Mục Lục
ĐỘNG TỪ “TO BE”: TỪ NỀN TẢNG ĐẾN SỰ LINH HOẠT
Chào bạn! Như các bạn đã biết, động từ “to be” là một trong những viên gạch nền móng quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Nó không chỉ đơn thuần là “là” hay “thì” mà còn mang nhiều ý nghĩa và chức năng khác nhau. Để thực sự làm chủ được tiếng Anh, việc hiểu sâu về động từ “to be” là điều không thể thiếu.
Bài viết này sẽ đi sâu vào từng ngóc ngách của động từ “to be”, giải thích chi tiết các chức năng của nó từ cơ bản đến nâng cao, và cung cấp hàng loạt ví dụ để bạn dễ dàng nắm bắt.
1. ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC DẠNG CỦA ĐỘNG TỪ “TO BE”
Động từ “to be” là một động từ đặc biệt, có thể thay đổi hình dạng hoàn toàn tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu. Chức năng chính của nó là diễn tả sự tồn tại, trạng thái, hoặc bản chất của một sự vật, sự việc.
Các dạng của “to be” theo thì:
Thì (Tense) | Chủ ngữ (Subject) | Dạng của “to be” |
---|---|---|
Hiện tại đơn (Simple Present) | I | am |
He/She/It/danh từ số ít | is | |
You/We/They/danh từ số nhiều | are | |
Quá khứ đơn (Simple Past) | I/He/She/It/danh từ số ít | was |
You/We/They/danh từ số nhiều | were | |
Quá khứ phân từ (Past Participle) | been | |
Hiện tại phân từ (Present Participle) | being | |
Nguyên mẫu (Infinitive) | be |
2. CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH CỦA “TO BE”
Động từ “to be” có thể đóng vai trò là động từ chính (Main Verb) hoặc trợ động từ (Auxiliary Verb).
2.1. “To be” là động từ chính (Main Verb)
Khi là động từ chính, “to be” sẽ đứng một mình, không cần động từ đi kèm và thường đi sau nó là một danh từ, tính từ hoặc cụm giới từ.
a) Diễn tả nghề nghiệp hoặc vai trò:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
- He is a teacher. (Anh ấy là một giáo viên.)
- They are my friends. (Họ là bạn của tôi.)
- My sister is a painter. (Chị gái tôi là một họa sĩ.)
- We are colleagues. (Chúng tôi là đồng nghiệp.)
- My dad is a driver. (Bố tôi là một tài xế.)
- You are a good singer. (Bạn là một ca sĩ giỏi.)
- The children are my nephews. (Những đứa trẻ là cháu trai của tôi.)
- His brother is an engineer. (Anh trai cậu ấy là một kỹ sư.)
b) Diễn tả tính chất, cảm xúc hoặc trạng thái:
- I am tired. (Tôi mệt.)
- She is happy. (Cô ấy hạnh phúc.)
- He is sad. (Anh ấy buồn.)
- The soup is hot. (Món súp nóng.)
- The weather is cold. (Thời tiết lạnh.)
- We are excited about the trip. (Chúng tôi rất hào hứng về chuyến đi.)
- My dog is very cute. (Con chó của tôi rất dễ thương.)
- They are intelligent. (Họ thông minh.)
- The house is old. (Ngôi nhà cũ.)
- I am hungry now. (Tôi đói bây giờ.)
c) Diễn tả vị trí:
- The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)
- We are in the classroom. (Chúng tôi đang ở trong lớp học.)
- My keys are in my bag. (Chìa khóa của tôi ở trong túi.)
- She is at home. (Cô ấy ở nhà.)
- The store is next to the bank. (Cửa hàng ở cạnh ngân hàng.)
- My parents are in the living room. (Bố mẹ tôi ở trong phòng khách.)
- The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới ghế.)
- The museum is in the city center. (Bảo tàng ở trung tâm thành phố.)
- The kids are in the garden. (Bọn trẻ đang ở trong vườn.)
- My hometown is far away. (Quê hương tôi ở rất xa.)
d) Diễn tả tuổi tác, kích thước, màu sắc và giá cả:
- He is 15 years old. (Cậu ấy 15 tuổi.)
- My car is blue. (Xe của tôi màu xanh dương.)
- The dress is expensive. (Chiếc váy đắt tiền.)
- The tower is 300 meters high. (Tòa tháp cao 300 mét.)
- My brother is 1.8 meters tall. (Anh trai tôi cao 1.8 mét.)
- The shirt is 20 dollars. (Chiếc áo sơ mi 20 đô la.)
- The table is small. (Cái bàn nhỏ.)
- Her hair is long and brown. (Tóc cô ấy dài và nâu.)
- The coffee is too bitter. (Cà phê quá đắng.)
- The tickets are 50,000 VND each. (Vé có giá 50.000 VNĐ mỗi vé.)
2.2. “To be” là trợ động từ (Auxiliary Verb)
Khi là trợ động từ, “to be” sẽ đứng trước một động từ chính (main verb) để tạo thành các thì phức tạp hoặc cấu trúc đặc biệt.
a) Thành lập các thì tiếp diễn (Continuous Tenses): Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm nhất định.
- I am listening to music now. (Tôi đang nghe nhạc bây giờ.)
- She is studying for her exam. (Cô ấy đang học bài cho kỳ thi.)
- They are playing soccer in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
- He was sleeping when I called. (Anh ấy đang ngủ khi tôi gọi.)
- We were eating dinner at 7 PM last night. (Chúng tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối qua.)
- The sun is shining brightly. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.)
- My mom is cooking a big meal. (Mẹ tôi đang nấu một bữa ăn lớn.)
- The children are watching a cartoon. (Bọn trẻ đang xem một bộ phim hoạt hình.)
- It is raining outside. (Trời đang mưa ở ngoài.)
- The company is launching a new product next month. (Công ty đang ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới.)
b) Thành lập câu bị động (Passive Voice): Dùng để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động, thay vì chủ thể thực hiện hành động.
- The letter was written by him. (Bức thư được viết bởi anh ấy.)
- This cake is made with fresh berries. (Chiếc bánh này được làm bằng dâu tươi.)
- The car was repaired yesterday. (Chiếc xe đã được sửa ngày hôm qua.)
- English is spoken all over the world. (Tiếng Anh được nói trên khắp thế giới.)
- The room was cleaned this morning. (Căn phòng đã được dọn dẹp sáng nay.)
- The new bridge is being built. (Cây cầu mới đang được xây dựng.)
- The famous book was published in 2020. (Cuốn sách nổi tiếng được xuất bản vào năm 2020.)
- The song was sung by a famous artist. (Bài hát được hát bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)
- The windows are washed every week. (Các cửa sổ được lau dọn hàng tuần.)
- The food is served by the waiter. (Thức ăn được phục vụ bởi người phục vụ.)
3. CÁCH TẠO CÂU HỎI VÀ CÂU PHỦ ĐỊNH
Đây là một trong những điểm ngữ pháp đơn giản nhất của động từ “to be”.
a) Câu phủ định: Chỉ cần thêm “not” sau “to be”.
- I am not a doctor. (Tôi không phải là bác sĩ.)
- She is not at home. (Cô ấy không ở nhà.)
- They are not happy. (Họ không hạnh phúc.)
- The book is not on the table. (Cuốn sách không ở trên bàn.)
- He was not with us. (Anh ấy đã không ở cùng chúng tôi.)
- We were not tired. (Chúng tôi đã không mệt.)
- The weather is not good today. (Thời tiết hôm nay không tốt.)
- He is not watching TV. (Anh ấy không đang xem TV.)
- The cake was not eaten. (Chiếc bánh đã không được ăn.)
- My keys are not in my bag. (Chìa khóa của tôi không ở trong túi.)
b) Câu hỏi: Chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.
- Are you a student? (Bạn có phải là học sinh không?)
- Is she tired? (Cô ấy có mệt không?)
- Was he at the party? (Anh ấy đã ở bữa tiệc không?)
- Were they happy? (Họ đã hạnh phúc không?)
- Is the dog under the chair? (Con chó có ở dưới ghế không?)
- Are you listening to me? (Bạn có đang nghe tôi nói không?)
- Is the food served? (Thức ăn đã được phục vụ chưa?)
- Am I going too fast? (Tôi có đi quá nhanh không?)
- Is the book on the table? (Cuốn sách có ở trên bàn không?)
- Were you studying last night? (Tối qua bạn có học bài không?)
4. CÁC CẤU TRÚC ĐẶC BIỆT VỚI “TO BE”
Ngoài các chức năng cơ bản, “to be” còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc đặc biệt khác nhau, giúp diễn tả ý nghĩa cụ thể hơn.
a) “There is/are”: Diễn tả sự tồn tại Cấu trúc này được dùng để nói về sự tồn tại của một người, vật hoặc sự việc.
- There is a cat on the roof. (Có một con mèo trên mái nhà.)
- There are two books on the desk. (Có hai cuốn sách trên bàn.)
- There was a big tree in the garden. (Đã có một cái cây lớn trong vườn.)
- There were many people at the concert. (Đã có rất nhiều người ở buổi hòa nhạc.)
- There is a new restaurant near my house. (Có một nhà hàng mới gần nhà tôi.)
- There are five students in the classroom. (Có năm học sinh trong lớp học.)
- There was a lot of traffic this morning. (Đã có rất nhiều kẹt xe sáng nay.)
- There are many questions on this test. (Có nhiều câu hỏi trong bài kiểm tra này.)
- There is no sugar left. (Không còn đường nữa.)
- There are no clouds in the sky today. (Hôm nay trên trời không có mây.)
b) “To be to…”: Diễn tả kế hoạch, sự sắp đặt hoặc mệnh lệnh Cấu trúc này thường mang nghĩa trang trọng, tương đương với “must” hoặc “have to” nhưng thiên về nghĩa vụ hoặc sự sắp đặt trước.
- The meeting is to start at 9 AM. (Buổi họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
- He is to arrive tomorrow. (Anh ấy sẽ đến vào ngày mai.)
- You are to finish this report by Friday. (Bạn phải hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu.)
- The students are to hand in their assignments by the end of the day. (Học sinh phải nộp bài tập trước cuối ngày.)
- We are to meet at the coffee shop at 5 PM. (Chúng ta sẽ gặp nhau ở quán cà phê lúc 5 giờ chiều.)
- The new road is to be completed next year. (Con đường mới sẽ được hoàn thành vào năm sau.)
- She is to represent our company at the conference. (Cô ấy sẽ đại diện công ty chúng ta tại hội nghị.)
- You are to call me if you have any questions. (Bạn phải gọi cho tôi nếu có bất kỳ câu hỏi nào.)
- The president is to give a speech tonight. (Tổng thống sẽ có một bài phát biểu tối nay.)
- The project is to be done in three phases. (Dự án sẽ được thực hiện trong ba giai đoạn.)
c) “To be about to…”: Diễn tả hành động sắp xảy ra Cấu trúc này được dùng để nói về một hành động sẽ xảy ra trong một tương lai rất gần.
- I am about to leave. (Tôi sắp rời đi.)
- She is about to cry. (Cô ấy sắp khóc.)
- They are about to start the game. (Họ sắp bắt đầu trận đấu.)
- The train is about to depart. (Chuyến tàu sắp khởi hành.)
- The movie is about to begin. (Bộ phim sắp bắt đầu.)
- The phone is about to die. (Điện thoại sắp hết pin.)
- We are about to have dinner. (Chúng tôi sắp ăn tối.)
- The baby is about to fall asleep. (Em bé sắp ngủ.)
- He is about to ask her to marry him. (Anh ấy sắp cầu hôn cô ấy.)
- The teacher is about to announce the results. (Giáo viên sắp công bố kết quả.)
5. CÁC LỖI THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH KHẮC PHỤC
Người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi cơ bản khi sử dụng “to be”. Việc nhận biết và tránh các lỗi này sẽ giúp bạn nói và viết chính xác hơn.
a) Nhầm lẫn giữa “to be” và động từ thường:
- Sai: He is go to school.
- Đúng: He goes to school. (Động từ “go” đã diễn tả hành động, không cần “to be”.)
- Đúng: He is going to school. (“To be” làm trợ động từ cho thì hiện tại tiếp diễn.)
b) Bỏ sót “to be” khi cần thiết:
- Sai: She a doctor.
- Đúng: She is a doctor. (Thiếu động từ chính “is”.)
c) Chia sai dạng của “to be”:
- Sai: We is students.
- Đúng: We are students. (Chủ ngữ “we” đi với “are”.)
d) Dùng “to be” trong câu bị động không đúng thì:
- Sai: The cake made yesterday.
- Đúng: The cake was made yesterday. (Thiếu “to be” ở dạng quá khứ để tạo câu bị động.)
6. TỔNG KẾT
Động từ “to be” có thể được xem là trái tim của ngữ pháp tiếng Anh. Nó không chỉ đơn thuần là một động từ mà còn là một công cụ đa năng giúp bạn diễn tả nhiều ý nghĩa khác nhau, từ những câu đơn giản nhất đến các cấu trúc phức tạp. Nắm vững các quy tắc và chức năng của nó là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất để làm chủ ngôn ngữ này.
Các điểm chính cần nhớ:
- “To be” có nhiều dạng khác nhau (
am, is, are, was, were, be, been
). - Dùng “to be” để diễn tả trạng thái, nghề nghiệp, tính chất khi nó là động từ chính.
- Dùng “to be” để tạo thì tiếp diễn và câu bị động khi nó là trợ động từ.
- Để tạo câu phủ định, thêm “not” sau “to be”.
- Để tạo câu hỏi, đảo “to be” lên đầu câu.
- “To be” cũng xuất hiện trong nhiều cấu trúc đặc biệt như
there is/are
,be to
,be about to
.
Động từ thường
Câu mệnh lệnh
Trạng từ chỉ sự thường xuyên