
Mục Lục
Tiếng Anh 5 Unit 5: My Future Job
Bài học Tiếng Anh 5 Unit 5: My Future Job (Nghề nghiệp tương lai của tôi) là một chủ đề thiết yếu, giúp học sinh lớp 5 học cách bày tỏ và hỏi về ước mơ nghề nghiệp trong tương lai. Trọng tâm của bài là cấu trúc ngữ pháp: What would you like to be in the future? và cách giải thích lý do bằng Because I’d like to… Nắm vững Unit 5 là chìa khóa để học sinh sử dụng bộ từ vựng về các job (nghề nghiệp) như firefighter, gardener, reporter, writer một cách tự tin.
1. Vocabulary – Từ Vựng Về My Future Job
Bài học giới thiệu các từ vựng về nghề nghiệp tương lai. Dưới đây là các từ phổ biến và có tần suất sử dụng cao trong cuộc sống hàng ngày:
Từ Vựng Phổ Biến:
- job /dʒɒb/ (Nghề nghiệp, công việc)
- future /ˈfjuːtʃər/ (Tương lai)
- like /laɪk/ (Thích, muốn)
- reporter /rɪˈpɔːrtər/ (Phóng viên)
- writer /ˈraɪtər/ (Nhà văn)
Ví dụ trích trong bài: What would you like to be in the future? I’d like to be a reporter.
Ví Dụ khác:
job (công việc)
- My dad has a new job in the city. (Bố tôi có một công việc mới ở thành phố.)
- She is looking for a part-time job. (Cô ấy đang tìm một công việc bán thời gian.)
- What is your dream job? (Công việc mơ ước của bạn là gì?)
- Finishing this homework is my first job. (Hoàn thành bài tập này là công việc đầu tiên của tôi.)
- It’s an easy job but it pays well. (Đó là một công việc dễ dàng nhưng lương cao.)
- Their main job is to teach children. (Công việc chính của họ là dạy trẻ.)
- The police officer did a good job. (Viên cảnh sát đã hoàn thành tốt công việc.)
- My sister’s job involves travelling. (Công việc của chị tôi liên quan đến việc đi lại.)
- The most important job right now is to save energy. (Công việc quan trọng nhất lúc này là tiết kiệm năng lượng.)
- Having a stable job is important. (Có một công việc ổn định là điều quan trọng.)
future (tương lai)
- I hope my future will be bright. (Tôi hy vọng tương lai của mình sẽ tươi sáng.)
- What are your plans for the near future? (Kế hoạch của bạn cho tương lai gần là gì?)
- We should save money for the future. (Chúng ta nên tiết kiệm tiền cho tương lai.)
- In the future, cars might fly. (Trong tương lai, ô tô có thể bay.)
- I want to study science in the future. (Tôi muốn học khoa học trong tương lai.)
- We must protect the Earth for the future generation. (Chúng ta phải bảo vệ Trái đất cho thế hệ tương lai.)
- Don’t worry about the future too much. (Đừng lo lắng quá nhiều về tương lai.)
- She will be a great leader in the future. (Cô ấy sẽ là một nhà lãnh đạo vĩ đại trong tương lai.)
- I believe in a better future. (Tôi tin vào một tương lai tốt đẹp hơn.)
- He is planning his academic future. (Anh ấy đang lên kế hoạch cho tương lai học tập của mình.)
like (thích, muốn)
- I like reading comic books. (Tôi thích đọc truyện tranh.)
- Do you like learning English? (Bạn có thích học tiếng Anh không?)
- My sister doesn’t like coffee. (Chị tôi không thích cà phê.)
- What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)
- Would you like some more cake? (Bạn có muốn thêm bánh không?)
- They like playing football after school. (Họ thích chơi bóng đá sau giờ học.)
- I like the way she smiles. (Tôi thích cách cô ấy cười.)
- My mother likes to grow flowers. (Mẹ tôi thích trồng hoa.)
- Everyone likes a kind person. (Mọi người đều thích một người tử tế.)
- I’d like to visit Ha Long Bay next year. (Tôi muốn đến thăm Vịnh Hạ Long vào năm tới.)
reporter (phóng viên)
- The reporter is interviewing the athlete. (Phóng viên đang phỏng vấn vận động viên.)
- She wants to be a television reporter. (Cô ấy muốn trở thành một phóng viên truyền hình.)
- A good reporter must be objective. (Một phóng viên giỏi phải khách quan.)
- The reporter‘s job is to report the news. (Công việc của phóng viên là đưa tin.)
- He works as a sports reporter. (Anh ấy làm phóng viên thể thao.)
- Being a war reporter is dangerous. (Làm phóng viên chiến trường rất nguy hiểm.)
- The newspaper sent a reporter to the event. (Tờ báo đã cử một phóng viên đến sự kiện.)
- She dreamed of becoming an investigative reporter. (Cô ấy mơ ước trở thành một phóng viên điều tra.)
- The young reporter won an award. (Phóng viên trẻ tuổi đã giành được giải thưởng.)
- I read the reporter‘s article this morning. (Tôi đã đọc bài báo của phóng viên sáng nay.)
writer (nhà văn)
- My favorite writer is a famous novelist. (Nhà văn yêu thích của tôi là một tiểu thuyết gia nổi tiếng.)
- She is learning how to be a professional writer. (Cô ấy đang học cách trở thành một nhà văn chuyên nghiệp.)
- Being a writer is my biggest future goal. (Trở thành nhà văn là mục tiêu lớn nhất trong tương lai của tôi.)
- He is a technical writer for a software company. (Anh ấy là nhà văn kỹ thuật cho một công ty phần mềm.)
- The writer‘s job is to write stories and books. (Công việc của nhà văn là viết truyện và sách.)
- The best way to learn is by reading a great writer. (Cách tốt nhất để học là đọc một nhà văn vĩ đại.)
- I want to become a travel writer. (Tôi muốn trở thành một nhà văn du lịch.)
- She published her first book as a young writer. (Cô ấy xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình khi còn là một nhà văn trẻ.)
- The script writer changed the ending of the movie. (Biên kịch đã thay đổi đoạn kết của bộ phim.)
- He is a talented song writer. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)
2. Grammar – Ngữ Pháp Trọng Tâm: Hỏi Về Ước Mơ Nghề Nghiệp
Phần ngữ pháp trọng tâm trong Unit 5 là cách sử dụng cấu trúc “would like to be” (muốn trở thành) để hỏi và nói về nghề nghiệp tương lai. Các từ khóa chính Tiếng Anh 5 Unit 5 và What would you like to be xuất hiện trong các tiêu đề H2/H3.
Cấu Trúc 1: Hỏi và Trả Lời về Nghề Nghiệp Tương Lai
- Phân tích: Cấu trúc sử dụng would like to (= want to) để diễn tả mong muốn, ước mơ một cách lịch sự. I’d là viết tắt của I would.
- Hỏi: What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
- Trả lời: I’d like to be a/an + nghề nghiệp. (Tôi muốn trở thành một/một người…)
Ví Dụ Minh Hoạ:
- A: What would you like to be in the future? B: I’d like to be a firefighter. (Tôi muốn trở thành lính cứu hỏa.)
- A: What would you like to be? B: I’d like to be a teacher. (Tôi muốn trở thành giáo viên.)
- A: What would you like to be in the future, Tom? B: I’d like to be an astronaut. (Tôi muốn trở thành phi hành gia.)
- A: Does your brother know what he’d like to be? B: Yes, he’d like to be a pilot. (Vâng, anh ấy muốn trở thành phi công.)
- A: What would you like to be in the future? B: I’d like to be a famous chef. (Tôi muốn trở thành một đầu bếp nổi tiếng.)
- My mom asked me what I’d like to be. I said I’d like to be a reporter. (Mẹ tôi hỏi tôi muốn trở thành gì. Tôi nói tôi muốn trở thành một phóng viên.)
- A: What would you like to be? B: I’d like to be a writer and write stories. (Tôi muốn trở thành nhà văn và viết truyện.)
- She says she’d like to be a gardener. Her goal is to grow flowers. (Cô ấy nói cô ấy muốn trở thành người làm vườn. Mục tiêu của cô ấy là trồng hoa.)
- I’d like to be a dentist to help people. (Tôi muốn trở thành nha sĩ để giúp đỡ mọi người.)
- They’d like to be engineers in the future. (Họ muốn trở thành kỹ sư trong tương lai.)
Cấu Trúc 2: Hỏi và Trả Lời về Lý Do (Sử dụng từ khoá phụ I’d like to be)
- Phân tích: Sử dụng Why để hỏi về lý do, và Because để đưa ra lý do, theo sau là I’d like to và một động từ chỉ hành động tương ứng với nghề nghiệp.
- Hỏi: Why would you like to be a/an + nghề nghiệp? (Tại sao bạn muốn trở thành…?)
- Trả lời: Because I’d like to + hành động. (Bởi vì tôi muốn…)
Ví Dụ Minh Hoạ:
- A: Why would you like to be a gardener? B: Because I’d like to grow flowers. (Bởi vì tôi muốn trồng hoa.)
- A: Why would you like to be a teacher? B: Because I’d like to teach children. (Bởi vì tôi muốn dạy trẻ em.)
- A: Why would you like to be a reporter? B: Because I’d like to report the news. (Bởi vì tôi muốn đưa tin tức.)
- A: Why would you like to be a writer? B: Because I’d like to write stories. (Bởi vì tôi muốn viết truyện.)
- A: Why does he like that job? B: Because he likes helping animals. (Bởi vì anh ấy thích giúp đỡ động vật.)
- I want to be a doctor because I’d like to save people. (Tôi muốn trở thành bác sĩ bởi vì tôi muốn cứu người.)
- She will study law because she wants to be a lawyer. (Cô ấy sẽ học luật bởi vì cô ấy muốn trở thành luật sư.)
- A: Why do you want to be a firefighter? B: Because I’d like to help people in danger. (Bởi vì tôi muốn giúp đỡ mọi người trong nguy hiểm.)
- He chose that job because I’d like to travel a lot. (Anh ấy chọn công việc đó bởi vì tôi muốn đi du lịch nhiều.)
- I’d like to be a singer because I like singing. (Tôi muốn trở thành ca sĩ bởi vì tôi thích ca hát.)
3. Mẫu Câu Giao Tiếp và Hội Thoại Ứng Dụng
Các mẫu câu giao tiếp chủ đạo của Unit 5 tập trung vào việc hỏi và trả lời về ước mơ nghề nghiệp (My future job).
Hội Thoại Minh Hoạ:
1. Mai: What would you like to be in the future?
Nam: I’d like to be a pilot. (Dịch: Mai: Bạn muốn trở thành gì trong tương lai? Nam: Tớ muốn trở thành phi công.)
2. Tom: Why would you like to be a pilot?
Nam: Because I’d like to fly around the world. (Dịch: Tom: Tại sao bạn lại muốn làm phi công? Nam: Bởi vì tớ muốn bay vòng quanh thế giới.)
3. Linda: My sister is going to university.
Peter: Does she know what she’d like to be?
Linda: She’d like to be a lawyer. (Dịch: Linda: Chị gái tớ sắp vào đại học. Peter: Chị ấy có biết chị ấy muốn trở thành gì không? Linda: Chị ấy muốn trở thành luật sư.)
4. Minh: I want to be a vet.
Ben: Why would you like to be a vet?
Minh: Because I’d like to help sick animals. (Dịch: Minh: Tớ muốn làm bác sĩ thú y. Ben: Tại sao bạn lại muốn làm bác sĩ thú y? Minh: Bởi vì tớ muốn giúp đỡ những con vật bị bệnh.)
5. A: What is your mother’s job?
B: She is a teacher. I also like to be a teacher in the future. (Dịch: A: Nghề nghiệp của mẹ bạn là gì? B: Bà ấy là giáo viên. Tớ cũng muốn trở thành giáo viên trong tương lai.)
4. Phần Đọc Hiểu và Hội Thoại về Ước Mơ Nghề Nghiệp
Bài Đọc trong sách
Hi Hoa,
We did a survey about our future jobs last week It was very interesting. I would like to be a firefighter, I want to help people. And I love to work in a team and take care of other people. Mary would like to be a gardener. She wants to plant trees and flowers. She would like to make beautiful gardens. Tell me about your future job. What would you like to be?
Best wishes.
Peter
Hội Thoại Ứng Dụng Từ Bài Đọc:
Bối cảnh: Peter và Hoa đang trò chuyện về kết quả khảo sát ước mơ nghề nghiệp của lớp.
Peter: Hi Hoa! We did a survey about our future jobs last week. It was very interesting! (Dịch: Chào Hoa! Tuần trước chúng ta đã làm một khảo sát về nghề nghiệp tương lai. Rất thú vị!)
Hoa: What would you like to be in the future?
Peter: I would like to be a firefighter. (Dịch: tớ muốn trở thành lính cứu hỏa.)
Hoa: Why? (Tại sao?)
Peter: Because I want to help people! (Dịch: Bởi vì tớ muốn giúp đỡ mọi người!)
Hoa: What else? (Còn vì sao nữa?)
Peter: And because I love to work in a team and take care of other people (Dịch: và bởi vì tớ thíc làm việc nhóm và chăm sóc người khác!)
Hoa: What about Mary? What would she like to be in the future?
Peter: She would like to be a gardener. She wants to plant trees and flowers. (Dịch: Thế còn Mary? Cô ấy muốn trở thành người làm vườn. Cô ấy muốn trồng cây và hoa.)
Peter: Tell me about your future job. What would you like to be, Hoa? (Dịch: Kể cho tớ nghe về nghề nghiệp tương lai của cậu đi. Bạn muốn trở thành gì, Hoa?)
Hoa: I think I’d like to be a writer. (Dịch: Tớ nghĩ tớ muốn trở thành một nhà văn.)
Peter: Why?
Hoa: Because I’d like to write stories for children! (Dịch: Bởi vì tớ muốn viết truyện cho trẻ em!)
Peter: A writer! That sounds like a wonderful job! (Dịch: Một nhà văn! Đó nghe như một công việc tuyệt vời!)
5. Hội Thoại Ứng Dụng Về My Future Job (Unit 5)
Dưới đây là 2 hội thoại có độ dài trung bình, có nhân vật, bối cảnh, và sử dụng in đậm các từ vựng, ngữ pháp, mẫu câu đã học trong bài.
Hội Thoại 1: Ước Mơ Của Linh và Minh (Bối cảnh: Tại thư viện trường học)

Linh: Hi Minh, I’m reading a book about famous people. It makes me think about our future. What would you like to be in the future?
Minh: I’d like to be a great writer! I love reading and creating characters.
Linh: A writer? That sounds amazing! Why would you like to be a writer?
Minh: Because I’d like to write stories that inspire young people like us. I think a writer‘s job is very important.
Linh: I agree. As for me, I’d like to be a firefighter. I saw them working bravely yesterday.
Minh: Oh, a firefighter! That’s a brave job. Why do you like that idea?
Linh: Because I’d like to help people and save them in dangerous situations. It’s a rewarding job.
Minh: I hope both our future jobs come true!
Dịch nghĩa tiếng Việt:
Linh: Chào Minh, tớ đang đọc một cuốn sách về những người nổi tiếng. Nó khiến tớ nghĩ về tương lai của chúng ta. Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
Minh: Tớ muốn trở thành một nhà văn vĩ đại! Tớ thích đọc và sáng tạo nhân vật.
Linh: Một nhà văn? Nghe tuyệt vời quá! Tại sao cậu lại muốn trở thành nhà văn?
Minh: Bởi vì tớ muốn viết truyện truyền cảm hứng cho những người trẻ như chúng ta. Tớ nghĩ công việc của nhà văn rất quan trọng.
Linh: Tớ đồng ý. Còn tớ, tớ muốn trở thành lính cứu hỏa. Tớ thấy họ làm việc dũng cảm hôm qua.
Minh: Ồ, lính cứu hỏa! Đó là một công việc dũng cảm. Tại sao cậu lại thích ý tưởng đó?
Linh: Bởi vì tớ muốn giúp đỡ mọi người và cứu họ trong những tình huống nguy hiểm. Đó là một công việc đáng quý.
Minh: Tớ hy vọng cả hai nghề nghiệp tương lai của chúng ta đều thành hiện thực!
Hội Thoại 2: Thảo Luận Về Job (Bối cảnh: Trong vườn hoa của trường)

An: Look at the beautiful garden! The gardener did a wonderful job. It makes me think about a job.
Ben: Me too. My uncle is a gardener, and I think I’d like to be a gardener too.
An: Really? Why would you like to be a gardener?
Ben: Because I’d like to grow flowers and vegetables, and make the world greener. I like being outdoors. What about you, An? What would you like to be?
An: I don’t like being outdoors all the time. I’d like to be a reporter because I’d like to report the news and interview important people.
Ben: A reporter! That’s an exciting job for the future.
An: Yes, I hope my future job will let me travel!
Dịch nghĩa tiếng Việt:
An: Nhìn khu vườn đẹp quá! Người làm vườn đã làm một công việc tuyệt vời. Nó khiến tớ nghĩ về một công việc.
Ben: Tớ cũng vậy. Chú tớ là người làm vườn, và tớ nghĩ tớ cũng muốn trở thành người làm vườn.
An: Thật á? Tại sao cậu lại muốn trở thành người làm vườn?
Ben: Bởi vì tớ muốn trồng hoa và rau củ, và làm cho thế giới xanh hơn. Tớ thích ở ngoài trời. Còn cậu, An? Bạn muốn trở thành gì?
An: Tớ không thích ở ngoài trời suốt. Tớ muốn trở thành phóng viên bởi vì tớ muốn đưa tin tức và phỏng vấn những người quan trọng.
Ben: Một phóng viên! Đó là một công việc thú vị cho tương lai.
An: Đúng vậy, tớ hy vọng công việc tương lai của tớ sẽ cho phép tớ đi du lịch!
Bài Test https://tienganh4u.com/p/quiz/6840/lop-5-unit-04.html?nse=0.ga5036gq0so
6. Tổng Kết Bài Học Tiếng Anh 5 Unit 5
Tiếng Anh 5 Unit 5: My Future Job đã trang bị cho học sinh những kiến thức cốt lõi để nói về ước mơ nghề nghiệp cá nhân:
- Từ Vựng: Nắm vững từ vựng về các job phổ biến như reporter, writer, gardener, firefighter và các hành động đi kèm (report the news, write stories, grow flowers, teach children).
- Ngữ Pháp/Mẫu Câu: Thành thạo cấu trúc What would you like to be in the future? (I’d like to be a…) và cách đưa ra lý do với Why…? (Because I’d like to…).
- Kỹ năng Ứng Dụng: Vận dụng linh hoạt các mẫu câu trong các tình huống hội thoại ứng dụng để hỏi, trả lời và giải thích về nghề nghiệp tương lai, giúp tăng khả năng giao tiếp thực tế.
Bạn đã sẵn sàng để viết nên tương lai của chính mình chưa? Tiếng Anh 5 Unit 5 chính là chiếc chìa khóa giúp bạn tự tin chia sẻ về My Future Job với mọi người! Hãy học thật tốt từ vựng và ngữ pháp để sẵn sàng chinh phục ước mơ nghề nghiệp rực rỡ và trở thành bất cứ ai bạn thích nhé!

Our free time activities
My foreign friends
Our homes
All about me