Giới Từ Chỉ Địa Điểm, Thời Gian

 

 

Giới Từ Chỉ Địa Điểm, Thời Gian: Hướng Dẫn Toàn Tập A-Z

 

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, giới từ luôn là một phần kiến thức quan trọng nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất. Đặc biệt, giới từ chỉ địa điểm (prepositions of place)giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) thường xuyên xuất hiện trong mọi ngữ cảnh, từ giao tiếp hàng ngày đến các bài thi học thuật. Việc sử dụng sai giới từ không chỉ khiến câu văn thiếu tự nhiên mà còn có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.

Giới từ là một loại từ trong tiếng Việt (và cả trong tiếng Anh) dùng để nối các thành phần trong câu, thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ để chỉ quan hệ về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, cách thức… giữa các từ trong câu.

Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn hệ thống hóa kiến thức, phân biệt rõ ràng cách sử dụng và tự tin áp dụng các giới từ chỉ địa điểm và thời gian một cách chính xác nhất. Cùng hàng loạt ví dụ minh họa chi tiết, chúng ta sẽ “giải mã” từng giới từ phổ biến, giúp các bạn xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc.

 

I. Tại Sao Giới Từ Chỉ Địa Điểm và Thời Gian Lại Quan Trọng?

Giới từ là những từ hoặc cụm từ ngắn (như in, on, at, under, before, after) được dùng để kết nối danh từ, đại từ hoặc các cụm từ khác với các thành phần khác trong câu. Chúng giúp xác định mối quan hệ về:

  • Vị trí/Địa điểm: Quyển sách ở đâu? – trên bàn. (The book is on the table.)
  • Thời gian: Buổi họp bắt đầu khi nào? – lúc 9 giờ sáng. (The meeting starts at 9 AM.)
  • Phương hướng: Anh ấy đang đi về phía nào? – về phía nhà ga. (He is walking towards the station.)

Hiểu và dùng đúng giới từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và tự nhiên như người bản xứ.

 

II. Giới Từ Chỉ Địa Điểm (Prepositions of Place)

Giới từ chỉ địa điểm cho chúng ta biết vị trí của một sự vật, sự việc. Ba giới từ cơ bản và phổ biến nhất là IN, ON, AT. Quy tắc chung để ghi nhớ là chúng ta đi từ không gian chung, rộng lớn (IN) đến cụ thể hơn trên một bề mặt (ON) và cuối cùng là một điểm rất cụ thể, chính xác (AT).

1. Bộ Ba Giới từ Quyền Lực: IN, ON, AT

Giới từ AT: Tại một điểm cụ thể, một địa chỉ chính xác

“At” được sử dụng khi nói về một điểm, một vị trí chính xác hoặc một địa chỉ cụ thể.

  • Dùng với địa chỉ có số nhà cụ thể:
    • 1: She lives at 75 Le Loi Street. (Cô ấy sống ở số 75 đường Lê Lợi.)
    • 2: The office is located at 123 Nguyen Hue Boulevard. (Văn phòng tọa lạc tại 123 Đại lộ Nguyễn Huệ.)
    • 3: I will wait for you at the entrance of the cinema. (Tôi sẽ đợi bạn ở lối vào rạp chiếu phim.)
    • 4: Please sign at the bottom of the page. (Vui lòng ký ở cuối trang.)
    • 5: We had a small party at my friend’s house. (Chúng tôi đã có một bữa tiệc nhỏ ở nhà bạn tôi.)
    • 6: He is waiting at the bus stop. (Anh ấy đang đợi ở trạm xe buýt.)
    • 7: Let’s meet at the corner of the street. (Hãy gặp nhau ở góc phố nhé.)
    • 8: The car is parked at the end of the road. (Chiếc xe hơi đang đậu ở cuối đường.)
    • 9: She is currently at the airport. (Cô ấy hiện đang ở sân bay.)
    • 10: The reception desk is at the main entrance. (Quầy lễ tân ở ngay lối vào chính.)
  • Dùng với những địa điểm chung chung như nơi làm việc, trường học, sự kiện:
    • 1: He works at a bank. (Anh ấy làm việc tại một ngân hàng.)
    • 2: She is studying at university. (Cô ấy đang học đại học.)
    •  3: We were at a concert last night. (Chúng tôi đã ở một buổi hòa nhạc tối qua.)
    • 4: I saw him at the party. (Tôi đã thấy anh ấy ở bữa tiệc.)
    • 5: The children are at school. (Bọn trẻ đang ở trường.)
    • 6: He’s not at home right now. (Anh ấy không có ở nhà lúc này.)
    • 7: Let’s have lunch at the new restaurant. (Hãy ăn trưa ở nhà hàng mới nào.)
    • 8: I’ll be at the library this afternoon. (Tôi sẽ ở thư viện chiều nay.)
    • 9: She is excellent at her job. (Cô ấy rất xuất sắc trong công việc của mình.)
    • 10: We arrived at the station just in time. (Chúng tôi đến nhà ga vừa kịp lúc.)

 

Giới từ ON: Trên một bề mặt

“On” được sử dụng để chỉ vị trí của một vật nằm trên một bề mặt phẳng.

  • Dùng khi vật tiếp xúc và ở trên một bề mặt:
    • 1: The cat is sleeping on the roof. (Con mèo đang ngủ trên mái nhà.)
    • 2: There is a picture of my family on the wall. (Có một bức ảnh gia đình tôi trên tường.)
    • 3: Don’t put your feet on the table. (Đừng gác chân lên bàn.)
    • 4: The notice is posted on the board. (Thông báo được dán trên bảng.)
    • 5: He has a tattoo on his arm. (Anh ấy có một hình xăm trên cánh tay.)
    • 6: I found this book on the shelf. (Tôi đã tìm thấy cuốn sách này trên kệ.)
    • 7: There is a beautiful carpet on the floor. (Có một tấm thảm đẹp trên sàn nhà.)
    • 8: She placed the vase on the windowsill. (Cô ấy đặt bình hoa trên bệ cửa sổ.)
    • 9: The restaurant is on the second floor. (Nhà hàng ở trên tầng hai.)
    • 10: He spilled coffee on his shirt. (Anh ấy làm đổ cà phê lên áo.)
  • Dùng với tên đường (không có số nhà), phương tiện giao thông công cộng:
    • 1: Their shop is on Phan Chu Trinh Street. (Cửa hàng của họ ở trên đường Phan Chu Trinh.)
    • 2: I was on the bus when you called. (Tôi đang ở trên xe buýt khi bạn gọi.)
    • 3: She is traveling on a train to Lao Cai. (Cô ấy đang đi trên chuyến tàu tới Lào Cai.)
    • 4: We met on a flight to Bangkok. (Chúng tôi đã gặp nhau trên chuyến bay đến Bangkok.)
    • 5: Life on this island is very peaceful. (Cuộc sống trên hòn đảo này rất yên bình.)
    • 6: The house is on the left. (Ngôi nhà ở phía bên tay trái.)
    • 7: He lives on a farm. (Anh ấy sống ở một trang trại.)
    • 8: I love listening to the radio on my way to work. (Tôi thích nghe đài trên đường đi làm.)
    • 9: The information is available on the internet. (Thông tin có sẵn trên mạng internet.)
    • 10: He saw the news on television. (Anh ấy đã xem tin tức trên tivi.)

 

Giới từ IN: Bên trong một không gian

“In” được sử dụng khi một vật ở bên trong một không gian có giới hạn, được bao quanh (không gian 3 chiều).

  • Dùng với không gian khép kín hoặc có ranh giới rõ ràng:
    • 1: The milk is in the fridge. (Sữa ở trong tủ lạnh.)
    • 2: I live in a small apartment. (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ.)
    • 3: The kids are playing in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trong vườn.)
    • 4: There are many fish in the lake. (Có rất nhiều cá ở trong hồ.)
    • 5: He kept the money in a box. (Anh ấy giữ tiền trong một cái hộp.)
    • 6: She is swimming in the pool. (Cô ấy đang bơi trong hồ bơi.)
    • 7: I left my keys in the car. (Tôi đã để quên chìa khóa trong xe ô tô.)
    • 8: There is no one in the room. (Không có ai ở trong phòng cả.)
    • 9: He found a spelling mistake in the book. (Anh ấy tìm thấy một lỗi chính tả trong cuốn sách.)
    • 10: The story was published in a magazine. (Câu chuyện đã được xuất bản trên một tạp chí.)
  • Dùng với khu vực địa lý lớn như thành phố, quốc gia, lục địa:
    • 1: He was born in Ho Chi Minh City. (Anh ấy sinh ra ở Thành phố Hồ Chí Minh.)
    • 2: Paris is in France. (Paris ở nước Pháp.)
    • 3: I have always wanted to travel in Asia. (Tôi đã luôn muốn đi du lịch ở châu Á.)
    • 4: She works in the marketing department. (Cô ấy làm việc trong phòng marketing.)
    • 5: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
    • 6: We live in the 21st century. (Chúng ta sống ở thế kỷ 21.)
    • 7: It’s always cold in the mountains. (Trời luôn lạnh ở trên núi.)
    • 8: They are having a picnic in the park. (Họ đang có một buổi dã ngoại trong công viên.)
    • 9: She is sitting in a comfortable armchair. (Cô ấy đang ngồi trong một chiếc ghế bành thoải mái.)
    • 10: There is a beautiful painting in the gallery. (Có một bức tranh đẹp trong phòng trưng bày.)

 

2. Các Giới Từ Chỉ Địa Điểm Phổ Biến Khác

Ngoài bộ ba Giới từ IN, ON, AT, còn rất nhiều giới từ khác giúp mô tả vị trí một cách sinh động và chính xác.

  • Giới từ Above/Over (Bên trên, phía trên – không tiếp xúc):
    • 1: The plane is flying above the clouds. (Máy bay đang bay phía trên những đám mây.)
    • 2: There is a lamp over the table. (Có một cái đèn ở trên bàn.)
    • 3: He hung the picture above the fireplace. (Anh ấy treo bức tranh phía trên lò sưởi.)
    • 4: The temperature is above 30 degrees today. (Nhiệt độ hôm nay trên 30 độ.)
    • 5: A beautiful bird is hovering over the flowers. (Một chú chim xinh đẹp đang bay lượn trên những bông hoa.)
    • 6: She is wearing a jacket over her dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc áo khoác bên ngoài chiếc váy.)
    • 7: The bridge goes over the river. (Cây cầu bắc qua sông.)
    • 8: He is well above average in intelligence. (Anh ấy thông minh hơn mức trung bình nhiều.)
    • 9: The helicopter flew over the city. (Trực thăng bay qua thành phố.)
    • 10: She waved at me from the window above. (Cô ấy vẫy tay chào tôi từ cửa sổ bên trên.)
  • Giới từ Under/Below (Bên dưới – có thể bị che khuất hoặc không):
    • 1: The cat is hiding under the bed. (Con mèo đang trốn dưới gầm giường.)
    • 2: They found a treasure chest under the ground. (Họ đã tìm thấy một rương kho báu dưới lòng đất.)
    • 3: Please read the notes below the chart. (Vui lòng đọc các ghi chú bên dưới biểu đồ.)
    • 4: The temperature dropped below zero last night. (Nhiệt độ đã giảm xuống dưới không độ tối qua.)
    • 5: He wore a T-shirt under his shirt. (Anh ấy mặc một chiếc áo phông bên trong áo sơ mi.)
    • 6: The village is located below the mountain range. (Ngôi làng nằm bên dưới dãy núi.)
    • 7: She felt someone tap her on the shoulder from behind, but there was no one under the table. (Cô cảm thấy ai đó vỗ vai mình từ phía sau, nhưng không có ai ở dưới bàn.)
    • 8: Miners work deep under the earth’s surface. (Những người thợ mỏ làm việc sâu dưới lòng đất.)
    • 9: The submarine traveled below the waves. (Tàu ngầm di chuyển bên dưới những con sóng.)
    • 10: His performance was below expectations. (Màn trình diễn của anh ấy dưới mức kỳ vọng.)
  • Giới từ Next to/Beside/By (Bên cạnh):
    • 1: He sat next to me during the meeting. (Anh ấy ngồi cạnh tôi trong suốt cuộc họp.)
    • 2: The post office is beside the bank. (Bưu điện ở bên cạnh ngân hàng.)
    • 3: She lives in the house by the river. (Cô ấy sống trong ngôi nhà cạnh sông.)
    • 4: Can I park my car next to yours? (Tôi có thể đậu xe cạnh xe của bạn không?)
    • 5: Come and sit beside me. (Lại đây và ngồi cạnh em nào.)
    • 6: Our school is right by a large park. (Trường của chúng tôi ở ngay cạnh một công viên lớn.)
    • 7: The little girl stood shyly beside her mother. (Cô bé rụt rè đứng cạnh mẹ.)
    • 8: There is a small coffee shop next to the bookstore. (Có một quán cà phê nhỏ bên cạnh hiệu sách.)
    • 9: He keeps a dictionary by his desk for quick reference. (Anh ấy để một cuốn từ điển cạnh bàn làm việc để tiện tra cứu.)
    • 10: The lamppost stands by the bus stop. (Cây cột đèn đứng cạnh trạm xe buýt.)
  • Giới từ Between (Ở giữa hai đối tượng):
    • 1: The shop is between the library and the supermarket. (Cửa hàng ở giữa thư viện và siêu thị.)
    • 2: She is sitting between her two best friends. (Cô ấy đang ngồi giữa hai người bạn thân nhất của mình.)
    • 3: I found my lost wallet between the sofa cushions. (Tôi đã tìm thấy chiếc ví bị mất của mình giữa các tấm đệm ghế sofa.)
    • 4: There is a secret passage between the two houses. (Có một lối đi bí mật giữa hai ngôi nhà.)
    • 5: You have to choose between option A and option B. (Bạn phải chọn giữa phương án A và phương án B.)
    • 6: The border between Vietnam and China is very long. (Đường biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc rất dài.)
    • 7: Don’t eat between meals. (Đừng ăn vặt giữa các bữa ăn.)
    • 8: The negotiations between the two companies failed. (Các cuộc đàm phán giữa hai công ty đã thất bại.)
    • 9: A small stream runs between the two fields. (Một dòng suối nhỏ chảy giữa hai cánh đồng.)
    • 10: The letter was hidden between the pages of a book. (Lá thư được giấu giữa các trang của một cuốn sách.)
  • Giới từ Among (Ở giữa, trong số nhiều hơn hai đối tượng):
    • 1: She felt happy to be among friends again. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi được ở giữa những người bạn một lần nữa.)
    • 2: There is a traitor among us. (Có một kẻ phản bội giữa chúng ta.)
    • 3: The little cottage is hidden among the trees. (Ngôi nhà nhỏ ẩn mình giữa những lùm cây.)
    • 4: He is the most famous artist among his contemporaries. (Ông là nghệ sĩ nổi tiếng nhất trong số những người đương thời.)
    • 5: Can you find the red apple among all the green ones? (Bạn có thể tìm thấy quả táo đỏ trong số tất cả những quả màu xanh không?)
    • 6: A discussion arose among the students. (Một cuộc thảo luận đã nảy sinh giữa các sinh viên.)
    • 7: He divided the prize money among his team members. (Anh ấy đã chia tiền thưởng cho các thành viên trong nhóm của mình.)
    • 8: She is a respected figure among the local community. (Bà là một nhân vật được kính trọng trong cộng đồng địa phương.)
    • 9: Among all the candidates, he is the most qualified. (Trong số tất cả các ứng viên, anh ấy là người đủ tiêu chuẩn nhất.)
    • 10: I spotted him among the crowd. (Tôi đã nhận ra anh ấy trong đám đông.)
  • Giới từ In front of (Ở phía trước) vs. Opposite (Đối diện):
    • In front of:
      • 1: The car is parked in front of the house. (Chiếc xe hơi đậu ở phía trước ngôi nhà.)
      • 2: The teacher is standing in front of the class. (Giáo viên đang đứng trước lớp.)
    • Opposite:
      • 3: The bank is opposite the supermarket. (Ngân hàng đối diện siêu thị.)
      • 4: They sat opposite each other at the table. (Họ ngồi đối diện nhau tại bàn.)
    • Thêm ví dụ:
      • 5: Don’t be shy, come and stand in front of the camera. (Đừng ngại, hãy ra đứng trước máy quay.)
      • 6: A large tree grew in front of their kitchen window. (Một cái cây lớn mọc trước cửa sổ nhà bếp của họ.)
      • 7: My house is opposite the park, so I have a great view. (Nhà tôi đối diện công viên, vì vậy tôi có một tầm nhìn tuyệt vời.)
      • 8: In the debate, she argued for the opposite viewpoint. (Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã tranh luận cho quan điểm đối lập.)
      • 9: The players lined up in front of the goal. (Các cầu thủ xếp hàng trước khung thành.)
      • 10: We live on opposite sides of the city. (Chúng tôi sống ở hai phía đối diện của thành phố.)
  • Giới từ Behind (Ở phía sau):
    • 1: The child was hiding behind the curtain. (Đứa trẻ đang trốn sau tấm rèm.)
    • 2: Who is the person standing behind you in this photo? (Người đứng sau bạn trong bức ảnh này là ai?)
    • 3: He arrived 10 minutes behind schedule. (Anh ấy đã đến muộn 10 phút so với lịch trình.)
    • 4: The sun disappeared behind the clouds. (Mặt trời biến mất sau những đám mây.)
    • 5: Look behind you! (Nhìn đằng sau bạn kìa!)
    • 6: The reasons behind his decision remain a mystery. (Những lý do đằng sau quyết định của anh ấy vẫn còn là một bí ẩn.)
    • 7: The garden behind the house is beautiful. (Khu vườn phía sau ngôi nhà rất đẹp.)
    • 8: She felt like someone was following behind her. (Cô cảm thấy như có ai đó đang đi theo sau mình.)
    • 9: He is falling behind in his studies. (Anh ấy đang bị tụt lại phía sau trong học tập.)
    • 10: The main story is interesting, but what happens behind the scenes is even more fascinating. (Câu chuyện chính rất thú vị, nhưng những gì xảy ra phía sau hậu trường còn hấp dẫn hơn.)

 

III. Giới Từ Chỉ Thời Gian (Prepositions of Time)

Tương tự như giới từ chỉ địa điểm, bộ ba IN, ON, AT cũng đóng vai trò chủ đạo khi nói về thời gian, nhưng với quy tắc áp dụng khác. Quy tắc chung là đi từ khoảng thời gian dài, chung chung (IN) đến cụ thể hơn là ngày (ON) và cuối cùng là thời điểm chính xác (AT).

 

1. Bộ Ba Quyền Lực: IN, ON, AT

Giới từ AT: Tại một thời điểm chính xác

“At” được dùng cho những mốc thời gian rất cụ thể.

  • Dùng với giờ cụ thể, các khoảnh khắc trong ngày:
    • Ví dụ 1: The meeting will start at 10:30 AM. (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 10:30 sáng.)
    • Ví dụ 2: I usually wake up at sunrise. (Tôi thường thức dậy lúc mặt trời mọc.)
    • Ví dụ 3: Let’s have dinner at 7 o’clock. (Hãy ăn tối lúc 7 giờ nhé.)
    • Ví dụ 4: He often works at night. (Anh ấy thường làm việc vào ban đêm.)
    • Ví dụ 5: The movie begins at sunset. (Bộ phim bắt đầu lúc hoàng hôn.)
    • Ví dụ 6: I’ll see you at lunchtime. (Tôi sẽ gặp bạn vào giờ ăn trưa.)
    • Ví dụ 7: The store closes at midnight. (Cửa hàng đóng cửa vào lúc nửa đêm.)
    • Ví dụ 8: He arrived at the same time as me. (Anh ấy đến cùng lúc với tôi.)
    • Ví dụ 9: She felt tired at the end of the day. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi vào cuối ngày.)
    • Ví dụ 10: At the moment, I’m very busy. (Vào lúc này, tôi rất bận.)
  • Dùng với các kỳ nghỉ lễ:
    • Ví dụ 1: We gather with our family at Christmas. (Chúng tôi quây quần bên gia đình vào dịp Giáng sinh.)
    • Ví dụ 2: People give lucky money at Tet holiday. (Mọi người tặng tiền lì xì vào dịp Tết.)
    • Ví dụ 3: Do you have any plans at Easter? (Bạn có kế hoạch gì vào lễ Phục sinh không?)

 

Giới từ ON: Vào một ngày cụ thể

“On” được dùng cho các đơn vị thời gian lớn hơn giờ, đó là ngày.

  • Dùng với các ngày trong tuần:
    • Ví dụ 1: I have an English class on Monday. (Tôi có lớp tiếng Anh vào thứ Hai.)
    • Ví dụ 2: We often go out for dinner on Fridays. (Chúng tôi thường ra ngoài ăn tối vào các ngày thứ Sáu.)
    • Ví dụ 3: The office is closed on Saturday and Sunday. (Văn phòng đóng cửa vào thứ Bảy và Chủ Nhật.)
    • Ví dụ 4: What are you doing on Wednesday evening? (Bạn làm gì vào tối thứ Tư?)
    • Ví dụ 5: The project deadline is on Thursday. (Hạn chót của dự án là vào thứ Năm.)
  • Dùng với ngày tháng cụ thể:
    • Ví dụ 6: My birthday is on September 5th. (Sinh nhật của tôi là vào ngày 5 tháng 9.)
    • Ví dụ 7: They got married on New Year’s Eve. (Họ đã kết hôn vào đêm giao thừa.)
    • Ví dụ 8: The Declaration of Independence of Vietnam was read on September 2nd, 1945. (Tuyên ngôn độc lập của Việt Nam được đọc vào ngày 2 tháng 9 năm 1945.)
    • Ví dụ 9: We will have a party on Christmas Day. (Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc vào ngày lễ Giáng sinh.)
    • Ví dụ 10: The event will take place on the last day of the month. (Sự kiện sẽ diễn ra vào ngày cuối cùng của tháng.)

 

Giới từ IN: Trong một khoảng thời gian dài

“In” được dùng cho những khoảng thời gian không xác định, dài và chung chung.

  • Dùng với buổi trong ngày, tháng, mùa, năm, thập kỷ, thế kỷ:
    • Ví dụ 1: I like to read books in the evening. (Tôi thích đọc sách vào buổi tối.)
    • Ví dụ 2: My vacation is in August. (Kỳ nghỉ của tôi là vào tháng Tám.)
    • Ví dụ 3: Flowers bloom in spring. (Hoa nở vào mùa xuân.)
    • Ví dụ 4: The Beatles were famous in the 1960s. (The Beatles nổi tiếng vào những năm 1960.)
    • Ví dụ 5: He was born in 1999. (Anh ấy sinh năm 1999.)
    • Ví dụ 6: We are living in the 21st century. (Chúng ta đang sống ở thế kỷ 21.)
    • Ví dụ 7: I will finish the report in two hours. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trong hai giờ nữa.)
    • Ví dụ 8: She learned to swim in just a few weeks. (Cô ấy đã học bơi chỉ trong vài tuần.)
    • Ví dụ 9: The project must be completed in the next month. (Dự án phải được hoàn thành trong tháng tới.)
    • Ví dụ 10: In the past, people used to write letters. (Trong quá khứ, mọi người thường viết thư tay.)

 

2. Các Giới Từ Chỉ Thời Gian Phổ Biến Khác

  • Giới từ For (Trong khoảng – chỉ khoảng thời gian):
    • Ví dụ 1: I have lived here for ten years. (Tôi đã sống ở đây được mười năm.)
    • Ví dụ 2: She waited for him for two hours. (Cô ấy đã đợi anh ấy trong hai tiếng.)
    • Ví dụ 3: We are going on vacation for a week. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ trong một tuần.)
    • Ví dụ 4: He has been studying English for a long time. (Anh ấy đã học tiếng Anh trong một thời gian dài.)
    • Ví dụ 5: Can you hold this for a moment? (Bạn có thể giữ cái này một lát được không?)
  • Giới từ Since (Từ khi – chỉ mốc thời gian bắt đầu):
    • Ví dụ 6: I have known her since 2015. (Tôi đã biết cô ấy từ năm 2015.)
    • Ví dụ 7: He hasn’t eaten anything since yesterday. (Anh ấy chưa ăn gì từ hôm qua.)
    • Ví dụ 8: They have been friends since childhood. (Họ đã là bạn từ thời thơ ấu.)
    • Ví dụ 9: She has been working here since she graduated. (Cô ấy đã làm việc ở đây kể từ khi cô ấy tốt nghiệp.)
    • Ví dụ 10: A lot has changed since last year. (Rất nhiều thứ đã thay đổi kể từ năm ngoái.)
  • Giới từ During (Trong suốt – nhấn mạnh quá trình diễn ra của hành động):
    • Ví dụ 1: Please remain silent during the exam. (Vui lòng giữ im lặng trong suốt kỳ thi.)
    • Ví dụ 2: He fell asleep during the movie. (Anh ấy đã ngủ gật trong suốt bộ phim.)
    • Ví dụ 3: We visited many temples during our trip to Japan. (Chúng tôi đã thăm nhiều ngôi đền trong suốt chuyến đi đến Nhật Bản.)
    • Ví dụ 4: She was very busy during the week. (Cô ấy đã rất bận rộn trong suốt tuần.)
    • Ví dụ 5: The power went out during the storm. (Điện đã bị cắt trong suốt cơn bão.)
  • Giới từ Before (Trước khi) & After (Sau khi):
    • Ví dụ 6: You should brush your teeth before going to bed. (Bạn nên đánh răng trước khi đi ngủ.)
    • Ví dụ 7: I will call you after I finish my work. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi tôi làm xong việc.)
    • Ví dụ 8: He arrived just before noon. (Anh ấy đến ngay trước buổi trưa.)
    • Ví dụ 9: After the rain stopped, we went for a walk. (Sau khi mưa tạnh, chúng tôi đi dạo.)
    • Ví dụ 10: Let’s meet the day after tomorrow. (Hãy gặp nhau vào ngày kia nhé.)
  • From… to/until (Từ… đến):
    • Ví dụ 1: The museum is open from 9 AM to 5 PM. (Bảo tàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)
    • Ví dụ 2: I will be working from Monday to Friday. (Tôi sẽ làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.)
    • Ví dụ 3: He lived in London from 2010 until 2020. (Anh ấy đã sống ở London từ năm 2010 cho đến năm 2020.)

 

IV. Lời Kết

Việc nắm vững giới từ chỉ địa điểm và thời gian là một bước tiến quan trọng trên con đường làm chủ tiếng Anh. Mặc dù có nhiều quy tắc, nhưng chìa khóa để thành thạo chính là luyện tập thường xuyên. Hãy cố gắng quan sát cách người bản xứ sử dụng chúng trong phim ảnh, sách báo và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần tự nhiên của quá trình học.

Hy vọng rằng bài viết chi tiết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về cách sử dụng giới từ chỉ nơi chốn và thời gian. Chúc bạn học tốt và sớm tự tin sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục