blog tienganh4u

Our school rooms

our school rooms

Chào mừng các bạn đến với bài tóm tắt chi tiết Tiếng Anh 5 Unit 6: Our School Rooms! Đây là một bài học quan trọng giúp các em nắm vững cách hỏi và chỉ đường trong trường học. Làm thế nào để hỏi vị trí thư viện (library) hay tìm đường đến phòng máy tính (computer room)? Toàn bộ từ vựng Unit 6 lớp 5ngữ pháp Unit 6 lớp 5 cốt lõi sẽ được phân tích kỹ lưỡng ngay dưới đây. Hãy cùng bắt đầu nhé!

1. Từ vựng Tiếng Anh 5 Unit 6 Our School Rooms

Dưới đây là các từ vựng cốt lõi của bài, có tần suất sử dụng cao, kèm theo ví dụ từ bài học và các ví dụ thực tế khác.

library (n) – thư viện

computer room (n) – phòng máy tính

floor (n) – tầng, sàn

upstairs (adv) / (adj) – ở tầng trên, đi lên lầu

past (prep) – ngang qua

2. Ngữ pháp Tiếng Anh 5 Unit 6: Vị trí và Chỉ đường

Phần “Language Focus” của Unit 6 tập trung vào hai cấu trúc chính: Hỏi vị trí và Hỏi đường.

Mẫu câu hỏi vị trí: Where’s the library?

Cấu trúc:

Phân tích:

Ví dụ minh hoạ:

  1. A: Where’s the art room? (Phòng mỹ thuật ở đâu?) B: It’s on the third floor. (Nó ở trên tầng ba.)
  2. A: Where’s the music room? (Phòng âm nhạc ở đâu?) B: It’s on the ground floor. (Nó ở tầng trệt.)
  3. A: Where’s your classroom? (Lớp học của bạn ở đâu?) B: It’s on the second floor. (Nó ở trên tầng hai.)
  4. A: Where’s the principal’s office? (Phòng hiệu trưởng ở đâu?) B: It’s on the first floor. (Nó ở trên tầng một.)
  5. A: Where’s the gym? (Phòng thể dục ở đâu?) B: It’s on the ground floor. (Nó ở tầng trệt.)
  6. A: Where’s the toilet? (Nhà vệ sinh ở đâu?) B: It’s on the second floor. (Nó ở trên tầng hai.)
  7. A: Where’s Class 5A? (Lớp 5A ở đâu?) B: It’s on the first floor. (Nó ở trên tầng một.)
  8. A: Where’s the cafeteria? (Căng-tin ở đâu?) B: It’s on the ground floor. (Nó ở tầng trệt.)
  9. A: Where’s the science room? (Phòng khoa học ở đâu?) B: It’s on the third floor. (Nó ở trên tầng ba.)
  10. A: Where’s the library? (Thư viện ở đâu?) B: It’s on the second floor. (Nó ở trên tầng hai.)

Mẫu câu hỏi đường: Could you tell me the way?

Cấu trúc:

Phân tích:

Ví dụ minh hoạ:

  1. A: Could you tell me the way to the computer room, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng máy tính không?) B: Go upstairs. It’s on the first floor. (Đi lên lầu. Nó ở tầng một.)
  2. A: Could you tell me the way to the library, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến thư viện không?) B: Go downstairs. It’s on the ground floor. (Đi xuống lầu. Nó ở tầng trệt.)
  3. A: Could you tell me the way to the art room, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng mỹ thuật không?) B: Go along the corridor and turn left. (Đi dọc hành lang và rẽ trái.)
  4. A: Could you tell me the way to the music room, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng âm nhạc không?) B: Go past the gym and turn right. (Đi qua phòng thể dục và rẽ phải.)
  5. A: Could you tell me the way to Class 5B, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến lớp 5B không?) B: Go upstairs and turn right. (Đi lên lầu và rẽ phải.)
  6. A: Could you tell me the way to the toilet, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến nhà vệ sinh không?) B: Go past the computer room. It’s on the left. (Đi qua phòng máy tính. Nó ở bên trái.)
  7. A: Could you tell me the way to the gym, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng gym không?) B: Go downstairs and turn left. (Đi xuống lầu và rẽ trái.)
  8. A: Could you tell me the way to the staff room (phòng giáo viên), please? B: Go along this corridor. It’s the second door on the right. (Đi dọc hành lang này. Đó là cửa thứ hai bên phải.)
  9. A: Could you tell me the way to the cafeteria, please? B: Go downstairs. It’s next to the music room. (Đi xuống lầu. Nó ở cạnh phòng âm nhạc.)
  10. A: Could you tell me the way to the library, please? B: Go upstairs, go past Class 5C, and turn left. (Đi lên lầu, đi qua lớp 5C, và rẽ trái.)

3. Mẫu câu giao tiếp trong Unit 6

Dưới đây là các hội thoại ngắn minh hoạ các mẫu câu chính trong bài.

3.1. Hỏi thăm chung

A: Good morning. Could you show us around your school? (Chào buổi sáng. Bạn có thể dẫn chúng tôi tham quan trường của bạn không?)

B: Yes, of course. Let’s go! (Vâng, tất nhiên. Chúng ta đi nào!)

3.2. Hỏi vị trí (Tầng)

A: Where’s the library? (Thư viện ở đâu?)

B: It’s on the second floor. (Nó ở trên tầng hai.)

3.3. Hỏi đường (Lịch sự)

A: Could you tell me the way to the computer room, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng máy tính không?)

B: Go upstairs. It’s on the first floor. (Đi lên lầu. Nó ở tầng một.)

3.4. Hỏi đường (Chi tiết)

A: Could you tell me the way to the library, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến thư viện không?)

B: Go past the music room and turn left. (Đi qua phòng âm nhạc và rẽ trái.)

3.5. Tìm kiếm

A: What are you looking for, Bill? (Bạn đang tìm gì vậy, Bill?)

B: I’m looking for the computer room. (Mình đang tìm phòng máy tính.)

4. Phần đọc hiểu: Chuyển bài đọc thành hội thoại

Bài đọc gốc (Trang 47): “Our school is in the centre of New York City. It is big and beautiful. Our school has a computer room and a library. The computer room is on the second floor. You go upstairs, and it is on the left. The library is on the second floor, too. You go past the computer room, and it is on the right. The library is my favourite room. I often read books there at break time.”

Hội thoại chuyển thể:

Nhân vật:

Hội thoại:

5. Hội thoại ứng dụng (Sử dụng từ vựng và ngữ pháp Unit 6)

Dưới đây là 2 hội thoại vận dụng các cấu trúc đã học.

Hội thoại 1: Tìm phòng máy tính

 

Bối cảnh: Giờ ra chơi, An (học sinh mới) cần tìm phòng máy tính và hỏi Minh.

Nhân vật: An, Minh

Hội thoại 2: Hỏi vị trí các phòng

Bối cảnh: Hai bạn học sinh, Lan và Phong, đang xem bản đồ trường.

Nhân vật: Lan, Phong

6. Tổng kết bài học Unit 6

Trong Tiếng Anh 5 Unit 6: Our School Rooms, học sinh đã học được hai kỹ năng giao tiếp thiết yếu:

  1. Hỏi và trả lời về vị trí: Sử dụng cấu trúc Where's the...?It's on the... floor để xác định vị trí các phòng học (library, computer room, art room, music room).
  2. Hỏi và chỉ đường: Sử dụng mẫu câu lịch sự Could you tell me the way to the...? và các động từ mệnh lệnh chỉ đường (go upstairs, go downstairs, go past, turn left/right) để di chuyển trong một tòa nhà.

Việc nắm vững từ vựng về các tầng (ground floor, first, second, third floor) và các động từ chỉ hướng là chìa khóa để hoàn thành tốt bài học này.

Bạn đã nắm vững cách hỏi đường đến library hay computer room chưa? Hãy thử tưởng tượng mình là một học sinh mới và thực hành chỉ đường đến các phòng khác nhau trong trường. Khả năng hỏi đường và chỉ đường rất quan trọng trong cuộc sống. Cố gắng luyện tập với bạn bè nhé. Học tốt!

Exit mobile version