Trong ngữ pháp tiếng Anh, giới từ là một thành phần nhỏ bé nhưng có “võ”, đóng vai trò kết nối các từ và ý tưởng trong câu. Trong số đó, nhóm giới từ chỉ thời gian và địa điểm là nhóm phổ biến và cũng dễ gây nhầm lẫn nhất, đặc biệt là bộ ba “kinh điển” IN, ON, AT. Việc sử dụng sai các giới từ này có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.
Vậy làm thế nào để phân biệt và sử dụng chính xác các giới từ chỉ thời gian và địa điểm? Bài viết chuyên sâu này sẽ “gỡ rối” toàn bộ kiến thức, cung cấp cho bạn một lộ trình học tập rõ ràng từ quy tắc, ví dụ cụ thể cho đến mẹo ghi nhớ và bài tập thực hành, đảm bảo bạn sẽ nắm vững cách dùng chúng sau khi đọc xong.
Mục Lục
Giới từ là gì? Tổng quan về giới từ chỉ thời gian và địa điểm
Giới từ (Preposition) là từ hoặc cụm từ thường đứng trước danh từ (hoặc đại từ) để chỉ mối liên hệ của danh từ đó với các thành phần khác trong câu. Mối liên hệ này có thể là về không gian (địa điểm), thời gian, phương hướng, nguyên nhân,…
Bài viết này sẽ tập trung vào hai nhóm quan trọng nhất:
- Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of Time): Cho biết khi nào một hành động xảy ra (ví dụ: in 2025, on Monday, at 9 PM).
- Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of Place): Cho biết một người hoặc vật đang ở đâu (ví dụ: in a room, on the table, at the bus stop).
Quy tắc sử dụng các Giới Từ Chỉ Thời Gian (IN, ON, AT)
Để diễn tả thời gian một cách chính xác, việc lựa chọn đúng giới từ chỉ thời gian là vô cùng cần thiết. Quy tắc chung thường được áp dụng theo mức độ cụ thể của thời gian, từ chung chung đến chi tiết.
Cách dùng giới từ “IN” trong nhóm giới từ chỉ thời gian
“IN” được dùng cho những khoảng thời gian dài và không xác định cụ thể, mang tính bao quát.
- Thế kỷ: in the 20th century
- Thập kỷ: in the 1990s
- Năm: in 2024
- Mùa: in the summer, in winter
- Tháng: in September, in December
- Buổi trong ngày: in the morning, in the afternoon, in the evening
Ví dụ về cách dùng giới từ “IN” chỉ thời gian:
- My grandfather was born in 1950. (Ông tôi sinh năm 1950.)
- The flowers look beautiful in the spring. (Những bông hoa trông thật đẹp vào mùa xuân.)
- I have an important meeting in the morning. (Tôi có một cuộc họp quan trọng vào buổi sáng.)
- The Beatles were famous in the 1960s. (The Beatles nổi tiếng vào những năm 1960.)
- Her birthday is in October. (Sinh nhật của cô ấy là vào tháng Mười.)
- We are planning to visit Japan in 2025. (Chúng tôi đang lên kế hoạch đến thăm Nhật Bản vào năm 2025.)
- Many important inventions were made in the 19th century. (Nhiều phát minh quan trọng đã được thực hiện trong thế kỷ 19.)
- I usually feel sleepy in the afternoon. (Tôi thường cảm thấy buồn ngủ vào buổi chiều.)
- The project deadline is in two weeks. (Hạn chót của dự án là trong hai tuần nữa.)
- It gets very cold here in winter. (Ở đây trở nên rất lạnh vào mùa đông.)
Cách dùng giới từ “ON” trong nhóm giới từ chỉ thời gian
“ON” được dùng cho những mốc thời gian cụ thể hơn “IN”, thường là ngày và ngày tháng.
- Thứ trong tuần: on Monday, on Friday
- Ngày tháng cụ thể: on September 18th
- Ngày lễ có chứa từ “Day”: on New Year’s Day, on Christmas Day
- Một ngày cụ thể trong buổi: on Tuesday morning, on Saturday evening
Ví dụ về cách dùng giới từ “ON” chỉ thời gian:
- We will have a party on Saturday. (Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào thứ Bảy.)
- His exam is on the 20th of December. (Kỳ thi của anh ấy diễn ra vào ngày 20 tháng 12.)
- I was born on October 31st, 1999. (Tôi sinh ngày 31 tháng 10 năm 1999.)
- What do you usually do on Sundays? (Bạn thường làm gì vào các ngày Chủ nhật?)
- The store is closed on Christmas Day. (Cửa hàng đóng cửa vào ngày Giáng sinh.)
- I have a dentist appointment on Friday morning. (Tôi có một cuộc hẹn với nha sĩ vào sáng thứ Sáu.)
- The declaration of independence was signed on July 4th, 1776. (Tuyên ngôn độc lập được ký vào ngày 4 tháng 7 năm 1776.)
- We always visit our grandparents on New Year’s Day. (Chúng tôi luôn đến thăm ông bà vào Ngày đầu năm mới.)
- The new episode of my favorite show is on Wednesday evening. (Tập mới của chương trình yêu thích của tôi sẽ chiếu vào tối thứ Tư.)
- All employees will receive a bonus on their birthday. (Tất cả nhân viên sẽ nhận được tiền thưởng vào ngày sinh nhật của họ.)
Cách dùng giới từ “AT” trong nhóm giới từ chỉ thời gian
“AT” là giới từ chỉ thời gian cụ thể và chính xác nhất, dùng cho giờ giấc và những khoảnh khắc nhất định.
- Giờ cụ thể: at 7 AM, at 10:30 PM, at midnight
- Những thời điểm trong ngày: at noon, at night
- Ngày lễ không chứa từ “Day”: at Christmas, at Easter
- Các cụm từ cố định: at the moment, at the weekend, at the same time
Ví dụ về cách dùng giới từ “AT” chỉ thời gian:
- The movie starts at 8 PM. (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
- I will meet you at lunchtime. (Tôi sẽ gặp bạn vào giờ ăn trưa.)
- She often studies late at night. (Cô ấy thường học khuya vào ban đêm.)
- The train is expected to arrive at 11:45. (Chuyến tàu dự kiến sẽ đến lúc 11:45.)
- We have to be there at the beginning of the lesson. (Chúng ta phải có mặt ở đó vào đầu buổi học.)
- He is very busy at the moment. (Anh ấy đang rất bận vào lúc này.)
- What do you like to do at the weekend? (Bạn thích làm gì vào cuối tuần?)
- I woke up at sunrise this morning. (Tôi thức dậy lúc mặt trời mọc sáng nay.)
- They all arrived at the same time. (Tất cả họ đều đến cùng một lúc.)
- Let’s have a coffee break at 3:30 PM. (Chúng ta hãy nghỉ giải lao uống cà phê lúc 3:30 chiều nhé.)
Quy tắc sử dụng các Giới Từ Chỉ Địa Điểm (IN, ON, AT)
Tương tự như thời gian, các giới từ chỉ địa điểm cũng tuân theo quy tắc từ không gian lớn, bao quát (IN) đến bề mặt (ON) và cuối cùng là một điểm cụ thể (AT).
Cách dùng giới từ “IN” trong nhóm giới từ chỉ địa điểm
“IN” được dùng để chỉ vị trí bên trong một không gian lớn, khép kín hoặc một khu vực địa lý.
- Quốc gia, thành phố, châu lục: in Vietnam, in Hanoi, in Asia
- Bên trong một không gian: in a box, in a room, in a building
- Trên phương tiện cá nhân (không thể đứng/đi lại): in a car, in a taxi
- Trong sách, báo, ảnh: in a book, in a picture
Ví dụ về cách dùng giới từ “IN” chỉ địa điểm:
- My keys are in my pocket. (Chìa khóa của tôi ở trong túi quần.)
- She lives in a small apartment in London. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ ở London.)
- The children are playing in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trong vườn.)
- I read an interesting article in the newspaper. (Tôi đã đọc một bài báo thú vị trên tờ báo.)
- There is some milk in the fridge. (Có một ít sữa trong tủ lạnh.)
- He is waiting for you in the car. (Anh ấy đang đợi bạn trong xe hơi.)
- Mount Everest is in Asia. (Đỉnh Everest ở châu Á.)
- I found this old photo in a book. (Tôi đã tìm thấy bức ảnh cũ này trong một cuốn sách.)
- The cat is sleeping in its bed. (Con mèo đang ngủ trên giường của nó.)
- There are many beautiful islands in Vietnam. (Có rất nhiều hòn đảo đẹp ở Việt Nam.)
Cách dùng giới từ “ON” trong nhóm giới từ chỉ địa điểm
“ON” được dùng để chỉ vị trí trên một bề mặt.
- Trên bề mặt: on the table, on the floor, on the wall
- Tên đường: on Tran Hung Dao street
- Trên phương tiện công cộng (có thể đứng/đi lại): on a bus, on a train, on a plane
- Tầng của tòa nhà: on the second floor
Ví dụ về cách dùng giới từ “ON” chỉ địa điểm:
- The book is on the desk. (Quyển sách ở trên bàn làm việc.)
- There is a beautiful painting on the wall. (Có một bức tranh đẹp trên tường.)
- He left his wallet on the bus. (Anh ấy đã để quên ví của mình trên xe buýt.)
- My office is on the tenth floor. (Văn phòng của tôi ở trên tầng mười.)
- Don’t put your feet on the sofa. (Đừng gác chân lên ghế sofa.)
- The supermarket is on the left. (Siêu thị ở phía bên trái.)
- I saw the news on television. (Tôi đã xem tin tức trên tivi.)
- Her house is on Oxford Street. (Nhà cô ấy ở trên đường Oxford.)
- There’s a spider on the ceiling. (Có một con nhện trên trần nhà.)
- The passengers are getting on the plane. (Các hành khách đang lên máy bay.)
Cách dùng giới từ “AT” trong nhóm giới từ chỉ địa điểm
“AT” là giới từ chỉ địa điểm chính xác nhất, dùng cho một điểm hoặc vị trí cụ thể.
- Địa chỉ cụ thể: at 25 Le Loi Street
- Địa điểm cụ thể: at the bus stop, at the airport, at the cinema
- Vị trí tại nhà/nơi làm việc: at home, at work, at school
- Sự kiện, bữa tiệc: at a party, at a concert
Ví dụ về cách dùng giới từ “AT” chỉ địa điểm:
- Let’s meet at the coffee shop. (Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé.)
- She is waiting for you at the bus stop. (Cô ấy đang đợi bạn ở trạm xe buýt.)
- I will be at home all evening. (Tôi sẽ ở nhà cả buổi tối.)
- He works at a big hospital. (Anh ấy làm việc tại một bệnh viện lớn.)
- The students are at school. (Các học sinh đang ở trường.)
- I saw him at a party last night. (Tôi đã gặp anh ấy ở một bữa tiệc tối qua.)
- Please leave your key at the reception desk. (Vui lòng để lại chìa khóa của bạn tại quầy lễ tân.)
- Turn left at the traffic lights. (Rẽ trái ở chỗ đèn giao thông.)
- We arrived at the airport two hours early. (Chúng tôi đã đến sân bay sớm hai tiếng.)
- He is studying economics at university. (Anh ấy đang học kinh tế tại trường đại học.)
Bảng tổng hợp và Mẹo ghi nhớ các Giới Từ Chỉ Thời Gian và Địa Điểm
Để dễ dàng hình dung và ghi nhớ cách dùng IN, ON, AT cho cả giới từ chỉ thời gian và địa điểm, bạn có thể sử dụng mô hình kim tự tháp ngược:
- IN (Đỉnh rộng nhất): Dùng cho những thứ lớn, chung chung nhất (thế kỷ, năm, tháng / quốc gia, thành phố).
- ON (Phần giữa): Dùng cho những thứ cụ thể hơn (ngày, thứ / đường phố, bề mặt).
- AT (Đáy nhọn): Dùng cho những thứ nhỏ, cụ thể và chính xác nhất (giờ giấc / địa điểm cụ thể).
Giới từ | Dùng cho Thời gian | Dùng cho Địa điểm |
---|---|---|
IN | (Lớn nhất) Thế kỷ, thập kỷ, năm, mùa, tháng | (Lớn nhất) Châu lục, quốc gia, thành phố, khu vực |
ON | (Cụ thể hơn) Thứ, ngày tháng, ngày lễ | (Cụ thể hơn) Tên đường, bề mặt, phương tiện công cộng |
AT | (Nhỏ & chính xác nhất) Giờ, khoảnh khắc | (Nhỏ & chính xác nhất) Địa chỉ, điểm cụ thể |
Bài tập vận dụng Giới Từ Chỉ Thời Gian và Địa Điểm
Hãy điền IN, ON, hoặc AT vào chỗ trống:
- My birthday is ___ January.
- The meeting is ___ 10:00 AM.
- I live ___ a small town.
- He put the keys ___ the table.
- We often go to the beach ___ summer.
- Are you coming to the party ___ Saturday?
- The bank is ___ the end of the street.
- I was born ___ 2001.
- She’s waiting ___ the main entrance.
- I’ll see you ___ Monday morning.
- He lives ___ 123 Main Street.
- The movie was set ___ the 19th century.
- There is a spider ___ the corner of the room.
- What are you doing ___ the weekend?
- I heard a strange noise ___ midnight.
Đáp án:
- in | 2. at | 3. in | 4. on | 5. in | 6. on | 7. at | 8. in | 9. at | 10. on | 11. at | 12. in | 13. in | 14. at | 15. at
Kết luận
Việc nắm vững cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian và địa điểm là một bước tiến quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Anh. Mặc dù có nhiều quy tắc, nhưng bằng cách hiểu logic đằng sau chúng (từ chung chung đến cụ thể) và luyện tập thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể sử dụng chúng một cách thành thạo. Hy vọng rằng, với bài viết chi tiết này, bạn đã có một cái nhìn rõ ràng và hệ thống về chủ điểm ngữ pháp này.
should và should not
Lượng Từ
Like, diferrent from
Past Simple
Cách dùng SHOULD
Câu mệnh lệnh (Imperatives)