Trong tiếng Anh, có một “quy tắc ngầm” rất quan trọng: một số động từ khi đi với một động từ khác thì động từ thứ hai phải ở một dạng nhất định. Một trong những dạng phổ biến nhất chính là “to V” (động từ nguyên thể có “to”).
Bài viết hôm nay sẽ là một cuốn cẩm nang đầy đủ, giúp bạn nhận diện và sử dụng thành thạo các động từ theo sau là To Infinitive, một trong những nền tảng ngữ pháp cốt lõi nhất.
Mục Lục
Verbs To Infinitive: “Luật Chơi” Của Các Động Từ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, khi hai động từ đứng cạnh nhau, động từ thứ hai thường phải biến đổi. Cấu trúc Verb + to Infinitive là một trong những dạng phổ biến nhất. Hiểu một cách đơn giản, có một nhóm các động từ “chủ” (động từ thứ nhất) mà khi xuất hiện, chúng “yêu cầu” động từ “đi theo” (động từ thứ hai) phải ở dạng nguyên thể có “to”.
- Đúng: I want to buy a new book.
- Sai: I want buy a new book. / I want buying a new book.
Việc học thuộc các động từ này là rất quan trọng để đặt câu đúng ngữ pháp. Cách tốt nhất để học là nhóm chúng theo ý nghĩa.
Cấu trúc 1: S + V + to V
Đây là cấu trúc cơ bản nhất, khi hành động của cả hai động từ đều do cùng một chủ ngữ thực hiện.
Nhóm 1: Động từ thể hiện Mong muốn, Kế hoạch, Quyết định
Đây là nhóm động từ phổ biến và dễ nhớ nhất, xoay quanh ý định và dự tính của chủ ngữ.
(want, wish, hope, plan, decide, expect, promise, agree, offer, refuse, demand, choose,…)
Ví dụ minh họa:
- She wants to become a doctor in the future.
- Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ trong tương lai.
- I decided to study harder for the final exam.
- Tôi đã quyết định học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi cuối kỳ.
- They are planning to visit their grandparents this weekend.
- Họ đang lên kế hoạch đến thăm ông bà vào cuối tuần này.
- He promised to help me with my project.
- Anh ấy đã hứa sẽ giúp tôi làm dự án.
- We hope to see you again soon.
- Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.
- She offered to give me a ride home.
- Cô ấy đề nghị sẽ chở tôi về nhà.
- He refused to tell me his secret.
- Anh ấy từ chối nói cho tôi bí mật của anh ấy.
- I expect to receive the results next week.
- Tôi mong đợi sẽ nhận được kết quả vào tuần tới.
- We agreed to meet at the coffee shop at 7 PM.
- Chúng tôi đã đồng ý gặp nhau ở quán cà phê lúc 7 giờ tối.
- I choose to believe him.
- Tôi chọn tin tưởng anh ấy.
Nhóm 2: Động từ thể hiện Sự cố gắng, Nỗ lực
Những động từ này mang ý nghĩa cố gắng hoặc xoay sở để làm một việc gì đó.
(try, attempt, manage, fail, strive,…)
Ví dụ minh họa:
- I will try to finish this report by tomorrow.
- Tôi sẽ cố gắng hoàn thành bản báo cáo này trước ngày mai.
- She managed to get tickets for the sold-out concert.
- Cô ấy đã xoay sở để có được vé cho buổi hòa nhạc đã bán hết vé.
- He failed to understand the importance of the situation.
- Anh ấy đã không thể hiểu được tầm quan trọng của tình hình.
- The team is striving to win the championship this year.
- Đội tuyển đang phấn đấu để giành chức vô địch năm nay.
- He attempted to climb the mountain without a guide.
- Anh ta đã nỗ lực trèo lên ngọn núi mà không có người hướng dẫn.
- Don’t forget to try to be on time.
- Đừng quên cố gắng đến đúng giờ.
- She never fails to impress us with her talent.
- Cô ấy không bao giờ thôi gây ấn tượng với chúng tôi bằng tài năng của mình.
- We must strive to do better.
- Chúng ta phải nỗ lực để làm tốt hơn.
- Despite the difficulty, he managed to solve the puzzle.
- Bất chấp khó khăn, anh ấy đã xoay sở để giải được câu đố.
- They attempted to break the world record.
- Họ đã cố gắng phá kỷ lục thế giới.
Nhóm 3: Các động từ phổ biến khác
(need, learn, pretend, seem, afford, hesitate, deserve, threaten,…)
- You need to be more careful.
- Bạn cần phải cẩn thận hơn.
- I am learning to play the piano.
- Tôi đang học chơi đàn piano.
- He pretended to be sick to avoid the test.
- Cậu ta giả vờ bị ốm để tránh bài kiểm tra.
- She seems to be a very nice person.
- Cô ấy dường như là một người rất tốt.
- I can’t afford to buy a new car right now.
- Tôi không đủ khả năng để mua một chiếc ô tô mới ngay bây giờ.
- Don’t hesitate to ask if you have any questions.
- Đừng ngần ngại hỏi nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.
- He deserves to win the prize.
- Anh ấy xứng đáng giành được giải thưởng.
- The little boy threatened to tell his mom.
- Cậu bé dọa sẽ mách mẹ.
- He appears to be calm, but I know he’s nervous.
- Anh ấy tỏ ra bình tĩnh, nhưng tôi biết anh ấy đang lo lắng.
- She learned to ride a bike when she was five.
- Cô ấy đã học đi xe đạp khi lên năm tuổi.
Cấu trúc 2: S + V + O + to V
Với cấu trúc này, động từ “chủ” tác động lên một tân ngữ (Object), và chính tân ngữ đó sẽ thực hiện hành động “to V”.
Nhóm 1: Động từ mang tính Mệnh lệnh, Yêu cầu, Cho phép
(tell, ask, order, advise, allow, permit, encourage, persuade, remind, warn, require,…)
Ví dụ minh họa:
- The doctor advised me to get more rest.
- Bác sĩ đã khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.
- My parents don’t allow me to go out late.
- Bố mẹ không cho phép tôi đi chơi khuya.
- She persuaded him to join the club.
- Cô ấy đã thuyết phục anh ấy tham gia câu lạc bộ.
- Please remind me to call him tomorrow.
- Làm ơn nhắc tôi gọi cho anh ấy vào ngày mai nhé.
- He told me to wait for him.
- Anh ấy bảo tôi đợi anh ấy.
- The teacher encouraged us to read more books.
- Giáo viên khuyến khích chúng tôi đọc nhiều sách hơn.
- I asked her to help me.
- Tôi đã nhờ cô ấy giúp tôi.
- They warned the children not to touch the wire.
- Họ cảnh báo bọn trẻ không được chạm vào dây điện.
- The new law requires everyone to wear a helmet.
- Luật mới yêu cầu mọi người phải đội mũ bảo hiểm.
- Our boss ordered us to finish the project by Friday.
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi phải hoàn thành dự án trước thứ Sáu.
Nhóm 2: Động từ thể hiện Mong muốn ai đó làm gì
(want, expect, need, would like,…)
- I want you to understand this problem.
- Thầy muốn em hiểu vấn đề này.
- They expect him to win the race.
- Họ kỳ vọng anh ấy sẽ thắng cuộc đua.
- I need you to be here at 7 AM.
- Tôi cần bạn có mặt ở đây lúc 7 giờ sáng.
- She would like me to meet her parents.
- Cô ấy muốn tôi gặp bố mẹ cô ấy.
- The company needs its employees to work more effectively.
- Công ty cần nhân viên của mình làm việc hiệu quả hơn.
Lưu Ý Đặc Biệt: Phân biệt với V-ing 🧐
Một số động từ có thể đi với cả “to V” và “V-ing”, nhưng ý nghĩa sẽ thay đổi hoàn toàn. Đây là một điểm ngữ pháp rất quan trọng!
Động từ | Với “to V” (chỉ mục đích, hành động chưa xảy ra) | Với “V-ing” (chỉ hành động đã xảy ra) |
Remember | Nhớ để làm gì. Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa nhé.) | Nhớ là đã làm gì. I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi.) |
Forget | Quên phải làm gì. I forgot to call her. (Tôi quên gọi cho cô ấy rồi.) | Quên là đã làm gì. I’ll never forget meeting you. (Anh sẽ không bao giờ quên lần gặp em.) |
Stop | Dừng lại để làm một việc khác. He stopped to smoke. (Anh ta dừng lại để hút thuốc.) | Dừng hẳn việc đang làm. He stopped smoking. (Anh ta đã bỏ thuốc lá.) |
Try | Cố gắng làm gì (thường là việc khó). I tried to open the window. (Tôi đã cố mở cửa sổ.) | Thử làm gì (để xem kết quả). Try opening the window. (Thử mở cửa sổ xem.) |
Việc nắm vững các động từ theo sau là “to V” là một bước tiến lớn trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Hãy bắt đầu bằng việc ghi nhớ các động từ theo từng nhóm ý nghĩa và luyện tập đặt câu thường xuyên nhé!
Câu Tường Thuật Yes/No
Present perfect
Wish and past simple
Past continuous
Modal verbs in Conditional Type 1
Double comparatives