Planet earth

 

1. Giới thiệu bài học Planet Earth

Chào các em,

Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Unit 10: Planet Earth, một chủ đề vô cùng quan trọng và gần gũi.

Trong bài học này, chúng ta sẽ trang bị cho mình một kho từ vựng thiết yếu để nói về hệ thực vật và động vật (flora and fauna), tìm hiểu các mối đe dọa mà hành tinh đang đối mặt và cách chúng ta có thể bảo vệbảo tồn sự đa dạng sinh học quý giá.

Về phát âm, chúng ta sẽ luyện một kỹ năng quan trọng để nói tiếng Anh tự nhiên hơn, đó là tạo ra nhịp điệu trong câu.

Về mặt ngữ pháp, bài học sẽ tập trung vào mệnh đề quan hệ không xác định, một công cụ mạnh mẽ giúp các em cung cấp thêm thông tin chi tiết và làm cho câu văn của mình phong phú hơn.

Không chỉ học lý thuyết, chúng ta còn thực hành tiếng Anh giao tiếp hàng ngày qua việc học cách thuyết phục người khác cùng hành động vì môi trường.

Cuối cùng, tất cả những kiến thức này sẽ được kết hợp trong các hội thoại ứng dụng thực tế, giúp các em tự tin sử dụng những gì đã học.

Nào, chúng ta cùng bắt đầu hành trình bảo vệ hành tinh xanh nhé!

2. Từ vựng Unit 10 Planet Earth: Flora, Fauna và Habitat

Dưới đây là các từ vựng quan trọng từ bài học, được sử dụng thường xuyên trong các chủ đề về môi trường và cuộc sống hàng ngày.

1. Flora (hệ thực vật)

Ví dụ trong bài: Reading for general and specific information about flora and fauna.

Ví dụ khác:

    1. The flora in Da Lat is famous for its beautiful flowers. (Hệ thực vật ở Đà Lạt nổi tiếng với những loài hoa đẹp.)
    2. My biology project is about the local flora in our neighborhood. (Dự án sinh học của tớ là về hệ thực vật địa phương trong khu phố.)
    3. Many types of flora, like herbs, can be used as medicine. (Nhiều loại thực vật, như thảo mộc, có thể được dùng làm thuốc.)
    4. We learned how to identify different types of flora during our camping trip. (Chúng tớ đã học cách nhận biết các loại thực vật khác nhau trong chuyến cắm trại.)
    5. The book has amazing pictures of tropical flora. (Cuốn sách có những bức ảnh tuyệt vời về hệ thực vật nhiệt đới.)
    6. Pollution is damaging the flora along the river bank. (Ô nhiễm đang phá hoại hệ thực vật dọc bờ sông.)
    7. My grandma loves taking care of the flora in her small garden. (Bà tớ rất thích chăm sóc cây cối trong khu vườn nhỏ của mình.)
    8. A country’s flora can be a big attraction for tourists. (Hệ thực vật của một quốc gia có thể là một điểm thu hút lớn đối với khách du lịch.)
    9. It’s important to protect rare flora from disappearing. (Bảo vệ các loài thực vật quý hiếm khỏi sự biến mất là rất quan trọng.)
    10. The desert has very unique flora that can survive with little water. (Sa mạc có hệ thực vật rất độc đáo có thể sống sót với ít nước.)

2. Fauna (hệ động vật)

Ví dụ trong bài: Talking about threats to flora and fauna and how to protect them.

Ví dụ khác:

    1. The fauna in Cuc Phuong National Park includes many rare animals. (Hệ động vật ở Vườn quốc gia Cúc Phương bao gồm nhiều loài động vật quý hiếm.)
    2. We saw a documentary about the marine fauna of Vietnam. (Chúng tớ đã xem một bộ phim tài liệu về hệ động vật biển của Việt Nam.)
    3. Protecting forests is necessary to save the local fauna. (Bảo vệ rừng là cần thiết để cứu lấy hệ động vật địa phương.)
    4. He is an expert on the fauna of the Mekong Delta. (Ông ấy là một chuyên gia về hệ động vật của Đồng bằng sông Cửu Long.)
    5. Our school trip to the zoo was a great way to learn about different fauna. (Chuyến đi của trường đến sở thú là một cách tuyệt vời để tìm hiểu về các loài động vật khác nhau.)
    6. Loss of habitat is a huge threat to the fauna in this area. (Mất môi trường sống là một mối đe dọa lớn đối với hệ động vật trong khu vực này.)
    7. Many children’s books feature the fauna of the jungle. (Nhiều cuốn sách thiếu nhi có hình ảnh hệ động vật của rừng rậm.)
    8. The government has laws to protect the country’s native fauna. (Chính phủ có luật để bảo vệ hệ động vật bản địa của đất nước.)
    9. The introduction of a new species can harm the existing fauna. (Sự du nhập của một loài mới có thể gây hại cho hệ động vật hiện có.)
    10. I love drawing pictures of the fauna I see in books. (Tớ thích vẽ tranh các loài động vật mà tớ thấy trong sách.)

3. Habitat (môi trường sống)

Ví dụ trong bài: Planet Earth, Habitats, Flora and fauna.

Ví dụ khác:

    1. The fish tank provides a good habitat for my goldfish. (Bể cá cung cấp một môi trường sống tốt cho con cá vàng của tớ.)
    2. Cleaning up the beach helps restore the habitat for sea turtles. (Dọn dẹp bãi biển giúp phục hồi môi trường sống cho rùa biển.)
    3. The forest is the natural habitat of many birds and animals. (Rừng là môi trường sống tự nhiên của nhiều loài chim và động vật.)
    4. When we build more cities, we destroy the habitat of wildlife. (Khi chúng ta xây dựng thêm thành phố, chúng ta phá hủy môi trường sống của động vật hoang dã.)
    5. My cat’s favorite habitat is a warm, sunny spot on the sofa. (Môi trường sống yêu thích của con mèo nhà tớ là một chỗ ấm áp, có nắng trên ghế sofa.)
    6. We learned in science class that every animal needs a suitable habitat. (Chúng tớ đã học trong lớp khoa học rằng mọi loài động vật đều cần một môi trường sống phù hợp.)
    7. The school garden creates a small habitat for insects like butterflies. (Khu vườn của trường tạo ra một môi trường sống nhỏ cho các loài côn trùng như bướm.)
    8. Zoos try to recreate the animals’ natural habitat. (Các sở thú cố gắng tái tạo môi trường sống tự nhiên của động vật.)
    9. Polluting the river will damage the habitat of the fish. (Làm ô nhiễm con sông sẽ phá hủy môi trường sống của cá.)
    10. A good habitat provides food, water, and a safe place to live. (Một môi trường sống tốt cung cấp thức ăn, nước và một nơi an toàn để sống.)

4. Environment (môi trường)

Ví dụ trong bài: …the effects of living things on the environment.

Ví dụ khác:

    1. We should keep our classroom environment clean and tidy. (Chúng ta nên giữ môi trường lớp học của mình sạch sẽ và gọn gàng.)
    2. Throwing trash in the bin is a simple way to protect the environment. (Vứt rác vào thùng là một cách đơn giản để bảo vệ môi trường.)
    3. My family tries to save electricity to help the environment. (Gia đình tớ cố gắng tiết kiệm điện để giúp ích cho môi trường.)
    4. The factory was causing pollution to the local environment. (Nhà máy đang gây ô nhiễm cho môi trường địa phương.)
    5. Riding a bike instead of a motorbike is better for the environment. (Đi xe đạp thay vì xe máy thì tốt hơn cho môi trường.)
    6. Our school has a club for students who care about the environment. (Trường tớ có một câu lạc bộ dành cho những học sinh quan tâm đến môi trường.)
    7. A positive working environment helps people work better. (Một môi trường làm việc tích cực giúp mọi người làm việc tốt hơn.)
    8. We learned about the negative effects of plastic on the marine environment. (Chúng tớ đã học về tác động tiêu cực của nhựa đối với môi trường biển.)
    9. Planting trees is a great activity for improving the environment. (Trồng cây là một hoạt động tuyệt vời để cải thiện môi trường.)
    10. It’s important to create a safe and happy home environment for children. (Tạo ra một môi trường gia đình an toàn và hạnh phúc cho trẻ em là rất quan trọng.)

5. Protect (bảo vệ)

Ví dụ trong bài: …and how to protect them.

Ví dụ khác:

    1. I wear a helmet to protect my head when I ride my bike. (Tớ đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu khi đi xe đạp.)
    2. My parents work hard to protect our family from harm. (Bố mẹ tớ làm việc chăm chỉ để bảo vệ gia đình khỏi những điều không hay.)
    3. Using a strong password helps protect your online accounts. (Sử dụng mật khẩu mạnh giúp bảo vệ các tài khoản trực tuyến của bạn.)
    4. We should protect our skin from the sun by using sunscreen. (Chúng ta nên bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời bằng cách sử dụng kem chống nắng.)
    5. The dog barks to protect the house from strangers. (Con chó sủa để bảo vệ ngôi nhà khỏi người lạ.)
    6. The new law is designed to protect the rights of workers. (Luật mới được thiết kế để bảo vệ quyền lợi của người lao động.)
    7. An umbrella can protect you from the rain. (Một chiếc ô có thể bảo vệ bạn khỏi mưa.)
    8. It’s our responsibility to protect younger students from bullying. (Trách nhiệm của chúng ta là bảo vệ các em học sinh nhỏ tuổi hơn khỏi bị bắt nạt.)
    9. Eating healthy food helps protect your body from illness. (Ăn thực phẩm lành mạnh giúp bảo vệ cơ thể bạn khỏi bệnh tật.)
    10. We must act now to protect endangered animals. (Chúng ta phải hành động ngay để bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

6. Threat (mối đe dọa)

Ví dụ trong bài: Talking about threats to flora and fauna….

Ví dụ khác:

    1. Cheating on the exam is a threat to your academic record. (Gian lận trong kỳ thi là một mối đe dọa đối với học bạ của bạn.)
    2. Heavy rain poses a threat of flooding in low-lying areas. (Mưa lớn gây ra mối đe dọa lũ lụt ở các vùng trũng thấp.)
    3. Cyberbullying is a serious threat to young people today. (Bắt nạt trên mạng là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với giới trẻ ngày nay.)
    4. The biggest threat to our team winning is their best player. (Mối đe dọa lớn nhất đối với chiến thắng của đội chúng ta là cầu thủ giỏi nhất của họ.)
    5. Lack of sleep is a threat to your health and concentration. (Thiếu ngủ là một mối đe dọa đối với sức khỏe và sự tập trung của bạn.)
    6. The virus is a threat to the computer’s security. (Virus là một mối đe dọa đối với an ninh của máy tính.)
    7. He ignored the threat and continued with his plan. (Anh ấy đã phớt lờ lời đe dọa và tiếp tục kế hoạch của mình.)
    8. The approaching storm was a threat to the small boats. (Cơn bão đang đến gần là một mối đe dọa đối với những chiếc thuyền nhỏ.)
    9. Fake news is a threat to the truth. (Tin giả là một mối đe dọa đối với sự thật.)
    10. A poor diet can be a threat to a long and healthy life. (Một chế độ ăn uống nghèo nàn có thể là một mối đe dọa cho một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.)

7. Planet (hành tinh)

Ví dụ trong bài: UNIT 10: PLANET EARTH.

Ví dụ khác:

    1. We all live on the same planet, so we should take care of it. (Tất cả chúng ta đều sống trên cùng một hành tinh, vì vậy chúng ta nên chăm sóc nó.)
    2. My favorite movie is about a journey to another planet. (Bộ phim yêu thích của tớ là về một cuộc hành trình đến một hành tinh khác.)
    3. Earth is a beautiful planet when seen from space. (Trái Đất là một hành tinh xinh đẹp khi nhìn từ không gian.)
    4. The science fair project is about the planets in our solar system. (Dự án hội chợ khoa học là về các hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.)
    5. Recycling plastic helps keep our planet clean. (Tái chế nhựa giúp giữ cho hành tinh của chúng ta sạch sẽ.)
    6. She dreams of becoming an astronaut and exploring a new planet. (Cô ấy mơ ước trở thành một phi hành gia và khám phá một hành tinh mới.)
    7. The book teaches children how to be friends of the planet. (Cuốn sách dạy trẻ em cách trở thành những người bạn của hành tinh.)
    8. “Save the Planet” is a common slogan for environmental campaigns. (“Cứu lấy Hành tinh” là một khẩu hiệu phổ biến cho các chiến dịch môi trường.)
    9. What can we do in our daily lives to help the planet? (Chúng ta có thể làm gì trong cuộc sống hàng ngày để giúp ích cho hành tinh?)
    10. Every small action can make a big difference for our planet. (Mỗi hành động nhỏ đều có thể tạo ra sự khác biệt lớn cho hành tinh của chúng ta.)

8. Living things (sinh vật sống)

Ví dụ trong bài: …the effects of living things on the environment.

Ví dụ khác:

    1. My dog is my favorite living thing in the world. (Con chó của tớ là sinh vật sống yêu thích nhất của tớ trên đời.)
    2. Plants are living things that need sunlight and water. (Thực vật là những sinh vật sống cần ánh sáng mặt trời và nước.)
    3. In biology, we study all kinds of living things. (Trong môn Sinh học, chúng ta nghiên cứu tất cả các loại sinh vật sống.)
    4. It’s amazing how many different living things you can find in a small pond. (Thật đáng kinh ngạc có bao nhiêu sinh vật sống khác nhau bạn có thể tìm thấy trong một cái ao nhỏ.)
    5. We must be kind to all living things, including insects. (Chúng ta phải đối xử tốt với tất cả các sinh vật sống, kể cả côn trùng.)
    6. The forest is home to millions of living things. (Khu rừng là nhà của hàng triệu sinh vật sống.)
    7. Are viruses considered living things? That’s a debate in science. (Virus có được coi là sinh vật sống không? Đó là một cuộc tranh luận trong khoa học.)
    8. All living things grow and change over time. (Tất cả các sinh vật sống đều lớn lên và thay đổi theo thời gian.)
    9. Respect for all living things is an important value. (Tôn trọng tất cả các sinh vật sống là một giá trị quan trọng.)
    10. The documentary showed how different living things depend on each other. (Bộ phim tài liệu cho thấy các sinh vật sống khác nhau phụ thuộc vào nhau như thế nào.)

9. Effects (sự ảnh hưởng, tác động)

Ví dụ trong bài: …the effects of living things on the environment.

Ví dụ khác:

    1. Studying hard has positive effects on your grades. (Học tập chăm chỉ có tác động tích cực đến điểm số của bạn.)
    2. The special effects in that superhero movie were incredible. (Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim siêu anh hùng đó thật không thể tin được.)
    3. Getting enough sleep has good effects on your mood. (Ngủ đủ giấc có tác động tốt đến tâm trạng của bạn.)
    4. The teacher explained the cause and effects of the event. (Giáo viên đã giải thích nguyên nhân và kết quả của sự kiện đó.)
    5. What are the effects of drinking too much soda? (Uống quá nhiều soda có tác động gì?)
    6. The new traffic rule had immediate effects on reducing traffic jams. (Quy định giao thông mới đã có tác dụng ngay lập tức trong việc giảm ùn tắc giao thông.)
    7. We are still feeling the effects of the storm last week. (Chúng tôi vẫn còn cảm nhận được ảnh hưởng của cơn bão tuần trước.)
    8. Listening to music can have calming effects. (Nghe nhạc có thể có tác dụng làm dịu.)
    9. His speech had a powerful effect on the audience. (Bài phát biểu của anh ấy đã có một tác động mạnh mẽ đến khán giả.)
    10. The side effects of the medicine made me feel sleepy. (Tác dụng phụ của thuốc làm tớ cảm thấy buồn ngủ.)

10. Summary (bản tóm tắt)

Ví dụ trong bài: Writing a summary.

Ví dụ khác:

    1. The teacher asked us to write a summary of the story. (Cô giáo yêu cầu chúng tớ viết một bản tóm tắt của câu chuyện.)
    2. Before the test, I read the summary at the end of each chapter. (Trước kỳ thi, tớ đã đọc phần tóm tắt ở cuối mỗi chương.)
    3. Can you give me a quick summary of what happened in the meeting? (Bạn có thể cho tớ một bản tóm tắt nhanh về những gì đã xảy ra trong cuộc họp không?)
    4. The news report began with a summary of the main headlines. (Bản tin bắt đầu bằng phần tóm tắt các tiêu đề chính.)
    5. In summary, we need to work harder to finish the project on time. (Tóm lại, chúng ta cần làm việc chăm chỉ hơn để hoàn thành dự án đúng hạn.)
    6. Writing a good summary means you understand the main ideas. (Viết một bản tóm tắt tốt có nghĩa là bạn hiểu các ý chính.)
    7. The back of the book has a summary of the plot. (Mặt sau của cuốn sách có một bản tóm tắt về cốt truyện.)
    8. His report was too long, so I just read the summary. (Báo cáo của anh ấy quá dài, nên tớ chỉ đọc phần tóm tắt.)
    9. Our group leader will present a summary of our discussion. (Nhóm trưởng của chúng tớ sẽ trình bày một bản tóm tắt về cuộc thảo luận của chúng tớ.)
    10. I need to write a summary of the movie for my English homework. (Tớ cần viết một bản tóm tắt của bộ phim cho bài tập về nhà môn tiếng Anh.)

 

3. Luyện Phát Âm Tiếng Anh 9: Nhịp Điệu trong Câu (Rhythm in Sentences)

 

Phần phát âm trong Unit 10 Tiếng Anh 9 Global Success tập trung vào Rhythm in sentences (Nhịp điệu trong câu). Nhịp điệu trong tiếng Anh được tạo ra bởi sự luân phiên giữa các âm tiết được nhấn (stressed syllables) và không được nhấn (unstressed syllables).

  • Từ được nhấn (Content Words): Thường là danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ. Đây là những từ mang ý nghĩa chính của câu.
  • Từ không được nhấn (Function Words): Thường là mạo từ, giới từ, trợ động từ.

Việc nhấn đúng vào các từ nội dung tạo ra một nhịp điệu tự nhiên, giúp người nghe dễ hiểu hơn.

Ví dụ: (tâp đọc nhấn mạnh vào phần từ in đậm)

  • We should protect our planet’s flora and fauna. (Chúng ta nên bảo vệ hệ thực vật và động vật của hành tinh mình.)
  • The threats to the environment are serious. (Những mối đe dọa đối với môi trường là rất nghiêm trọng.)
  • She’s writing a summary of the book. (Cô ấy đang viết một bản tóm tắt của cuốn sách.)
  • The habitat of many species is disappearing. (Môi trường sống của nhiều loài đang biến mất.)
  • Planet Earth is the only home we have. (Hành tinh Trái Đất là ngôi nhà duy nhất chúng ta có.)
  • What are the effects of pollution on living things? (Những tác động của ô nhiễm đối với sinh vật sống là gì?)
  • Let’s work together to save our planet. (Hãy cùng nhau làm việc để cứu lấy hành tinh của chúng ta.)
  • He gave a great presentation about** the rainforest. (Anh ấy đã có một bài thuyết trình tuyệt vời về rừng nhiệt đới.)
  • They’re learning how to make a poster. (Họ đang học cách làm một tấm áp phích.)
  • I think that climate change is a major problem. (Tôi nghĩ rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề lớn.)

 

4. Ngữ pháp Unit 10 Tiếng Anh 9: Mệnh đề Quan hệ Không Xác định (Non-defining relative clauses)

Hiện tượng ngữ pháp chính trong bài 10 là Non-defining relative clauses (Mệnh đề quan hệ không xác định).

Phân tích: Mệnh đề quan hệ không xác định được dùng để cung cấp thêm thông tin về một người hoặc một vật đã được xác định rõ. Thông tin này không cần thiết để hiểu ý chính của câu; nếu bỏ đi, câu vẫn có nghĩa.

Đặc điểm:

  • Luôn được tách khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,).
  • Sử dụng các đại từ quan hệ như who, which, whose, whom.
  • Không được dùng that.
  • Không được lược bỏ đại từ quan hệ.

Ví dụ minh họa:

  1. My brother, who is a doctor, lives in Hanoi. (Anh trai tôi, người mà là một bác sĩ, sống ở Hà Nội.)
  2. Ha Long Bay, which is a UNESCO World Heritage Site, attracts millions of tourists. (Vịnh Hạ Long, một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, thu hút hàng triệu khách du lịch.)
  3. Mr. Smith, whose daughter is my classmate, is a famous scientist. (Ông Smith, người có con gái là bạn cùng lớp của tôi, là một nhà khoa học nổi tiếng.)
  4. The Amazon Rainforest, which is often called the ‘lungs of the planet’, is facing serious threats. (Rừng nhiệt đới Amazon, nơi thường được gọi là ‘lá phổi của hành tinh’, đang đối mặt với những mối đe dọa nghiêm trọng.)
  5. We need to protect our planet, which is the only home we have. (Chúng ta cần bảo vệ hành tinh của mình, ngôi nhà duy nhất mà chúng ta có.)

Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929569/non-defining-relative-clause/


 

5. Tiếng Anh Giao Tiếp: Thuyết Phục và Phản Hồi (Persuading and Responding)

Dưới đây là một số cách thông dụng để thuyết phục ai đó làm gì (persuade someone to do something) và cách đáp lại, giúp bạn ứng dụng vào các cuộc hội thoại về chủ đề protect the environment.

Cách thuyết phục (Ways to persuade):

  • Wouldn’t it be a good idea to…? (Sẽ là một ý hay nếu…?)
  • Why don’t we/you…? (Tại sao chúng ta/bạn không…?)
  • How about + V-ing…? (Hay là…?)
  • I think we should… (Tôi nghĩ chúng ta nên…)
  • It would be great if you could… (Sẽ thật tuyệt nếu bạn có thể…)
  • Come on, it will be fun! (Thôi nào, sẽ vui lắm!)

Cách đáp lại (Ways to respond):

  • Đồng ý (Agreeing):
    • That’s a great idea! (Đó là một ý kiến tuyệt vời!)
    • You’re right. Let’s do that. (Bạn đúng. Hãy làm vậy đi.)
    • Okay, you’ve convinced me. (Được rồi, bạn đã thuyết phục được tôi.)
    • Sure, why not? (Chắc chắn rồi, tại sao không?)
  • Không đồng ý/Do dự (Disagreeing/Hesitating):
    • I’m not so sure about that. (Tôi không chắc về điều đó lắm.)
    • I’d rather not, if you don’t mind. (Tôi không muốn thì hơn, nếu bạn không phiền.)
    • Let me think about it. (Để tôi nghĩ về việc đó.)

Hội thoại minh họa

Dialogue 1

  • An: How about joining the “Clean Up the Park” event this Sunday? It’s for a good cause. (Hay là chúng ta tham gia sự kiện “Dọn dẹp công viên” Chủ nhật này đi? Vì một mục đích tốt đẹp đó.)
  • Binh: I’m not so sure. I wanted to relax this weekend. (Mình không chắc lắm. Mình muốn thư giãn cuối tuần này.)
  • An: Come on, it will be fun! We can hang out with friends and do something good for the environment. (Thôi nào, sẽ vui lắm! Chúng ta có thể đi chơi với bạn bè và làm điều gì đó tốt cho môi trường.)
  • Binh: Okay, you’ve convinced me. Let’s do it! (Được rồi, bạn thuyết phục được mình rồi. Cùng làm thôi!)

Dialogue 2

  • Mom: Wouldn’t it be a good idea to plant some trees in our garden? It would make the house cooler. (Sẽ là một ý hay nếu chúng ta trồng vài cái cây trong vườn nhỉ? Sẽ làm nhà mát hơn đó.)
  • Dad: That’s a great idea! We should definitely do that to improve our living habitat. (Ý kiến hay đó! Chúng ta chắc chắn nên làm vậy để cải thiện môi trường sống của mình.)

Dialogue 3

  • Mai: Why don’t you try using a reusable water bottle instead of buying plastic ones every day? It helps reduce waste. (Tại sao bạn không thử dùng bình nước tái sử dụng thay vì mua chai nhựa mỗi ngày? Nó giúp giảm rác thải đó.)
  • Phong: Hmm, I guess I could. It’s just that buying them is so convenient. (Hmm, chắc là mình có thể. Chỉ là việc mua chúng quá tiện lợi.)
  • Mai: I know, but it’s a small change that has a big positive effect on the planet. (Mình biết, nhưng đó là một thay đổi nhỏ mà có tác động tích cực lớn đến hành tinh.)
  • Phong: You’re right. I’ll start using my bottle from tomorrow. (Bạn đúng. Mình sẽ bắt đầu dùng bình của mình từ ngày mai.)

Dialogue 4

  • Son: Dad, the lights are on in the living room but no one is there. (Bố ơi, đèn phòng khách đang bật mà không có ai ở đó cả.)
  • Dad: Oh, you’re right. I think we should remember to turn off the lights when we leave a room to save energy. (Ồ, con nói đúng. Bố nghĩ chúng ta nên nhớ tắt đèn khi rời khỏi phòng để tiết kiệm năng lượng.)
  • Son: Okay, Dad. I’ll try to remember. (Vâng ạ, bố. Con sẽ cố gắng ghi nhớ.)

Dialogue 5

  • Student: Ms. Lan, it would be great if you could help our club organize an event to raise awareness about protecting local fauna. (Thưa cô Lan, sẽ thật tuyệt nếu cô có thể giúp câu lạc bộ của chúng em tổ chức một sự kiện để nâng cao nhận thức về việc bảo vệ hệ động vật địa phương ạ.)
  • Teacher: That’s a wonderful initiative. I’d be happy to help. What do you have in mind? (Đó là một sáng kiến tuyệt vời. Cô rất sẵn lòng giúp đỡ. Các em đã có ý tưởng gì chưa?)

 

6. Hội thoại Ứng dụng Chủ đề Planet Earth và Protect the Environment

Hội thoại 1

Nam và Lan đang thảo luận về một dự án học tập về môi trường.

  • Bối cảnh: Nam và Lan đang thảo luận về một dự án học tập về môi trường.
  • Nhân vật: Nam, Lan

Lan: Hi Nam. I’m working on a summary for our project about Planet Earth. I’m a bit stuck.

Nam: What’s the problem?

Lan: I’m writing about the threats to our local flora and fauna. There are so many!

Nam: You’re right. Our local river, which used to be very clean, is now heavily polluted. It’s destroying the habitat of many living things.

Lan: Exactly! The effects are terrible. Wouldn’t it be a good idea to focus our presentation on how to protect our local environment?

Nam: That’s a great idea! My uncle, who is an environmentalist, could give us some advice.

Lan: Perfect! Let’s talk to him.

 

Dịch nghĩa:

    • Lan: Chào Nam. Tớ đang viết bản tóm tắt cho dự án của chúng ta về Hành tinh Trái Đất. Tớ đang hơi bị bí.
    • Nam: Có vấn đề gì vậy?
    • Lan: Tớ đang viết về những mối đe dọa đối với hệ thực vậthệ động vật ở địa phương mình. Có quá nhiều thứ!
    • Nam: Cậu nói đúng. Con sông ở địa phương chúng ta, con sông từng rất sạch, giờ bị ô nhiễm nặng. Nó đang phá hủy môi trường sống của nhiều sinh vật sống.
    • Lan: Chính xác! Những tác động thật kinh khủng. Sẽ là một ý hay nếu chúng ta tập trung bài thuyết trình vào cách bảo vệ môi trường địa phương nhỉ?
    • Nam: Ý kiến hay đó! Chú của tớ, người là một nhà môi trường học, có thể cho chúng ta vài lời khuyên.
    • Lan: Tuyệt vời! Hãy nói chuyện với chú ấy đi.

 

 

Hội thoại 2

Một hướng dẫn viên du lịch đang nói chuyện với một nhóm khách du lịch tại một vườn quốc gia.

  • Bối cảnh: Một hướng dẫn viên du lịch đang nói chuyện với một nhóm khách du lịch tại một vườn quốc gia.
  • Nhân vật: Hướng dẫn viên (Tour Guide), Du khách (Tourist)

Tour Guide: Welcome to Cuc Phuong National Park, which is a vital habitat for countless living things. Please remember that we are here to observe and protect nature.

Tourist: It’s beautiful here. The local flora is amazing. What’s the biggest threat to this park?

Tour Guide: The biggest threat is illegal logging. It has negative effects on the entire environment.

Tourist: That’s sad to hear. Why don’t you show us some of the endangered fauna?

Tour Guide: Sure, why not? We’ll visit the primate rescue center soon. The center, whose mission is to save endangered primates, does a fantastic job.

Tourist: I can’t wait to see it. Our planet really needs more places like this.

 

Dịch nghĩa:

    • Hướng dẫn viên: Chào mừng đến với Vườn quốc gia Cúc Phương, một môi trường sống quan trọng cho vô số sinh vật sống. Xin hãy nhớ rằng chúng ta ở đây để quan sát và bảo vệ thiên nhiên.
    • Du khách: Ở đây đẹp quá. Hệ thực vật địa phương thật tuyệt vời. Mối đe dọa lớn nhất đối với công viên này là gì ạ?
    • Hướng dẫn viên: Mối đe dọa lớn nhất là khai thác gỗ trái phép. Nó có những tác động tiêu cực đến toàn bộ môi trường.
    • Du khách: Thật buồn khi nghe điều đó. Tại sao cô không cho chúng tôi xem một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng?
    • Hướng dẫn viên: Chắc chắn rồi, tại sao không? Chúng ta sẽ sớm đến thăm trung tâm cứu hộ linh trưởng. Trung tâm này, nơi có sứ mệnh cứu các loài linh trưởng có nguy cơ tuyệt chủng, làm một công việc tuyệt vời.
    • Du khách: Tôi rất nóng lòng muốn xem nó. Hành tinh của chúng ta thực sự cần nhiều nơi như thế này hơn.

 

7. Tổng kết Bài học Unit 10: Planet Earth

Bài 10 – “Planet Earth” đã cung cấp cho chúng ta một lượng kiến thức giá trị:

  • Từ vựng: Chúng ta đã học các từ khóa về môi trường như flora, fauna, habitat, environment, protect, threat.
  • Phát âm: Chúng ta đã tìm hiểu về nhịp điệu trong câu, giúp cách nói tiếng Anh trở nên tự nhiên hơn.
  • Ngữ pháp: Chúng ta đã nắm vững cách sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses) để bổ sung thông tin.
  • Kỹ năng: Bài học đã giúp rèn luyện kỹ năng đọc, viết, nói và nghe về các chủ đề môi trường, đồng thời nâng cao ý thức bảo vệ hành tinh của chúng ta.
World Englishes
Tousism
Natural wonders of the world
Our Experiences
Remembering the Past

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục