Thì Quá khứ đơn là một trong những nền tảng quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh. Đây là thì được sử dụng để diễn tả những hành động đã hoàn tất tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Việc nắm vững thì quá khứ đơn không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn là kiến thức cốt lõi trong các bài thi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào quá khứ đơn với động từ thường – một phần kiến thức mà bất kỳ ai học tiếng Anh cũng cần biết.
Mục Lục
1. Cách dùng của Thì Quá khứ đơn (Simple Past Tense)
Để sử dụng thành thạo thì quá khứ đơn, bạn cần hiểu rõ ba cách dùng chính sau đây:
- Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ: Đây là cách dùng phổ biến nhất. Hành động này có thể xảy ra tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian xác định đã kết thúc.
- Ví dụ: She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ:
- Ví dụ: When I was a child, I played soccer every afternoon. (Khi còn là một đứa trẻ, tôi đã chơi bóng đá mỗi buổi chiều.)
- Diễn tả một chuỗi các hành động liên tiếp trong quá khứ:
- Ví dụ: He walked into the room, looked at the clock, and then started to write. (Anh ấy bước vào phòng, nhìn đồng hồ, và sau đó bắt đầu viết.)
2. Cấu trúc câu và Cách chia động từ thường trong Thì Quá khứ đơn
Hiểu rõ công thức quá khứ đơn là bước đầu tiên để làm chủ thì này.
a. Thể Khẳng định (Affirmative Form)
Đây là cấu trúc đơn giản nhất, với động từ được chia ở dạng quá khứ bằng cách thêm đuôi “-ed”.
Công thức: Chủ ngữ (S) + Động từ (V-ed)
Quy tắc thêm “-ed” vào động từ thường:
- Hầu hết động từ, chỉ cần thêm “-ed” vào cuối:
- look → looked
- walk → walked
- play → played
- Động từ kết thúc bằng “e”, chỉ cần thêm “d”:
- love → loved
- like → liked
- use → used
- Động từ kết thúc bằng “y” đi sau một phụ âm, đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”:
- study → studied
- try → tried
- cry → cried
- Động từ kết thúc bằng “y” đi sau một nguyên âm (a, e, i, o, u), chỉ cần thêm “ed” (như quy tắc 1):
- play → played
- stay → stayed
- Động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, đứng sau một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”:
- stop → stopped
- plan → planned
- shop → shopped
- Động từ có hai âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, đứng sau một nguyên âm, và trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”:
- prefer → preferred
- admit → admitted
Ví dụ (Thể Khẳng định):
- I studied hard for the final exam. (Tôi đã học chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ.)
- My brother played video games all weekend. (Anh trai tôi đã chơi trò chơi điện tử cả cuối tuần.)
- We watched a new movie on Netflix last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim mới trên Netflix tối qua.)
- She helped her mom with the dishes after dinner. (Cô ấy đã giúp mẹ rửa bát sau bữa tối.)
- They listened to their favorite music during the break. (Họ đã nghe nhạc yêu thích trong giờ giải lao.)
- My friends talked about their holiday plans. (Những người bạn của tôi đã nói chuyện về kế hoạch nghỉ lễ của họ.)
- He opened the window because the classroom was hot. (Anh ấy đã mở cửa sổ vì lớp học nóng.)
- The teacher explained the difficult lesson clearly. (Giáo viên đã giải thích bài học khó một cách rõ ràng.)
- I lived in Ha Noi for five years. (Tôi đã sống ở Hà Nội 5 năm.)
- The rain stopped an hour ago. (Cơn mưa đã tạnh cách đây một giờ.)
b. Thể Phủ định (Negative Form)
Khi muốn phủ định một hành động trong quá khứ, chúng ta cần mượn trợ động từ “did not” (viết tắt là “didn’t”).
Công thức: Chủ ngữ (S) + did not (didn’t) + Động từ nguyên mẫu (V-infinitive)
Lưu ý quan trọng: Sau “did not”, động từ chính luôn trở về dạng nguyên mẫu, không chia ở dạng quá khứ nữa.
Ví dụ (Thể Phủ định):
- I didn’t study for the final exam. (Tôi đã không học cho kỳ thi cuối kỳ.)
- He didn’t play soccer yesterday. (Anh ấy đã không chơi bóng đá hôm qua.)
- We didn’t watch that movie last night. (Chúng tôi đã không xem bộ phim đó tối qua.)
- She didn’t help me with my homework. (Cô ấy đã không giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- They didn’t listen to the teacher’s instructions. (Họ đã không lắng nghe hướng dẫn của giáo viên.)
- My friends didn’t talk to me at the party. (Những người bạn của tôi đã không nói chuyện với tôi ở bữa tiệc.)
- He didn’t open the door for me. (Anh ấy đã không mở cửa cho tôi.)
- I didn’t finish my lunch at school today. (Tôi đã không ăn hết bữa trưa ở trường hôm nay.)
- You didn’t use the new app I told you about. (Bạn đã không dùng ứng dụng mới mà tôi đã kể cho bạn.)
- My parents didn’t travel last month. (Bố mẹ tôi đã không đi du lịch tháng trước.)
c. Thể Nghi vấn (Interrogative Form)
Để đặt câu hỏi về một hành động trong quá khứ, chúng ta đảo trợ động từ “Did” lên đầu câu.
Công thức: Did + Chủ ngữ (S) + Động từ nguyên mẫu (V-infinitive)?
Trả lời: Yes, S + did. / No, S + didn’t.
Ví dụ (Thể Nghi vấn):
- Did you study for the test? (Bạn đã học bài cho bài kiểm tra chưa?)
- Did he play video games last night? (Anh ấy đã chơi trò chơi điện tử tối qua à?)
- Did they watch the football match on TV? (Họ đã xem trận bóng đá trên TV à?)
- Did she finish her project on time? (Cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn chưa?)
- Did your brother walk to school yesterday? (Anh trai bạn đã đi bộ đến trường hôm qua à?)
- Did you listen to the new album? (Bạn đã nghe album mới đó chưa?)
- Did the teacher correct our essays? (Giáo viên đã sửa bài luận của chúng tôi chưa?)
- Did they talk about the concert? (Họ đã nói chuyện về buổi hòa nhạc à?)
- Did it rain last weekend? (Cuối tuần trước trời có mưa không?)
- Did your class visit the museum? (Lớp bạn đã đi thăm bảo tàng à?)
3. Dấu hiệu nhận biết và trạng từ chỉ thời gian trong Thì Quá khứ đơn
Một trong những cách dễ nhất để nhận biết thì quá khứ đơn là thông qua các trạng từ chỉ thời gian cụ thể. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Yesterday: Ngày hôm qua
- Last… (last night, last week, last month, last year): Tối qua, tuần trước, tháng trước, năm trước
- …ago (five minutes ago, two days ago, a year ago): …phút trước, …ngày trước, …năm trước
- In + năm trong quá khứ (in 2010, in 1999)
- When I was a child/young (Khi tôi còn là một đứa trẻ/còn trẻ)
- At that time (Vào lúc đó)
….
Ví dụ:
- My sister helped me with my homework yesterday. (Hôm qua chị gái đã giúp tôi làm bài tập về nhà.)
- We watched a good movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hay tối qua.)
- I visited my grandparents last week. (Tôi đã đến thăm ông bà vào tuần trước.)
- My mom traveled to Vung Tau last month. (Mẹ tôi đã đi du lịch Vũng Tàu vào tháng trước.)
- The new school year started a week ago. (Năm học mới đã bắt đầu cách đây một tuần.)
- He finished his lunch two hours ago. (Anh ấy đã ăn trưa xong cách đây hai giờ.)
- We lived in Da Nang in 2021. (Chúng tôi đã sống ở Đà Nẵng vào năm 2021.)
- When I was young, I played soccer with my friends. (Khi tôi còn nhỏ, tôi đã chơi bóng đá với bạn bè.)
- She cleaned her room the day before yesterday. (Cô ấy đã dọn phòng ngày hôm kia.)
- My family enjoyed a great trip last summer. (Gia đình tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời vào mùa hè năm ngoái.)
4. Những lưu ý quan trọng để học tốt Thì Quá khứ đơn
Để làm chủ thì quá khứ đơn với động từ thường, bạn hãy lưu ý một số điểm sau:
- Luyện tập thường xuyên: Không có cách nào hiệu quả hơn việc thực hành. Hãy thử viết một đoạn văn ngắn kể về một ngày của bạn, hoặc về một kỳ nghỉ đáng nhớ. Việc viết lách sẽ giúp bạn ghi nhớ công thức quá khứ đơn và cách chia động từ một cách tự nhiên.
- Chú ý đến cách phát âm đuôi “-ed”: Đây là một điểm mà nhiều người học bỏ qua. Việc phát âm đuôi “-ed” có ba cách khác nhau (/t/, /d/, /ɪd/) tùy thuộc vào âm cuối của động từ. Luyện tập đúng cách phát âm sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn.
- Phân biệt động từ thường và bất quy tắc: Bài viết này chỉ tập trung vào động từ thường. Tuy nhiên, trong tiếng Anh có rất nhiều động từ bất quy tắc (ví dụ: go → went, see → saw) mà bạn cần học thuộc lòng.
Kết luận
Nắm vững thì quá khứ đơn là một bước tiến lớn trong hành trình học tiếng Anh cơ bản. Với những kiến thức chi tiết về công thức, cách dùng, ví dụ và dấu hiệu nhận biết trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng thì này trong giao tiếp cũng như làm bài tập. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt và đạt được những thành công như mong đợi!
Thì Quá khứ đơn với động từ TO BE
Câu mệnh lệnh – Impreratives
Liên từ AND, BUT, SO trong tiếng Anh
WH Questions, Câu hỏi WH trong tiếng Anh
Cách dùng Should, Some, Any trong tiếng Anh
Danh từ đếm được, không đếm được, must, mustn’t