
Chào mừng các bạn đến với bài tóm tắt chi tiết Tiếng Anh 5 Unit 6: Our School Rooms! Đây là một bài học quan trọng giúp các em nắm vững cách hỏi và chỉ đường trong trường học. Làm thế nào để hỏi vị trí thư viện (library) hay tìm đường đến phòng máy tính (computer room)? Toàn bộ từ vựng Unit 6 lớp 5 và ngữ pháp Unit 6 lớp 5 cốt lõi sẽ được phân tích kỹ lưỡng ngay dưới đây. Hãy cùng bắt đầu nhé!
Mục Lục
1. Từ vựng Tiếng Anh 5 Unit 6 Our School Rooms
Dưới đây là các từ vựng cốt lõi của bài, có tần suất sử dụng cao, kèm theo ví dụ từ bài học và các ví dụ thực tế khác.
library (n) – thư viện
- Trích trong bài: “Where’s the library?” (Thư viện ở đâu?)
 - Ví dụ khác:
- I often go to the library to read books. (Tôi thường đến thư viện để đọc sách.)
 - Our school library is very big. (Thư viện trường tôi rất lớn.)
 - Please be quiet in the library. (Vui lòng giữ yên lặng trong thư viện.)
 - You can borrow three books from the library at a time. (Bạn có thể mượn 3 cuốn sách từ thư viện mỗi lần.)
 - I have to return this book to the library tomorrow. (Tôi phải trả cuốn sách này cho thư viện vào ngày mai.)
 - The public library is open on weekends. (Thư viện công cộng mở cửa vào cuối tuần.)
 - He is studying in the library. (Anh ấy đang học trong thư viện.)
 - Do you have a library card? (Bạn có thẻ thư viện không?)
 - The library is on the second floor. (Thư viện ở trên tầng hai.)
 - I lost my book in the library. (Tôi làm mất sách ở thư viện.)
 
 
computer room (n) – phòng máy tính
- Trích trong bài: “Where’s the computer room?” (Phòng máy tính ở đâu?)
 - Ví dụ khác:
- We have an IT lesson in the computer room today. (Hôm nay chúng tôi có tiết Tin học ở phòng máy tính.)
 - The computer room has 40 new computers. (Phòng máy tính có 40 máy tính mới.)
 - Students are not allowed to eat in the computer room. (Học sinh không được phép ăn trong phòng máy tính.)
 - The printer in the computer room is broken. (Cái máy in trong phòng máy tính bị hỏng rồi.)
 - “Could you tell me the way to the computer room?” (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng máy tính không?)
 - The computer room is next to the library. (Phòng máy tính ở cạnh thư viện.)
 - We learn how to code in the computer room. (Chúng tôi học cách lập trình trong phòng máy tính.)
 - The computer room is on the third floor. (Phòng máy tính ở trên tầng ba.)
 - You must turn off the computer before leaving the computer room. (Bạn phải tắt máy tính trước khi rời phòng máy tính.)
 - I left my USB in the computer room. (Tôi để quên USB của mình ở phòng máy tính.)
 
 
floor (n) – tầng, sàn
- Trích trong bài: “It’s on the second floor.” (Nó ở trên tầng hai.)
 - Ví dụ khác:
- I live on the tenth floor. (Tôi sống ở tầng mười.)
 - The ground floor is where the reception is. (Tầng trệt là nơi có quầy lễ tân.)
 - Be careful, the floor is wet. (Cẩn thận, sàn nhà ướt.)
 - My office is on the third floor. (Văn phòng của tôi ở trên tầng ba.)
 - The music room is on the first floor. (Phòng âm nhạc ở tầng một.)
 - He dropped his pen on the floor. (Cậu ấy làm rơi bút xuống sàn.)
 - We need to clean the kitchen floor. (Chúng ta cần lau sàn bếp.)
 - This building has 20 floors. (Tòa nhà này có 20 tầng.)
 - The cat is sleeping on the floor. (Con mèo đang ngủ trên sàn.)
 - The elevator goes to the top floor. (Thang máy đi lên tầng cao nhất.)
 
 
upstairs (adv) / (adj) – ở tầng trên, đi lên lầu
- Trích trong bài: “Go upstairs. It’s on the first floor.” (Đi lên lầu. Nó ở trên tầng một.)
 - Ví dụ khác:
- My bedroom is upstairs. (Phòng ngủ của tôi ở trên lầu.)
 - Mom called me to go upstairs for dinner. (Mẹ gọi tôi lên lầu ăn tối.)
 - He ran upstairs to get his phone. (Cậu ấy chạy lên lầu để lấy điện thoại.)
 - The upstairs bathroom is bigger. (Phòng tắm ở tầng trên to hơn.)
 - What’s that noise upstairs? (Tiếng ồn gì ở trên lầu vậy?)
 - The children are playing upstairs. (Bọn trẻ đang chơi ở trên lầu.)
 - Please take this box upstairs. (Làm ơn mang cái hộp này lên lầu.)
 - The cat is hiding somewhere upstairs. (Con mèo đang trốn ở đâu đó trên lầu.)
 - Let’s go upstairs and see your room. (Hãy đi lên lầu và xem phòng của bạn.)
 - The upstairs neighbors are very loud. (Hàng xóm tầng trên rất ồn ào.)
 
 
past (prep) – ngang qua
- Trích trong bài: “Go past the library and turn right.” (Đi ngang qua thư viện và rẽ phải.)
 - Ví dụ khác:
- Walk past the post office and you’ll see the bank. (Đi bộ qua bưu điện và bạn sẽ thấy ngân hàng.)
 - He walks past my house every morning. (Anh ấy đi bộ qua nhà tôi mỗi sáng.)
 - The bus goes right past the stadium. (Xe buýt đi ngay qua sân vận động.)
 - It’s half past ten. (Bây giờ là mười rưỡi.)
 - She ran past me without saying hello. (Cô ấy chạy lướt qua tôi mà không chào.)
 - The park is just past those trees. (Công viên ở ngay sau hàng cây kia.)
 - I drove past your school today. (Hôm nay tôi đã lái xe qua trường của bạn.)
 - Don’t go past this point. (Đừng đi qua điểm này.)
 - The parade went past the town hall. (Đoàn diễu hành đã đi qua tòa thị chính.)
 - Her house is a little way past the church. (Nhà cô ấy ở cách nhà thờ một đoạn ngắn.)
 
 
2. Ngữ pháp Tiếng Anh 5 Unit 6: Vị trí và Chỉ đường
Phần “Language Focus” của Unit 6 tập trung vào hai cấu trúc chính: Hỏi vị trí và Hỏi đường.
Mẫu câu hỏi vị trí: Where’s the library?
Cấu trúc:
- Hỏi: 
Where's the [tên phòng]? - Trả lời: 
It's on the [tên tầng]. 
Phân tích:
Where'slà viết tắt củaWhere is.- Chúng ta dùng câu hỏi này để hỏi vị trí chính xác của một căn phòng trong một tòa nhà.
 - Các từ chỉ tầng:
ground floor: Tầng trệtfirst floor: Tầng một (Lưu ý: Ở Anh, đây là tầng trên tầng trệt. Ở Mỹ, đây là tầng trệt.)second floor: Tầng haithird floor: Tầng ba
 
Ví dụ minh hoạ:
- A: Where’s the art room? (Phòng mỹ thuật ở đâu?) B: It’s on the third floor. (Nó ở trên tầng ba.)
 - A: Where’s the music room? (Phòng âm nhạc ở đâu?) B: It’s on the ground floor. (Nó ở tầng trệt.)
 - A: Where’s your classroom? (Lớp học của bạn ở đâu?) B: It’s on the second floor. (Nó ở trên tầng hai.)
 - A: Where’s the principal’s office? (Phòng hiệu trưởng ở đâu?) B: It’s on the first floor. (Nó ở trên tầng một.)
 - A: Where’s the gym? (Phòng thể dục ở đâu?) B: It’s on the ground floor. (Nó ở tầng trệt.)
 - A: Where’s the toilet? (Nhà vệ sinh ở đâu?) B: It’s on the second floor. (Nó ở trên tầng hai.)
 - A: Where’s Class 5A? (Lớp 5A ở đâu?) B: It’s on the first floor. (Nó ở trên tầng một.)
 - A: Where’s the cafeteria? (Căng-tin ở đâu?) B: It’s on the ground floor. (Nó ở tầng trệt.)
 - A: Where’s the science room? (Phòng khoa học ở đâu?) B: It’s on the third floor. (Nó ở trên tầng ba.)
 - A: Where’s the library? (Thư viện ở đâu?) B: It’s on the second floor. (Nó ở trên tầng hai.)
 
Mẫu câu hỏi đường: Could you tell me the way?
Cấu trúc:
- Hỏi: 
Could you tell me the way to the [tên phòng], please? - Trả lời: (Dùng câu mệnh lệnh để chỉ đường)
Go upstairs.(Đi lên lầu.)Go downstairs.(Đi xuống lầu.)Go along the corridor.(Đi dọc theo hành lang.)Turn left./Turn right.(Rẽ trái / Rẽ phải.)Go past the [một căn phòng khác].(Đi ngang qua [phòng…].)
 
Phân tích:
- Đây là cách hỏi đường lịch sự.
 - Câu trả lời là một chuỗi các hướng dẫn, sử dụng động từ nguyên mẫu (Go, Turn) để ra lệnh hoặc chỉ dẫn.
 
Ví dụ minh hoạ:
- A: Could you tell me the way to the computer room, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng máy tính không?) B: Go upstairs. It’s on the first floor. (Đi lên lầu. Nó ở tầng một.)
 - A: Could you tell me the way to the library, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến thư viện không?) B: Go downstairs. It’s on the ground floor. (Đi xuống lầu. Nó ở tầng trệt.)
 - A: Could you tell me the way to the art room, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng mỹ thuật không?) B: Go along the corridor and turn left. (Đi dọc hành lang và rẽ trái.)
 - A: Could you tell me the way to the music room, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng âm nhạc không?) B: Go past the gym and turn right. (Đi qua phòng thể dục và rẽ phải.)
 - A: Could you tell me the way to Class 5B, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến lớp 5B không?) B: Go upstairs and turn right. (Đi lên lầu và rẽ phải.)
 - A: Could you tell me the way to the toilet, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến nhà vệ sinh không?) B: Go past the computer room. It’s on the left. (Đi qua phòng máy tính. Nó ở bên trái.)
 - A: Could you tell me the way to the gym, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng gym không?) B: Go downstairs and turn left. (Đi xuống lầu và rẽ trái.)
 - A: Could you tell me the way to the staff room (phòng giáo viên), please? B: Go along this corridor. It’s the second door on the right. (Đi dọc hành lang này. Đó là cửa thứ hai bên phải.)
 - A: Could you tell me the way to the cafeteria, please? B: Go downstairs. It’s next to the music room. (Đi xuống lầu. Nó ở cạnh phòng âm nhạc.)
 - A: Could you tell me the way to the library, please? B: Go upstairs, go past Class 5C, and turn left. (Đi lên lầu, đi qua lớp 5C, và rẽ trái.)
 
3. Mẫu câu giao tiếp trong Unit 6
Dưới đây là các hội thoại ngắn minh hoạ các mẫu câu chính trong bài.
3.1. Hỏi thăm chung
A: Good morning. Could you show us around your school? (Chào buổi sáng. Bạn có thể dẫn chúng tôi tham quan trường của bạn không?)
B: Yes, of course. Let’s go! (Vâng, tất nhiên. Chúng ta đi nào!)
3.2. Hỏi vị trí (Tầng)
A: Where’s the library? (Thư viện ở đâu?)
B: It’s on the second floor. (Nó ở trên tầng hai.)
3.3. Hỏi đường (Lịch sự)
A: Could you tell me the way to the computer room, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng máy tính không?)
B: Go upstairs. It’s on the first floor. (Đi lên lầu. Nó ở tầng một.)
3.4. Hỏi đường (Chi tiết)
A: Could you tell me the way to the library, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến thư viện không?)
B: Go past the music room and turn left. (Đi qua phòng âm nhạc và rẽ trái.)
3.5. Tìm kiếm
A: What are you looking for, Bill? (Bạn đang tìm gì vậy, Bill?)
B: I’m looking for the computer room. (Mình đang tìm phòng máy tính.)
4. Phần đọc hiểu: Chuyển bài đọc thành hội thoại
Bài đọc gốc (Trang 47): “Our school is in the centre of New York City. It is big and beautiful. Our school has a computer room and a library. The computer room is on the second floor. You go upstairs, and it is on the left. The library is on the second floor, too. You go past the computer room, and it is on the right. The library is my favourite room. I often read books there at break time.”
Hội thoại chuyển thể:
Nhân vật:
- An: Học sinh mới
 - Ben: Học sinh cũ
 
Hội thoại:
- An: Hi Ben. Your school is great! Is it big? (Chào Ben. Trường bạn tuyệt thật! Nó có lớn không?)
 - Ben: Hi An. Yes, it is. Our school is big and beautiful. It’s right in the centre of New York City. (Chào An. Ừ, đúng vậy. Trường mình lớn và đẹp. Nó ở ngay trung tâm thành phố New York.)
 - An: That’s amazing. Does the school have a library? (Tuyệt vời. Trường có thư viện không?)
 - Ben: Yes, it does. Our school has a library and a computer room. (Có chứ. Trường mình có một thư viện và một phòng máy tính.)
 - An: Oh, where’s the computer room? (Ồ, phòng máy tính ở đâu?)
 - Ben: It’s on the second floor. (Nó ở trên tầng hai.)
 - An: And how do I get there? (Và mình đến đó bằng cách nào?)
 - Ben: You go upstairs, and it’s on the left. (Bạn đi lên lầu, và nó ở bên tay trái.)
 - An: What about the library? Is it on the second floor, too? (Thế còn thư viện? Nó cũng ở tầng hai à?)
 - Ben: Yes. You just go past the computer room, and the library is on the right. (Đúng rồi. Bạn chỉ cần đi qua phòng máy tính, và thư viện ở bên tay phải.)
 - An: Which room do you like best? (Bạn thích phòng nào nhất?)
 - Ben: The library is my favourite room. I often read books there at break time. (Thư viện là phòng yêu thích của mình. Mình thường đọc sách ở đó vào giờ giải lao.)
 
5. Hội thoại ứng dụng (Sử dụng từ vựng và ngữ pháp Unit 6)
Dưới đây là 2 hội thoại vận dụng các cấu trúc đã học.
Hội thoại 1: Tìm phòng máy tính
Bối cảnh: Giờ ra chơi, An (học sinh mới) cần tìm phòng máy tính và hỏi Minh.
Nhân vật: An, Minh
- An: Excuse me, Minh. (Xin lỗi, Minh ơi.)
 - Minh: Hi An. What’s up? (Chào An. Có chuyện gì vậy?)
 - An: Could you tell me the way to the computer room, please? I have an IT class next. (Bạn có thể chỉ mình đường đến phòng máy tính không? Mình có tiết Tin học tiếp theo.)
 - Minh: Oh, sure. From our classroom, you go along this corridor to the end. (Ồ, chắc chắn rồi. Từ lớp mình, bạn đi dọc hành lang này đến cuối.)
 - An: Go along the corridor. Got it. (Đi dọc hành lang. Mình hiểu rồi.)
 - Minh: Then, go downstairs to the ground floor. (Sau đó, đi xuống lầu xuống tầng trệt.)
 - An: Downstairs to the ground floor… okay. (Xuống lầu, tầng trệt… được rồi.)
 - Minh: When you get to the ground floor, turn left. You will go past the music room. The computer room is on your right. (Khi xuống tầng trệt, bạn rẽ trái. Bạn sẽ đi qua phòng âm nhạc. Phòng máy tính ở bên tay phải bạn.)
 - An: Thank you so much, Minh! (Cảm ơn bạn nhiều nhé, Minh!)
 - Minh: You’re welcome! (Không có gì!)
 
Hội thoại 2: Hỏi vị trí các phòng
Bối cảnh: Hai bạn học sinh, Lan và Phong, đang xem bản đồ trường.
Nhân vật: Lan, Phong
- Lan: Wow, our school is so big. I’m looking at the map. (Wow, trường mình to thật. Mình đang xem bản đồ đây.)
 - Phong: I know! Where’s the art room? I love drawing. (Mình biết mà! Phòng mỹ thuật ở đâu nhỉ? Mình thích vẽ.)
 - Lan: Let’s see… The art room is on the third floor. (Để xem… Phòng mỹ thuật ở trên tầng ba.)
 - Phong: The third floor? That’s high up! We have to go upstairs a lot. (Tầng ba á? Cao thật! Chúng ta phải đi lên lầu nhiều đấy.)
 - Lan: And where’s the library? (Và thư viện ở đâu?)
 - Phong: The library… Ah, here it is. It’s on the second floor. (Thư viện… A, đây rồi. Nó ở trên tầng hai.)
 - Lan: That’s good. It’s near our classroom. (Tốt quá. Nó ở gần lớp mình.)
 - Phong: Could you tell me the way to the gym, please? (Bạn chỉ mình đường đến phòng thể dục được không?)
 - Lan: Sure. From here, we go downstairs. It’s on the ground floor, next to the music room. (Chắc chắn rồi. Từ đây, chúng ta đi xuống lầu. Nó ở tầng trệt, cạnh phòng âm nhạc.)
 - Phong: Great! Let’s go to the library first. (Tuyệt! Chúng ta đến thư viện trước đi.)
 
6. Tổng kết bài học Unit 6
Trong Tiếng Anh 5 Unit 6: Our School Rooms, học sinh đã học được hai kỹ năng giao tiếp thiết yếu:
- Hỏi và trả lời về vị trí: Sử dụng cấu trúc 
Where's the...?vàIt's on the... floorđể xác định vị trí các phòng học (library, computer room, art room, music room). - Hỏi và chỉ đường: Sử dụng mẫu câu lịch sự 
Could you tell me the way to the...?và các động từ mệnh lệnh chỉ đường (go upstairs, go downstairs, go past, turn left/right) để di chuyển trong một tòa nhà. 
Việc nắm vững từ vựng về các tầng (ground floor, first, second, third floor) và các động từ chỉ hướng là chìa khóa để hoàn thành tốt bài học này.
Bạn đã nắm vững cách hỏi đường đến library hay computer room chưa? Hãy thử tưởng tượng mình là một học sinh mới và thực hành chỉ đường đến các phòng khác nhau trong trường. Khả năng hỏi đường và chỉ đường rất quan trọng trong cuộc sống. Cố gắng luyện tập với bạn bè nhé. Học tốt!