blog tienganh4u

At the beginning

at the beginning

Hướng Dẫn Toàn Diện Cách Dùng “At the beginning” và “At the end”

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi sử dụng các cụm từ chỉ thời điểm bắt đầu và kết thúc trong tiếng Anh? Việc nhầm lẫn giữa “at the beginning” với “in the beginning”, hay “at the end” với “in the end” là rất phổ biến. Đây là những cụm giới từ (prepositional phrases) quan trọng, và việc sử dụng chính xác chúng sẽ giúp bạn giao tiếp rõ ràng và tự nhiên hơn rất nhiều.

Bài viết sẽ phân tích sâu về cách dùng “at the beginning” và “at the end”, chúng ta sẽ không chỉ dừng lại ở định nghĩa mà còn mở rộng so sánh với “in the beginning” và “in the end”, đồng thời cung cấp hàng chục ví dụ gần gũi để bạn nắm chắc kiến thức.

 

Hiểu Rõ “At the beginning” – Cách Dùng “At the beginning” Chính Xác

“At the beginning” là một cụm trạng từ (adverbial phrase) dùng để chỉ thời điểm chính xác khi một sự kiện, một câu chuyện, hoặc một khoảng thời gian bắt đầu.

Chúng ta có hai biến thể chính: “at the beginning” (đứng một mình) và “at the beginning of + [danh từ]”.

Cách dùng “At the beginning” (Đứng một mình)

Khi đứng một mình, “at the beginning” thường bổ nghĩa cho cả câu, chỉ ra rằng hành động hoặc trạng thái đó xảy ra vào lúc khởi đầu. Nó thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu.

Ví dụ minh hoạ:

  1. Ví dụ: At the beginning, everyone was afraid. (Lúc ban đầu, mọi người đều sợ hãi.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Vào thời điểm khởi đầu (của lớp học/buổi tiệc), mọi người cảm thấy sợ.
  2. Ví dụ: The movie was a bit slow at the beginning. (Bộ phim hơi chậm ở đoạn đầu.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ phần đầu của bộ phim (khoảng 10-15 phút đầu tiên) diễn ra chậm.
  3. Ví dụ: I was very nervous at the beginning, but I felt more comfortable later. (Tôi đã rất lo lắng lúc đầu, nhưng sau đó tôi cảm thấy thoải mái hơn.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Trạng thái lo lắng chỉ xảy ra ở thời điểm bắt đầu (buổi phỏng vấn, bài thuyết trình).
  4. Ví dụ: At the beginning, we didn't have much money. (Lúc khởi đầu, chúng tôi không có nhiều tiền.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Ám chỉ giai đoạn đầu tiên khi mới bắt đầu (công ty, cuộc sống hôn nhân).
  5. Ví dụ: The instructions were confusing at the beginning. (Phần hướng dẫn lúc đầu thật khó hiểu.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ phần đầu tiên của văn bản hướng dẫn.
  6. Ví dụ: He made a few mistakes at the beginning, but he played perfectly afterward. (Anh ấy mắc một vài lỗi lúc đầu, nhưng sau đó chơi rất hoàn hảo.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ những phút đầu tiên của trận đấu hoặc bản nhạc.
  7. Ví dụ: The teacher explained the rules at the beginning. (Giáo viên đã giải thích luật chơi ngay từ đầu.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Hành động này xảy ra tại thời điểm lớp học hoặc trò chơi bắt đầu.
  8. Ví dụ: I found the job difficult at the beginning. (Tôi thấy công việc này khó khăn lúc ban đầu.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ vài tuần hoặc vài tháng đầu tiên khi mới nhận việc.
  9. Ví dụ: At the beginning, the baby cried a lot. (Lúc ban đầu, em bé khóc rất nhiều.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ giai đoạn đầu khi em bé mới sinh hoặc mới về nhà.
  10. Ví dụ: The weather was sunny at the beginning, but it rained later. (Thời tiết lúc đầu nắng đẹp, nhưng sau đó lại mưa.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ thời điểm bắt đầu của ngày hoặc của chuyến đi.

Cách dùng “At the beginning of [Danh từ]”

Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để chỉ thời điểm bắt đầu của một cái gì đó cụ thể. Theo sau “of” luôn là một danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ minh hoạ:

  1. Ví dụ: At the beginning of the class, everyone was quiet. (Vào đầu buổi học, mọi người đều im lặng.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ thời điểm cụ thể là “lúc buổi học bắt đầu”.
  2. Ví dụ: I pay my rent at the beginning of every month. (Tôi trả tiền thuê nhà vào đầu mỗi tháng.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ những ngày đầu tiên của tháng.
  3. Ví dụ: At the beginning of the movie, the main character is introduced. (Vào đầu bộ phim, nhân vật chính được giới thiệu.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ những phút đầu tiên của bộ phim.
  4. Ví dụ: We always sing the national anthem at the beginning of the school assembly. (Chúng tôi luôn hát quốc ca vào đầu buổi chào cờ.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ thời điểm bắt đầu của “buổi chào cờ”.
  5. Ví dụ: He felt hopeful at the beginning of the year. (Anh ấy cảm thấy hy vọng vào đầu năm.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ tháng Một hoặc những tuần đầu tiên của năm mới.
  6. Ví dụ: At the beginning of his speech, he thanked his parents. (Vào đầu bài phát biểu của mình, anh ấy đã cảm ơn cha mẹ.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ những câu đầu tiên của bài phát biểu.
  7. Ví dụ: Please turn off your phone at the beginning of the meeting. (Vui lòng tắt điện thoại khi cuộc họp bắt đầu.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ thời điểm cuộc họp chuẩn bị diễn ra.
  8. Ví dụ: At the beginning of the book, there is a map. (Ở đầu cuốn sách có một tấm bản đồ.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ những trang đầu tiên của sách.
  9. Ví dụ: I was stuck in traffic at the beginning of the week. (Tôi bị kẹt xe vào đầu tuần.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Thường là ngày thứ Hai.
  10. Ví dụ: At the beginning of the journey, everyone was very excited. (Vào lúc bắt đầu hành trình, mọi người đều rất hào hứng.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ thời điểm khởi hành của chuyến đi.

Nắm Chắc “At the end” – Cách Dùng “At the end” Chuẩn Xác

Tương tự như “at the beginning”, cụm từ “at the end” dùng để chỉ thời điểm chính xác khi một sự kiện, một câu chuyện, hoặc một khoảng thời gian kết thúc.

Cách dùng “At the end” (Đứng một mình)

Khi đứng một mình, “at the end” mô tả hành động hoặc trạng thái xảy ra tại thời điểm kết thúc.

Ví dụ minh hoạ::

  1. Ví dụ: It was a long movie, but the hero won at the end. (Đó là một bộ phim dài, nhưng người hùng đã chiến thắng ở cuối.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Tại thời điểm kết thúc của bộ phim.
  2. Ví dụ: He was tired and stressed, but he felt relieved at the end. (Anh ấy đã mệt mỏi và căng thẳng, nhưng anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm vào lúc cuối.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Tại thời điểm kết thúc (của dự án, của kỳ thi).
  3. Ví dụ: The party was noisy at the beginning, but it was quiet at the end. (Bữa tiệc lúc đầu ồn ào, nhưng lúc cuối thì im ắng.)
    • Nghĩa tiếng Việt: So sánh trạng thái đầu và cuối của bữa tiệc.
  4. Ví dụ: Don't leave! There is a surprise musical performance at the end. (Đừng về! Có một màn trình diễn âm nhạc bất ngờ ở cuối.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Tại thời điểm kết thúc của chương trình.
  5. Ví dụ: I didn't understand the story, but the teacher explained it at the end. (Tôi không hiểu câu chuyện, nhưng giáo viên đã giải thích nó ở cuối.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Vào cuối buổi học.
  6. Ví dụ: He ran the marathon, but he was exhausted at the end. (Anh ấy đã chạy marathon, nhưng anh ấy kiệt sức vào lúc cuối.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Tại thời điểm anh ấy về đến đích.
  7. Ví dụ: The book was a mystery, and you only find out the killer's name at the end. (Cuốn sách là một bí ẩn, và bạn chỉ tìm ra tên sát nhân ở cuối.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Ở chương cuối cùng của cuốn sách.
  8. Ví dụ: We worked hard all month, and we got paid at the end. (Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ cả tháng, và chúng tôi được trả lương vào lúc cuối.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Vào cuối tháng.
  9. Ví dụ: The team lost many games, but they didn't give up at the end. (Đội đã thua nhiều trận, nhưng họ không bỏ cuộc vào phút cuối.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Tại thời điểm kết thúc của mùa giải hoặc trận đấu.
  10. Ví dụ: At the beginning, the food was great, but at the end, the service became slow. (Lúc đầu, thức ăn rất tuyệt, nhưng về cuối, phục vụ trở nên chậm chạp.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ phần cuối của bữa ăn.

Cách dùng “At the end of [Danh từ]”

Đây là cấu trúc dùng để chỉ thời điểm kết thúc của một cái gì đó cụ thể.

Ví dụ minh hoạ:

  1. Ví dụ: At the end of the party, everyone was happy. (Vào cuối bữa tiệc, mọi người đều vui vẻ.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ thời điểm cụ thể “lúc bữa tiệc tan”.
  2. Ví dụ: We have a big exam at the end of the semester. (Chúng ta có một kỳ thi lớn vào cuối học kỳ.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ thời điểm kết thúc của học kỳ.
  3. Ví dụ: Everyone clapped at the end of the presentation. (Mọi người vỗ tay vào cuối bài thuyết trình.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ thời điểm khi bài thuyết trình vừa kết thúc.
  4. Ví dụ: There is a bonus scene at the end of the movie. (Có một cảnh thưởng thêm ở cuối bộ phim.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Thường là sau phần credits (giới thiệu).
  5. Ví dụ: I always feel tired at the end of the day. (Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi vào cuối ngày.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Vào buổi tối, trước khi đi ngủ.
  6. Ví dụ: At the end of the book, the two main characters get married. (Ở cuối cuốn sách, hai nhân vật chính cưới nhau.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Trong chương cuối cùng.
  7. Ví dụ: What do you plan to do at the end of your course? (Bạn dự định làm gì khi kết thúc khóa học?)
    • Nghĩa tiếng Việt: Tại thời điểm sau khi tốt nghiệp.
  8. Ví dụ: The team scored a goal at the end of the game. (Đội đã ghi một bàn thắng vào cuối trận đấu.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Trong những phút cuối cùng của trận đấu.
  9. Ví dụ: There is usually a summary at the end of the chapter. (Thường có một phần tóm tắt ở cuối chương.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Ở phần cuối của mỗi chương sách.
  10. Ví dụ: Turn right at the end of the street. (Hãy rẽ phải ở cuối con đường này.)
    • Nghĩa tiếng Việt: Chỉ vị trí vật lý, nơi con đường kết thúc.

Mở Rộng Quan Trọng – Phân biệt “At the beginning” và “In the beginning”

Đây là phần cực kỳ quan trọng và dễ gây nhầm lẫn. Cả hai đều có nghĩa là “lúc đầu”, nhưng cách dùng hoàn toàn khác nhau.

Nói cách khác, “In the beginning” = “Initially” (Ban đầu).

Cách dùng “In the beginning” (Luôn có sự tương phản)

“In the beginning” HẦU NHƯ LUÔN ĐI KÈM VỚI một vế câu tương phản, thường dùng “but now” hoặc “but later”.

Ví dụ minh hoạ:

  1. Ví dụ: In the beginning, I didn't like this city, but now I love it. (Ban đầu, tôi không thích thành phố này, nhưng giờ tôi yêu nó.)
    • Phân tích: Ta không thể nói At the beginning, I didn't like this city... vì đây là một giai đoạn, không phải một thời điểm cụ thể.
  2. Ví dụ: In the beginning, the project was simple, but it became very complicated later. (Ban đầu, dự án rất đơn giản, nhưng về sau nó trở nên rất phức tạp.)
    • Phân tích: So sánh giai đoạn đầu và giai đoạn sau của dự án.
  3. Ví dụ: He was very quiet in the beginning, but now he talks all the time. (Anh ấy ban đầu rất im lặng, nhưng giờ anh ấy nói suốt.)
    • Phân tích: So sánh tính cách của anh ấy “lúc mới gặp” và “bây giờ”.
  4. Ví dụ: In the beginning, we were just friends, but we fell in love later. (Ban đầu, chúng tôi chỉ là bạn, nhưng sau đó chúng tôi đã yêu nhau.)
    • Phân tích: Trạng thái “bạn bè” (ban đầu) và “yêu nhau” (sau đó).
  5. Ví dụ: The company only had two employees in the beginning. (Công ty ban đầu chỉ có hai nhân viên.)
    • Phân tích: Ngụ ý rằng “nhưng bây giờ nó đã phát triển lớn mạnh”.
  6. Ví dụ: In the beginning, I found English very difficult. (Ban đầu, tôi thấy tiếng Anh rất khó.)
    • Phân tích: Ngụ ý “nhưng bây giờ tôi đã thấy nó dễ hơn”.
  7. Ví dụ: In the beginning, people thought the internet was just a toy. (Ban đầu, người ta nghĩ Internet chỉ là một món đồ chơi.)
    • Phân tích: So sánh quan điểm “ban đầu” và “bây giờ”.
  8. Ví dụ: She only cooked simple meals in the beginning, but now she's a great chef. (Ban đầu cô ấy chỉ nấu những món đơn giản, nhưng giờ cô ấy là một đầu bếp cừ khôi.)
    • Phân tích: So sánh kỹ năng “ban đầu” và “bây giờ”.
  9. Ví dụ: In the beginning, the app had many bugs, but the new update fixed them. (Ban đầu, ứng dụng có rất nhiều lỗi, nhưng bản cập nhật mới đã sửa chúng.)
    • Phân tích: So sánh trạng thái của ứng dụng “trước” và “sau”.
  10. Ví dụ: In the beginning, I planned to stay for only one year, but I've been here for ten! (Ban đầu, tôi chỉ định ở lại một năm, nhưng tôi đã ở đây mười năm rồi!)
    • Phân tích: So sánh kế hoạch “ban đầu” và thực tế “bây giờ”.

Mở Rộng Quan Trọng – Phân biệt “At the end” và “In the end”

Tương tự, “at the end” và “in the end” cũng rất dễ nhầm lẫn.

Cách dùng “In the end” (Chỉ kết quả cuối cùng)

“In the end” thường đứng đầu câu và theo sau là dấu phẩy.

Ví dụ minh hoạ:

  1. Ví dụ: We argued for hours, but in the end, we reached an agreement. (Chúng tôi đã tranh cãi hàng giờ, nhưng cuối cùng, chúng tôi đã đạt được thỏa thuận.)
    • Phân tích: Chỉ kết quả cuối cùng sau một quá trình (tranh cãi).
  2. Ví dụ: He tried many different jobs, and in the end, he became a teacher. (Anh ấy đã thử nhiều công việc khác nhau, và rốt cuộc, anh ấy đã trở thành một giáo viên.)
    • Phân tích: Chỉ kết quả sau một thời gian dài tìm kiếm.
  3. Ví dụ: I wasn't sure what to do. In the end, I decided to go home. (Tôi không chắc phải làm gì. Cuối cùng, tôi quyết định về nhà.)
    • Phân tích: Chỉ quyết định cuối cùng sau khi cân nhắc.
  4. Ví dụ: In the end, what really matters is your health. (Rốt cuộc thì, điều thực sự quan trọng là sức khỏe của bạn.)
    • Phân tích: Chỉ kết luận cuối cùng sau mọi sự.
  5. Ví dụ: The team played poorly all season. In the end, they finished in last place. (Đội đã chơi tệ cả mùa. Cuối cùng, họ kết thúc ở vị trí cuối cùng.)
    • Phân tích: Chỉ kết quả của cả mùa giải.
  6. Ví dụ: We missed the bus and had to walk. In the end, we arrived two hours late. (Chúng tôi lỡ xe buýt và phải đi bộ. Rốt cuộc, chúng tôi đã đến muộn hai tiếng.)
    • Phân tích: Chỉ kết quả của sự cố (lỡ xe buýt).
  7. Ví dụ: She studied very hard, and in the end, she passed all her exams. (Cô ấy học rất chăm chỉ, và cuối cùng, cô ấy đã đậu tất cả các kỳ thi.)
    • Phân tích: Chỉ kết quả của việc học chăm chỉ.
  8. Ví dụ: They considered moving to Australia, but in the end, they chose to stay in Vietnam. (Họ đã cân nhắc chuyển đến Úc, nhưng cuối cùng, họ đã chọn ở lại Việt Nam.)
    • Phân tích: Chỉ quyết định cuối cùng.
  9. Ví dụ: In the end, it doesn't matter who was right or wrong. (Cuối cùng thì, ai đúng ai sai không quan trọng.)
    • Phân tích: Chỉ kết luận chung.
  10. Ví dụ: The movie was long and confusing, but in the end, everything made sense. (Bộ phim dài và khó hiểu, nhưng cuối cùng, mọi thứ đều trở nên hợp lý.)
    • Phân tích: Chỉ kết quả sau khi xem hết bộ phim.

Hội Thoại Ứng Dụng Cách Dùng “At the beginning” và “At the end”

Hãy xem các cụm từ này được sử dụng trong hội thoại thực tế như thế nào nhé…

Hội thoại 1: Cảm nhận về lớp học

Nhân vật:

Hội thoại:

Hội thoại 2: Lên kế hoạch cho chuyến đi

Nhân vật:

Hội thoại:

Tổng Kết – Nắm vững “At the beginning” và “At the end”

Để kết thúc bài phân tích chi tiết này, hãy nhớ những quy tắc vàng sau:

  1. At the beginning / At the end: Dùng để chỉ THỜI ĐIỂM hoặc VỊ TRÍ cụ thể (bắt đầu / kết thúc).
    • Dùng “of”: At the beginning of the movie / At the end of the month.
    • Không “of”: The movie was slow at the beginning / He won at the end.
  2. In the beginning / In the end: Dùng để chỉ GIAI ĐOẠN hoặc KẾT QUẢ.
    • In the beginning... (but now...) (Ban đầu thì… nhưng giờ…)
    • In the end... (= Finally) (Cuối cùng, rốt cuộc thì…)

Nắm vững cách dùng “at the beginning” và “at the end” cũng như sự khác biệt của chúng với “in the beginning” và “in the end” sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tinh tế và chính xác như người bản xứ.

Xem thêm: Donot worry – blog tienganh4u

Exit mobile version