Career choices

1. Giới thiệu bài học

Chào mừng các bạn học sinh đến với Unit 12: Career Choices (Lựa chọn nghề nghiệp). Đây là một chủ đề vô cùng quan trọng và thiết thực, giúp các bạn định hướng cho tương lai của mình. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới công việc trong tương lai, trang bị những từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần thiết để có thể tự tin thảo luận về nghề nghiệp mơ ước.


 

2. Vocabulary (Từ vựng)

Dưới đây là 1các từ vựng quan trọng trong bài, thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày, kèm theo ví dụ từ bài học và các ví dụ gần gũi khác.

1. career (n) /kəˈrɪər/: sự nghiệp

Ví dụ trong bài: Listening for specific information about people’s career paths. (Dịch: Nghe để lấy thông tin cụ thể về con đường sự nghiệp của mọi người.)

Ví dụ khác:

    1. He has had a successful career in medicine. (Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực y học.)
    2. Choosing a career is an important decision. (Lựa chọn sự nghiệp là một quyết định quan trọng.)
    3. She is seeking career advice. (Cô ấy đang tìm kiếm lời khuyên về sự nghiệp.)
    4. This workshop helps students with career guidance. (Hội thảo này giúp sinh viên định hướng sự nghiệp.)
    5. He changed his career at the age of 40. (Anh ấy đã thay đổi sự nghiệp ở tuổi 40.)
    6. A career in education can be very rewarding. (Một sự nghiệp trong ngành giáo dục có thể rất bổ ích.)
    7. Technology has created many new career paths. (Công nghệ đã tạo ra nhiều con đường sự nghiệp mới.)
    8. She prioritizes her career over her personal life. (Cô ấy ưu tiên sự nghiệp hơn cuộc sống cá nhân.)
    9. It’s important to plan your career early. (Lên kế hoạch sự nghiệp từ sớm là rất quan trọng.)
    10. He sacrificed a lot for his career. (Anh ấy đã hy sinh rất nhiều cho sự nghiệp của mình.)

2. job (n) /dʒɒb/: công việc

Ví dụ trong bài: Talking about the job you want to do in the future. (Dịch: Nói về công việc bạn muốn làm trong tương lai.)

Ví dụ khác:

    1. I am looking for a new job. (Tôi đang tìm một công việc mới.)
    2. His job is very stressful. (Công việc của anh ấy rất căng thẳng.)
    3. This is my dream job. (Đây là công việc mơ ước của tôi.)
    4. She has a part-time job at the weekend. (Cô ấy có một công việc bán thời gian vào cuối tuần.)
    5. He received a job offer. (Anh ấy đã nhận được một lời mời làm việc.)
    6. This job requires good communication skills. (Công việc này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt.)
    7. What is the salary for this job? (Mức lương cho công việc này là bao nhiêu?)
    8. He is not happy with his current job. (Anh ấy không hài lòng với công việc hiện tại.)
    9. The job market is very competitive. (Thị trường việc làm đang rất cạnh tranh.)
    10. She did a great job. (Cô ấy đã làm rất tốt công việc của mình.)

3. qualifications (n) /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/: bằng cấp, năng lực

Ví dụ:

    1. He has the right qualifications for the position. (Anh ấy có đủ bằng cấp cho vị trí này.)
    2. The employer will check your qualifications. (Nhà tuyển dụng sẽ xem xét năng lực của bạn.)
    3. She is studying further to improve her qualifications. (Cô ấy đang học thêm để nâng cao bằng cấp.)
    4. Professional qualifications are a great advantage. (Bằng cấp chuyên môn là một lợi thế lớn.)
    5. What qualifications do you need to be a lawyer? (Bạn cần những bằng cấp gì để trở thành một luật sư?)
    6. Experience is sometimes more important than qualifications. (Kinh nghiệm đôi khi quan trọng hơn bằng cấp.)
    7. List your qualifications on your CV. (Hãy liệt kê các bằng cấp của bạn trong CV.)
    8. This course provides a recognized qualification. (Khóa học này cung cấp một chứng chỉ được công nhận.)
    9. He lacks the necessary qualifications for the job. (Anh ấy thiếu năng lực cần thiết cho công việc.)
    10. Her qualifications are very impressive. (Bằng cấp của cô ấy rất ấn tượng.)

4. skills (n) /skɪlz/: kỹ năng

Ví dụ:

    1. Soft skills are very important in the workplace. (Kỹ năng mềm rất quan trọng ở nơi làm việc.)
    2. Problem-solving skills are essential. (Kỹ năng giải quyết vấn đề là cần thiết.)
    3. He is taking a course to improve his skills. (Anh ấy đang tham gia một khóa học để cải thiện kỹ năng của mình.)
    4. Leadership skills can be developed. (Kỹ năng lãnh đạo có thể được rèn luyện.)
    5. This job requires excellent computer skills. (Công việc này đòi hỏi kỹ năng máy tính thành thạo.)
    6. Communication is one of the most important skills. (Giao tiếp là một trong những kỹ năng quan trọng nhất.)
    7. She has great organisational skills. (Cô ấy có kỹ năng tổ chức tuyệt vời.)
    8. Showcase your skills during the interview. (Hãy thể hiện các kỹ năng của bạn trong buổi phỏng vấn.)
    9. He has many practical skills. (Anh ấy có nhiều kỹ năng thực tế.)
    10. This game helps children develop their thinking skills. (Trò chơi này giúp trẻ em phát triển kỹ năng tư duy.)

5. architect (n) /ˈɑːkɪtekt/: kiến trúc sư

Ví dụ:

    1. My uncle is a famous architect. (Chú tôi là một kiến trúc sư nổi tiếng.)
    2. The architect designed this building. (Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà này.)
    3. She dreams of becoming an architect. (Cô ấy mơ ước trở thành một kiến trúc sư.)
    4. We hired an architect to design our house. (Chúng tôi đã thuê một kiến trúc sư để thiết kế ngôi nhà.)
    5. An architect needs both technical and artistic skills. (Một kiến trúc sư cần có cả kỹ năng kỹ thuật và nghệ thuật.)
    6. Zaha Hadid was a very talented architect. (Zaha Hadid là một kiến trúc sư rất tài năng.)
    7. He is studying to be an architect. (Anh ấy đang học để trở thành một kiến trúc sư.)
    8. The architect’s drawings were very detailed. (Bản vẽ của kiến trúc sư rất chi tiết.)
    9. The architect works closely with engineers. (Kiến trúc sư làm việc chặt chẽ với các kỹ sư.)
    10. The profession of an architect requires creativity. (Nghề kiến trúc sư đòi hỏi sự sáng tạo.)

6. mechanic (n) /məˈkænɪk/: thợ cơ khí

Ví dụ:

    1. I need to take my car to the mechanic. (Tôi cần đưa xe của mình đến thợ cơ khí.)
    2. The mechanic fixed the brakes for me. (Thợ cơ khí đã sửa phanh xe cho tôi.)
    3. He is a skilled mechanic. (Anh ấy là một thợ cơ khí lành nghề.)
    4. The mechanic is checking the engine. (Thợ cơ khí đang kiểm tra động cơ.)
    5. Do you know a good mechanic? (Bạn có biết một thợ cơ khí giỏi không?)
    6. She trained as a mechanic at a vocational school. (Cô ấy đã học nghề thợ cơ khí tại một trường dạy nghề.)
    7. The mechanic said the repair would be expensive. (Thợ cơ khí nói rằng việc sửa chữa sẽ tốn kém.)
    8. A mechanic’s job can be very dirty. (Công việc của một thợ cơ khí có thể rất bẩn.)
    9. He opened his own mechanic workshop. (Anh ấy mở một xưởng sửa chữa cơ khí của riêng mình.)
    10. The mechanic explained the problem clearly. (Người thợ cơ khí đã giải thích vấn đề một cách rõ ràng.)

7. accountant (n) /əˈkaʊntənt/: kế toán

Ví dụ:

    1. An accountant is responsible for financial records. (Một kế toán chịu trách nhiệm về hồ sơ tài chính.)
    2. My sister is an accountant for a big company. (Chị gái tôi là một kế toán cho một công ty lớn.)
    3. We need to hire an accountant to handle our taxes. (Chúng tôi cần thuê một kế toán để lo việc thuế.)
    4. An accountant must be very careful and detail-oriented. (Kế toán phải rất cẩn thận và chú ý đến chi tiết.)
    5. He is studying to become a certified public accountant. (Anh ấy đang học để lấy chứng chỉ kế toán viên công chứng.)
    6. An accountant’s job involves a lot of numbers. (Công việc của một kế toán liên quan nhiều đến các con số.)
    7. The accountant prepared the monthly financial report. (Kế toán đã chuẩn bị báo cáo tài chính hàng tháng.)
    8. Every company needs an accountant. (Mọi công ty đều cần một kế toán.)
    9. She has been working as an accountant for 10 years. (Cô ấy đã làm kế toán được 10 năm.)
    10. This software makes the accountant’s job easier. (Phần mềm này giúp công việc của kế toán dễ dàng hơn.)

8. pharmacist (n) /ˈfɑːməsɪst/: dược sĩ

Ví dụ:

    1. The pharmacist gave me the medicine for my prescription. (Dược sĩ đã đưa cho tôi thuốc theo đơn.)
    2. You should ask the pharmacist about the side effects. (Bạn nên hỏi dược sĩ về tác dụng phụ của thuốc.)
    3. A pharmacist works in a hospital or a pharmacy. (Dược sĩ làm việc tại bệnh viện hoặc nhà thuốc.)
    4. To become a pharmacist, you need a university degree. (Để trở thành một dược sĩ, bạn cần phải học đại học.)
    5. The pharmacist advised me on the dosage. (Dược sĩ đã tư vấn cho tôi về liều lượng.)
    6. The pharmacist was very friendly and helpful. (Người dược sĩ rất thân thiện và hữu ích.)
    7. She is training to be a pharmacist. (Cô ấy đang được đào tạo để trở thành một dược sĩ.)
    8. A pharmacist has a responsibility to ensure patient safety. (Dược sĩ có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.)
    9. The role of a pharmacist is crucial in the healthcare system. (Vai trò của dược sĩ rất quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
    10. Always follow the instructions of your doctor or pharmacist. (Luôn luôn làm theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.)

9. future (n) /ˈfjuːtʃər/: tương lai

Ví dụ trong bài: Talking about the job you want to do in the future. (Dịch: Nói về công việc bạn muốn làm trong tương lai.)

Ví dụ khác:

    1. No one knows what the future holds. (Không ai biết trước được tương lai.)
    2. We need to plan for the future. (Chúng ta cần lên kế hoạch cho tương lai.)
    3. I am worried about my future. (Tôi lo lắng về tương lai của mình.)
    4. He has a bright future ahead of him. (Anh ấy có một tương lai tươi sáng phía trước.)
    5. Technology will shape our future. (Công nghệ sẽ định hình tương lai của chúng ta.)
    6. Saving money is an investment for the future. (Tiết kiệm tiền là đầu tư cho tương lai.)
    7. The future generation will face new challenges. (Thế hệ tương lai sẽ đối mặt với những thách thức mới.)
    8. She is optimistic about the future. (Cô ấy lạc quan về tương lai.)
    9. The movie is about life in the future. (Bộ phim nói về cuộc sống trong tương lai.)
    10. Let’s work hard today for a better future. (Hãy làm việc chăm chỉ hôm nay vì một tương lai tốt đẹp hơn.)

10. choice (n) /tʃɔɪs/: sự lựa chọn

Ví dụ:

    1. You have a difficult choice to make. (Bạn có một sự lựa chọn khó khăn phải thực hiện.)
    2. I have no other choice. (Tôi không có sự lựa chọn nào khác.)
    3. That was a good choice. (Đó là một lựa chọn tốt.)
    4. Life is a series of choices. (Cuộc sống là một chuỗi các lựa chọn.)
    5. This restaurant has a wide choice of vegetarian dishes. (Nhà hàng này có nhiều lựa chọn cho người ăn chay.)
    6. Think carefully before you make a choice. (Hãy suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra lựa chọn.)
    7. Freedom of choice is a basic right. (Tự do lựa chọn là một quyền cơ bản.)
    8. He regretted his choice. (Anh ấy hối hận về lựa chọn của mình.)
    9. She left me with no choice. (Cô ấy để lại cho tôi không còn lựa chọn nào.)
    10. Between these two, I prefer the first choice. (Giữa hai cái này, tôi thích lựa chọn thứ nhất hơn.)

 

3. Pronunciation (Phát âm)

Phần này tập trung vào cách sử dụng ngữ điệu đi lên (rising intonation) ở cuối một câu trần thuật (câu khẳng định) để biến nó thành một câu hỏi. Đây là cách phổ biến trong văn nói để xác nhận thông tin hoặc thể hiện sự ngạc nhiên.

Các ví dụ có thể sử dụng ngữ điệu này trong bài:

  • You want to do that in the future? /ju wɑnt tə du ðæt ɪn ðə ˈfjutʃər 억/ (Bạn muốn làm điều đó trong tương lai à?)
  • He’s a doctor now? /hiz ə ˈdɑktər naʊ 억/ (Anh ấy giờ là bác sĩ rồi à?)
  • She found a new job? /ʃi faʊnd ə nu dʒɑb 억/ (Cô ấy đã tìm được việc mới rồi sao?)
  • So that’s your career choice? /soʊ ðæts jɔr kəˈrɪr tʃɔɪs 억/ (Vậy đó là lựa chọn nghề nghiệp của bạn à?)

Bạn hãy đọc các câu sau ở ngữ điệu lên nhé.

  1. You’re coming to the party tonight? /jʊər ˈkʌmɪŋ tə ðə ˈpɑrti təˈnaɪt 억/ (Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay à?)
  2. He finished all his homework already? /hi ˈfɪnɪʃt ɔl ɪz ˈhoʊmˌwɜrk ɔlˈrɛdi 억/ (Cậu ấy đã làm xong hết bài tập về nhà rồi sao?)
  3. This is your new car? /ðɪs ɪz jɔr nu kɑr 억/ (Đây là xe mới của bạn à?)
  4. She’s leaving tomorrow? /ʃiz ˈlivɪŋ təˈmɑˌroʊ 억/ (Ngày mai cô ấy đi à?)
  5. You haven’t eaten anything all day? /ju ˈhævənt ˈitn̩ ˈɛniˌθɪŋ ɔl deɪ 억/ (Bạn chưa ăn gì cả ngày nay à?)
  6. They won the match? /ðeɪ wʌn ðə mætʃ 억/ (Họ đã thắng trận đấu à?)
  7. The store is closed now? /ðə stɔr ɪz kloʊzd naʊ 억/ (Cửa hàng bây giờ đóng cửa rồi sao?)
  8. You remembered to bring the book? /ju rɪˈmɛmbərd tə brɪŋ ðə bʊk 억/ (Bạn đã nhớ mang sách đi à?)
  9. He’s a famous singer? /hiz ə ˈfeɪməs ˈsɪŋər 억/ (Anh ấy là một ca sĩ nổi tiếng à?)
  10. This is the right address? /ðɪs ɪz ðə raɪt əˈdrɛs 억/ (Đây là đúng địa chỉ à?)

 


 

4. Grammar (Ngữ pháp)

Ngữ pháp trọng tâm của bài là Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và lý do (Adverbial clauses of concession, result, and reason).

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverbial clauses of concession)

  • Chức năng: Dùng để diễn tả một sự tương phản, đối lập giữa hai mệnh đề.
  • Liên từ: although, though, even though (mặc dù).
  • Cấu trúc:
    • Although/Though/Even though + S + V, S + V.
    • S + V although/though/even though + S + V.

Ví dụ minh họa:

  1. Although it was raining, we decided to go for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi vẫn quyết định đi dạo.)
  2. He passed the exam, though he didn’t study much. (Anh ấy đã đỗ kỳ thi, mặc dù anh ấy không học nhiều.)
  3. Even though the job is difficult, she finds it very rewarding. (Mặc dù công việc khó khăn, cô ấy thấy nó rất đáng làm.)
  4. She still feels tired, although she went to bed early last night. (Cô ấy vẫn cảm thấy mệt, mặc dù tối qua cô ấy đã đi ngủ sớm.)
  5. Though he is very rich, he lives a simple life. (Mặc dù rất giàu, ông ấy sống một cuộc sống giản dị.)
  6. They decided to buy the house even though they knew it needed a lot of repairs. (Họ quyết định mua ngôi nhà mặc dù biết rằng nó cần sửa chữa nhiều.)
  7. Although she has all the necessary qualifications, she didn’t get the job. (Mặc dù có đủ bằng cấp cần thiết, cô ấy đã không nhận được công việc.)
  8. I enjoyed the movie, though most of my friends didn’t like it. (Tôi thích bộ phim, dù hầu hết bạn bè tôi không thích nó.)
  9. Even though he’s a famous actor, he is very humble. (Mặc dù là một diễn viên nổi tiếng, anh ấy rất khiêm tốn.)
  10. We lost the game, although we played very well. (Chúng tôi đã thua trận đấu, mặc dù chúng tôi đã chơi rất tốt.)

 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial clauses of result)

  • Chức năng: Dùng để diễn tả kết quả của một hành động hoặc sự việc được nêu ở mệnh đề chính.
  • Liên từ: so…that, such…that.
  • Cấu trúc:
    • S + V + so + adj/adv + that + S + V.
    • S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V.

Ví dụ minh họa:

  1. The coffee was so hot that I couldn’t drink it. (Cà phê nóng đến nỗi tôi không thể uống được.)
  2. He spoke so quickly that we couldn’t understand him. (Anh ấy nói nhanh đến nỗi chúng tôi không thể hiểu được anh ấy.)
  3. It was such a beautiful day that we decided to have a picnic. (Đó là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
  4. She is so intelligent that she can solve any problem. (Cô ấy thông minh đến nỗi có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào.)
  5. He has such a good job that he can afford a new car. (Anh ấy có một công việc tốt đến nỗi anh ấy có thể mua một chiếc ô tô mới.)
  6. The music was so loud that we couldn’t hear each other. (Âm nhạc to đến nỗi chúng tôi không thể nghe thấy nhau.)
  7. It was such an interesting book that I read it in one night. (Đó là một cuốn sách thú vị đến nỗi tôi đã đọc nó trong một đêm.)
  8. I was so tired that I fell asleep immediately. (Tôi mệt đến nỗi tôi đã ngủ thiếp đi ngay lập tức.)
  9. They are such good friends that they do everything together. (Họ là những người bạn tốt đến nỗi họ làm mọi thứ cùng nhau.)
  10. The test was so difficult that no one could finish it. (Bài kiểm tra khó đến nỗi không ai có thể hoàn thành nó.)

 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do (Adverbial clauses of reason)

  • Chức năng: Dùng để chỉ nguyên nhân, lý do cho hành động ở mệnh đề chính.
  • Liên từ: because, since, as (bởi vì, vì).
  • Cấu trúc:
    • Because/Since/As + S + V, S + V.
    • S + V because/since/as + S + V.

Ví dụ minh họa:

  1. I stayed at home because I was feeling sick. (Tôi ở nhà vì tôi cảm thấy bị ốm.)
  2. Since you are here, you can help me with this exercise. (Vì bạn ở đây, bạn có thể giúp tôi làm bài tập này.)
  3. As it was getting late, we decided to go home. (Vì trời đã muộn, chúng tôi quyết định về nhà.)
  4. She was chosen for the job because she had the right skills. (Cô ấy được chọn cho công việc vì cô ấy có những kỹ năng phù hợp.)
  5. Since he had forgotten his wallet, he couldn’t pay the bill. (Vì anh ấy đã quên ví, anh ấy không thể thanh toán hóa đơn.)
  6. He may need some help as he is new to the team. (Anh ấy có thể cần giúp đỡ vì anh ấy là người mới trong đội.)
  7. I turned on the air conditioner because it was a hot day. (Tôi đã bật điều hòa vì hôm nay là một ngày nóng nực.)
  8. Since everyone is ready, let’s start the meeting. (Vì mọi người đã sẵn sàng, chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp.)
  9. I didn’t recognize her as she had changed so much. (Tôi không nhận ra cô ấy vì cô ấy đã thay đổi quá nhiều.)
  10. We can’t go to the beach today because of the bad weather. (Hôm nay chúng ta không thể ra biển được vì thời tiết xấu.) (Lưu ý: “because of” + Noun/Noun Phrase)

 

Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929596/menh-de-trang-ngu-chi-su-nhuong-bo-ket-qua-va-nguyen-nhan/


 

5. Everyday English

Phần này tập trung vào các cách diễn đạt và phản hồi khi nói về lựa chọn nghề nghiệp.

Cách diễn đạt mong muốn nghề nghiệp:

  • I want to be/become a(n)… (Tôi muốn trở thành một…)
  • I’d like to work as a(n)… (Tôi muốn làm việc như một…)
  • My dream job is to be a(n)… (Công việc mơ ước của tôi là trở thành một…)
  • I’m thinking of pursuing a career in… (Tôi đang nghĩ đến việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực…)
  • I’m passionate about… (Tôi đam mê về…)

Cách phản hồi:

  • That sounds interesting! (Nghe thú vị đấy!)
  • That’s a great choice! (Đó là một lựa chọn tuyệt vời!)
  • Really? What makes you say that? (Thật à? Điều gì khiến bạn nói vậy?)
  • You’d be a great… (Bạn sẽ là một… tuyệt vời.)
  • What do you need to do to achieve that? (Bạn cần làm gì để đạt được điều đó?)

Hội thoại minh họa:

1. A: My dream job is to be an architect.

B: That’s a great choice! You’re very creative.

(A: Công việc mơ ước của mình là trở thành một kiến trúc sư. B: Đó là một lựa chọn tuyệt vời! Bạn rất sáng tạo.)

 

2. A: I’m thinking of pursuing a career in finance. I want to be an accountant.

B: Really? What makes you interested in that?

(A: Tớ đang nghĩ đến việc theo đuổi sự nghiệp trong ngành tài chính. Tớ muốn làm kế toán. B: Thật à? Điều gì khiến cậu hứng thú với ngành đó?)

 

3. A: I’d like to work as a pharmacist in the future.

B: That sounds interesting! It’s a very important job.

(A: Tớ muốn làm dược sĩ trong tương lai. B: Nghe thú vị đấy! Đó là một công việc rất quan trọng.)

 

4. A: I’m going to apply for a job as a mechanic.

B: You’ve decided on your career then?

(A: Tớ sẽ nộp đơn xin việc làm thợ cơ khí. B: Vậy là cậu đã quyết định sự nghiệp của mình rồi à?)

 

5. A: I want to become a teacher.

B: You’d be a great teacher! You have the right skills for it.

(A: Tớ muốn trở thành một giáo viên. B: Cậu sẽ là một giáo viên tuyệt vời! Cậu có những kỹ năng phù hợp cho việc đó.)


 

6. Hội thoại ứng dụng

Dưới đây là 2 hội thoại vận dụng các kiến thức đã học.

Hội thoại 1

Kết quả cuối kỳ thi

  • Bối cảnh: An và Bình đang nói chuyện sau khi nhận kết quả thi cuối kỳ.
  • Nhân vật: An, Bình.

An: I’m so happy with my exam results. I passed everything!

Bình: Me too! Although the maths test was so difficult that I thought I would fail.

An: I know, right? So, now that the exams are over, have you thought about your future career?

Bình: I have, actually. I want to become an architect. I love drawing and designing buildings.

An: You want to be an architect? That’s a great choice! It’s such a creative job that I think it really suits you.

Bình: Thanks, An! What about you?

An: I’m not sure yet. I’m good at science, so maybe a pharmacist. But I’m also interested in business, so an accountant could be an option.

Bình: You have great skills for both. Since you have more time to think now, I’m sure you’ll make the right decision.

 

Dịch nghĩa:

  • An: Tớ rất vui với kết quả thi của mình. Tớ đã qua tất cả các môn!
  • Bình: Tớ cũng vậy! Mặc dù bài thi toán khó đến nỗi tớ đã nghĩ mình sẽ trượt.
  • An: Tớ biết mà, phải không? Vậy, giờ thi xong rồi, cậu đã nghĩ về sự nghiệp tương lai của mình chưa?
  • Bình: Tớ nghĩ rồi. Tớ muốn trở thành một kiến trúc sư. Tớ thích vẽ và thiết kế các tòa nhà.
  • An: Cậu muốn trở thành một kiến trúc sư à? Đó là một lựa chọn tuyệt vời! Đó là một công việc sáng tạo đến nỗi tớ nghĩ nó thực sự hợp với cậu.
  • Bình: Cảm ơn An! Còn cậu thì sao?
  • An: Tớ vẫn chưa chắc. Tớ giỏi các môn khoa học, nên có thể là dược sĩ. Nhưng tớ cũng hứng thú với kinh doanh, nên kế toán cũng có thể là một lựa chọn.
  • Bình: Cậu có kỹ năng tốt cho cả hai ngành. bây giờ cậu có nhiều thời gian hơn để suy nghĩ, tớ chắc chắn cậu sẽ đưa ra quyết định đúng đắn.

 

Hội thoại 2

Định hướng nghề nghiệp

  • Bối cảnh: Minh và bố đang nói về định hướng nghề nghiệp của Minh.
  • Nhân vật: Minh, Bố.

Bố: Minh, your teacher called me today. She said you are not focusing in class. Is everything okay?

Minh: I’m sorry, Dad. It’s just… I’m worried about my future. I don’t know what job I want to do.

Bố: I see. Choosing a career is a big decision. Even though you’re still young, it’s good to start thinking about it. What are you passionate about?

Minh: I like fixing things. I fixed my bike last week. Maybe a mechanic?

Bố: You’re thinking of becoming a mechanic? That’s a very practical and useful profession.

Minh: But I’m not sure if I have the right qualifications.

Bố: You can get them, son. You can go to a vocational school because they provide excellent hands-on training. It’s such a good path that many people succeed on it. The most important thing is to choose something you love.

 

Dịch nghĩa:

  • Bố: Minh, hôm nay cô giáo con đã gọi cho bố. Cô nói con không tập trung trong lớp. Mọi chuyện ổn chứ?
  • Minh: Con xin lỗi bố. Chỉ là… con đang lo lắng về tương lai của mình. Con không biết mình muốn làm công việc gì.
  • Bố: Bố hiểu. Lựa chọn một sự nghiệp là một quyết định lớn. Mặc dù con vẫn còn trẻ, nhưng bắt đầu suy nghĩ về nó là điều tốt. Con đam mê điều gì?
  • Minh: Con thích sửa chữa đồ vật. Tuần trước con đã sửa xe đạp của mình. Có lẽ là thợ cơ khí ạ?
  • Bố: Con đang nghĩ đến việc trở thành thợ cơ khí à? Đó là một nghề rất thực tế và hữu ích.
  • Minh: Nhưng con không chắc mình có đủ bằng cấp không.
  • Bố: Con có thể đạt được chúng mà, con trai. Con có thể đến trường dạy nghề họ cung cấp chương trình đào tạo thực hành xuất sắc. Đó là một con đường tốt đến nỗi nhiều người đã thành công trên đó. Điều quan trọng nhất là chọn thứ con yêu thích.

 

7. Tổng kết bài học

Qua Unit 12, chúng ta đã được trang bị một nền tảng vững chắc để nói về “Lựa chọn nghề nghiệp”:

  • Về từ vựng: Nắm được các từ khóa như career, job, skill, qualification, rewarding, challenging, flexible, automation, freelance, future.
  • Về ngữ pháp: Hiểu và vận dụng thành thạo các mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (although), kết quả (so) và lý do (because, since, as) để diễn đạt ý tưởng một cách logic.
  • Về phát âm: Biết cách sử dụng ngữ điệu đi lên trong câu hỏi trần thuật để giao tiếp tự nhiên hơn.
  • Về giao tiếp: Có thể tự tin thảo luận, hỏi và trả lời về các lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai.

Hy vọng phần tóm tắt này sẽ giúp các bạn ôn tập và nắm vững kiến thức của Unit 12. Chúc các bạn học tốt!

Electronic Devices
Planet Earth
World Englishes
Tourism
Natural wonders of the world

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục