Mục lục:
“SHOULD”: Bí kíp dùng chuẩn không cần chỉnh!
Chào các sĩ tử, các chiến binh đang ngày đêm “cày” tiếng Anh! Đã bao giờ bạn “đứng hình mất 5 giây” khi cô giáo hỏi “What should we do now?” mà trong đầu chỉ vang lên câu trả lời “Em… nên làm gì ạ?” chưa? Hay khi muốn khuyên đứa bạn thân “Mày nên ôn bài đi” mà lại sợ nói sai ngữ pháp, quê một cục?
“SHOULD” trông có vẻ là một từ đơn giản, nghĩa là “nên”, nhưng cách dùng SHOULD lại ẩn chứa nhiều “cú lừa” có thể khiến bạn mất điểm oan uổng. Nhưng đừng lo, hãy vứt mấy cuốn sách ngữ pháp dày cộp qua một bên đi! Bài viết này chính là “phao cứu sinh” toàn tập, giúp bạn nắm trọn bí kíp sử dụng SHOULD qua những ví dụ chân thực nhất từ chính cuộc sống học đường của chúng ta.
Phần 1: Cách dùng SHOULD cơ bản nhất – “Quân sư” cho mọi kèo
Đây là chức năng nhập môn của SHOULD mà ai cũng biết: đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc thể hiện quan điểm. Nó giống như đứa bạn thân luôn cho bạn những lời khuyên chí cốt vậy.
Công thức thần thánh:
Chủ ngữ + should + Động từ (nguyên thể không “to”)
Lưu ý: “Should” chỉ là lời khuyên, không phải mệnh lệnh. Nó nhẹ nhàng hơn “must” (bắt buộc) rất nhiều. Nói “You should do your homework” (Bạn nên làm bài tập) thì bạn của bạn có thể nghe hoặc không. Chứ nói “You must do your homework” (Bạn phải làm bài tập) là nghe “mùi” phụ huynh và căng thẳng liền.
Ví dụ thực tế trong trường lớp:
- Về học tập:
- Khi thấy đứa bạn đang “lạc trôi” trong giờ Hóa: “The teacher is explaining a very difficult part. You should pay attention.” (Cô đang giảng phần khó lắm đó. Mày nên tập trung đi.)
- Trước bài kiểm tra 15 phút: “We should review the vocabulary from Unit 3. I heard it will be in the test.” (Tụi mình nên ôn lại từ vựng bài 3 đi. Tớ nghe nói nó sẽ có trong bài kiểm tra đó.)
- Khi bạn là “học bá” và đứa bạn thì “học bết”: “Your grammar is a bit weak. I think you should do more exercises in this book.” (Ngữ pháp của cậu hơi yếu. Tớ nghĩ cậu nên làm thêm bài tập trong quyển sách này.)
- Về tình bạn, tình yêu gà bông:
- Khi đứa bạn thân vừa gây lộn với “crush”: “He looks really sad. You should go and talk to him.” (Trông cậu ấy buồn thật sự. Mày nên ra nói chuyện với cậu ấy đi.)
- Thấy nhỏ bạn thân đang đau đầu vì bị rủ đi chơi mà không muốn đi: “You should just tell her the truth. You don’t have to go if you don’t want to.” (Mày nên nói thật với nó. Mày không cần phải đi nếu không muốn.)
- Về giải trí, đời sống:
- Kèo trà sữa bất hủ: “There’s a new milk tea shop near our school. We should check it out after class!” (Có quán trà sữa mới mở gần trường mình kìa. Tan học tụi mình nên đi thử đi!)
- Khi bạn là “cú đêm” chính hiệu: “It’s almost 1 AM. You should go to sleep or you’ll be a zombie in the morning class.” (Gần 1 giờ sáng rồi. Cậu nên đi ngủ đi không là mai vào lớp thành zombie đó.)
Phần 2: Thể phủ định SHOULDN’T – Khi cần “phanh gấp” một ý định
Khi bạn muốn can ngăn ai đó làm một điều không đúng, không tốt, hoặc đơn giản là… ngớ ngẩn, “shouldn’t” (should not) chính là vũ khí của bạn.
Công thức:
Chủ ngữ + shouldn’t + Động từ (nguyên thể không “to”)
Ví dụ thực tế “cản phá”:
- Nội quy trường lớp:
- Thấy đứa bạn định quay cóp trong giờ kiểm tra: “Hey, you shouldn’t do that! The supervisor is watching us!” (Nè, mày không nên làm vậy! Giám thị đang nhìn tụi mình đó!)
- Khi cô giáo vừa ra khỏi lớp và cả đám bắt đầu “như cái chợ vỡ”: “We shouldn’t make so much noise. She might come back.” (Tụi mình không nên làm ồn quá. Cô có thể quay lại đó.)
- Các mối quan hệ:
- Khi nhỏ bạn thân định đăng đàn “bóc phốt” người yêu cũ: “I know you’re angry, but you shouldn’t post about it on Facebook. It’s not a good idea.” (Tớ biết là cậu đang tức, nhưng cậu không nên đăng chuyện đó lên Facebook. Không phải ý hay đâu.)
- Nghe tin đồn không xác thực: “We shouldn’t spread rumors. We don’t know if it’s true.” (Chúng ta không nên lan truyền tin đồn. Tụi mình đâu biết nó có thật hay không.)
- Hành vi hàng ngày:
- Khi đứa bạn định vứt rác bừa bãi: “You shouldn’t throw the bottle there. There’s a bin over there.” (Cậu không nên vứt cái chai ở đó. Có cái thùng rác đằng kia kìa.)
- Lời tự nhủ khi định “nướng” hết tiền tiêu vặt vào game: “I shouldn’t buy any more game items this month. I need to save money for the class trip.” (Tháng này mình không nên mua thêm vật phẩm game nữa. Mình cần tiết kiệm tiền cho chuyến đi chơi với lớp.)
Phần 3: Câu hỏi với SHOULD – Trưng cầu ý kiến anh em
Khi bạn đứng giữa ngã ba đường, “não không load kịp” và cần sự tư vấn từ hội bạn thân, hãy dùng câu hỏi với SHOULD.
Công thức:
Should + Chủ ngữ + Động từ (nguyên thể)?
Từ để hỏi (What, Where, How…) + should + Chủ ngữ + Động từ?
Ví dụ thực tế khi “hoang mang”:
- Phân vân chọn lựa:
- Khi có quá nhiều câu lạc bộ hay trong trường: “Should I join the basketball team or the debate club?” (Tớ có nên tham gia đội bóng rổ hay câu lạc bộ tranh biện không nhỉ?)
- Trước buổi hẹn hò đầu tiên: “We’re going to the cinema. What should I wear?” (Tụi tớ sắp đi xem phim. Tớ nên mặc gì đây?)
- Cần sự giúp đỡ, chỉ dẫn:
- Khi “deadline dí” tới nơi mà bài tập nhóm vẫn chưa xong: “The presentation is tomorrow. How should we divide the final parts?” (Mai là thuyết trình rồi. Chúng ta nên phân chia những phần cuối cùng như thế nào đây?)
- Câu hỏi kinh điển khi lạc đường: “Excuse me, which bus should I take to get to the city center?” (Xin lỗi ạ, cháu nên đi tuyến xe buýt nào để đến trung tâm thành phố ạ?)
- Khi bạn lỡ lời làm bạn thân giận: “I made her angry. What should I do now?” (Tớ làm cậu ấy giận rồi. Giờ tớ nên làm gì đây?)
Phần 4: Đỉnh cao của sự “hối hận” – Cách dùng SHOULD HAVE
Đây là phần khiến nhiều bạn bối rối nhất. Hãy nhớ: SHOULD HAVE là để nói về một điều trong quá khứ. Nó diễn tả sự tiếc nuối về một việc đáng lẽ nên làm nhưng đã không làm, hoặc đáng lẽ không nên làm nhưng lại lỡ làm rồi. Nó chính là “cỗ máy thời gian” mang tên “Giá như…”, “Biết vậy thì…”.
Công thức:
Chủ ngữ + should have + Động từ (V3/V-ed)
Chủ ngữ + shouldn’t have + Động từ (V3/V-ed)
Ví dụ thực tế đầy tiếc nuối:
- Sau khi nhận bài kiểm tra:
- Nhìn con điểm 5 môn Lý: “Oh no… I should have studied for the test. I played games all night instead.” (Ôi không… Lẽ ra mình nên học bài cho bài kiểm tra. Đằng này lại chơi game cả đêm.)
- Thấy đứa bạn điểm cao chót vót: “You did great! I should have joined your study group.” (Cậu làm tốt quá! Lẽ ra mình nên tham gia nhóm học tập của cậu.)
- Những “sai lầm” trong quá khứ:
- Lỡ lời với thầy cô: “The teacher got angry. I shouldn’t have talked during her lesson.” (Cô giáo giận rồi. Lẽ ra em không nên nói chuyện riêng trong giờ của cô.)
- Sau một trận cãi vã với bạn thân: “I feel so bad. I shouldn’t have said those things to her.” (Tớ thấy tệ quá. Lẽ ra tớ không nên nói những lời đó với cậu ấy.)
- Bỏ lỡ cơ hội:
- Khi idol về Việt Nam mà bạn hết tiền mua vé: “The concert was amazing! We should have saved our money to buy the tickets.” (Buổi hòa nhạc tuyệt vời lắm! Lẽ ra chúng ta nên tiết kiệm tiền để mua vé.)
- Sáng thứ Hai ngủ dậy muộn và trễ xe buýt: “I missed the bus! I should have woken up earlier.” (Tớ lỡ chuyến xe buýt rồi! Lẽ ra tớ nên dậy sớm hơn.)
Phần 5: Cách dùng SHOULD nâng cao
Khi đã nắm vững những phần trên, bạn có thể tìm hiểu thêm 2 cách dùng SHOULD “xịn sò” hơn để thể hiện trình độ.
- Diễn tả sự kỳ vọng, dự đoán (Expectation / Probability)”Should” ở đây không còn mang nghĩa “nên” nữa, mà nó có nghĩa là một điều gì đó có khả năng cao sẽ xảy ra theo logic hoặc dự đoán.
- Ví dụ: “Minh is the best student in our class. He should get the scholarship easily.” (Minh là học sinh giỏi nhất lớp mình. Cậu ấy chắc là sẽ dễ dàng nhận được học bổng thôi.)
- Ví dụ: “I finished all the exercises. The exam should be easy for me now.” (Tớ đã làm hết bài tập rồi. Bài kiểm tra chắc là sẽ dễ với tớ bây giờ.)
- Trong các cấu trúc trang trọng (Formal Structures)Bạn sẽ ít dùng cách này khi nói chuyện với bạn bè, nhưng nó thường xuất hiện trong văn viết hoặc các tình huống trang trọng.
- Sau các động từ như
suggest
,recommend
,insist
:- “The librarian suggested that we should return the books on time.” (Bác thủ thư gợi ý rằng chúng ta nên trả sách đúng hạn.)
- Sau các tính từ như
important
,essential
,vital
:- “It is important that every student should wear the uniform.” (Việc mỗi học sinh nên mặc đồng phục là rất quan trọng.)
- Sau các động từ như
Lời kết
Vậy là chúng ta đã cùng nhau “phá đảo” tất tần tật cách dùng SHOULD rồi đó! Từ lời khuyên cho đứa bạn thân, câu hỏi khi “hoang mang”, cho đến sự hối hận “sấp mặt” với “should have”. Chìa khóa để chinh phục ngữ pháp không phải là học thuộc lòng, mà là hãy gắn nó vào những tình huống quen thuộc trong cuộc sống của bạn.
Lần tới khi muốn khuyên ai đó hay tự vấn bản thân, hãy thử dùng SHOULD nhé. Chắc chắn bạn sẽ thấy tiếng Anh gần gũi và thú vị hơn rất nhiều!
Câu mệnh lệnh (Imperatives)
Thì Hiện tại đơn THẬT DỄ HIỂU
Động từ dạng ING
Thì hiện tại đơn – The Present Simple