
Mục Lục
Tổng quan nội dung Unit 3: My foreign friends (Global Success)
Tiếng Anh lớp 5 Unit 3: My foreign friends là bài học mở đầu cho chủ đề giao tiếp về bạn bè quốc tế. Học sinh sẽ được trang bị từ vựng và cấu trúc để giới thiệu, hỏi thăm về một người bạn nước ngoài, bao gồm thông tin về quốc tịch (nationality) và tính cách (personality).
Trọng tâm của bài là hai mẫu câu chính: “What nationality is he/she?” (Hỏi về quốc tịch) và “What’s he/she like?” (Hỏi về tính cách).
1. Từ vựng (Vocabulary) Unit 3 Tiếng Anh lớp 5
Bài học cung cấp nhiều từ vựng về quốc tịch và tính cách. Dưới đây là các từ vựng quan trọng và có tần suất sử dụng cao trong giao tiếp hàng ngày.
Friend (n) – Bạn bè
- Ví dụ trong bài: “Mum, I have a new foreign friend.” (Mẹ ơi, con có một người bạn nước ngoài mới.)
- Ví dụ khác:
- This is my best friend, Nam. (Đây là bạn thân nhất của tôi, Nam.)
- Do you want to be my friend? (Bạn có muốn làm bạn của mình không?)
- I’m going to the cinema with my friends. (Tôi sẽ đi xem phim với bạn bè.)
- A good friend is always helpful. (Một người bạn tốt thì luôn hay giúp đỡ.)
- He made many new friends at the camp. (Cậu ấy đã kết bạn với nhiều người ở buổi cắm trại.)
- She is a friend of my sister. (Cô ấy là bạn của chị gái tôi.)
- Don’t worry, you are among friends. (Đừng lo, bạn đang ở giữa những người bạn.)
- We have been friends for ten years. (Chúng tôi đã là bạn được 10 năm rồi.)
- It’s important to be a loyal friend. (Trở thành một người bạn trung thành là rất quan trọng.)
- I need to buy a birthday present for my friend. (Tôi cần mua một món quà sinh nhật cho bạn tôi.)
Friendly (adj) – Thân thiện
- Ví dụ trong bài: “She’s friendly.” (Cô ấy thân thiện.)
- Ví dụ khác:
- The new teacher is very friendly. (Cô giáo mới rất thân thiện.)
- Your dog looks friendly. (Con chó của bạn trông thân thiện quá.)
- The people in my neighborhood are friendly. (Người dân trong khu tôi ở rất thân thiện.)
- She gave me a friendly smile. (Cô ấy cho tôi một nụ cười thân thiện.)
- He has a friendly personality. (Anh ấy có tính cách thân thiện.)
- It’s easy to talk to him because he’s so friendly. (Rất dễ nói chuyện với anh ấy vì anh ấy rất thân thiện.)
- We had a friendly chat over coffee. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện thân mật bên ly cà phê.)
- My cat is friendly with strangers. (Con mèo của tôi thân thiện với người lạ.)
- The hotel staff were very friendly and helpful. (Nhân viên khách sạn rất thân thiện và hay giúp đỡ.)
- A friendly person makes new friends easily. (Một người thân thiện thì dễ dàng kết bạn mới.)
Helpful (adj) – Hay giúp đỡ, có ích
- Ví dụ trong bài: “She is a helpful girl.” (Cô ấy là một cô gái hay giúp đỡ.)
- Ví dụ khác:
- My brother is very helpful around the house. (Anh trai tôi rất hay giúp đỡ việc nhà.)
- This map is very helpful. (Tấm bản đồ này rất có ích.)
- Thank you for your helpful advice. (Cảm ơn lời khuyên hữu ích của bạn.)
- The librarian was very helpful. (Người thủ thư đã rất nhiệt tình giúp đỡ.)
- It’s helpful to review the lesson before class. (Việc xem lại bài trước khi đến lớp rất có ích.)
- He is always helpful to his classmates. (Cậu ấy luôn giúp đỡ các bạn cùng lớp.)
- Learning English is helpful for my future job. (Học tiếng Anh rất có ích cho công việc tương lai của tôi.)
- She gave me some helpful tips on cooking. (Cô ấy đã cho tôi vài mẹo nấu ăn hữu ích.)
- Your instructions were very helpful. (Hướng dẫn của bạn rất hữu ích.)
- He is known for being helpful and kind. (Anh ấy nổi tiếng là người tốt bụng và hay giúp đỡ.)
Clever (adj) – Thông minh, lanh lợi
- Ví dụ trong bài: “He’s helpful and clever.” (Cậu ấy hay giúp đỡ và thông minh.)
- Ví dụ khác:
- She is a clever student. (Cô ấy là một học sinh thông minh.)
- My dog is clever; it can open the door. (Con chó của tôi rất lanh, nó có thể tự mở cửa.)
- That was a clever idea! (Đó là một ý tưởng thông minh!)
- He is clever at solving maths problems. (Cậu ấy rất giỏi giải toán.)
- She found a clever way to fix the toy. (Cô bé đã tìm ra cách sửa đồ chơi rất thông minh.)
- You are clever to finish the test so quickly. (Bạn thật thông minh khi hoàn thành bài kiểm tra nhanh vậy.)
- It wasn’t easy, but he gave a clever answer. (Điều đó không dễ, nhưng cậu ấy đã đưa ra câu trả lời lanh lợi.)
- Dolphins are very clever animals. (Cá heo là loài động vật rất thông minh.)
- My sister is clever with her hands; she can make anything. (Chị tôi rất khéo tay; chị ấy có thể làm bất cứ thứ gì.)
- He is clever enough to see the trick. (Anh ấy đủ thông minh để nhìn ra trò lừa.)
Active (adj) – Năng động, hăng hái
- Ví dụ trong bài: “He’s active.” (Cậu ấy rất năng động.)
- Ví dụ khác:
- My grandfather is 80 years old, but he is still very active. (Ông tôi 80 tuổi nhưng vẫn rất năng động.)
- Children are naturally active. (Trẻ con vốn dĩ rất hiếu động.)
- It’s important to stay active during the winter. (Việc duy trì sự năng động trong mùa đông rất quan trọng.)
- She is an active member of the school’s sports club. (Cô ấy là một thành viên năng nổ của câu lạc bộ thể thao trường.)
- He prefers active holidays, like hiking or swimming. (Anh ấy thích những kỳ nghỉ năng động, như leo núi hoặc bơi lội.)
- We need an active person to lead the team. (Chúng ta cần một người hăng hái để dẫn dắt đội.)
- My new puppy is very playful and active. (Chú chó con mới của tôi rất tinh nghịch và năng động.)
- He tries to keep his mind active by reading books. (Ông ấy cố gắng giữ cho đầu óc minh mẫn bằng cách đọc sách.)
- You should be more active instead of just watching TV. (Bạn nên năng động hơn thay vì chỉ xem TV.)
- She takes an active role in class discussions. (Cô ấy giữ vai trò tích cực trong các buổi thảo luận trên lớp.)
2. Grammar (Ngữ pháp trọng tâm Unit 3 lớp 5)
Bài 3 tập trung vào hai cấu trúc hỏi và trả lời đơn giản với động từ “to be”.
Ngữ pháp 1: Hỏi và trả lời về Quốc tịch (Nationality)
Chúng ta có hai cách hỏi liên quan đến nguồn gốc của một người:
- Hỏi về đất nước (Country):
- Cấu trúc:
Where's he/she from?(Anh ấy/Cô ấy đến từ đâu?) - Trả lời:
He's/She's from + [Tên quốc gia].(Anh ấy/Cô ấy đến từ…) - Ví dụ: He’s from Australia. (Anh ấy đến từ nước Úc.)
- Cấu trúc:
- Hỏi về quốc tịch (Nationality):
- Cấu trúc:
What nationality is he/she?(Anh ấy/Cô ấy quốc tịch gì?) - Trả lời:
He's/She's + [Tính từ quốc tịch].(Anh ấy/Cô ấy là người…) - Ví dụ: He’s Australian. (Anh ấy là người Úc.)
- Cấu trúc:
Ví dụ minh họa:
1. A: Where’s Sakura from? (Sakura đến từ đâu?)
B: She’s from Japan. (Cô ấy đến từ Nhật Bản.)
A: What nationality is she? (Cô ấy quốc tịch gì?)
B: She’s Japanese. (Cô ấy là người Nhật.)
2. A: Where’s your new teacher from? (Giáo viên mới của bạn đến từ đâu?)
B: He’s from America. (Thầy ấy đến từ Mỹ.)
A: What nationality is he? (Thầy ấy quốc tịch gì?)
B: He’s American. (Thầy ấy là người Mỹ.)
3. A: Where’s Ali from? (Ali đến từ đâu?)
B: He’s from Malaysia. (Cậu ấy đến từ Malaysia.)
A: What nationality is he? (Cậu ấy quốc tịch gì?)
B: He’s Malaysian. (Cậu ấy là người Malaysia.)
4. A: What nationality is Lily? (Lily quốc tịch gì?)
B: She’s British. (Cô ấy là người Anh.)
A: So she’s from Britain? (Vậy cô ấy đến từ nước Anh?)
B: Yes, that’s right. (Đúng vậy.)
5. A: I have a new friend from France. (Tớ có bạn mới đến từ Pháp.)
B: Oh, so he’s French? (Ồ, vậy cậu ấy là người Pháp à?)
6. A: My pen pal (bạn qua thư) lives in Hanoi. (Bạn qua thư của tớ sống ở Hà Nội.)
B: So he is Vietnamese? (Vậy cậu ấy là người Việt Nam à?)
7. A: Where are Lee and Kim from? (Lee và Kim đến từ đâu?)
B: They’re from Korea. (Họ đến từ Hàn Quốc.)
A: What nationality are they? (Họ quốc tịch gì?)
B: They’re Korean. (Họ là người Hàn Quốc.)
8. A: What nationality is your mother? (Mẹ bạn quốc tịch gì?)
B: She’s Vietnamese, but my father is American. (Mẹ tớ là người Việt, nhưng bố tớ là người Mỹ.)
9. A: Is he from China? (Anh ấy đến từ Trung Quốc phải không?)
B: Yes, he’s Chinese. (Vâng, anh ấy là người Trung Quốc.)
10. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
B: I’m from Vietnam. I’m Vietnamese. (Tôi đến từ Việt Nam. Tôi là người Việt Nam.)
Ngữ pháp 2: Hỏi và trả lời về Tính cách (Personality)
- Cấu trúc:
What's he/she like?(Anh ấy/Cô ấy là người như thế nào?) - Trả lời:
He's/She's + [Tính từ chỉ tính cách].(Anh ấy/Cô ấy thì…) - Lưu ý: Cấu trúc này dùng để hỏi về tính cách, không phải ngoại hình.
Ví dụ minh họa:
1. A: What’s Lily like? (Lily là người thế nào?)
B: She’s friendly. (Cô ấy thân thiện.)
2. A: What’s your new friend, Tom, like? (Người bạn mới của cậu, Tom, tính cách thế nào?)
B: He’s very active. He loves playing sports. (Cậu ấy rất năng động. Cậu ấy thích chơi thể thao.)
3. A: I need help with this exercise. What’s Minh like? (Tớ cần giúp bài tập này. Minh là người thế nào?)
B: He’s very helpful and clever. Ask him. (Cậu ấy rất hay giúp đỡ và thông minh. Hỏi cậu ấy đi.)
4. A: What’s your little sister like? (Em gái bạn tính như thế nào?)
B: She’s very active and talks a lot. (Em ấy rất hiếu động và nói nhiều.)
5. A: What’s the new boss like? (Sếp mới là người thế nào?)
B: He seems friendly and professional. (Ông ấy có vẻ thân thiện và chuyên nghiệp.)
6. A: My cat is very quiet. What’s your cat like? (Mèo của tớ rất im lặng. Mèo của cậu thì sao?)
B: Oh, he’s very active and playful. (Ồ, nó rất năng động và thích đùa nghịch.)
7. A: What’s your brother like? (Anh trai bạn là người thế nào?)
B: He’s clever, but sometimes a bit lazy. (Anh ấy thông minh, nhưng thỉnh thoảng hơi lười.)
8. A: I like our new classmate. (Tớ thích bạn học mới của lớp mình.)
B: Me too. She’s so helpful. (Tớ cũng vậy. Bạn ấy thật hay giúp đỡ.)
9. A: What’s he like? Is he easy to talk to? (Anh ấy là người thế nào? Có dễ nói chuyện không?)
B: Yes, he’s very friendly. (Có, anh ấy rất thân thiện.)
10. A: What’s your grandfather like? (Ông của bạn là người thế nào?)
B: He’s very clever and tells great stories. (Ông rất thông thái và kể chuyện rất hay.)
3. Mẫu câu (Các mẫu câu giao tiếp chủ đề ‘My foreign friends’)
Dưới đây là các hội thoại ngắn minh họa các mẫu câu chính trong Unit 3.
Hội thoại 1: Giới thiệu bạn mới
A: Mum, I have a new foreign friend. (Mẹ ơi, con có một người bạn nước ngoài mới.)
B: Do you? Where’s he from? (Thật à? Cậu ấy đến từ đâu?)
A: He’s from Australia. (Cậu ấy đến từ Úc ạ.)
B: What nationality is he? (Cậu ấy quốc tịch gì?)
A: He’s Australian. (Cậu ấy là người Úc.)
Hội thoại 2: Hỏi thăm về bạn cùng lớp
A: There’s a new pupil in our class. Her name’s Lily. (Có một học sinh mới trong lớp chúng ta. Tên bạn ấy là Lily.)
B: What nationality is she? (Bạn ấy quốc tịch gì vậy?)
A: She’s British. (Bạn ấy là người Anh.)
B: What’s she like? (Bạn ấy tính như thế nào?)
A: She’s friendly. (Bạn ấy thân thiện lắm.)
Hội thoại 3: Hỏi về một người bạn cụ thể (Nam)
A: What nationality is he? (Cậu ấy quốc tịch gì?)
B: He’s Japanese. (Cậu ấy là người Nhật.)
A: What’s he like? (Cậu ấy là người thế nào?)
B: He’s very active. (Cậu ấy rất năng động.)
Hội thoại 4: Hỏi về một người bạn cụ thể (Nữ)
A: I have a new friend. (Tớ có một người bạn mới.)
B: Really? What nationality is she? (Thật à? Cô ấy quốc tịch gì?)
A: She’s American. (Cô ấy là người Mỹ.)
B: What’s she like? (Tính cô ấy thế nào?)
A: She’s clever and helpful. (Cô ấy thông minh và hay giúp đỡ.)
Hội thoại 5: Xác nhận thông tin
A: Is your friend from Malaysia? (Bạn của cậu đến từ Malaysia à?)
B: Yes, he’s Malaysian. (Đúng vậy, cậu ấy là người Malaysia.)
A: What’s he like? (Cậu ấy thế nào?)
B: He’s very helpful. He likes helping others. (Cậu ấy rất hay giúp đỡ. Cậu ấy thích giúp đỡ người khác.)
4. Phần đọc hiểu (Luyện đọc hiểu và hội thoại Unit 3)
Phần đọc hiểu của Unit 3 (Lesson 3, mục 4) giới thiệu về một người bạn tên Emma.
Bài đọc gốc (Original Text): “I have a new friend. Her name is Emma. She is American. She is in Grade 5. She has long hair and big eyes. She is a helpful girl. At school, she likes helping her classmates. At home, she cooks with her mother and washes the dishes. She is very friendly, too. She likes making new friends, and she invites others to play. She has a lot of friends. Everyone loves Emma.”
Chuyển thể thành hội thoại (Dialogue Conversion):
Bối cảnh: Nam và Lan đang nói chuyện trong giờ ra chơi.
Nam: Hi Lan. Who is that girl? Is she a new friend? (Chào Lan. Cô gái đó là ai vậy? Bạn mới của cậu à?)
Lan: Yes. Her name is Emma. (Đúng rồi. Tên bạn ấy là Emma.)
Nam: Where is she from? (Bạn ấy đến từ đâu?)
Lan: She’s American. (Bạn ấy là người Mỹ.)
Nam: What’s she like? (Bạn ấy là người thế nào?)
Lan: Oh, she’s very helpful! At school, she likes helping her classmates. (Ồ, bạn ấy hay giúp đỡ lắm! Ở trường, bạn ấy thích giúp đỡ các bạn cùng lớp.)
Nam: That’s great! (Thật tuyệt!)
Lan: Yes, and she’s very friendly, too. She likes making new friends. (Đúng vậy, và bạn ấy cũng rất thân thiện. Bạn ấy thích kết bạn mới.)
Nam: She seems nice. (Bạn ấy có vẻ tốt bụng nhỉ.)
Lan: She is. Everyone loves Emma. (Đúng vậy. Mọi người đều quý Emma.)
5. Hội thoại ứng dụng (Vận dụng từ vựng và ngữ pháp Unit 3)
Dưới đây là 2 hội thoại vận dụng các kiến thức đã học trong bài 3.
Hội thoại 1: Gặp gỡ trong lớp học

Bối cảnh: Cô Hoa (Ms. Hoa) giới thiệu một học sinh mới cho cả lớp.
Nhân vật: Ms. Hoa, Ben.
Ms. Hoa: Good morning, class. We have a new pupil today. This is Akio. (Chào buổi sáng cả lớp. Hôm nay chúng ta có một học sinh mới. Đây là Akio.)
Class: Hello, Akio. Ms. Hoa: Ben, Akio will sit next to you. Can you ask him some questions? (Ben, Akio sẽ ngồi cạnh em. Em có thể hỏi bạn vài câu hỏi được không?)
Ben: Yes, Ms. Hoa. Hello Akio. Where are you from? (Dạ vâng, cô Hoa. Chào Akio. Bạn đến từ đâu?)
Akio: I’m from Japan. (Mình đến từ Nhật Bản.)
Ben: Oh, so you are Japanese? (Ồ, vậy bạn là người Nhật?)
Akio: Yes, I am. I have a foreign friend in Vietnam, too. Her name is Linh. (Đúng vậy. Mình cũng có một người bạn nước ngoài ở Việt Nam. Tên bạn ấy là Linh.)
Ben: That’s great. What’s she like? (Tuyệt quá. Bạn ấy là người thế nào?)
Akio: She’s very friendly and helpful. (Bạn ấy rất thân thiện và hay giúp đỡ.)
Ms. Hoa: Thank you, Ben. Akio, what’s he like? (Cảm ơn Ben. Akio, bạn ấy (Ben) là người thế nào?)
Akio: I think he is very friendly! (Em nghĩ bạn ấy rất thân thiện ạ!)
Hội thoại 2: Nói chuyện về một người bạn chung

Bối cảnh: Nam và Minh đang chơi cờ vua ở sân trường và thấy một bạn nam khác đang chơi bóng rổ.
Nhân vật: Nam, Minh.
Nam: Look at Tom! He’s playing basketball again. He’s so active. (Nhìn Tom kìa! Cậu ấy lại chơi bóng rổ. Cậu ấy năng động thật.)
Minh: I know. He’s my new friend. He’s from America. (Tớ biết. Cậu ấy là bạn mới của tớ. Cậu ấy đến từ Mỹ.)
Nam: Really? He’s American? (Thật à? Cậu ấy là người Mỹ?)
Minh: Yes. We are in the same project group. (Đúng vậy. Bọn tớ ở chung nhóm dự án.)
Nam: What’s he like? Is he good to work with? (Cậu ấy là người thế nào? Làm việc chung có tốt không?)
Minh: He’s amazing. He’s very clever and helpful. He always has great ideas and helps me when I don’t understand. (Cậu ấy tuyệt vời lắm. Cậu ấy rất thông minh và hay giúp đỡ. Cậu ấy luôn có ý tưởng hay và giúp tớ khi tớ không hiểu bài.)
Nam: Wow. It sounds like you have a great friend. (Wow. Nghe có vẻ như cậu có một người bạn tuyệt vời đấy.)
6. Tổng kết bài học
Sau khi hoàn thành Unit 3: My foreign friends, học sinh cần nắm vững các kiến thức sau:
- Từ vựng:
- Quốc tịch: Australian , Malaysian , American , Japanese , British.
- Tính cách: friendly (thân thiện) , clever (thông minh) , helpful (hay giúp đỡ) , active (năng động).
- Ngữ pháp và Mẫu câu:
- Hỏi và trả lời về quốc gia:
Where's he from?–He's from... - Hỏi và trả lời về quốc tịch:
What nationality is he?–He's... - Hỏi và trả lời về tính cách:
What's he like?–He's...
- Hỏi và trả lời về quốc gia:
Chúng ta vừa hoàn thành bài học Unit 3: My foreign friends. Qua bài học này, các em đã được trang bị những từ vựng thiết yếu để miêu tả tính cách một người bạn, chẳng hạn như friendly (thân thiện) , helpful (hay giúp đỡ) , active (năng động) , và clever (thông minh).
Quan trọng nhất, các em hãy ghi nhớ và luyện tập thường xuyên hai mẫu câu chính của bài:
- Hỏi về quốc tịch: “What nationality is he/she?” (Anh ấy/Cô ấy quốc tịch gì?).
- Hỏi về tính cách: “What’s he/she like?” (Anh ấy/Cô ấy là người như thế nào?).
Hãy vận dụng những kiến thức này để tự tin làm quen, giới thiệu và trò chuyện về những người bạn quốc tế của mình nhé!

Our homes
All about me