blog tienganh4u

All about me

All about me

 

Tóm Tắt Tiếng Anh 5 Unit 1: All About Me! (Global Success)

Unit 1: All about me! là bài học mở đầu quan trọng trong chương trình Tiếng Anh 5, tập trung vào hai năng lực giao tiếp chính: Hỏi và trả lời về thông tin cá nhân (như lớp, nơi ở) và Hỏi và trả lời về những thứ yêu thích của ai đó (như môn thể thao, đồ ăn, động vật). Bài viết này sẽ tóm tắt toàn bộ kiến thức trọng tâm của bài học.

1. Vocabulary: Từ Vựng Cốt Lõi Unit 1: All about me!

Bài học cung cấp nhiều từ vựng cơ bản về thông tin cá nhân và sở thích. Dưới đây là 5 từ vựng phổ biến và hữu ích nhất trong bài:

. City (n): Thành phố

. Countryside (n): Nông thôn, miền quê

. Class (n): Lớp học

. Favourite (adj): Yêu thích nhất

. Sport (n): Môn thể thao


 

2. Grammar: Phân Tích Ngữ Pháp Và Cấu Trúc Unit 1

Unit 1 tập trung vào 2 cấu trúc chính để hỏi thông tin cá nhân và sở thích.

Cấu trúc 1: Hỏi và trả lời về thông tin cá nhân

Để hỏi thông tin chung về ai đó (như lớp học, nơi ở), chúng ta dùng mẫu câu:

Câu hỏi: Can you tell me about yourself? (Bạn có thể cho tớ biết về bản thân bạn không?)

Lưu ý: Trong bài học này, [Place] cụ thể là “city” (thành phố) hoặc “countryside” (nông thôn).

Hội thoại minh hoạ:

1.

A: Can you tell me about yourself? (Bạn có thể cho tớ biết về bạn không?)

B: Sure. I’m in Class 5A. I live in the city. (Chắc chắn rồi. Tớ học lớp 5A. Tớ sống ở thành phố.)

 

2.

A: Can you tell me about yourself, Lan? (Bạn có thể cho tớ biết về bạn không, Lan?)

B: Well, I’m in Class 5C. I live in the countryside. (Ừm, tớ học lớp 5C. Tớ sống ở nông thôn.)

 

3.

A: Can you tell me about your brother? (Bạn có thể kể cho tớ về anh trai bạn không?)

B: He’s in Grade 10. He lives in the city with us. (Anh ấy học lớp 10. Anh ấy sống ở thành phố với chúng tớ.)

 

Cấu trúc 2: Hỏi và trả lời về sở thích

Để hỏi về thứ ai đó yêu thích nhất (như đồ ăn, thức uống, môn thể thao, màu sắc), chúng ta dùng mẫu câu:

Câu hỏi: What’s your favourite [Category]? (Món/Môn/Con vật … yêu thích của bạn là gì?)

Câu trả lời: It’s [Item]. (Đó là…)

[Category] có thể được thay thế bằng: sport (thể thao) , colour (màu sắc) , animal (động vật) , food (đồ ăn),…

Hội thoại minh hoạ:

1. A: What’s your favourite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s basketball. (Đó là bóng rổ.)

 

2 .A: What’s your favourite colour? (Màu yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s pink. (Đó là màu hồng.)

 

3. A: What’s your favourite animal? (Con vật yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s a dolphin. (Đó là con cá heo.)

 

4. A: What’s your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s a sandwich. (Đó là bánh sandwich.)

 

5. A: What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s maths. (Đó là môn Toán.)

 

6. A: What’s your favourite drink? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s orange juice. (Đó là nước cam.)

 

7. A: What’s your favourite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s table tennis. (Đó là bóng bàn.)

 

8. A: What’s your favourite animal at the zoo? (Con vật yêu thích của bạn ở sở thú là gì?)

B: It’s the panda. (Đó là con gấu trúc.)

 

9. A: What’s your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

B: My favourite food is chicken pho. (Món ăn yêu thích của tớ là phở gà.)

 

10. A: What’s your favourite colour? (Màu yêu thích của bạn là gì?)

B: My favourite colour is red. (Màu yêu thích của tớ là màu đỏ.)


 

3. Mẫu Câu Giao Tiếp Trong Bài

Dưới đây là 5 hội thoại ngắn minh họa các mẫu câu chính trong Unit 1:

Hỏi lớp và nơi ở:

A: Can you tell me about yourself? (Bạn có thể cho tớ biết về bạn không?)

B: Well, I’m in Class 5C. I live in the countryside. (Ừm, tớ học lớp 5C. Tớ sống ở nông thôn.)

 

Hỏi môn thể thao yêu thích:

A: What’s your favourite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s table tennis. What about you? (Đó là bóng bàn. Còn bạn thì sao?) A: My favourite sport is swimming. (Môn thể thao yêu thích của tớ là bơi lội.)

 

Hỏi con vật yêu thích:

A: What’s your favourite animal? (Con vật yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s a dolphin. (Đó là con cá heo.)

A: Why do you like it? (Tại sao bạn lại thích nó?)

B: Because it jumps and dances beautifully. (Bởi vì nó nhảy và múa rất đẹp.)

 

Hỏi đồ ăn yêu thích:

A: What’s your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

B: It’s a sandwich. (Đó là bánh sandwich.)

A: Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)

B: No, I don’t. (Không, tớ không thích.)

 

Giới thiệu tên:

A: Hello. I’m Ben. Nice to meet you. (Xin chào. Tớ là Ben. Rất vui được gặp bạn.)

B: Hello, Ben. I’m Lan. Nice to meet you, too. (Chào Ben. Tớ là Lan. Tớ cũng rất vui được gặp bạn.)


 

4. Hội Thoại Ứng Dụng

Hãy luyện tập 2 hội thoại dài hơn, sử dụng các từ vựng và cấu trúc đã học.

Hội thoại 1: Ngày đầu tiên ở lớp học (First day at class)

Mai: Hello. I’m Mai. Are you a new student? (Xin chào. Tớ là Mai. Bạn là học sinh mới phải không?)

Ben: Hi, Mai. Yes, I am. I’m Ben. Nice to meet you. (Chào Mai. Đúng vậy. Tớ là Ben. Rất vui được gặp bạn.)

Mai: Nice to meet you, too. Can you tell me about yourself? What class are you in? (Tớ cũng rất vui được gặp bạn. Bạn có thể cho tớ biết về bạn không? Bạn học lớp nào?)

Ben: I’m in Class 5B. What about you? (Tớ học Lớp 5B. Còn bạn thì sao?)

Mai: I’m in Class 5A, right next door. Do you live near here? (Tớ học lớp 5A, ngay cạnh cửa. Bạn có sống gần đây không?)

Ben: No, I don’t. I live in the city. It’s quite far. (Không. Tớ sống ở thành phố. Khá xa đấy.)

Mai: Oh, I live in the countryside. I go to school by bus. (Ồ, tớ sống ở nông thôn. Tớ đi học bằng xe buýt.)

Ben: Me too. By the way, what’s your favourite sport? (Tớ cũng vậy. Nhân tiện, môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)

Mai: It’s badminton. I often play it after school. (Đó là môn cầu lông. Tớ thường chơi nó sau giờ học.)

Ben: Cool! My favourite sport is table tennis. (Tuyệt! Môn thể thao yêu thích của tớ là bóng bàn.)

Hội thoại 2: Nói chuyện về sở thích (Talking about favourite things)

Linh: That’s a big sandwich! Is that your lunch? (Một cái bánh sandwich to quá! Đó là bữa trưa của bạn à?)

Nam: Yes. What’s your favourite food, Linh? (Đúng rồi. Món ăn yêu thích của bạn là gì hả Linh?)

Linh: My favourite food is chicken pho. How about your favourite animal? (Món ăn yêu thích của tớ là phở gà. Thế còn con vật yêu thích của bạn là gì?)

Nam: It’s a dolphin. They are very smart. (Đó là con cá heo. Chúng rất thông minh.)

Linh: I like dolphins, too! And what’s your favourite colour? (Tớ cũng thích cá heo! màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

Nam: It’s green. (Đó là màu xanh lá.)

Linh: My favourite colour is pink. (Màu sắc yêu thích của tớ là màu hồng.)

Nam: I know. Your pencil case, your notebook… everything is pink! (Tớ biết mà. Hộp bút của bạn, vở của bạn… mọi thứ đều là màu hồng!)


 

5. Tổng Kết Bài Học

Unit 1: All about me! đã trang bị cho học sinh hai nhóm mẫu câu thiết yếu:

  1. Giới thiệu bản thân: Sử dụng “Can you tell me about yourself?” để hỏi và “I’m in Class…” / “I live in the city/countryside.” để trả lời về lớp học và nơi ở.
  2. Nói về sở thích: Sử dụng “What’s your favourite…?” và “It’s…” để hỏi và trả lời về những thứ yêu thích nhất, bao gồm sport, colour, animal, và food (thể thao, màu sắc, động vật, và đồ ăn).

Các em học sinh cần luyện tập các mẫu câu này với bạn bè để có thể tự tin giới thiệu về bản thân và hỏi thăm người khác một cách tự nhiên nhất.

Exit mobile version