electronic devices

 

1. Tóm tắt Nội dung Unit 11: Electronic Devices

Để giúp các bạn nắm vững kiến thức trọng tâm của Unit 11, chúng ta sẽ đi qua một lộ trình học tập chi tiết và hiệu quả. Bắt đầu với phần Từ vựng (Vocabulary), chúng ta sẽ khám phá những từ khóa quan trọng nhất về chủ đề thiết bị điện tử, kèm theo các ví dụ thực tế để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng. Tiếp theo, phần Phát âm (Pronunciation) sẽ tập trung vào kỹ năng nhấn âm trong câu, một yếu tố then chốt để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

Sau đó, phần Ngữ pháp (Grammar) sẽ phân tích sâu các cấu trúc dùng để đưa ra lời khuyên và gợi ý với “suggest,” “advise,” và “recommend.” Cuối cùng, để kết nối lý thuyết với thực hành, các mẫu câu trong Tiếng Anh hàng ngày (Everyday English) và các Hội thoại ứng dụng sẽ cho bạn thấy cách vận dụng toàn bộ kiến thức đã học vào những tình huống giao tiếp thực tế một cách sinh động và hiệu quả.

 

2. Vocabulary (Từ vựng)

Dưới đây là các từ vựng quan trọng từ bài học, có tần suất sử dụng cao trong đời sống, kèm theo ví dụ từ sách giáo khoa và các ví dụ thực tế.

1. Device (n): thiết bị

Ví dụ trong bài: Talking about an electronic device which is important to you.

Ví dụ khác:

    1. My smartphone is my favorite communication device. (Điện thoại thông minh là thiết bị giao tiếp yêu thích của tôi.)
    2. This kitchen has many modern devices. (Nhà bếp này có nhiều thiết bị hiện đại.)
    3. A fitness tracker is a useful device for monitoring your health. (Thiết bị theo dõi thể chất là một công cụ hữu ích để giám sát sức khỏe của bạn.)
    4. You need to charge the device before using it. (Bạn cần sạc thiết bị trước khi sử dụng.)
    5. Please turn off all electronic devices during the flight. (Vui lòng tắt tất cả các thiết bị điện tử trong chuyến bay.)
    6. This device can translate languages instantly. (Thiết bị này có thể dịch ngôn ngữ ngay lập tức.)
    7. Is this a medical device? (Đây có phải là một thiết bị y tế không?)
    8. The company launched a new smart home device. (Công ty đã ra mắt một thiết bị nhà thông minh mới.)
    9. He invented a device to save water. (Anh ấy đã phát minh ra một thiết bị để tiết kiệm nước.)
    10. Every device in our house is connected to the internet. (Mọi thiết bị trong nhà chúng tôi đều được kết nối với internet.)

2. Important (adj): quan trọng

Ví dụ trong bài: Talking about an electronic device which is important to you.

Ví dụ khác:

    1. It’s important to get enough sleep. (Việc ngủ đủ giấc rất quan trọng.)
    2. He had an important meeting this morning. (Anh ấy có một cuộc họp quan trọng sáng nay.)
    3. This is an important message for all students. (Đây là một thông báo quan trọng cho tất cả học sinh.)
    4. She played an important role in the project. (Cô ấy đóng một vai trò quan trọng trong dự án.)
    5. Remembering your password is very important. (Ghi nhớ mật khẩu của bạn là rất quan trọng.)
    6. Family is the most important thing to me. (Gia đình là điều quan trọng nhất đối với tôi.)
    7. He made some important discoveries. (Ông ấy đã có những khám phá quan trọng.)
    8. Please read this important document carefully. (Vui lòng đọc kỹ tài liệu quan trọng này.)
    9. What is the most important lesson you’ve learned? (Bài học quan trọng nhất bạn đã học được là gì?)
    10. It is important for us to protect the environment. (Việc bảo vệ môi trường là quan trọng đối với chúng ta.)

3. Future (n): tương lai

Ví dụ trong bài: Reading for general and specific information about the future world of work.

Ví dụ khác:

    1. What are your plans for the future? (Kế hoạch cho tương lai của bạn là gì?)
    2. No one knows what the future holds. (Không ai biết tương lai sẽ ra sao.)
    3. She is very optimistic about her future. (Cô ấy rất lạc quan về tương lai của mình.)
    4. This technology will change our lives in the future. (Công nghệ này sẽ thay đổi cuộc sống của chúng ta trong tương lai.)
    5. We need to save money for the future. (Chúng ta cần tiết kiệm tiền cho tương lai.)
    6. I hope to travel more in the future. (Tôi hy vọng sẽ đi du lịch nhiều hơn trong tương lai.)
    7. He is studying hard to have a bright future. (Anh ấy đang học hành chăm chỉ để có một tương lai tươi sáng.)
    8. The future of our planet depends on us. (Tương lai của hành tinh chúng ta phụ thuộc vào chúng ta.)
    9. Let’s talk about our future career choices. (Hãy nói về những lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai của chúng ta.)
    10. She wrote a book about life in the future. (Bà ấy đã viết một cuốn sách về cuộc sống trong tương lai.)

4. Current (adj): hiện tại, hiện hành

Ví dụ trong bài: Listening for specific information about the current and future uses of one’s favourite electronic device.

Ví dụ khác:

    1. What is your current address? (Địa chỉ hiện tại của bạn là gì?)
    2. The current situation is quite difficult. (Tình hình hiện tại khá khó khăn.)
    3. He is the current champion. (Anh ấy là nhà vô địch hiện tại.)
    4. Please provide your current phone number. (Vui lòng cung cấp số điện thoại hiện tại của bạn.)
    5. This is the current price of gold. (Đây là giá vàng hiện tại.)
    6. She is happy with her current job. (Cô ấy hài lòng với công việc hiện tại của mình.)
    7. What are the current trends in fashion? (Những xu hướng thời trang hiện nay là gì?)
    8. The current exchange rate is favorable. (Tỷ giá hối đoái hiện tại đang thuận lợi.)
    9. We need to analyze the current market data. (Chúng ta cần phân tích dữ liệu thị trường hiện tại.)
    10. This offer is not valid with any other current promotions. (Ưu đãi này không hợp lệ với bất kỳ chương trình khuyến mãi hiện hành nào khác.)

5. Capabilities (n): khả năng, năng lực

Ví dụ trong bài: Writing a passage about the current and future capabilities of one’s favourite electronic device.

Ví dụ khác:

    1. This new phone has amazing capabilities. (Chiếc điện thoại mới này có những khả năng đáng kinh ngạc.)
    2. We need to assess the team’s capabilities. (Chúng ta cần đánh giá năng lực của đội.)
    3. The car has off-road capabilities. (Chiếc xe có khả năng đi địa hình.)
    4. She has the capability to become a great leader. (Cô ấy có năng lực để trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại.)
    5. The software’s capabilities include video editing. (Các khả năng của phần mềm bao gồm chỉnh sửa video.)
    6. The factory is operating at full capability. (Nhà máy đang hoạt động hết công suất.)
    7. He doubts his own capabilities. (Anh ấy nghi ngờ năng lực của chính mình.)
    8. This machine has the capability of producing 100 units per hour. (Cái máy này có khả năng sản xuất 100 sản phẩm mỗi giờ.)
    9. We should expand our production capabilities. (Chúng ta nên mở rộng năng lực sản xuất.)
    10. Her linguistic capabilities are impressive. (Năng lực ngôn ngữ của cô ấy rất ấn tượng.)

6. Suggest (v): gợi ý, đề nghị

Ví dụ trong bài: Grammar: suggest/ advise / recommend + V-ing/ a clause with should.

Ví dụ khác:

    1. Can you suggest a good restaurant? (Bạn có thể gợi ý một nhà hàng tốt không?)
    2. I suggest we take a break now. (Tôi đề nghị chúng ta nghỉ giải lao bây giờ.)
    3. She suggested going to the beach. (Cô ấy gợi ý đi ra biển.)
    4. The doctor suggested that he should get more rest. (Bác sĩ đề nghị anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
    5. What do you suggest I do? (Bạn gợi ý tôi nên làm gì?)
    6. He suggested a new plan to the team. (Anh ấy đã đề xuất một kế hoạch mới cho cả đội.)
    7. They suggest paying by credit card. (Họ gợi ý thanh toán bằng thẻ tín dụng.)
    8. Let me suggest another solution. (Để tôi gợi ý một giải pháp khác.)
    9. I suggest you check the information again. (Tôi đề nghị bạn kiểm tra lại thông tin.)
    10. The teacher suggested reading more books. (Giáo viên đã gợi ý đọc thêm sách.)

7. Advise (v): khuyên

Ví dụ trong bài: suggest/ advise / recommend + V-ing/ a clause with should.

Ví dụ khác:

    1. My parents advise me to study hard. (Bố mẹ khuyên tôi học hành chăm chỉ.)
    2. The lawyer advised him not to sign the contract. (Luật sư đã khuyên anh ta không nên ký hợp đồng.)
    3. I would advise you to book your ticket in advance. (Tôi khuyên bạn nên đặt vé trước.)
    4. She advised that we should leave early. (Cô ấy khuyên rằng chúng ta nên rời đi sớm.)
    5. Can you advise me on this matter? (Bạn có thể cho tôi lời khuyên về vấn đề này không?)
    6. They advise wearing a helmet when cycling. (Họ khuyên nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
    7. I strongly advise against going there alone. (Tôi thực sự khuyên bạn không nên đến đó một mình.)
    8. What would you advise me to do? (Bạn sẽ khuyên tôi làm gì?)
    9. He advised patience in this situation. (Anh ấy khuyên nên kiên nhẫn trong tình huống này.)
    10. I need someone to advise me on my career. (Tôi cần ai đó khuyên tôi về sự nghiệp của mình.)

8. Recommend (v): giới thiệu, tiến cử, khuyên

Ví dụ trong bài: suggest/ advise / recommend + V-ing/ a clause with should.

Ví dụ khác:

    1. I can recommend this book to you. (Tôi có thể giới thiệu cuốn sách này cho bạn.)
    2. The hotel is highly recommended. (Khách sạn này rất được khuyến khích.)
    3. They recommend trying the local food. (Họ giới thiệu nên thử món ăn địa phương.)
    4. I recommend that you see a doctor. (Tôi khuyên bạn nên đi khám bác sĩ.)
    5. Can you recommend a good movie? (Bạn có thể giới thiệu một bộ phim hay không?)
    6. This restaurant was recommended to me by a friend. (Nhà hàng này được một người bạn giới thiệu cho tôi.)
    7. We recommend booking in advance. (Chúng tôi khuyên bạn nên đặt trước.)
    8. Which brand do you recommend? (Bạn giới thiệu thương hiệu nào?)
    9. He recommended her for the job. (Anh ấy đã tiến cử cô ấy cho công việc đó.)
    10. The guide recommended visiting the museum. (Hướng dẫn viên đã gợi ý nên đến thăm bảo tàng.)

9. Job (n): công việc

Ví dụ trong bài: Talking about the job you want to do in the future.

Ví dụ khác:

    1. He is looking for a new job. (Anh ấy đang tìm một công việc mới.)
    2. What is your dream job? (Công việc mơ ước của bạn là gì?)
    3. She has a part-time job at a coffee shop. (Cô ấy có một công việc bán thời gian tại một quán cà phê.)
    4. It’s my job to make sure everything is correct. (Công việc của tôi là đảm bảo mọi thứ đều chính xác.)
    5. He lost his job last month. (Anh ấy đã mất việc vào tháng trước.)
    6. This job requires good communication skills. (Công việc này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt.)
    7. She applied for a job online. (Cô ấy đã nộp đơn xin việc trực tuyến.)
    8. Being a teacher is a rewarding job. (Làm giáo viên là một công việc đáng làm.)
    9. He does a great job as a manager. (Anh ấy làm rất tốt công việc của một người quản lý.)
    10. It’s not an easy job. (Đó không phải là một công việc dễ dàng.)

10. Choice (n): sự lựa chọn

Ví dụ trong bài: UNIT 12: CAREER CHOICES.

Ví dụ khác:

    1. You have to make a choice. (Bạn phải đưa ra một sự lựa chọn.)
    2. I had no choice but to agree. (Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc đồng ý.)
    3. This shop offers a wide choice of shoes. (Cửa hàng này có rất nhiều lựa chọn về giày.)
    4. It was a difficult choice to make. (Đó là một lựa chọn khó khăn.)
    5. She is happy with her choice of university. (Cô ấy hài lòng với sự lựa chọn trường đại học của mình.)
    6. Given the choice, I would prefer to stay home. (Nếu được lựa chọn, tôi sẽ thích ở nhà hơn.)
    7. You have two choices: stay or leave. (Bạn có hai lựa chọn: ở lại hoặc rời đi.)
    8. What are my choices? (Các lựa chọn của tôi là gì?)
    9. Freedom of choice is a basic right. (Tự do lựa chọn là một quyền cơ bản.)
    10. He made the right choice. (Anh ấy đã có sự lựa chọn đúng đắn.)

 

3. Pronunciation (Phát âm)

Phần phát âm của Unit 11 tập trung vào “Stress on all words in sentences” (Nhấn âm vào các từ trong câu). Điều này có nghĩa là chúng ta cần xác định những từ nào cần được nhấn mạnh để truyền tải ý nghĩa một cách tự nhiên.

Quy tắc cơ bản:

  • Từ nội dung (Content Words) thường được nhấn âm. Đây là những từ mang ý nghĩa chính của câu:
    • Danh từ (nouns): device, computer, phone, future
    • Động từ chính (main verbs): talk, use, buy, recommend
    • Tính từ (adjectives): important, favourite, current, electronic
    • Trạng từ (adverbs): importantly, effectively
  • Từ chức năng (Function Words) thường không được nhấn âm (phát âm lướt). Đây là những từ giúp câu đúng ngữ pháp:
    • Mạo từ (articles): a, an, the
    • Giới từ (prepositions): in, on, at, to, of
    • Động từ trợ giúp (auxiliary verbs): be, do, have, can, will
    • Đại từ (pronouns): I, you, he, she, it

Bài tập luyện tập: Gạch chân những từ cần nhấn âm trong các câu sau đây.

  1. I’m talking about an important electronic device.
  2. Can you suggest a good laptop for students?
  3. My favourite device is my new smartphone.
  4. You should read the instructions carefully.
  5. What are its current capabilities?
  6. I recommend buying this brand.
  7. The future of technology is exciting.
  8. I advise you to charge your phone.
  9. He wants a job in the IT industry.
  10. This device is important to me.

Đáp án:

  1. I’m talking about an important electronic device.
  2. Can you suggest a good laptop for students?
  3. My favourite device is my new smartphone.
  4. You should read the instructions carefully.
  5. What are its current capabilities?
  6. I recommend buying this brand.
  7. The future of technology is exciting.
  8. I advise you to charge your phone.
  9. He wants a job in the IT industry.
  10. This device is important to me.

 

4. Grammar (Ngữ pháp)

Ngữ pháp trọng tâm của bài là cấu trúc với suggest, advise, và recommend. Các động từ này được dùng để đưa ra lời gợi ý, lời khuyên hoặc đề xuất.

Cấu trúc 1: Verb + V-ing (danh động từ)

  • suggest + V-ing
  • advise + V-ing
  • recommend + V-ing

Ví dụ:

  1. He suggested going to the electronics store. (Anh ấy gợi ý đi đến cửa hàng đồ điện tử.)
  2. I recommend buying the latest model. (Tôi đề nghị mua mẫu mới nhất.)
  3. They advise checking the warranty before you buy. (Họ khuyên nên kiểm tra bảo hành trước khi bạn mua.)
  4. She suggested watching a tutorial video online. (Cô ấy gợi ý xem một video hướng dẫn trực tuyến.)
  5. The IT expert recommends updating your software regularly. (Chuyên gia IT khuyên bạn nên cập nhật phần mềm thường xuyên.)
  6. We advise waiting for the new version to be released. (Chúng tôi khuyên nên chờ phiên bản mới được phát hành.)
  7. He suggested trying a different brand. (Anh ấy gợi ý thử một thương hiệu khác.)
  8. I recommend reading the reviews first. (Tôi khuyên bạn nên đọc các bài đánh giá trước.)
  9. The teacher advised studying for the test in groups. (Giáo viên khuyên nên học nhóm để chuẩn bị cho bài kiểm tra.)
  10. They suggested using a protective case for the tablet. (Họ gợi ý sử dụng vỏ bảo vệ cho máy tính bảng.)

Cấu trúc 2: Verb + (that) + S + (should) + V (nguyên thể)

  • suggest (that) + S + (should) + V-inf
  • advise (that) + S + (should) + V-inf
  • recommend (that) + S + (should) + V-inf (Lưu ý: “that” và “should” có thể được lược bỏ)

Ví dụ:

  1. The doctor advised that she (should) get more rest. (Bác sĩ khuyên rằng cô ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
  2. I suggest that you (should) choose a laptop with a long battery life. (Tôi gợi ý rằng bạn nên chọn một chiếc laptop có thời lượng pin dài.)
  3. They recommended that we (should) book our flight early. (Họ đề nghị rằng chúng tôi nên đặt vé máy bay sớm.)
  4. Her friend suggested that she compare prices online. (Bạn của cô ấy gợi ý rằng cô ấy nên so sánh giá trực tuyến.)
  5. The manager advised that he be more careful with company data. (Người quản lý khuyên rằng anh ta nên cẩn thận hơn với dữ liệu công ty.)
  6. We recommend that everyone (should) back up their files. (Chúng tôi khuyên mọi người nên sao lưu các tập tin của mình.)
  7. The user guide suggests that the user read all instructions. (Hướng dẫn sử dụng đề nghị người dùng đọc tất cả các hướng dẫn.)
  8. I advise that you (should) not open suspicious emails. (Tôi khuyên bạn không nên mở những email đáng ngờ.)
  9. The store recommends that customers register their products for warranty. (Cửa hàng đề nghị khách hàng đăng ký sản phẩm của họ để được bảo hành.)
  10. He suggested that I (should) apply for the job. (Anh ấy gợi ý rằng tôi nên ứng tuyển vào công việc đó.)

Xem thêm:

https://blog.tienganh4u.com/929578/suggest-advise-recommend-ving/

https://blog.tienganh4u.com/929586/menh-de-chua-should/

5. Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)

Dựa trên chủ đề của bài, chúng ta có thể xây dựng các mẫu câu để “Hỏi và đưa ra lời đề nghị/giới thiệu về các thiết bị điện tử”.

Hỏi lời khuyên/đề nghị:

  • Can you recommend a good [device]? (Bạn có thể giới thiệu một [thiết bị] tốt không?)
  • What [device] would you suggest for [purpose]? (Bạn sẽ gợi ý [thiết bị] nào cho [mục đích]?)
  • Do you have any advice on which [device] to buy? (Bạn có lời khuyên nào về việc nên mua [thiết bị] nào không?)
  • I’m looking for a [device]. What do you recommend? (Tôi đang tìm một [thiết bị]. Bạn giới thiệu cái nào?)

Đưa ra lời khuyên/đề nghị:

  • I’d recommend the [brand/model]. (Tôi muốn giới thiệu [thương hiệu/mẫu mã].)
  • I suggest you try the [brand/model]. (Tôi gợi ý bạn nên thử [thương hiệu/mẫu mã].)
  • My advice is to choose one with [feature]. (Lời khuyên của tôi là hãy chọn một cái có [tính năng].)
  • You should probably get the [model]. It’s very reliable. (Có lẽ bạn nên mua mẫu [mẫu mã]. Nó rất đáng tin cậy.)

Hội thoại minh hoạ:

1. An: My old phone is so slow. Can you recommend a new one? (Điện thoại cũ của tớ chậm quá. Cậu có thể giới thiệu một cái mới không?)

Bao: I suggest you look at the latest iPhone. Its capabilities are amazing. (Tớ gợi ý cậu nên xem chiếc iPhone mới nhất. Khả năng của nó thật đáng kinh ngạc.)

 

2. Khách hàng: I need a laptop for my studies. What would you suggest? (Tôi cần một chiếc laptop cho việc học. Anh sẽ gợi ý loại nào?)

Nhân viên: I recommend this model. It’s lightweight and has a long battery life. (Tôi xin giới thiệu mẫu này. Nó nhẹ và có thời lượng pin dài.)

 

3. Mai: I want to buy a digital camera. Do you have any advice? (Mình muốn mua một chiếc máy ảnh kỹ thuật số. Cậu có lời khuyên nào không?)

Linh: I advise choosing a mirrorless camera. They are compact and take great photos. (Mình khuyên nên chọn một chiếc máy ảnh không gương lật. Chúng nhỏ gọn và chụp ảnh rất đẹp.)

 

4. Tuan: I’m thinking of buying a smart TV. (Tớ đang nghĩ đến việc mua một chiếc TV thông minh.)

Hung: I recommend that you should wait for the sales season. You can get a better price. (Tớ khuyên là cậu nên đợi đến mùa giảm giá. Cậu có thể có được giá tốt hơn.)

 

5. Mẹ: Can you advise me on a good washing machine? (Con có thể tư vấn cho mẹ một chiếc máy giặt tốt không?)

Con: I suggest getting one with an inverter motor. It saves a lot of electricity. (Con gợi ý mẹ nên mua loại có động cơ inverter. Nó tiết kiệm rất nhiều điện.)

 

6. Hội thoại ứng dụng

Hội thoại 1: Chọn mua Laptop

buy a computer

  • Bối cảnh: An và Minh đang ở một cửa hàng điện máy để tìm mua laptop cho An.
  • Nhân vật: An (học sinh), Minh (bạn của An, am hiểu công nghệ)

An: There are so many choices here! I don’t know which one to pick. My current laptop is too old for my school job.

Minh: What are you looking for in a new device?

An: Well, it needs to be powerful enough for my assignments, and battery life is very important to me. Can you recommend one?

Minh: I suggest that you should consider this model. Its processing capabilities are excellent for students.

An: It looks nice. What about the price?

Minh: It’s a bit expensive. I advise waiting for a promotion. Or, I recommend this other brand. It’s cheaper but still very good.

An: That’s great advice. I think I will go with the second one. It seems like a better choice for my budget. My parents advised me to choose a practical one.

Minh: Good choice! For your future studies, this one is perfect.

 

Dịch nghĩa:

An: Ở đây có nhiều lựa chọn quá! Tớ không biết chọn cái nào. Chiếc laptop hiện tại của tớ đã quá cũ cho công việc ở trường.

Minh: Cậu đang tìm kiếm điều gì ở một thiết bị mới?

An: À, nó cần đủ mạnh cho bài tập của tớ, và thời lượng pin rất quan trọng với tớ. Cậu có thể giới thiệu một cái không?

Minh: Tớ gợi ý cậu nên cân nhắc mẫu này. Năng lực xử lý của nó rất tuyệt vời cho sinh viên.

An: Trông nó đẹp đấy. Còn giá cả thì sao?

Minh: Nó hơi đắt một chút. Tớ khuyên nên đợi đợt khuyến mãi. Hoặc, tớ giới thiệu thương hiệu khác này. Nó rẻ hơn nhưng vẫn rất tốt.

An: Đó là lời khuyên tuyệt vời. Tớ nghĩ tớ sẽ chọn cái thứ hai. Nó có vẻ là một lựa chọn tốt hơn cho ngân sách của tớ. Bố mẹ tớ đã khuyên tớ nên chọn một cái thiết thực.

Minh: Lựa chọn tốt! Cho việc học trong tương lai của cậu, cái này là hoàn hảo.


 

Hội thoại 2: Gợi ý về một ứng dụng hữu ích

useful app

  • Bối cảnh: Phong đang phàn nàn về việc học từ vựng. Lan giới thiệu một ứng dụng.
  • Nhân vật: Phong, Lan (bạn cùng lớp)

Phong: I find learning new English words so difficult.

Lan: Really? I suggest trying a vocabulary app. It’s my favourite learning device… well, an app on my device.

Phong: I’ve tried some, but they weren’t very good. Which one do you recommend?

Lan: I recommend the app called ‘Memrise’. It’s a very important tool for me.

Phong: What’s special about it? What are its main capabilities?

Lan: It uses flashcards and games to help you remember words. I advise that you should use it every day for about 15 minutes. It will make a big difference for your future language tests.

Phong: That sounds great! Thanks for the suggestion. I’ll download it now. Do you have any other advice for me?

Lan: I also suggest making your own sentences with new words. It helps a lot.

 

Dịch nghĩa:

Phong: Tớ thấy học từ vựng tiếng Anh mới khó quá.

Lan: Thật à? Tớ gợi ý nên thử một ứng dụng từ vựng. Nó là thiết bị học tập yêu thích của tớ… à, một ứng dụng trên thiết bị của tớ.

Phong: Tớ đã thử vài cái rồi, nhưng chúng không tốt lắm. Cậu giới thiệu cái nào?

Lan: Tớ giới thiệu ứng dụng tên là ‘Memrise’. Nó là một công cụ rất quan trọng đối với tớ.

Phong: Nó có gì đặc biệt vậy? Năng lực chính của nó là gì?

Lan: Nó sử dụng thẻ từ và trò chơi để giúp cậu nhớ từ. Tớ khuyên rằng cậu nên sử dụng nó mỗi ngày khoảng 15 phút. Nó sẽ tạo ra sự khác biệt lớn cho các bài kiểm tra ngôn ngữ trong tương lai của cậu.

Phong: Nghe hay quá! Cảm ơn vì đã gợi ý. Tớ sẽ tải nó về ngay bây giờ. Cậu có lời khuyên nào khác cho tớ không?

Lan: Tớ cũng gợi ý nên tự đặt câu với từ mới. Điều đó giúp ích rất nhiều.

 

7. Tổng kết bài học

Qua Unit 11, chúng ta đã được học cách:

  • Sử dụng các từ vựng liên quan đến các thiết bị điện tử và chức năng của chúng.
  • Hiểu và áp dụng quy tắc nhấn âm câu để nói tiếng Anh tự nhiên hơn, nhấn mạnh vào các từ nội dung.
  • Sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp với suggest, advise, recommend để đưa ra lời khuyên, đề nghị.
  • Thực hành các mẫu câu giao tiếp hàng ngày để hỏi và đưa ra lời giới thiệu.
  • Vận dụng kiến thức tổng hợp để tạo ra các hội thoại thực tế về chủ đề bài học.

Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ kiến thức trọng tâm của Unit 11. Chủ đề về các thiết bị điện tử không chỉ thú vị mà còn vô cùng gần gũi và thiết thực trong cuộc sống số hiện nay. Việc nắm vững từ vựng và các cấu trúc câu trong bài sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi thảo luận, mua sắm hay đơn giản là trò chuyện về công nghệ bằng tiếng Anh.

Đừng chỉ dừng lại ở việc học thuộc lòng nhé! Hãy chủ động áp dụng những gì đã học vào thực tế: thử giới thiệu một thiết bị bạn yêu thích cho bạn bè, viết một đoạn văn ngắn, hay thậm chí là tạo ra những đoạn hội thoại của riêng mình. Luyện tập thường xuyên chính là chìa khóa vàng để biến kiến thức thành kỹ năng.

Planet Earth
World Englishes
Tousism
Natural wonders of the world
Our Experiences

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục