Cấp so sánh hơn với trạng từ.

KHÁM PHÁ CẤP SO SÁNH HƠN VỚI TRẠNG TỪ: VÌ SAO NÓ QUAN TRỌNG?

Chào bạn, bạn đã bao giờ muốn mô tả một hành động nhanh hơn, chậm hơn, hay tốt hơn một hành động khác nhưng lại lúng túng về cách dùng từ chưa? Đó chính là lúc cấp so sánh hơn của trạng từ phát huy tác dụng. Trong tiếng Anh, việc sử dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác mà còn nâng tầm khả năng viết và nói của bạn lên một cấp độ mới.

Không chỉ tính từ mới có cấp so sánh, trạng từ cũng vậy. Cấp so sánh hơn của trạng từ được dùng để so sánh mức độ, cách thức, hay tần suất của hai hành động. Hãy cùng nhau khám phá chi tiết về loại ngữ pháp này để bạn có thể tự tin sử dụng chúng trong mọi tình huống nhé.

1. HIỂU VỀ TRẠNG TỪ VÀ CÁC CẤP SO SÁNH

1.1. Trạng từ là gì?

Trước khi đi sâu vào cấp so sánh, chúng ta hãy ôn lại khái niệm cơ bản về trạng từ. Trạng từ (Adverb) là từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác. Nó trả lời cho các câu hỏi: How? (như thế nào?), When? (khi nào?), Where? (ở đâu?), Why? (tại sao?), How often? (thường xuyên đến mức nào?)

  • Ví dụ:
    • He runs quickly. (Anh ấy chạy nhanh.) → quickly bổ nghĩa cho động từ runs.
    • She is a very good student. (Cô ấy là một học sinh rất giỏi.) → very bổ nghĩa cho tính từ good.

1.2. Cấp so sánh hơn của trạng từ là gì?

Cấp so sánh hơn của trạng từ (Comparative Adverbs) là dạng biến đổi của trạng từ, dùng để so sánh hai hành động hoặc hai cách thực hiện hành động.

  • Công thức chung: Hành động A + Trạng từ so sánh hơn + than + Hành động B
  • Ví dụ:
    • She sings more beautifully than her sister. (Cô ấy hát hay hơn em gái mình.)
    • I run faster than my friend. (Tôi chạy nhanh hơn bạn tôi.)

2. CÁC QUY TẮC THÀNH LẬP CẤP SO SÁNH HƠN

Cách thành lập cấp so sánh hơn của trạng từ phụ thuộc vào số lượng âm tiết của trạng từ đó.

2.1. Đối với trạng từ ngắn (một âm tiết)

Các trạng từ ngắn (thường có dạng giống tính từ) chỉ cần thêm hậu tố -er vào cuối.

  • Công thức:
  • Các trạng từ ngắn phổ biến: fast, hard, early, late, high, low, near, soon…
  • Ví dụ:
    1. She arrived earlier than her parents. (Cô ấy đến sớm hơn bố mẹ.)
    2. He works harder than anyone in the class. (Anh ấy làm việc chăm chỉ hơn bất kỳ ai trong lớp.)
    3. The car drove faster than the train. (Chiếc xe ô tô chạy nhanh hơn tàu hỏa.)
    4. The bird flew higher than the cloud. (Con chim bay cao hơn đám mây.)
    5. You should practice harder to improve your skills. (Bạn nên luyện tập chăm chỉ hơn để cải thiện kỹ năng.)
    6. My brother ran farther than me. (Anh tôi chạy xa hơn tôi.)
    7. She finished the test sooner than her classmates. (Cô ấy hoàn thành bài kiểm tra sớm hơn các bạn cùng lớp.)
    8. The sound travels faster than light. (Âm thanh truyền đi nhanh hơn ánh sáng.)
    9. The ball bounced lower than I expected. (Quả bóng nảy thấp hơn tôi mong đợi.)
    10. He finished his meal later than I did. (Anh ấy ăn xong bữa muộn hơn tôi.)

2.2. Đối với trạng từ dài (hai âm tiết trở lên)

Với hầu hết các trạng từ kết thúc bằng -ly (carefully, beautifully, slowly) và các trạng từ dài khác, bạn thêm more vào trước trạng từ đó.

  • Công thức:
  • Lưu ý: Một số trạng từ hai âm tiết như early, clearly, often, quickly có thể dùng cả hai cách (-er hoặc more), nhưng cách thêm -er thường phổ biến hơn trong văn nói.
  • Ví dụ:
    1. You must drive more carefully on this road. (Bạn phải lái xe cẩn thận hơn trên con đường này.)
    2. She sings more beautifully than anyone I know. (Cô ấy hát hay hơn bất kỳ ai tôi biết.)
    3. He spoke more clearly after the training. (Anh ấy nói rõ ràng hơn sau buổi tập huấn.)
    4. The doctor explained the procedure more patiently this time. (Bác sĩ giải thích thủ tục kiên nhẫn hơn lần này.)
    5. The student answered the question more intelligently than the others. (Học sinh đó trả lời câu hỏi thông minh hơn những người khác.)
    6. My sister cooks more deliciously than me. (Chị tôi nấu ăn ngon hơn tôi.)
    7. He performed his task more professionally than his colleagues. (Anh ấy thực hiện nhiệm vụ chuyên nghiệp hơn các đồng nghiệp.)
    8. She writes more neatly than her brother. (Cô ấy viết chữ gọn gàng hơn anh trai.)
    9. The dog barked more loudly than the cat meowed. (Con chó sủa to hơn con mèo kêu.)
    10. The teacher explained the lesson more simply for the students. (Giáo viên đã giải thích bài học đơn giản hơn cho học sinh.)

2.3. Các trạng từ bất quy tắc

Đây là những trạng từ có dạng so sánh hoàn toàn khác, bạn cần học thuộc lòng.

Trạng từ So sánh hơn Ý nghĩa
well better tốt hơn
badly worse tệ hơn
little less ít hơn
much / a lot more nhiều hơn
far farther / further xa hơn
  • Ví dụ:
    1. He plays the piano better than his older sister. (Anh ấy chơi piano giỏi hơn chị gái.)
    2. The company performed worse than expected this quarter. (Công ty hoạt động tệ hơn dự kiến trong quý này.)
    3. She watches TV less than she used to. (Cô ấy xem TV ít hơn trước đây.)
    4. My dog eats more than your dog. (Con chó của tôi ăn nhiều hơn con chó của bạn.)
    5. We can walk farther if we take a break. (Chúng ta có thể đi bộ xa hơn nếu nghỉ một lát.)
    6. He sleeps less these days because of work. (Anh ấy ngủ ít hơn những ngày này vì công việc.)
    7. She sings better when she’s confident. (Cô ấy hát hay hơn khi cô ấy tự tin.)
    8. He cooked worse today than he did yesterday. (Hôm nay anh ấy nấu ăn dở hơn hôm qua.)
    9. She drives a lot more carefully now. (Bây giờ cô ấy lái xe cẩn thận hơn rất nhiều.)
    10. Can you please throw the ball a little further? (Bạn có thể ném quả bóng xa hơn một chút được không?)

3. CẤP SO SÁNH HƠN KÉM: VỚI LESS VÀ LEAST

Ngoài việc so sánh hơn, chúng ta cũng có thể sử dụng cấu trúc “ít hơn” với less.

  • Công thức:
  • Lưu ý: Cấu trúc này thường được dùng với trạng từ dài, tuy nhiên bạn cũng có thể dùng với trạng từ ngắn nếu muốn nhấn mạnh ý nghĩa “ít hơn”.
  • Ví dụ:
    1. He speaks less loudly than his brother. (Anh ấy nói nhỏ hơn anh trai mình.)
    2. The car is running less smoothly now. (Chiếc xe đang chạy ít êm ái hơn bây giờ.)
    3. She performed less confidently today. (Hôm nay cô ấy biểu diễn kém tự tin hơn.)
    4. My grandfather walks less quickly than he used to. (Ông tôi đi bộ ít nhanh hơn trước đây.)
    5. You should worry less about the exam. (Bạn nên lo lắng ít hơn về bài thi.)
    6. I cook less frequently now. (Tôi nấu ăn ít thường xuyên hơn bây giờ.)
    7. They worked less efficiently without a leader. (Họ làm việc kém hiệu quả hơn khi không có người lãnh đạo.)
    8. He cried less loudly than his sister. (Anh ấy khóc nhỏ tiếng hơn em gái.)
    9. The team played less aggressively in the second half. (Đội bóng chơi kém xông xáo hơn trong hiệp hai.)
    10. We have to walk less far this time. (Lần này chúng ta phải đi bộ ít xa hơn.)

4. NHỮNG LỖI SAI PHỔ BIẾN CẦN TRÁNH

Để sử dụng thành thạo cấp so sánh, bạn cần tránh một số lỗi sau:

  • Nhầm lẫn trạng từ và tính từ:
    • Sai: He sings more good.
    • Đúng: He sings better. (Good là tính từ, dạng trạng từ của nó là well.)
  • Sử dụng hai lần so sánh (Double Comparison):
    • Sai: He drives more faster.
    • Đúng: He drives faster. (Cả more-er đều chỉ so sánh hơn.)
  • Sử dụng sai trạng từ:
    • Sai: She speaks more quick than me.
    • Đúng: She speaks more quickly than me. (Vì quick là tính từ, trạng từ phải là quickly.)

5. Bảng Tóm Tắt và Thực Hành

Loại trạng từ Quy tắc Ví dụ
Ngắn (1 âm tiết) Thêm -er fast → faster, hard → harder, soon → sooner
Dài (2+ âm tiết) Thêm more carefully → more carefully, beautifully → more beautifully
Bất quy tắc Dạng đặc biệt well → better, badly → worse, much → more
So sánh kém Thêm less efficiently → less efficiently, quickly → less quickly

Nắm vững cách sử dụng cấp so sánh hơn của trạng từ là một bước tiến lớn trong việc làm chủ tiếng Anh. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên bằng cách so sánh các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày của bạn và những người xung quanh.

Trợ động từ
Động từ thường
To Be (hiện tại đơn)
Câu mệnh lệnh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục