒsəti/ (sự tò mò)
- electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ (điện)
- simplicity /sɪmˈplɪsəti/ (sự đơn giản)
- Ví dụ câu:
- This is a great opportunity for you. (Đây là một cơ hội tuyệt vời cho bạn.)
- He is studying at a famous university. (Anh ấy đang học tại một trường đại học nổi tiếng.)
- It’s your responsibility to finish this task. (Việc hoàn thành nhiệm vụ này là trách nhiệm của bạn.)
- Children are full of curiosity. (Trẻ em luôn tràn đầy sự tò mò.)
- The power went out, so we have no electricity. (Điện đã bị cắt, vì vậy chúng tôi không có điện.)
Bài tập phát âm – Tìm từ có kiểu nhấn trọng âm khác
Choose the word that has a different stress pattern from the others.
Hậu tố -ion
Hậu tố -ity
Đáp án
Hậu tố -ion
Hậu tố -ity
4. Grammar – Phân tích Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses)
Phân tích và quy tắc
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clauses) cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu không có mệnh đề này, người nghe/đọc sẽ không hiểu rõ chúng ta đang nói về người hoặc vật cụ thể nào.
- Who: Dùng cho người.
- Which: Dùng cho vật, sự việc.
- Whose: Dùng cho sự sở hữu (của người hoặc vật).
Quy tắc lược bỏ đại từ quan hệ: Chúng ta có thể lược bỏ (bỏ đi) đại từ quan hệ who
hoặc which
khi nó đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Chúng ta không được lược bỏ khi nó là chủ ngữ .
Chủ ngữ (Không lược bỏ): The man who is talking to the girl… (who
là chủ ngữ của động từ is talking
).
Tân ngữ (Có thể lược bỏ): The man (who) you met this morning… (who
là tân ngữ của động từ met
, you
là chủ ngữ).
Ví dụ minh họa
- English is the language which is known as a global language. (Tiếng Anh là ngôn ngữ được biết đến như một ngôn ngữ toàn cầu.)
- People who speak English well can find jobs easily. (Những người nói tiếng Anh giỏi có thể tìm việc dễ dàng.)
- The teacher (who) we admire can speak three languages. (Người giáo viên mà chúng tôi ngưỡng mộ có thể nói ba thứ tiếng.)
- I met a man whose first language is Arabic. (Tôi đã gặp một người đàn ông có tiếng mẹ đẻ là tiếng Ả Rập.)
- This is the dictionary which you suggested. (Đây là cuốn từ điển mà bạn đã gợi ý.) ->
which
có thể lược bỏ. - The woman whose son won the contest felt very proud. (Người phụ nữ có con trai đã thắng cuộc thi cảm thấy rất tự hào.)
- The website (which) I use to learn English is very helpful. (Trang web mà tôi dùng để học tiếng Anh rất hữu ích.)
- I don’t like the exercises which are in this book. (Tôi không thích những bài tập có trong cuốn sách này.) ->
which
không thể lược bỏ. - He is the student who got the highest score. (Cậu ấy là học sinh đã đạt điểm cao nhất.) ->
who
không thể lược bỏ. - The company whose products are famous is hiring new staff. (Công ty có sản phẩm nổi tiếng đang tuyển nhân viên mới.)
Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929562/defining-relative-clause/
5. Everyday English – Chúc may mắn và đáp lại (Saying Good Luck and Responding)
Các mẫu câu trong bài
- Chúc may mắn (Saying good luck):
- Good luck with your English exam.
- I wish you all the best of luck.
- Đáp lại (Responding):
- Thanks. I’ll try my best.
- Thank you so much.
Mở rộng các mẫu câu khác
Hội thoại minh họa
- A: I have a job interview this afternoon. B: All the best! You’ll do great! (Nghĩa: A: Chiều nay tớ có một buổi phỏng vấn xin việc. B: Chúc mọi điều tốt đẹp nhất nhé! Cậu sẽ làm tốt thôi!)
- A: This is my first time performing on stage. I’m so nervous. B: Break a leg! (Nghĩa: A: Đây là lần đầu tiên tớ biểu diễn trên sân khấu. Tớ lo quá. B: Chúc may mắn nhé! (Chúc thành công!))
- A: Good luck with your final exam tomorrow! B: Thank you. I’ll need it! (Nghĩa: A: Chúc may mắn với bài thi cuối kỳ ngày mai nhé! B: Cảm ơn cậu. Tớ sẽ cần nó đấy!)
- A: I wish you all the best of luck in your new journey. B: Thanks a lot. I really appreciate it. (Nghĩa: A: Tớ chúc cậu mọi điều may mắn nhất trên hành trình mới. B: Cảm ơn cậu nhiều. Tớ thực sự trân trọng điều đó.)
- A: I hope you win the competition. B: Thanks. I’ll do my best. (Nghĩa: A: Tớ hy vọng cậu sẽ thắng cuộc thi. B: Cảm ơn cậu. Tớ sẽ cố gắng hết sức.)
6. Hội thoại ứng dụng – World Englishes trong thực tế
Hội thoại 1: Tại một câu lạc bộ tiếng Anh
- Bối cảnh: Mai, một học sinh Việt Nam, đang nói chuyện với Jack, một exchange student (du học sinh).
- Nhân vật: Mai, Jack
Mai: Hi Jack, welcome to our club. I have a question for you. I’m bilingual in Vietnamese and English, but my dream is to be fluent like a native speaker. Do you have any advice?
Jack: That’s a great goal! The best advice I can give is to pick up a lot of natural English by watching movies and series. It helps you understand the variety of accents.
Mai: That’s a good decision. I often watch shows from the US and the UK. I noticed the vocabulary is sometimes different.
Jack: Exactly! That’s a key aspect of World Englishes. The English which people speak in Australia is also quite unique. And don’t just watch, try to go over new phrases you hear.
Mai: I will. By the way, my sister’s school has an English speaking competition next week.
Jack: Oh, really? Please tell her I said, “Good luck with it!”
Mai: I will. She’ll say, “Thanks a lot!”
Dịch nghĩa:
Mai: Chào Jack, chào mừng đến với câu lạc bộ của chúng mình. Tớ có một câu hỏi cho cậu. Tớ song ngữ Việt-Anh, nhưng ước mơ của tớ là được lưu loát như người bản xứ. Cậu có lời khuyên nào không?
Jack: Đó là một mục tiêu tuyệt vời! Lời khuyên tốt nhất tớ có thể đưa ra là hãy học lỏm thật nhiều tiếng Anh tự nhiên bằng cách xem phim và series. Nó giúp cậu hiểu được sự đa dạng của các giọng điệu.
Mai: Đó là một quyết định đúng đắn. Tớ thường xem các chương trình của Mỹ và Anh. Tớ nhận thấy từ vựng đôi khi khác nhau.
Jack: Chính xác! Đó là một khía cạnh chính của Tiếng Anh thế giới. Tiếng Anh mà người ta nói ở Úc cũng khá độc đáo. Và đừng chỉ xem, hãy cố gắng ôn lại những cụm từ mới mà cậu nghe được.
Mai: Tớ sẽ làm vậy. À, trường của chị gái tớ có một cuộc thi nói tiếng Anh vào tuần tới.
Jack: Ồ, thật sao? Làm ơn nói với chị ấy rằng tớ “Chúc may mắn nhé!”
Mai: Tớ sẽ nói. Chị ấy sẽ nói, “Cảm ơn rất nhiều!”
Hội thoại 2: Thảo luận về một dự án
- Bối cảnh: Phong và An đang chuẩn bị cho một bài thuyết trình về ngôn ngữ.
- Nhân vật: Phong, An
An: Phong, let’s go over our presentation one more time. The topic is “The quality and simplicity of global communication”.
Phong: Okay. I’m responsible for the section about official languages. Did you find the information which you were looking for?
An: Yes, I found a great article. It’s about a linguist whose research focuses on World Englishes. He talks about the ability of English to borrow words from other languages.
Phong: Interesting. My part is about immigrants. I interviewed some students who moved here from India. Their first language isn’t English, but their fluency is amazing.
An: That will add great clarity to our presentation. It shows the real-life operation of English as a global language.
Phong: I hope the teacher likes it. I’m a bit nervous.
An: Don’t worry. We’ve prepared well. I wish you all the best of luck!
Phong: Thank you. I’ll do my best.
Dịch nghĩa:
An: Phong ơi, chúng ta hãy xem lại bài thuyết trình một lần nữa nhé. Chủ đề là “Chất lượng và sự đơn giản của giao tiếp toàn cầu”.
Phong: Được thôi. Tớ chịu trách nhiệm phần về ngôn ngữ chính thức. Cậu đã tìm thấy thông tin mà cậu đang tìm chưa?
An: Rồi, tớ đã tìm thấy một bài báo rất hay. Nó nói về một nhà ngôn ngữ học mà nghiên cứu của ông ấy tập trung vào Tiếng Anh thế giới. Ông ấy nói về khả năng của tiếng Anh trong việc vay mượn từ ngữ từ các ngôn ngữ khác.
Phong: Thú vị nhỉ. Phần của tớ là về người nhập cư. Tớ đã phỏng vấn một số sinh viên, những người đã chuyển đến đây từ Ấn Độ. Tiếng mẹ đẻ của họ không phải là tiếng Anh, nhưng sự lưu loát của họ thật đáng kinh ngạc.
An: Điều đó sẽ tăng thêm sự rõ ràng tuyệt vời cho bài thuyết trình của chúng ta. Nó cho thấy sự vận hành trong đời thực của tiếng Anh như một ngôn ngữ toàn cầu.
Phong: Tớ hy vọng cô giáo sẽ thích nó. Tớ hơi lo lắng.
An: Đừng lo. Chúng ta đã chuẩn bị kỹ rồi. Tớ chúc cậu mọi điều may mắn nhất!
Phong: Cảm ơn cậu. Tớ sẽ cố gắng hết sức.
7. Tổng kết bài học
Qua Unit 9, bạn đã có một cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về tiếng Anh trên thế giới:
- Vocabulary: Bạn đã học các từ vựng thiết yếu để thảo luận về các khía cạnh ngôn ngữ như
variety
,bilingual
,fluent
,official language
, và các động từ hữu ích nhưpick up
,go over
. - Pronunciation: Bạn đã nắm vững quy tắc nhấn trọng âm quan trọng cho các từ kết thúc bằng -ion và -ity, giúp bạn phát âm tự tin và chuẩn xác hơn.
- Grammar: Bạn đã hiểu rõ và biết cách sử dụng Mệnh đề quan hệ xác định với
who
,which
,whose
để làm rõ thông tin và kết nối các ý trong câu. - Everyday English: Bạn đã học được các cách thân thiện và lịch sự để chúc may mắn và đáp lại lời chúc trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.
Hãy tiếp tục thực hành những kiến thức này để làm chủ tiếng Anh và tự tin giao tiếp trong một thế giới đa ngôn ngữ!
Planet Earth
Tousism
Natural wonders of the world
Vietnamese lifestyle then and now
Our Experiences
Remembering the Past