blog tienganh4u

Our homes

Our homes

 

1. Từ vựng (Vocabulary) Unit 2: Our Homes (Nhà của chúng ta)

Unit 2 giới thiệu các từ vựng thiết yếu để mô tả nơi ở. Dưới đây là các từ vựng quan trọng và phổ biến nhất, kèm theo ví dụ từ sách giáo khoa và các ví dụ thực tế.

House (n): Ngôi nhà

 

Flat (n): Căn hộ

Building (n): Tòa nhà

Address (n): Địa chỉ

 

Street (n): Đường phố


 

2. Ngữ pháp (Grammar) Unit 2: Hỏi về nơi ở và địa chỉ

Phần “Language Focus” của Unit 2 tập trung vào trọng âm của các số đếm như fifteen (nhấn âm 2) và sixteen (nhấn âm 2). Tuy nhiên, hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng nhất của bài là cách đặt câu hỏi với “Do” (thì hiện tại đơn) và “What”.

Ngữ pháp 1: Hỏi và trả lời về nơi ở (Do you live in…?)

Chúng ta sử dụng cấu trúc này để xác nhận xem ai đó có sống ở một địa điểm cụ thể (như một tòa nhà, một ngôi nhà) hay không.

Ví dụ khác:

  1. A: Do you live in this building? (Bạn có sống trong tòa nhà này không?) B: Yes, I do. (Có, tớ có.)
  2. A: Do you live in that house? (Bạn có sống trong ngôi nhà kia không?) B: No, I don’t. I live in a flat. (Không, tớ không. Tớ sống ở một căn hộ.)
  3. A: Do you live in this tower? (Bạn có sống trong tòa tháp này không?) B: Yes, I do. My flat is on the 15th floor. (Có. Căn hộ của tớ ở tầng 15.)
  4. A: Do you live in a big house? (Bạn có sống trong một ngôi nhà lớn không?) B: No, I don’t. My house is small. (Không. Nhà tớ nhỏ.)
  5. A: Do you live in Ha Noi? (Bạn có sống ở Hà Nội không?) B: Yes, I do. (Có, tớ có.)
  6. A: Do you live in an apartment? (Bạn có sống trong một căn hộ không?) B: Yes, I do. (Có, tớ có.)
  7. A: Do you live in the countryside? (Bạn có sống ở nông thôn không?) B: No, I don’t. I live in the city. (Không. Tớ sống ở thành phố.)
  8. A: Do you live in that red house? (Bạn có sống trong ngôi nhà màu đỏ kia không?) B: No, I don’t. I live in the blue one. (Không. Tớ sống ở căn màu xanh.)
  9. A: Do you live in King Tower? (Bạn có sống ở Tháp King không?) B: Yes, I do. (Có, tớ có.)
  10. A: Do you live in a flat? (Bạn có sống trong một căn hộ không?) B: Yes, I do. (Có, tớ có.)

 

Ngữ pháp 2: Hỏi và trả lời địa chỉ (What’s your address?)

Chúng ta sử dụng cấu trúc này để hỏi địa chỉ cụ thể của ai đó (số nhà và tên đường).

Ví dụ khác:

  1. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 101 Tran Hung Dao Street. (Số 101 đường Trần Hưng Đạo.)
  2. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 23 Queen Street. (Số 23 đường Queen.)
  3. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 95 King Street. (Số 95 đường King.)
  4. A: I want to send you a letter. What’s your address? (Tớ muốn gửi bạn lá thư. Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 116 Hoa Binh Street. (Số 116 đường Hòa Bình.)
  5. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 38 Dien Bien Street. (Số 38 đường Điện Biên.)
  6. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 15 Balloon Street. (Số 15 đường Balloon.)
  7. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 16 Cartoon Street. (Số 16 đường Cartoon.)
  8. A: I need your address for the party invitation. (Tớ cần địa chỉ của bạn cho thư mời dự tiệc.) B: It’s 72 Greenwood Street. (Số 72 đường Greenwood.)
  9. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 33 Oxford Street. (Số 33 đường Oxford.)
  10. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: Sorry, I live in a flat. My address is Flat 96, Sunset Building. (Xin lỗi, tớ sống ở căn hộ. Địa chỉ của tớ là Căn hộ 96, Tòa nhà Sunset.) (Dựa trên )

 

3. Mẫu câu (Structures) Unit 2 Our Homes

Dưới đây là một sô hội thoại ngắn minh họa cách sử dụng các mẫu câu chính trong bài.

Hội thoại 1: Xác nhận nơi ở (Nhà)

A: Excuse me, do you live in this house? (Xin lỗi, bạn có sống trong ngôi nhà này không?)

B: Yes, I do. It’s my parents’ house. (Đúng vậy. Đó là nhà của bố mẹ tớ.)

 

Hội thoại 2: Xác nhận nơi ở (Căn hộ/Tòa tháp)

A: Do you live in that tower? (Bạn sống ở tòa tháp đằng kia à?)

B: No, I don’t. I live in a flat in Sunset Building. (Không. Tớ sống ở một căn hộ trong Tòa nhà Sunset.)

Hội thoại 3: Hỏi địa chỉ cụ thể

A: We are in the same class. What’s your address? (Chúng ta học cùng lớp. Địa chỉ của bạn là gì?)

B: It’s 45 Ba Trieu Street. (Số 45 đường Bà Triệu.)

Hội thoại 4: Hỏi về bạn bè

A: I’m looking for Mai. Do you live in this building? (Tớ đang tìm Mai. Bạn có sống trong tòa nhà này không?)

B: Yes, I do. (Có.)

A: Oh, cool. What’s your address? (Ồ, hay quá. Địa chỉ của bạn là gì?)

B: It’s Flat 96. (Căn hộ 96.)

Hội thoại 5: Phủ định nơi ở

A: Hi, Ben. Do you live in Hoa Binh Building? (Chào Ben. Bạn sống ở Tòa nhà Hòa Bình à?)

B: No, I don’t. I live in a house on Tran Hung Dao Street. (Không. Tớ sống ở một ngôi nhà trên đường Trần Hưng Đạo.)


 

4. Phần đọc hiểu (Reading Comprehension)

Bài đọc chính của Unit 2 là một email của bạn David gửi cho bạn Lan (Lesson 3, trang 19) .

Trích bài đọc (Email từ David)

“Dear Lan, Thank you for your email. I live in Sydney. It’s a great city. My two best friends live in Sydney, too. Ann lives in a flat in King Street. Nick lives in a house in Crown Street. Their homes aren’t far from our school. And I live in a tower. My address is 33 Oxford Street. What about you? Where do you live? Tell me about your home. Best wishes, David”

Chuyển thể bài đọc thành hội thoại (Email từ David)

 

(Bối cảnh: Lan và David đang gọi video cho nhau.)

Lan: Hi David! How are you?

David: Hi Lan! I’m good. Thank you for your email.

Lan: You live in Sydney, right? Is it nice?

David: Yes, I live in Sydney. It’s a great city!

Lan: Do your friends live near you?

David: Yes, my two best friends live in Sydney, too. Their homes aren’t far from our school.

Lan: Where do they live?

David: Ann lives in a flat in King Street. And Nick lives in a house in Crown Street.

Lan: What about you? Do you live in a house?

David: No, I don’t. I live in a tower.

Lan: Really? What’s your address?

David: My address is 33 Oxford Street.

Lan: Wow! That sounds cool.

David: It is! What about you, Lan? Where do you live? Tell me about your home.


 

5. Hội thoại ứng dụng (Application Dialogues)

Hội thoại 1: Gặp bạn mới ở khu chung cư

Mai: Hi, Lan! I didn’t know you lived here. Do you live in this building?

Lan: Oh, hi, Mai. Yes, I do. My family just moved in last week.

Mai: That’s great! I live in Tower A. Do you live in this tower?

Lan: No, I don’t. I live in Tower B, Sunset Building.

Mai: What’s your address? Maybe I can visit your flat sometime.

Lan: It’s Flat 96. My flat is on the 9th floor. What about you?

Mai: My address is Flat 101, Tower A. I have to go back to my house (home) now. See you later!

Lan: Bye, Mai!


(Dịch nghĩa)

Mai: Chào, Lan! Tớ không biết cậu sống ở đây. Bạn sống trong tòa nhà này à?

Lan: Ồ, chào Mai. Đúng vậy. Gia đình tớ vừa chuyển đến tuần trước.

Mai: Tuyệt quá! Tớ sống ở Tháp A. Cậu có sống ở tháp này không?

Lan: Không. Tớ sống ở Tháp B, Tòa nhà Sunset.

Mai: Địa chỉ của bạn là gì? Có thể lúc nào đó tớ qua thăm căn hộ của cậu.

Lan: Đó là Căn hộ 96. Căn hộ của tớ ở tầng 9. Còn cậu thì sao?

Mai: Địa chỉ của tớ là Căn hộ 101, Tháp A. Tớ phải về nhà (nhà mình) bây giờ. Gặp cậu sau nhé!

Lan: Tạm biệt Mai!


 

Hội thoại 2: Hỏi đường đến nhà bạn

Linh: Hello, Hoa? I’m on your street now, but I’m not sure of your address.

Hoa: Hi Linh. It’s easy. Can you see a tall green building?

Linh: Yes, I see it. Is that King Tower? Do you live in that tower?

Hoa: No, I don’t live there. I live in the house opposite it.

Linh: Oh, I see it. The house with the white fence?

Hoa: That’s right! Linh: OK, I’m walking over. So, what’s your address exactly for next time?

Hoa: It’s 23 Le Thanh Tong Street.

Linh: Got it! It’s 23 Le Thanh Tong Street. Thanks, Hoa!


(Dịch nghĩa)

Linh: A lô, Hoa à? Tớ đang ở trên đường của cậu rồi, nhưng tớ không chắc địa chỉ nhà cậu.

Hoa: Chào Linh. Dễ mà. Cậu có thấy một tòa nhà màu xanh lá cây cao không?

Linh: Có, tớ thấy rồi. Đó là Tháp King phải không? Bạn có sống ở tòa tháp đó không?

Hoa: Không, tớ không sống ở đó. Tớ sống trong ngôi nhà đối diện nó.

Linh: Ồ, tớ thấy rồi. Ngôi nhà có hàng rào màu trắng phải không?

Hoa: Đúng rồi!

Linh: OK, tớ đang đi qua đó. Vậy, địa chỉ của bạn chính xác là gì cho lần sau nhỉ?

Hoa: Đó là số 23 đường Lê Thánh Tông.

Linh: Tớ rõ rồi! Số 23 đường Lê Thánh Tông. Cảm ơn Hoa!


 

6. Tổng kết bài học (Unit 2 Summary)

Unit 2: Our homes đã trang bị cho học sinh những kiến thức cơ bản và thiết yếu về chủ đề nhà ở và địa chỉ:

  1. Về từ vựng: Bài học cung cấp các từ cốt lõi như house (ngôi nhà), flat (căn hộ), building (tòa nhà), tower (tòa tháp) address (địa chỉ), street (đường phố).
  2. Về ngữ pháp: Trọng tâm là hai mẫu câu hỏi:
    • Câu hỏi Yes/No với thì Hiện tại đơn: Do you live in…? (Bạn có sống ở… không?) dùng để xác nhận nơi ở.
    • Câu hỏi Wh-question: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) dùng để hỏi thông tin cụ thể.
  3. Về kỹ năng: Học sinh có thể đọc hiểu một đoạn văn ngắn (email) mô tả về nơi ở của bạn bè và ứng dụng các mẫu câu đã học để xây dựng hội thoại hỏi – đáp về nơi ở và địa chỉ trong các tình huống thực tế.

 

Giờ đây, các em đã có thể tự tin hỏi và nói về địa chỉ nhà mình bằng tiếng Anh rồi đó. Hãy nhớ luyện tập các mẫu câu “Do you live in…?”“What’s your address?” với bạn bè và gia đình nhé. Chỉ cần chăm chỉ luyện tập mỗi ngày, các em sẽ thấy tiếng Anh thật thú vị và dễ dàng. Cố lên nào! 💪

Exit mobile version