thì tương lai đơn với will

 

Thì Tương Lai Đơn Với Will (Future Simple): Hướng Dẫn Từ A-Z Cho Học Sinh

Chào các bạn học sinh thân mến! Đã bao giờ bạn đột nhiên quyết định sẽ đi xem phim vào tối nay, hay hứa với mẹ rằng “Con sẽ dọn phòng ngay ạ!”, hoặc đơn giản là đoán “Chắc mai trời sẽ mưa”? Tất cả những tình huống quen thuộc đó trong tiếng Anh đều cần đến một “người bạn” đắc lực, đó chính là thì tương lai đơn với Will.

Đây là một trong 12 thì cơ bản nhưng lại cực kỳ quan trọng và phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn nhầm lẫn về cách dùng của nó. Đừng lo lắng! Bài giảng chi tiết này sẽ giúp bạn “bỏ túi” toàn bộ kiến thức về thì tương lai đơn với Will, từ cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và cả cách phân biệt với “be going to” một cách dễ hiểu nhất.

Thì Tương Lai Đơn Với Will là gì?

Thì Tương lai đơn với Will (Future Simple with Will) được dùng để diễn tả những hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Điểm đặc trưng của nó là thường dùng cho những quyết định bột phát ngay tại thời điểm nói, những dự đoán mang tính chủ quan, những lời hứa, đề nghị, hoặc cảnh báo.

Hãy tưởng tượng bạn đang nói chuyện với bạn bè, và một ý tưởng chợt nảy ra – đó chính là lúc “will” phát huy tác dụng!

Cấu trúc chi tiết của thì Tương lai đơn với Will

Một tin vui là cấu trúc của thì này siêu đơn giản. “Will” có thể đi với tất cả các chủ ngữ (I, You, We, They, He, She, It) mà không cần chia động từ theo sau. Động từ luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” (bare-infinitive).

Thể khẳng định trong thì tương lai đơn với will

Công thức:

S + will + V (nguyên mẫu) + (O)

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • will: Trợ động từ
  • V (nguyên mẫu): Động từ chính ở dạng nguyên mẫu
  • O: Tân ngữ (nếu có)

Chúng ta thường viết tắt “will” thành “‘ll” trong văn nói hoặc văn viết không quá trang trọng.

  • I will → I’ll
  • You will → You’ll
  • He/She/It will → He’ll/She’ll/It’ll
  • We will → We’ll
  • They will → They’ll

Ví dụ về câu khẳng định dùng “will” trong đời sống học sinh:

  1. It’s getting late. I think I’ll go home now. (Muộn rồi. Tớ nghĩ tớ sẽ về nhà bây giờ.)
  2. My friend will help me with this difficult math problem. (Bạn tớ sẽ giúp tớ giải bài toán khó này.)
  3. Don’t worry, we’ll finish the group project on time. (Đừng lo, chúng ta sẽ hoàn thành bài tập nhóm đúng hạn.)
  4. My parents will buy me a new laptop if I get good grades. (Bố mẹ sẽ mua cho tớ một chiếc laptop mới nếu tớ đạt điểm cao.)
  5. She looks tired. I guess she’ll take a nap after school. (Trông cậu ấy mệt mỏi. Tớ đoán cậu ấy sẽ ngủ một lát sau giờ học.)
  6. The teacher will announce the exam results tomorrow morning. (Thầy giáo sẽ công bố kết quả thi vào sáng mai.)
  7. I feel hungry. I’ll eat a sandwich. (Tớ đói quá. Tớ sẽ ăn một cái bánh sandwich.)
  8. They’ll probably watch a new movie this weekend. (Họ có lẽ sẽ xem một bộ phim mới vào cuối tuần này.)
  9. If you ask him nicely, he’ll lend you his book. (Nếu cậu hỏi anh ấy một cách lịch sự, anh ấy sẽ cho cậu mượn sách.)
  10. The school will hold a music festival next month. (Trường sẽ tổ chức một lễ hội âm nhạc vào tháng tới.)

Thể phủ định trong thì tương lai đơn với will

Để thành lập câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” ngay sau “will”.

Công thức:

S + will not + V (nguyên mẫu) + (O)

Dạng viết tắt của “will not”“won’t”, và dạng này được sử dụng rất phổ biến.

Ví dụ về câu phủ định dùng “will”:

  1. I’m too busy today, so I won’t join the basketball club. (Hôm nay tớ bận quá, nên tớ sẽ không tham gia câu lạc bộ bóng rổ đâu.)
  2. He promised, but I don’t think he will come. (Cậu ta đã hứa, nhưng tớ không nghĩ cậu ta sẽ đến đâu.)
  3. She won’t tell you her secret, so don’t even ask. (Cô ấy sẽ không nói cho bạn bí mật của cô ấy đâu, nên đừng hỏi.)
  4. Don’t worry, the test won’t be too difficult. (Đừng lo, bài kiểm tra sẽ không quá khó đâu.)
  5. We won’t forget to bring the presentation slides tomorrow. (Chúng tớ sẽ không quên mang slide thuyết trình vào ngày mai.)
  6. My mom won’t let me go out late tonight. (Mẹ tớ sẽ không cho tớ đi chơi khuya tối nay.)
  7. The library is closed. It won’t open until Monday. (Thư viện đóng cửa rồi. Nó sẽ không mở cửa cho đến thứ Hai.)
  8. If you don’t study, you won’t pass the final exam. (Nếu không học bài, cậu sẽ không qua được kỳ thi cuối kỳ đâu.)
  9. They won’t cancel the trip because of the light rain. (Họ sẽ không hủy chuyến đi chỉ vì mưa nhỏ đâu.)
  10. I feel really full. I won’t eat anything else. (Tớ no lắm rồi. Tớ sẽ không ăn thêm gì nữa đâu.)

Thể nghi vấn trong thì tương lai đơn với will

Đối với câu hỏi, chúng ta chỉ cần đảo “will” lên trước chủ ngữ.

Câu hỏi Yes/No

Công thức:

Will + S + V (nguyên mẫu) + (O)?

Trả lời:

  • Yes, S + will.
  • No, S + won’t.

Ví dụ về câu hỏi Yes/No dùng “will”:

  1. Will you join us for lunch? (Cậu ăn trưa cùng bọn tớ không?) – Yes, I will.
  2. Will she be at the party tonight? (Tối nay cậu ấy có ở bữa tiệc không?) – No, she won’t.
  3. Will the teacher give us a lot of homework today? (Hôm nay cô giáo có cho nhiều bài tập về nhà không?) – I hope she won’t.
  4. Will your dad pick you up after school? (Bố cậu sẽ đón cậu sau giờ học chứ?) – Yes, he will.
  5. Will we have a computer science class tomorrow? (Ngày mai chúng ta có tiết Tin học không?)
  6. Will it rain later? (Lát nữa trời sẽ mưa không?)
  7. Will they agree with our plan? (Họ sẽ đồng ý với kế hoạch của chúng ta chứ?)
  8. Will you please help me with my bag? It’s so heavy. (Bạn làm ơn giúp tớ xách cái túi được không? Nó nặng quá.)
  9. Will this bus take me to the city center? (Chuyến xe buýt này có đi đến trung tâm thành phố không?)
  10. Will you remember to turn off the lights? (Cậu sẽ nhớ tắt đèn chứ?)

Câu hỏi có từ để hỏi (Wh- questions)

Công thức:

Wh-word + will + S + V (nguyên mẫu) + (O)?

Ví dụ về câu hỏi Wh- dùng “will”:

  1. What time will the movie start? (Mấy giờ thì bộ phim sẽ bắt đầu?)
  2. Where will we meet tomorrow? (Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
  3. Who will be our new English teacher? (Ai sẽ là giáo viên tiếng Anh mới của chúng ta?)
  4. Why will she be absent from class? (Tại sao cậu ấy sẽ nghỉ học?)
  5. How will you get to school if your bike is broken? (Cậu sẽ đến trường bằng cách nào nếu xe đạp của cậu bị hỏng?)
  6. When will you finish your homework? (Khi nào cậu sẽ làm xong bài tập về nhà?)
  7. What will you do this weekend? (Cậu sẽ làm gì vào cuối tuần này?)
  8. How long will the presentation last? (Bài thuyết trình sẽ kéo dài bao lâu?)
  9. Which topic will you choose for the essay? (Cậu sẽ chọn chủ đề nào cho bài luận?)
  10. Who will you go to the concert with? (Cậu sẽ đi xem buổi hòa nhạc với ai?)

Cách dùng chi tiết và phổ biến của thì tương lai đơn với Will

Đây là phần quan trọng nhất! Hãy cùng tìm hiểu khi nào thì chúng ta nên sử dụng cách dùng will nhé.

Dùng “will” để diễn tả một quyết định tức thời (Spontaneous Decision)

Đây là cách dùng đặc trưng nhất của “will”. Khi bạn nảy ra một ý định và quyết định làm điều gì đó ngay tại thời điểm nói, hãy dùng “will”.

Ví dụ thực tế:

  1. (Điện thoại reo) A: The phone is ringing. B: I’ll get it! (Điện thoại reo kìa. – Để tớ nghe cho!)
  2. A: It’s really hot in this room. B: I’ll open the window. (Trong phòng này nóng thật. – Tớ sẽ mở cửa sổ.)
  3. A: I can’t solve this puzzle. B: Show it to me. I’ll try. (Tớ không giải được câu đố này. – Đưa tớ xem nào. Tớ sẽ thử.)
  4. (Trong quán nước) Waiter: What would you like to drink? You: I’ll have an orange juice, please. (Phục vụ: Quý khách muốn uống gì ạ? – Cho tôi một ly nước cam nhé.)
  5. A: Oh, I left my wallet at home. B: Don’t worry, I’ll lend you some money. (Ôi, tớ để quên ví ở nhà rồi. – Đừng lo, tớ sẽ cho cậu mượn ít tiền.)
  6. (Thấy bạn đang chật vật với chồng sách) I’ll help you carry those books. (Để tớ giúp cậu mang chồng sách đó.)
  7. A: We’re out of milk. B: Oh, are we? I’ll go and buy some. (Chúng ta hết sữa rồi. – Ồ vậy à? Tớ sẽ đi mua một ít.)
  8. This exercise looks easy. I’ll do it first. (Bài tập này trông dễ. Tớ sẽ làm nó trước.)
  9. A: I’m a bit thirsty. B: I’ll get you a glass of water. (Tớ hơi khát. – Tớ sẽ đi lấy cho cậu một cốc nước.)
  10. I’ve finished my part. I’ll email it to you right now. (Tớ làm xong phần của tớ rồi. Tớ sẽ gửi email cho cậu ngay bây giờ.)

Dùng “will” để đưa ra một dự đoán không có căn cứ (Prediction without evidence)

Khi bạn đưa ra một dự đoán dựa trên suy nghĩ, quan điểm, kinh nghiệm cá nhân mà không có bằng chứng rõ ràng ở hiện tại. Thường đi kèm với các động từ như think, believe, guess, suppose, be sure, expect…

Ví dụ thực tế:

  1. I think our school football team will win the match on Sunday. (Tớ nghĩ đội bóng trường mình sẽ thắng trận đấu vào Chủ Nhật.)
  2. He studies hard. I’m sure he’ll pass the exam easily. (Cậu ấy học rất chăm. Tớ chắc chắn cậu ấy sẽ vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng.)
  3. Don’t go to that new restaurant. I guess you won’t like the food there. (Đừng đến nhà hàng mới đó. Tớ đoán cậu sẽ không thích đồ ăn ở đó đâu.)
  4. I believe scientists will find a cure for more diseases in the future. (Tôi tin rằng các nhà khoa học sẽ tìm ra cách chữa trị nhiều bệnh hơn trong tương lai.)
  5. People will probably travel to Mars in the next 50 years. (Con người có lẽ sẽ du hành tới Sao Hỏa trong 50 năm tới.)
  6. I expect my friends will visit me this summer. (Tớ mong là bạn bè sẽ đến thăm tớ vào mùa hè này.)
  7. It’s just a small cut. It will be fine. (Chỉ là một vết cắt nhỏ thôi. Sẽ ổn thôi mà.)
  8. I suppose the new teacher will be very strict. (Tớ cho rằng giáo viên mới sẽ rất nghiêm khắc.)
  9. She’s very smart. She’ll understand the problem quickly. (Cô ấy rất thông minh. Cô ấy sẽ hiểu vấn đề nhanh thôi.)
  10. In my opinion, this movie will become a blockbuster. (Theo ý kiến của tôi, bộ phim này sẽ trở thành một bom tấn.)

Dùng “will” để đưa ra một lời hứa (Promise)

Khi bạn hứa hẹn sẽ làm (hoặc không làm) một điều gì đó.

Ví dụ thực tế:

  1. I promise I’ll call you as soon as I get home. (Tớ hứa tớ sẽ gọi cho cậu ngay khi tớ về đến nhà.)
  2. Thank you for lending me the book. I’ll give it back to you next week. (Cảm ơn đã cho tớ mượn sách. Tớ sẽ trả lại cậu vào tuần tới.)
  3. I’m sorry I’m late. It won’t happen again. (Tớ xin lỗi vì đã đến muộn. Chuyện này sẽ không xảy ra lần nữa đâu.)
  4. Okay, I’ll keep your secret. I won’t tell anyone. (Được rồi, tớ sẽ giữ bí mật của cậu. Tớ sẽ không nói cho ai cả.)
  5. I’ll always be by your side, no matter what happens. (Tớ sẽ luôn ở bên cạnh cậu, dù có chuyện gì xảy ra.)
  6. My dad promised he’ll take us to the beach this summer. (Bố tớ đã hứa ông sẽ đưa chúng tớ đi biển vào mùa hè này.)
  7. We will do our best in the competition. (Chúng em xin hứa sẽ cố gắng hết sức trong cuộc thi.)
  8. If you tell me the truth, I won’t be angry. (Nếu con nói cho mẹ sự thật, mẹ sẽ không giận đâu.)
  9. Don’t worry, I won’t forget your birthday. (Đừng lo, tớ sẽ không quên sinh nhật cậu đâu.)
  10. I will study harder for the next exam. (Em hứa sẽ học chăm chỉ hơn cho kỳ thi tới.)

Dùng “will” để đưa ra một lời đề nghị, yêu cầu (Offer/Request)

  • Đề nghị giúp đỡ: I’ll do something for you.
  • Yêu cầu người khác làm gì: Will you do something for me?

Ví dụ thực tế:

  1. (Offer) That bag looks heavy. I’ll help you with it. (Cái túi đó trông nặng quá. Để tớ giúp cậu một tay.)
  2. (Request) Will you please turn down the volume? I’m trying to study. (Bạn làm ơn vặn nhỏ tiếng xuống được không? Tớ đang cố học bài.)
  3. (Offer) Are you cold? I’ll close the door. (Cậu có lạnh không? Để tớ đóng cửa lại.)
  4. (Request) Will you lend me your pen for a moment? (Cậu cho tớ mượn bút một lát được không?)
  5. (Offer) I’ll make some coffee for everyone. (Để tớ pha một ít cà phê cho mọi người.)
  6. (Request) Will you pass me the salt, please? (Làm ơn đưa cho tớ lọ muối được không?)
  7. (Offer) You look confused. I’ll explain the lesson again for you. (Trông cậu có vẻ bối rối. Để tớ giảng lại bài cho cậu.)
  8. (Request) Will you save a seat for me in the cafeteria? (Cậu giữ cho tớ một chỗ ở nhà ăn được không?)
  9. (Offer) I’m going to the supermarket. I’ll buy some snacks for you. (Tớ đang đi siêu thị đây. Tớ sẽ mua ít đồ ăn vặt cho cậu.)
  10. (Request) Will you wait for me after class? (Cậu đợi tớ sau giờ học được không?)

Dấu hiệu nhận biết thì Tương lai đơn với Will

Một trong những cách dễ nhất để nhận ra thì này là dựa vào các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai.

  • in + thời gian: in a few minutes, in a week (trong vài phút nữa, trong một tuần nữa)
  • tomorrow: ngày mai
  • next + thời gian: next week, next month, next year, next summer (tuần tới, tháng tới, năm tới, hè tới)
  • someday, one day: một ngày nào đó
  • soon: sớm thôi
  • Cũng như các động từ chỉ quan điểm như: think, believe, suppose, guess, promise, expect, hope…

Phân biệt cách dùng “Will” và “Be going to”

Đây là phần kiến thức rất dễ gây nhầm lẫn. Hãy xem bảng so sánh dưới đây để thấy sự khác biệt nhé!

Tiêu chí Thì Tương lai đơn với WILL Thì Tương lai gần với BE GOING TO
Quyết định Quyết định tức thời, nảy ra ngay lúc nói. Ví dụ: I’m thirsty. I think I’ll buy a drink. Quyết định đã có kế hoạch, dự định từ trước. Ví dụ: I’m going to buy a new phone next week. (I’ve saved money for it.)
Dự đoán Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân, không có căn cứ rõ ràng. Ví dụ: I think it will rain tomorrow. Dự đoán dựa trên bằng chứng, dấu hiệu ở hiện tại. Ví dụ: Look at those black clouds! It’s going to rain.

Luyện tập củng cố kiến thức về thì Tương lai đơn với Will

Hãy làm một vài bài tập nhỏ để xem bạn đã nắm vững kiến thức chưa nhé!

Bài 1: Chọn đáp án đúng (will hay be going to)

  1. A: The fridge is empty. B: I know. I _______ buy some food. a. will b. am going to
  2. A: It’s so cold here. B: You’re right. I _______ close the window. a. will b. am going to
  3. Look at the time! We _______ be late for the train. a. will b. are going to
  4. I think my sister _______ like this gift. a. will b. is going to
  5. My plan for the weekend? I _______ visit my grandparents. a. will b. am going to

Đáp án: 1-b, 2-a, 3-b, 4-a, 5-b

Lời kết

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ những kiến thức quan trọng nhất về thì tương lai đơn với Will. Hy vọng rằng qua bài giảng chi tiết này, bạn đã có thể tự tin sử dụng “will” để diễn tả các quyết định tức thời, những lời hứa hay các dự định trong tương lai của mình. Chìa khóa để thành thạo bất kỳ thì nào trong tiếng Anh chính là luyện tập thường xuyên. Hãy cố gắng áp dụng nó vào giao tiếp hàng ngày nhé! Chúc các bạn học tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục