Mục Lục
THỜI GIAN RẢNH VÀ SỞ THÍCH: MỘT PHẦN KHÔNG THỂ THIẾU CỦA CUỘC SỐNG
Chào bạn! Thời gian rảnh (Leisure Time) là một phần không thể thiếu của cuộc sống. Đó là khoảng thời gian chúng ta thoát khỏi những áp lực của học tập và công việc để làm những điều mình yêu thích, từ đó giúp cơ thể và tinh thần được thư giãn, nạp lại năng lượng. Những hoạt động này chính là hobbies (sở thích) hay pastimes (trò tiêu khiển).
Việc có thể nói về sở thích của mình một cách trôi chảy bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm quen với nhiều người bạn mới mà còn thể hiện được cá tính riêng. Bài viết này sẽ đi sâu vào mọi khía cạnh của chủ đề “Leisure Time”, từ các động từ cơ bản đến những câu giao tiếp phức tạp hơn.
1. CÁC ĐỘNG TỪ CHỈ SỞ THÍCH VÀ SỞ GHÉT (VERBS OF LIKING AND DISLIKING)
Để diễn tả cảm xúc của mình đối với một hoạt động, bạn cần sử dụng đúng các động từ sau. Sau các động từ này, bạn có thể dùng một danh từ (noun), một động từ thêm -ing (V-ing), hoặc một động từ nguyên mẫu có to (to-V).
1.1. Diễn tả sự yêu thích (Liking)
Đây là các động từ bạn dùng để thể hiện những điều mình thích, từ mức độ nhẹ nhàng đến say mê.
- like: Mức độ thích bình thường, phổ biến nhất.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- I like listening to pop music. (Tôi thích nghe nhạc pop.)
- She likes watching TV shows. (Cô ấy thích xem các chương trình truyền hình.)
- He likes to play soccer after school. (Anh ấy thích chơi bóng đá sau giờ học.)
- My parents like gardening. (Bố mẹ tôi thích làm vườn.)
- The children like playing with toys. (Những đứa trẻ thích chơi đồ chơi.)
- We like going to the library on Saturdays. (Chúng tôi thích đi thư viện vào thứ Bảy.)
- He likes to draw cartoon characters. (Anh ấy thích vẽ các nhân vật hoạt hình.)
- They like cooking with their friends. (Họ thích nấu ăn cùng bạn bè.)
- My teacher likes reading historical books. (Giáo viên của tôi thích đọc sách lịch sử.)
- I like to relax by the river. (Tôi thích thư giãn bên bờ sông.)
- Cấu trúc:
- love: Thể hiện sự yêu thích mãnh liệt, say mê.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- I love playing the guitar. (Tôi yêu thích chơi guitar.)
- They love going hiking on the weekends. (Họ rất thích đi bộ đường dài vào cuối tuần.)
- She loves to cook for her family. (Cô ấy yêu thích nấu ăn cho gia đình.)
- We love spending time at the beach. (Chúng tôi rất thích dành thời gian ở bãi biển.)
- He loves reading fantasy novels. (Anh ấy rất thích đọc tiểu thuyết giả tưởng.)
- My sister loves listening to music on her way to school. (Chị tôi rất thích nghe nhạc trên đường đi học.)
- I love watching the sunrise. (Tôi rất thích ngắm bình minh.)
- She loves painting with watercolors. (Cô ấy yêu thích vẽ bằng màu nước.)
- We love to travel and explore new cities. (Chúng tôi yêu thích đi du lịch và khám phá các thành phố mới.)
- My brother loves playing basketball with his friends. (Anh trai tôi rất thích chơi bóng rổ với bạn bè.)
- Cấu trúc:
- enjoy: Thường dùng để diễn tả việc bạn thích một hoạt động nào đó khi đang làm nó, mang lại cảm giác vui vẻ, hài lòng.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- I enjoy cooking for my friends. (Tôi thích nấu ăn cho bạn bè của mình.)
- They enjoy traveling and discovering new places. (Họ thích đi du lịch và khám phá những nơi mới.)
- She enjoys listening to classical music. (Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.)
- He enjoys going for a run every morning. (Anh ấy thích đi chạy bộ mỗi buổi sáng.)
- My family enjoys playing board games together. (Gia đình tôi thích chơi cờ bàn cùng nhau.)
- We enjoy going for a long walk after dinner. (Chúng tôi thích đi dạo dài sau bữa tối.)
- She enjoys learning new things from documentaries. (Cô ấy thích học hỏi những điều mới từ phim tài liệu.)
- The children enjoy playing hide-and-seek in the park. (Những đứa trẻ thích chơi trốn tìm trong công viên.)
- He enjoys chatting online with his friends. (Anh ấy thích trò chuyện trực tuyến với bạn bè.)
- I enjoy singing my favorite songs. (Tôi thích hát những bài hát yêu thích của mình.)
- Cấu trúc:
1.2. Các cụm từ diễn tả sự yêu thích mạnh mẽ
- be keen on / be fond of: Rất thích, hứng thú với điều gì đó.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- I am keen on learning new languages. (Tôi rất thích học ngôn ngữ mới.)
- She is fond of painting landscapes. (Cô ấy thích vẽ tranh phong cảnh.)
- He is keen on playing video games. (Anh ấy rất thích chơi điện tử.)
- My sister is keen on trying out new recipes. (Chị tôi rất thích thử các công thức nấu ăn mới.)
- We are keen on going camping every summer. (Chúng tôi rất thích đi cắm trại mỗi mùa hè.)
- She is fond of collecting vintage postcards. (Cô ấy thích sưu tầm bưu thiếp cổ điển.)
- I am keen on reading about space and the universe. (Tôi rất thích đọc về không gian và vũ trụ.)
- They are fond of going to the art gallery. (Họ thích đi đến phòng trưng bày nghệ thuật.)
- He is keen on solving puzzles. (Anh ấy rất thích giải các câu đố.)
- My parents are fond of listening to traditional music. (Bố mẹ tôi thích nghe nhạc truyền thống.)
- Cấu trúc:
- be interested in: Quan tâm, có hứng thú với một chủ đề hoặc hoạt động.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- I am interested in photography. (Tôi quan tâm đến nhiếp ảnh.)
- She is interested in volunteering for the community. (Cô ấy quan tâm đến việc tình nguyện cho cộng đồng.)
- He is interested in collecting vintage cars. (Anh ấy quan tâm đến việc sưu tầm xe cổ.)
- We are interested in learning about different cultures. (Chúng tôi quan tâm đến việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
- He is interested in joining a debate club. (Anh ấy quan tâm đến việc tham gia câu lạc bộ tranh luận.)
- She is interested in researching her family history. (Cô ấy quan tâm đến việc tìm hiểu lịch sử gia đình mình.)
- They are interested in visiting historical sites. (Họ quan tâm đến việc thăm các địa điểm lịch sử.)
- I am interested in how to create mobile apps. (Tôi quan tâm đến cách tạo ứng dụng di động.)
- My friend is interested in reading about famous scientists. (Bạn tôi quan tâm đến việc đọc về các nhà khoa học nổi tiếng.)
- The children are interested in watching magic shows. (Những đứa trẻ quan tâm đến việc xem các buổi biểu diễn ảo thuật.)
- Cấu trúc:
- be crazy about / be obsessed with: Thể hiện sự cuồng nhiệt, say mê đến mức gần như ám ảnh.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- My brother is crazy about basketball. (Anh trai tôi rất cuồng bóng rổ.)
- He is obsessed with playing online games. (Anh ấy bị ám ảnh với việc chơi game online.)
- She is crazy about Taylor Swift’s music. (Cô ấy rất cuồng nhạc của Taylor Swift.)
- I am obsessed with collecting sneakers. (Tôi bị ám ảnh với việc sưu tầm giày thể thao.)
- My best friend is crazy about drawing comics. (Bạn thân tôi rất cuồng vẽ truyện tranh.)
- The little girl is obsessed with her favorite doll. (Cô bé bị ám ảnh với con búp bê yêu thích của mình.)
- He is crazy about reading manga. (Anh ấy rất cuồng đọc manga.)
- We are obsessed with watching K-dramas. (Chúng tôi bị ám ảnh với việc xem phim truyền hình Hàn Quốc.)
- She is crazy about trying new food. (Cô ấy rất cuồng thử đồ ăn mới.)
- My cousin is obsessed with working out at the gym. (Anh họ tôi bị ám ảnh với việc tập gym.)
- Cấu trúc:
1.3. Diễn tả sự không thích (Disliking)
Ngược lại, bạn dùng các động từ này để nói về những điều mình không thích.
- dislike / don’t like: Mức độ không thích bình thường.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- I dislike exercising in the morning. (Tôi không thích tập thể dục vào buổi sáng.)
- He doesn’t like spicy food. (Anh ấy không thích đồ ăn cay.)
- She dislikes going to crowded places. (Cô ấy không thích đến những nơi đông người.)
- My friend doesn’t like talking on the phone. (Bạn tôi không thích nói chuyện qua điện thoại.)
- The students dislike doing a lot of homework. (Học sinh không thích làm nhiều bài tập về nhà.)
- He dislikes eating vegetables. (Anh ấy không thích ăn rau.)
- We don’t like waiting for the bus. (Chúng tôi không thích chờ xe buýt.)
- My sister doesn’t like to watch horror movies. (Chị tôi không thích xem phim kinh dị.)
- I dislike having to present in front of many people. (Tôi không thích phải thuyết trình trước nhiều người.)
- They dislike being stuck in traffic. (Họ không thích bị kẹt xe.)
- Cấu trúc:
- hate: Thể hiện sự ghét bỏ, không ưa.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- I hate doing homework on Sundays. (Tôi ghét làm bài tập về nhà vào Chủ nhật.)
- He hates to wake up early. (Anh ấy ghét phải dậy sớm.)
- They hate watching horror movies. (Họ ghét xem phim kinh dị.)
- I hate getting up late for school. (Tôi ghét dậy muộn để đến trường.)
- She hates washing dishes after a big meal. (Cô ấy ghét rửa bát sau một bữa ăn lớn.)
- He hates public speaking. (Anh ấy ghét nói trước công chúng.)
- We hate losing a game. (Chúng tôi ghét thua một trận đấu.)
- My little sister hates cleaning her room. (Em gái tôi ghét dọn phòng.)
- I hate the sound of a drill. (Tôi ghét âm thanh của máy khoan.)
- He hates being interrupted when he is talking. (Anh ấy ghét bị ngắt lời khi đang nói chuyện.)
- Cấu trúc:
- can’t stand: Mức độ ghét bỏ mạnh nhất, không thể chịu đựng được.
- Cấu trúc:
- Ví dụ:
- I can’t stand listening to that loud music. (Tôi không thể chịu được việc nghe nhạc ồn ào đó.)
- He can’t stand being in the dark. (Anh ấy không thể chịu được việc ở trong bóng tối.)
- She can’t stand waiting in line for too long. (Cô ấy không thể chịu đựng được việc xếp hàng quá lâu.)
- I can’t stand being around arrogant people. (Tôi không thể chịu được việc ở gần những người kiêu ngạo.)
- He can’t stand the smell of cigarette smoke. (Anh ấy không thể chịu được mùi khói thuốc lá.)
- They can’t stand being criticized. (Họ không thể chịu được việc bị chỉ trích.)
- My brother can’t stand going to the dentist. (Anh trai tôi không thể chịu được việc đi khám nha sĩ.)
- She can’t stand seeing people litter. (Cô ấy không thể chịu được việc nhìn thấy mọi người xả rác.)
- We can’t stand being late for an appointment. (Chúng tôi không thể chịu được việc trễ hẹn.)
- I can’t stand having to do things I don’t want to. (Tôi không thể chịu được việc phải làm những thứ tôi không muốn.)
- Cấu trúc:
2. CÁC LOẠI SỞ THÍCH PHỔ BIẾN (COMMON TYPES OF HOBBIES)
Sở thích có thể được chia thành nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm lại có một bộ từ vựng riêng.
2.1. Sở thích trong nhà (Indoor Hobbies)
Đây là những hoạt động bạn có thể thực hiện tại nhà, rất phù hợp cho những ngày mưa hoặc khi bạn muốn thư giãn.
- Ví dụ:
- Reading: I love reading detective novels.
- Watching movies/series: He enjoys binge-watching documentaries.
- Cooking/Baking: My mom is fond of baking cakes.
- Playing an instrument: She is keen on playing the piano.
- Playing board games: We enjoy playing chess on weekends.
- Listening to music: I love listening to lo-fi music when I study.
- Drawing/Painting: She is interested in painting landscapes.
- Playing video games: My brother is into playing video games.
- Writing: He enjoys writing short stories.
- Knitting/Sewing: My grandmother is keen on knitting sweaters for us.
2.2. Sở thích ngoài trời (Outdoor Hobbies)
Những hoạt động này giúp bạn hít thở không khí trong lành và vận động cơ thể.
- Ví dụ:
- Hiking: They love hiking in the mountains.
- Gardening: My grandparents are interested in gardening.
- Cycling: I like to go cycling with my friends.
- Fishing: My father enjoys fishing by the lake.
- Taking photos: She is into taking photos of flowers.
- Camping: We enjoy camping in the forest.
- Playing sports: He is crazy about playing basketball.
- Running: She enjoys running in the park every morning.
- Swimming: My sister is keen on swimming in the pool.
- Sightseeing: They love sightseeing when they travel.
2.3. Sở thích sáng tạo (Creative Hobbies)
Những hoạt động này giúp bạn thể hiện cá tính và sự sáng tạo của mình.
- Ví dụ:
- Painting/Drawing: I like drawing portraits.
- Writing: She enjoys writing short stories.
- Photography: He is interested in photography.
- Dancing: I love dancing to pop music.
- Singing: My sister is crazy about singing karaoke.
- Playing an instrument: He is passionate about playing the violin.
- Cooking/Baking: My mom enjoys baking cupcakes for us.
- Crafting: She is into making handmade jewelry.
- Blogging/Vlogging: I enjoy making videos about my daily life.
- Composing music: My friend is interested in composing music.
2.4. Sở thích về thể chất (Physical Hobbies)
Đây là những hoạt động liên quan đến thể thao, giúp bạn giữ gìn sức khỏe.
- Ví dụ:
- Playing sports: I like playing basketball and volleyball.
- Doing yoga: She enjoys doing yoga to relax.
- Running: He is keen on running marathons.
- Swimming: My brother is into swimming.
- Gymnastics: I love doing gymnastics.
- Cycling: My dad enjoys cycling to work every day.
- Working out: My cousin is obsessed with working out at the gym.
- Martial arts: He is interested in learning martial arts.
- Dancing: She is crazy about dancing.
- Hiking: We enjoy hiking on the weekends to stay fit.
3. CÁCH HỎI VÀ TRẢ LỜI VỀ SỞ THÍCH
Khi giao tiếp, bạn có thể sử dụng các câu hỏi và câu trả lời sau để bắt đầu một cuộc trò chuyện thú vị.
3.1. Các câu hỏi phổ biến
- What do you do in your free time? (Bạn làm gì vào thời gian rảnh?)
- What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
- What do you like to do? (Bạn thích làm gì?)
- Are you into…? (Bạn có thích… không?)
- What are you interested in? (Bạn quan tâm đến điều gì?)
- What’s your favorite thing to do? (Điều bạn thích làm nhất là gì?)
3.2. Cách trả lời
Trả lời ngắn gọn:
- I like watching movies.
- I enjoy listening to music.
- I’m into sports.
- My hobby is painting.
Trả lời chi tiết (nên dùng khi bạn muốn tiếp tục cuộc trò chuyện):
- A: What do you do in your free time?
- B: In my free time, I love reading books, especially fantasy novels. I also enjoy going to the bookstore to look for new releases. What about you?
- A: I’m not a big reader. I can’t stand sitting still for too long. I’m more into outdoor activities like cycling and running.
4. BẢNG TỪ VỰNG HỮU ÍCH (USEFUL VOCABULARY TABLE)
Đây là một số từ vựng khác giúp bạn nói về sở thích một cách phong phú hơn.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
passionate about | đam mê về | He is passionate about playing the piano. |
keen interest | sự hứng thú mạnh mẽ | She has a keen interest in history. |
spare time | thời gian rảnh rỗi | I like to relax in my spare time. |
pastime | trò tiêu khiển | Reading is my favorite pastime. |
relax | thư giãn | I relax by listening to music. |
unwind | thư giãn, nghỉ ngơi | Playing sports helps me unwind. |
recharge | nạp lại năng lượng | I recharge by going for a walk. |
get into | bắt đầu thích, quan tâm | I want to get into photography. |
try out | thử một cái gì đó | I want to try out a new hobby this summer. |
5. LỜI KHUYÊN VÀ NHỮNG LỖI SAI CẦN TRÁNH
Để sử dụng các cấu trúc này một cách tự nhiên, bạn cần ghi nhớ một số điều sau:
- Sử dụng động từ đi kèm đúng cấu trúc: Đây là lỗi sai phổ biến nhất. Hãy nhớ:
enjoy
vàcan't stand
luôn theo sau bởiV-ing
. - Kết nối các sở thích: Thay vì chỉ liệt kê, hãy kết nối các sở thích của bạn với nhau để tạo thành một câu chuyện. Ví dụ: “I like listening to music, and I also enjoy going to concerts.”
- Cung cấp thêm chi tiết: Sau khi nói về một sở thích, hãy thêm chi tiết để câu chuyện thêm hấp dẫn. Ví dụ: “I love playing video games, especially role-playing games like The Witcher.”
- Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để thành thạo là sử dụng chúng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Tổng kết
Thông qua bài viết này, các bạn đã biết chi tiết về cách diễn tả sở thích và thời gian rảnh trong tiếng Anh rồi nhé. Từ các động từ cơ bản đến những cụm từ nâng cao, việc nắm vững những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp.
Cấp so sánh hơn với trạng từ.
Trợ động từ
Động từ thường
To Be (hiện tại đơn)
Câu mệnh lệnh
Trạng từ chỉ sự thường xuyên