câu điều kiện loại 3

 

Xin chào các bạn học sinh! Tiếp nối series về các loại câu điều kiện, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một cấu trúc ngữ pháp cực kỳ quan trọng và thú vị: câu điều kiện loại 3. Nếu câu điều kiện loại 2 dùng để “mơ mộng” về hiện tại, thì loại 3 chính là cỗ máy thời gian ngôn ngữ giúp chúng ta “quay ngược quá khứ” để nói về những điều đã không xảy ra và bày tỏ sự nuối tiếc.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một lộ trình đầy đủ nhất để làm chủ hoàn toàn câu điều kiện loại 3. Cùng bắt đầu thôi nào!

Câu điều kiện loại 3 là gì?

Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional) được dùng để diễn tả một giả định, một hành động trái ngược hoàn toàn với sự thật đã xảy ra trong quá khứ. Cả điều kiện và kết quả của nó đều không có thật và chỉ tồn tại trong sự tưởng tượng, suy ngẫm hoặc nuối tiếc của người nói về quá khứ.

Vì vậy, nó còn có tên gọi khác là câu điều kiện không có thật trong quá khứ.

Ví dụ, bạn bị điểm kém bài kiểm tra hôm qua vì không học bài. Hôm nay bạn sẽ nghĩ: “Giá như hôm qua mình học bài chăm chỉ hơn, mình đã được điểm cao rồi.” Đây chính là lúc bạn cần đến câu điều kiện loại 3.

Cấu trúc chi tiết của câu điều kiện loại 3

Tương tự các câu điều kiện khác, câu điều kiện loại 3 cũng gồm hai mệnh đề: Mệnh đề If (điều kiện) và Mệnh đề chính (kết quả).

Công thức:

If + S + had + V3/Ved, S + would/could/might + have + V3/Ved

Hoặc đảo mệnh đề chính lên trước (và không cần dấu phẩy):

S + would/could/might + have + V3/Ved + if + S + had + V3/Ved

Phân tích Mệnh đề If (Mệnh đề điều kiện) trong câu điều kiện loại 3

Mệnh đề này nêu lên một giả thiết không có thật trong quá khứ.

  • Động từ (V) trong mệnh đề này luôn được chia ở thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): had + V3/Ved.
  • V3/Ved là động từ ở dạng quá khứ phân từ. Với động từ có quy tắc, bạn thêm đuôi “-ed”. Với động từ bất quy tắc, bạn dùng cột thứ 3 (V3) trong bảng động từ bất quy tắc.

Phân tích Mệnh đề chính (Mệnh đề kết quả) trong câu điều kiện loại 3

Mệnh đề này nêu lên kết quả giả định trong quá khứ (kết quả cũng không có thật).

  • Cấu trúc của mệnh đề này là: would/could/might + have + V3/Ved.
    • Would have + V3/Ved: Diễn tả một kết quả gần như chắc chắn đã xảy ra (trong tưởng tượng).
    • Could have + V3/Ved: Diễn tả một kết quả có thể đã xảy ra (nhưng đã không xảy ra).
    • Might have + V3/Ved: Diễn tả một kết quả có lẽ đã xảy ra nhưng không chắc chắn.

Cách dùng câu điều kiện loại 3 trong giao tiếp và bài thi

Nắm vững các tình huống sử dụng sẽ giúp bạn áp dụng cấu trúc này một cách tự nhiên nhất.

Diễn tả sự nuối tiếc về một điều trong quá khứ

Đây là cách dùng phổ biến và đặc trưng nhất của câu điều kiện loại 3. Bạn ước rằng mình đã làm hoặc không làm một điều gì đó trong quá khứ để có một kết quả tốt đẹp hơn.

Ví dụ về sự nuối tiếc:

  1. If I had studied harder, I would have passed the final exam.
    • Tiếng Việt: Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ rồi.
    • Sự thật: Tôi đã không học chăm và đã trượt bài kiểm tra.
  2. I wouldn’t have been late for school if I had woken up earlier.
    • Tiếng Việt: Tôi đã không bị trễ học nếu tôi đã thức dậy sớm hơn.
    • Sự thật: Tôi đã dậy muộn và bị trễ học.
  3. If we had known about the party, we would have come.
    • Tiếng Việt: Nếu chúng tôi đã biết về bữa tiệc, chúng tôi đã đến rồi.
    • Sự thật: Chúng tôi đã không biết và đã không đến.
  4. She would have won the competition if she hadn’t dropped her microphone.
    • Tiếng Việt: Cô ấy đã thắng cuộc thi nếu cô ấy đã không làm rơi micro.
    • Sự thật: Cô ấy đã làm rơi micro và không thắng.
  5. If I had brought an umbrella, I wouldn’t have gotten wet.
    • Tiếng Việt: Nếu tôi đã mang theo ô, tôi đã không bị ướt.
    • Sự thật: Tôi đã không mang ô và bị ướt sũng.
  6. If you had told me about your problem, I could have helped you.
    • Tiếng Việt: Nếu bạn đã nói cho tôi về vấn đề của bạn, tôi đã có thể giúp bạn.
    • Sự thật: Bạn đã không nói và tôi đã không thể giúp.
  7. They would have missed the bus if they hadn’t run.
    • Tiếng Việt: Họ đã bị lỡ chuyến xe buýt nếu họ đã không chạy.
    • Sự thật: Họ đã chạy và đã bắt kịp xe buýt.
  8. If I had saved enough money, I could have bought that video game.
    • Tiếng Việt: Nếu tôi đã tiết kiệm đủ tiền, tôi đã có thể mua trò chơi điện tử đó.
    • Sự thật: Tôi đã không tiết kiệm đủ và không mua được.
  9. My mom wouldn’t have been angry if I had tidied my room.
    • Tiếng Việt: Mẹ tôi đã không tức giận nếu tôi đã dọn dẹp phòng của mình.
    • Sự thật: Tôi đã không dọn phòng và mẹ đã tức giận.
  10. If he had listened to my advice, he wouldn’t have made that mistake.
    • Tiếng Việt: Nếu anh ấy đã nghe lời khuyên của tôi, anh ấy đã không mắc phải sai lầm đó.
    • Sự thật: Anh ấy đã không nghe và đã mắc sai lầm.

Chỉ trích, phê bình hoặc suy đoán về hành động của người khác trong quá khứ

Bạn cũng có thể dùng câu điều kiện loại 3 để nói về một người khác đã có thể làm gì đó khác đi, thường mang hàm ý phê bình hoặc đơn giản là suy đoán.

Ví dụ về chỉ trích/suy đoán:

  1. If you had been more careful, you wouldn’t have broken the vase.
    • Tiếng Việt: Nếu bạn đã cẩn thận hơn, bạn đã không làm vỡ cái bình.
  2. She might have finished her homework on time if she hadn’t watched TV all afternoon.
    • Tiếng Việt: Cô ấy có lẽ đã làm xong bài tập về nhà đúng giờ nếu cô ấy đã không xem TV cả buổi chiều.
  3. Why didn’t you call me? I would have helped you if you had called.
    • Tiếng Việt: Tại sao bạn không gọi cho tôi? Tôi đã giúp bạn rồi nếu bạn đã gọi.
  4. The team could have won the game if the striker had scored that goal.
    • Tiếng Việt: Đội bóng đã có thể thắng trận đấu nếu tiền đạo đã ghi bàn thắng đó.
  5. He wouldn’t have gotten lost if he had used a map.
    • Tiếng Việt: Anh ấy đã không bị lạc nếu anh ấy đã sử dụng bản đồ.
  6. If the teacher had explained it more clearly, we would have understood.
    • Tiếng Việt: Nếu giáo viên đã giải thích rõ ràng hơn, chúng tôi đã hiểu rồi.
  7. They wouldn’t have failed the project if they had worked together as a team.
    • Tiếng Việt: Họ đã không thất bại dự án nếu họ đã làm việc cùng nhau như một đội.
  8. If you hadn’t spent all your money, you could have joined the school trip.
    • Tiếng Việt: Nếu bạn đã không tiêu hết tiền, bạn đã có thể tham gia chuyến đi của trường.
  9. The accident might not have happened if the driver had been paying attention.
    • Tiếng Việt: Vụ tai nạn có lẽ đã không xảy ra nếu người lái xe đã tập trung.
  10. If he had just apologized, everything would have been fine.
    • Tiếng Việt: Nếu anh ta chỉ cần xin lỗi thôi, mọi chuyện đã ổn rồi.

Đảo ngữ của câu điều kiện loại 3

Tương tự câu điều kiện loại 2, chúng ta có thể dùng đảo ngữ với câu điều kiện loại 3 để làm câu văn trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn vào giả thiết. Ta bỏ “If” và đưa trợ động từ “Had” lên đầu câu.

Công thức:

Had + S + (not) + V3/Ved, S + would/could/might + have + V3/Ved

Ví dụ về đảo ngữ:

  1. Had I known you were coming, I would have baked a cake. (→ If I had known…)
    • Tiếng Việt: Nếu tôi biết bạn sẽ đến, tôi đã nướng một chiếc bánh rồi.
  2. Had she studied harder, she would have passed the exam. (→ If she had studied…)
    • Tiếng Việt: Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã vượt qua kỳ thi.
  3. Had it not rained, we would have gone on a picnic. (→ If it hadn’t rained…)
    • Tiếng Việt: Nếu trời không mưa, chúng tôi đã đi dã ngoại.
  4. Had you asked me, I could have lent you some money. (→ If you had asked…)
    • Tiếng Việt: Nếu bạn hỏi tôi, tôi đã có thể cho bạn mượn một ít tiền.
  5. Had they left earlier, they wouldn’t have missed the train. (→ If they had left…)
    • Tiếng Việt: Nếu họ rời đi sớm hơn, họ đã không bị lỡ chuyến tàu.
  6. Had the team played better, they might have won. (→ If the team had played…)
    • Tiếng Việt: Nếu đội chơi tốt hơn, họ có lẽ đã thắng.
  7. Had I seen him, I would have said hello. (→ If I had seen…)
    • Tiếng Việt: Nếu tôi đã nhìn thấy anh ấy, tôi đã chào rồi.
  8. Had it not been for your help, I would have failed. (→ If it hadn’t been for…)
    • Tiếng Việt: Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã thất bại rồi.
  9. Had he not spent so much money, he would have had enough for a new phone. (→ If he hadn’t spent…)
    • Tiếng Việt: Nếu anh ấy không tiêu quá nhiều tiền, anh ấy đã có đủ tiền mua một chiếc điện thoại mới.
  10. Had we followed the map, we wouldn’t have gotten lost. (→ If we had followed…)
    • Tiếng Việt: Nếu chúng ta đã đi theo bản đồ, chúng ta đã không bị lạc.

Phân biệt câu điều kiện loại 3 và loại 2

Đây là phần dễ gây nhầm lẫn nhất. Hãy nhớ quy tắc cốt lõi: Loại 2 nói về hiện tại, Loại 3 nói về quá khứ.

Tiêu chí Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional)
Mục đích Diễn tả điều không có thật ở hiện tại. Diễn tả điều không có thật ở quá khứ.
Cấu trúc If If + S + V2/Ved (Quá khứ đơn) If + S + had + V3/Ved (Quá khứ hoàn thành)
Cấu trúc chính S + would/could/might + V (nguyên thể) S + would/could/might + have + V3/Ved
Ví dụ If I knew his address (now), I would go to his house. (Nếu bây giờ tôi biết địa chỉ của anh ấy, tôi sẽ đến nhà anh ấy.) If I had known his address (yesterday), I would have gone to his house. (Nếu hôm qua tôi đã biết địa chỉ của anh ấy, tôi đã đến nhà anh ấy rồi.)

Bài tập vận dụng về câu điều kiện loại 3

Hãy củng cố kiến thức bằng cách hoàn thành các câu dưới đây.

Chia động từ trong ngoặc để tạo thành câu điều kiện loại 3:

  1. If you (tell) ______ me, I (help) ______ you.
  2. If I (know) ______ you were in hospital, I (visit) ______ you.
  3. We (not / get) ______ married if we (not / go) ______ to the same university.
  4. She (pass) ______ the exam if she (study) ______ harder.
  5. He (be) ______ on time for the interview if he (leave) ______ the house at nine.
  6. If I (see) ______ you, I (say) ______ hello.
  7. They (go) ______ to the beach if it (not / rain) ______.
  8. If she (take) ______ the bus, she (not / arrive) ______ on time.
  9. I (call) ______ you if I (not / forget) ______ my phone.
  10. The teacher (not / be) ______ angry if you (do) ______ your homework.

Đáp án:

  1. had told, would have helped
  2. had known, would have visited
  3. wouldn’t have gotten, hadn’t gone
  4. would have passed, had studied
  5. would have been, had left
  6. had seen, would have said
  7. would have gone, hadn’t rained
  8. had taken, wouldn’t have arrived
  9. would have called, hadn’t forgotten
  10. wouldn’t have been, had done

Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929787/cau-dieu-kien-hon-hop/    https://blog.tienganh4u.com/929772/cau-dieu-kien-loai-2/

Tổng kết

Câu điều kiện loại 3 là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ để nhìn lại và suy ngẫm về quá khứ. Hãy ghi nhớ:

  • Dùng để: Nói về giả định trái với sự thật trong quá khứ và kết quả giả định của nó.
  • Công thức: If + S + had + V3/Ved, S + would have + V3/Ved.
  • Mục đích chính: Thể hiện sự nuối tiếc hoặc chỉ trích về một sự việc đã qua.

Thực hành thường xuyên bằng cách đặt câu về chính những trải nghiệm trong quá khứ của bạn là cách tốt nhất để sử dụng thành thạo cấu trúc này. Chúc các bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục