Mục Lục
TRỢ ĐỘNG TỪ: CHÌA KHÓA CHO SỰ LINH HOẠT TRONG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
Chào bạn! Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác, việc nắm vững cách dùng của trợ động từ (Auxiliary Verbs) là vô cùng quan trọng. Trợ động từ, hay còn được gọi là động từ phụ, là những động từ đứng trước động từ chính để bổ trợ về mặt ngữ pháp, giúp tạo ra các câu hỏi, câu phủ định, các thì phức tạp hoặc thể hiện ý nghĩa đặc biệt như khả năng, sự cần thiết, hay lời khuyên.
Bài viết này sẽ đi sâu vào từng loại trợ động từ, giải thích chức năng của chúng và cung cấp hàng loạt ví dụ để bạn có thể dễ dàng hiểu và áp dụng vào thực tế.
1. TRỢ ĐỘNG TỪ LÀ GÌ?
Trợ động từ không đứng một mình mà luôn đi kèm với một động từ chính (main verb) để thay đổi ý nghĩa của câu. Chúng giúp chúng ta:
- Tạo câu hỏi (interrogative sentences).
- Tạo câu phủ định (negative sentences).
- Thành lập các thì phức tạp như thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ hoàn thành, v.v.
- Thể hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau (khả năng, lời khuyên, sự cho phép, v.v.).
Trong tiếng Anh, có hai nhóm trợ động từ chính: Primary Auxiliary Verbs (trợ động từ cơ bản) và Modal Auxiliary Verbs (động từ khuyết thiếu).
2. TRỢ ĐỘNG TỪ CƠ BẢN (PRIMARY AUXILIARY VERBS)
Nhóm trợ động từ cơ bản bao gồm ba động từ chính: be, do, have. Chúng có thể đứng độc lập như động từ chính hoặc làm trợ động từ tùy vào ngữ cảnh.
2.1. Động từ “to be”
Động từ “to be” có các dạng am, is, are, was, were, been, being
. Nó thường được dùng để:
a) Thành lập các thì tiếp diễn (Continuous Tenses)
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- I am reading a book right now. (Tôi đang đọc một cuốn sách bây giờ.)
- She is watching a movie. (Cô ấy đang xem một bộ phim.)
- They are playing basketball in the park. (Họ đang chơi bóng rổ trong công viên.)
- He was studying when I called him. (Anh ấy đang học bài khi tôi gọi cho anh ấy.)
- We were waiting for the bus. (Chúng tôi đã đang đợi xe buýt.)
- The children are sleeping peacefully. (Bọn trẻ đang ngủ một cách yên bình.)
- My mom is cooking dinner. (Mẹ tôi đang nấu bữa tối.)
- The dog was barking all night. (Con chó đã sủa suốt cả đêm.)
- You are listening to music, aren’t you? (Bạn đang nghe nhạc đúng không?)
- The sun is shining brightly today. (Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ hôm nay.)
b) Thành lập câu bị động (Passive Voice)
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- The letter was written by her. (Bức thư đã được viết bởi cô ấy.)
- The house is being built. (Ngôi nhà đang được xây.)
- The car was repaired yesterday. (Chiếc xe đã được sửa ngày hôm qua.)
- These cookies are made with chocolate chips. (Những chiếc bánh quy này được làm bằng sô-cô-la.)
- The new bridge will be completed next year. (Cây cầu mới sẽ được hoàn thành vào năm sau.)
- The report was submitted on time. (Báo cáo đã được nộp đúng hạn.)
- The song was sung by a famous artist. (Bài hát đã được hát bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)
- The cake is decorated beautifully. (Chiếc bánh được trang trí rất đẹp.)
- The windows were cleaned this morning. (Các cửa sổ đã được lau dọn sáng nay.)
- The food is being prepared by the chef. (Thức ăn đang được đầu bếp chuẩn bị.)
2.2. Động từ “to do”
Động từ “to do” có các dạng do, does, did
. Nó được sử dụng chủ yếu để:
a) Thành lập câu phủ định (Negative sentences)
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
- She does not live here anymore. (Cô ấy không sống ở đây nữa.)
- They did not come to the party. (Họ đã không đến buổi tiệc.)
- He does not speak Spanish. (Anh ấy không nói tiếng Tây Ban Nha.)
- We do not have much time. (Chúng tôi không có nhiều thời gian.)
- The children do not want to go to bed. (Những đứa trẻ không muốn đi ngủ.)
- I did not see him yesterday. (Tôi đã không nhìn thấy anh ấy ngày hôm qua.)
- My computer does not work properly. (Máy tính của tôi không hoạt động đúng.)
- The flowers do not need water today. (Những bông hoa không cần nước hôm nay.)
- You do not have to finish it now. (Bạn không phải hoàn thành nó ngay bây giờ.)
b) Thành lập câu hỏi (Questions)
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
- Does she work on weekends? (Cô ấy có làm việc vào cuối tuần không?)
- Did they go to the concert? (Họ có đi xem buổi hòa nhạc không?)
- Do we need to buy more eggs? (Chúng ta có cần mua thêm trứng không?)
- Does your brother play any sports? (Anh trai bạn có chơi môn thể thao nào không?)
- Did he finish his homework? (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
- Do you want to come with us? (Bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?)
- Does it rain a lot in your city? (Thành phố của bạn có mưa nhiều không?)
- Did you enjoy the movie? (Bạn có thích bộ phim không?)
- Do they speak English fluently? (Họ có nói tiếng Anh trôi chảy không?)
2.3. Động từ “to have”
Động từ “to have” có các dạng have, has, had
. Nó được sử dụng để:
a) Thành lập các thì hoàn thành (Perfect Tenses)
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- I have finished my project. (Tôi đã hoàn thành dự án của mình.)
- She has been to Paris twice. (Cô ấy đã từng đến Paris hai lần.)
- They had already left when I arrived. (Họ đã rời đi rồi khi tôi đến.)
- He has never seen a tiger. (Anh ấy chưa bao giờ nhìn thấy một con hổ.)
- We have lived here for five years. (Chúng tôi đã sống ở đây được năm năm.)
- The train had just departed. (Chuyến tàu vừa mới khởi hành.)
- You have grown so much! (Bạn đã lớn lên rất nhiều!)
- The company has expanded its business. (Công ty đã mở rộng kinh doanh.)
- She had practiced a lot before the competition. (Cô ấy đã luyện tập rất nhiều trước cuộc thi.)
- I have just eaten dinner. (Tôi vừa mới ăn tối xong.)
3. ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU (MODAL AUXILIARY VERBS)
Nhóm này bao gồm các động từ như can, could, may, might, will, would, shall, should, must, ought to, have to
. Chúng không thay đổi theo ngôi (tức là không thêm s
ở ngôi thứ ba số ít) và luôn theo sau bởi một động từ nguyên mẫu không có “to”.
3.1. Diễn tả khả năng (Ability)
- can: khả năng ở hiện tại.
- Ví dụ:
- I can speak three languages. (Tôi có thể nói ba thứ tiếng.)
- She can swim very fast. (Cô ấy có thể bơi rất nhanh.)
- He can play the piano well. (Anh ấy có thể chơi piano giỏi.)
- They can run a marathon. (Họ có thể chạy một cuộc marathon.)
- We can finish this work by tomorrow. (Chúng tôi có thể hoàn thành công việc này trước ngày mai.)
- The baby can walk on her own. (Em bé có thể tự đi bộ.)
- My dog can fetch the ball. (Con chó của tôi có thể lấy quả bóng.)
- You can find the information online. (Bạn có thể tìm thấy thông tin trên mạng.)
- He can cook delicious meals. (Anh ấy có thể nấu những bữa ăn ngon.)
- I can help you with your homework. (Tôi có thể giúp bạn làm bài tập về nhà.)
- Ví dụ:
- could: khả năng ở quá khứ.
- Ví dụ:
- When I was young, I could climb trees. (Khi tôi còn nhỏ, tôi có thể trèo cây.)
- She could sing beautifully before she lost her voice. (Cô ấy có thể hát rất hay trước khi mất giọng.)
- He could solve complex problems. (Anh ấy có thể giải quyết những vấn đề phức tạp.)
- We could see the stars from our window. (Chúng tôi có thể nhìn thấy các vì sao từ cửa sổ.)
- They could run much faster back then. (Họ có thể chạy nhanh hơn nhiều lúc đó.)
- I could play chess when I was five. (Tôi có thể chơi cờ vua khi tôi năm tuổi.)
- He could read and write before he went to school. (Anh ấy có thể đọc và viết trước khi đi học.)
- She could play the guitar without any lessons. (Cô ấy có thể chơi guitar mà không cần học.)
- My dad could fix almost anything. (Bố tôi có thể sửa gần như mọi thứ.)
- The doctor said I could go home today. (Bác sĩ nói tôi có thể về nhà hôm nay.)
- Ví dụ:
3.2. Diễn tả sự cho phép (Permission)
- can: dùng trong trường hợp thân mật, không trang trọng.
- Ví dụ:
- Can I use your pen? (Tôi có thể dùng bút của bạn không?)
- You can leave after you finish the test. (Bạn có thể rời đi sau khi hoàn thành bài kiểm tra.)
- Can we go to the park now? (Bây giờ chúng ta có thể đi công viên không?)
- You can sit here. (Bạn có thể ngồi ở đây.)
- Can I borrow your book? (Tôi có thể mượn sách của bạn không?)
- You can call me later. (Bạn có thể gọi cho tôi sau.)
- Can I get you something to drink? (Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì để uống không?)
- He can use my computer. (Anh ấy có thể dùng máy tính của tôi.)
- Can I ask a question? (Tôi có thể hỏi một câu hỏi không?)
- You can park your car here. (Bạn có thể đỗ xe ở đây.)
- Ví dụ:
- may: trang trọng, lịch sự.
- Ví dụ:
- May I come in? (Tôi có thể vào không ạ?)
- Students may use calculators during the exam. (Học sinh có thể sử dụng máy tính trong giờ kiểm tra.)
- May I ask you a question? (Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi được không?)
- You may begin your presentation now. (Bạn có thể bắt đầu bài thuyết trình của mình ngay bây giờ.)
- May I have your attention, please? (Xin vui lòng cho tôi xin sự chú ý của bạn?)
- The guests may enter the hall now. (Các vị khách có thể vào hội trường bây giờ.)
- May I borrow your notes for a moment? (Tôi có thể mượn ghi chú của bạn một lát được không?)
- You may sit wherever you like. (Bạn có thể ngồi ở bất cứ đâu bạn thích.)
- May I offer you some tea? (Tôi có thể mời bạn một chút trà được không?)
- The children may watch TV after they finish their homework. (Bọn trẻ có thể xem TV sau khi hoàn thành bài tập về nhà.)
- Ví dụ:
3.3. Diễn tả khả năng xảy ra (Possibility)
- may, might, could: khả năng xảy ra trong tương lai.
May
vàmight
thường dùng khi khả năng thấp hơncould
.- Ví dụ:
- It may rain later. (Có thể trời sẽ mưa lát nữa.)
- She might be late for the meeting. (Cô ấy có thể sẽ đến muộn buổi họp.)
- He could be at the library right now. (Anh ấy có thể đang ở thư viện bây giờ.)
- The flight may be delayed due to bad weather. (Chuyến bay có thể bị hoãn vì thời tiết xấu.)
- We might go to the beach this weekend. (Chúng tôi có thể sẽ đi biển vào cuối tuần này.)
- The project could take longer than we expect. (Dự án có thể mất nhiều thời gian hơn chúng ta mong đợi.)
- The news may not be true. (Tin tức có thể không đúng.)
- She might not have received the message. (Cô ấy có thể đã không nhận được tin nhắn.)
- It could be a good idea. (Đó có thể là một ý tưởng hay.)
- I may buy a new phone next month. (Tôi có thể sẽ mua một chiếc điện thoại mới vào tháng tới.)
- Ví dụ:
3.4. Diễn tả sự bắt buộc, lời khuyên và nghĩa vụ (Obligation, Advice and Necessity)
- must, have to: sự bắt buộc, cần thiết.
Must
thường mang tính chủ quan, trong khihave to
mang tính khách quan (luật lệ, quy định).- Ví dụ:
- You must submit the report by Friday. (Bạn phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
- I have to wake up early for school. (Tôi phải thức dậy sớm để đi học.)
- Visitors must show their ID cards. (Du khách phải xuất trình thẻ căn cước.)
- We have to follow the rules. (Chúng ta phải tuân theo các quy tắc.)
- He must be a great athlete to run so fast. (Anh ấy hẳn là một vận động viên giỏi để chạy nhanh như vậy.)
- You must be quiet in the library. (Bạn phải giữ im lặng trong thư viện.)
- She has to work late tonight. (Cô ấy phải làm việc muộn tối nay.)
- I must go now, it’s getting late. (Tôi phải đi ngay bây giờ, trời đang tối dần.)
- They have to finish the assignment before the deadline. (Họ phải hoàn thành bài tập trước hạn chót.)
- We must respect our elders. (Chúng ta phải tôn trọng người lớn tuổi.)
- Ví dụ:
- should, ought to: đưa ra lời khuyên hoặc nghĩa vụ nhẹ nhàng hơn.
- Ví dụ:
- You should study for the test. (Bạn nên học bài cho bài kiểm tra.)
- She ought to apologize to him. (Cô ấy nên xin lỗi anh ấy.)
- He should eat more vegetables. (Anh ấy nên ăn nhiều rau hơn.)
- You should be more careful. (Bạn nên cẩn thận hơn.)
- We should help the needy. (Chúng ta nên giúp đỡ những người khó khăn.)
- I should go to bed early tonight. (Tôi nên đi ngủ sớm tối nay.)
- They ought to tell the truth. (Họ nên nói sự thật.)
- He should exercise more often. (Anh ấy nên tập thể dục thường xuyên hơn.)
- You should save money for the future. (Bạn nên tiết kiệm tiền cho tương lai.)
- We ought to protect the environment. (Chúng ta nên bảo vệ môi trường.)
- Ví dụ:
4. TỔNG KẾT VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG TRỢ ĐỘNG TỪ
- Trợ động từ cơ bản (
be, do, have
) có thể thay đổi dạng (am, is, are
,do, does, did
,have, has, had
) và cần chia theo chủ ngữ. - Động từ khuyết thiếu (
can, will
,…) không thay đổi dạng và luôn theo sau bởi một động từ nguyên mẫu không có “to”. - Khi sử dụng
do/does/did
trong câu hỏi và câu phủ định, động từ chính luôn trở về dạng nguyên mẫu. Ví dụ:He doesn't **speak** English.
(Không phảiHe doesn't speaks English.
).
5. BẢNG TÓM TẮT TRỢ ĐỘNG TỪ CHÍNH VÀ CHỨC NĂNG
Loại Trợ Động Từ | Động Từ | Chức năng chính | Ví dụ |
---|---|---|---|
Primary | be | Thì tiếp diễn, câu bị động | She is studying. The cake was baked. |
do | Câu hỏi, câu phủ định | Do you like coffee? I don’t know. | |
have | Thì hoàn thành | I have finished my homework. | |
Modal | can | Khả năng, sự cho phép | I can swim. Can I go? |
could | Khả năng quá khứ, sự cho phép lịch sự, khả năng | She could swim. Could you help me? | |
may | Sự cho phép, khả năng | You may enter. It may rain. | |
might | Khả năng thấp hơn may |
He might be at home. | |
must | Sự bắt buộc, suy luận logic | You must be quiet. She must be tired. | |
should | Lời khuyên, nghĩa vụ | You should eat breakfast. |
Tổng kết
Trợ động từ là một phần không thể thiếu của ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn xây dựng câu một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để các cấu trúc này trở thành phản xạ của bạn.
Leisure time – Thời gian rảnh dỗi
Động từ thường
To Be (hiện tại đơn)
Câu mệnh lệnh
Trạng từ chỉ sự thường xuyên