present perfect

 

Chúng ta sẽ tiếp tục hành trình khám phá các thì trong tiếng Anh với một “nhân vật” cực kỳ quan trọng và đôi khi hơi “khó hiểu”: Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect).

Thì này là cây cầu nối liền quá khứ và hiện tại, giúp bạn diễn tả những hành động, trải nghiệm có liên quan mật thiết đến thời điểm nói. Nắm vững nó, bạn sẽ thấy tiếng Anh của mình trở nên logic và sâu sắc hơn rất nhiều.


 

 

Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect): Cây Cầu Nối Giữa Quá Khứ và Hiện Tại 🌉

Thì Hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn liên quan, lưu lại hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Nó không tập trung vào việc hành động xảy ra khi nào, mà nhấn mạnh vào sự việc đã xảy rakết quả của nó.

Hãy tưởng tượng:

  • Bạn làm mất chìa khóa (hành động trong quá khứ).
  • Bây giờ bạn không thể vào nhà (kết quả ở hiện tại).=> Bạn sẽ nói: “I have lost my key.”

Đây chính là bản chất của thì Hiện tại hoàn thành.


 

Công Thức Cần Nắm Vững

Công thức của thì này xoay quanh trợ động từ have/hasĐộng từ ở dạng phân từ II (V3/Ved).

  • Have đi với I, You, We, They, danh từ số nhiều.
  • Has đi với He, She, It, danh từ số ít.

 

1. Thể khẳng định (+)

S + have/has + V3/Ved

Ví dụ minh họa:

  1. I have finished my homework. (Bây giờ tôi rảnh rồi.)
    • Tôi đã làm xong bài tập về nhà.
  2. She has visited Paris three times. (Cô ấy có kinh nghiệm về Paris.)
    • Cô ấy đã đến thăm Paris ba lần.
  3. They have seen this movie before.
    • Họ đã xem bộ phim này trước đây.
  4. He has just gone out.
    • Anh ấy vừa mới đi ra ngoài.
  5. We have lived in this city for ten years.
    • Chúng tôi đã sống ở thành phố này được mười năm.
  6. The teacher has already explained this lesson.
    • Giáo viên đã giải thích bài học này rồi.
  7. My mom has cooked dinner. (Bữa tối đã sẵn sàng.)
    • Mẹ tôi đã nấu bữa tối.
  8. You have changed a lot!
    • Bạn đã thay đổi rất nhiều!
  9. It has rained all day. (Bây giờ đường vẫn còn ướt.)
    • Trời đã mưa cả ngày.
  10. The team has won the championship.
    • Đội tuyển đã giành được chức vô địch.

 

2. Thể phủ định (-)

S + haven’t / hasn’t + V3/Ved

(haven’t = have not; hasn’t = has not)

Ví dụ minh họa:

  1. I haven’t finished my lunch yet.
    • Tôi vẫn chưa ăn xong bữa trưa.
  2. He hasn’t called me back.
    • Anh ấy vẫn chưa gọi lại cho tôi.
  3. They haven’t seen the new Spiderman movie.
    • Họ vẫn chưa xem bộ phim Người Nhện mới.
  4. She hasn’t been to Japan.
    • Cô ấy chưa từng đến Nhật Bản.
  5. We haven’t heard any news from them.
    • Chúng tôi vẫn chưa nghe bất kỳ tin tức nào từ họ.
  6. The postman hasn’t come yet.
    • Người đưa thư vẫn chưa đến.
  7. I haven’t eaten anything since breakfast.
    • Tôi chưa ăn gì kể từ bữa sáng.
  8. You haven’t changed at all!
    • Bạn chẳng thay đổi chút nào cả!
  9. He hasn’t found his wallet.
    • Anh ấy vẫn chưa tìm thấy ví của mình.
  10. It hasn’t rained for two weeks.
    • Trời đã không mưa suốt hai tuần nay.

 

3. Thể nghi vấn (?)

(Wh-word) + Have/Has + S + V3/Ved?

Trả lời: Yes, S + have/has. / No, S + haven’t/hasn’t.

Ví dụ minh họa:

  1. Have you ever tried sushi? – Yes, I have.
    • Bạn đã bao giờ thử sushi chưa?
  2. Has she finished her report? – No, she hasn’t.
    • Cô ấy đã hoàn thành báo cáo của mình chưa?
  3. Have they arrived yet?
    • Họ đã đến chưa?
  4. Where have you been?
    • Bạn đã ở đâu vậy?
  5. How long has he lived here?
    • Anh ấy đã sống ở đây bao lâu rồi?
  6. What have you done? (Hàm ý: Bạn đã gây ra chuyện gì vậy?)
    • Bạn đã làm gì vậy?
  7. Has he ever visited Ho Chi Minh Mausoleum?
    • Anh ấy đã bao giờ đến thăm Lăng Bác chưa?
  8. Why haven’t you done your chores?
    • Tại sao con vẫn chưa làm việc nhà?
  9. Have you seen my glasses anywhere?
    • Bạn có thấy cái kính của tôi ở đâu không?
  10. How many books have you read this month?
    • Bạn đã đọc bao nhiêu cuốn sách trong tháng này?

 

4 Cách Dùng “Đắt Giá” Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành

1. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại (và có thể tiếp tục)

Cách dùng này thường đi kèm với FOR (khoảng thời gian) và SINCE (mốc thời gian).

  • I have studied English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm.)
  • She has lived in Hanoi since 2010. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội từ năm 2010.)
  • They have been friends for a long time. (Họ đã là bạn trong một thời gian dài.)
  • He hasn’t talked to me since last week. (Anh ấy đã không nói chuyện với tôi kể từ tuần trước.)
  • We have known each other since we were children. (Chúng tôi đã biết nhau từ khi còn là những đứa trẻ.)
  • My father has worked for this company for over 20 years. (Bố tôi đã làm việc cho công ty này hơn 20 năm.)
  • How long have you waited? (Bạn đã đợi bao lâu rồi?)
  • It hasn’t rained here for months. (Trời đã không mưa ở đây nhiều tháng rồi.)
  • She has played the piano since she was 6. (Cô ấy đã chơi piano từ khi lên 6 tuổi.)
  • I have had this phone for two years. (Tôi đã có chiếc điện thoại này được hai năm.)

 

2. Diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ

Cách dùng này nhấn mạnh sự lặp lại của hành động cho đến thời điểm hiện tại.

  • She has watched this movie five times. (Cô ấy đã xem bộ phim này năm lần.)
  • I have visited Da Lat several times. (Tôi đã đến thăm Đà Lạt vài lần.)
  • He has called you many times this morning. (Anh ấy đã gọi cho bạn nhiều lần sáng nay.)
  • We have eaten at that restaurant twice this week. (Chúng tôi đã ăn ở nhà hàng đó hai lần trong tuần này.)
  • They have tried to solve the problem again and again. (Họ đã cố gắng giải quyết vấn đề hết lần này đến lần khác.)
  • This is the third time I have met him. (Đây là lần thứ ba tôi gặp anh ấy.)
  • How many times have you taken this exam? (Bạn đã thi kỳ thi này bao nhiêu lần rồi?)
  • She has failed the driving test twice. (Cô ấy đã trượt bài thi lái xe hai lần.)
  • I have told you a hundred times not to do that. (Mẹ đã nói với con cả trăm lần là không được làm vậy.)
  • My team has won three matches so far. (Đội của tôi đã thắng ba trận tính đến nay.)

 

3. Diễn tả trải nghiệm hoặc kinh nghiệm sống

Cách dùng này thường đi với EVER (đã từng), NEVER (chưa từng), BEFORE (trước đây).

  • I have never been to America. (Tôi chưa bao giờ đến Mỹ.)
  • Have you ever ridden a horse? (Bạn đã bao giờ cưỡi ngựa chưa?)
  • This is the best phở I have ever eaten. (Đây là món phở ngon nhất mà tôi từng ăn.)
  • He has traveled to many countries in the world. (Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều nước trên thế giới.)
  • She has read “Harry Potter” but she hasn’t seen the movies. (Cô ấy đã đọc “Harry Potter” nhưng chưa xem phim.)
  • I think I have seen this man before. (Tôi nghĩ tôi đã gặp người đàn ông này ở đâu đó trước đây.)
  • My grandmother has never used a smartphone. (Bà tôi chưa bao giờ dùng điện thoại thông minh.)
  • Have you ever tried Vietnamese coffee? (Bạn đã bao giờ thử cà phê Việt Nam chưa?)
  • This is the first time I have driven a car. (Đây là lần đầu tiên tôi lái ô tô.)
  • They have experienced both success and failure. (Họ đã trải qua cả thành công và thất bại.)

 

4. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra

Cách dùng này thường đi với JUST, ALREADY, YET.

  • Just: vừa mới (dùng trong câu khẳng định).
  • Already: rồi (dùng trong câu khẳng định, nhấn mạnh sự sớm hơn dự kiến).
  • Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và nghi vấn).
  • I have just finished my breakfast. (Tôi vừa mới ăn sáng xong.)
  • She has already left. (Cô ấy đã đi rồi.)
  • They haven’t arrived yet. (Họ vẫn chưa đến.)
  • He has just announced his decision. (Anh ấy vừa mới thông báo quyết định của mình.)
  • Don’t worry, I have already watered the plants. (Đừng lo, tôi đã tưới cây rồi.)
  • Have you done your homework yet? (Con đã làm bài tập về nhà chưa?)
  • We have just heard the news. (Chúng tôi vừa mới nghe tin.)
  • He is only 18, but he has already started his own business. (Cậu ấy mới 18 tuổi nhưng đã bắt đầu kinh doanh riêng.)
  • The movie hasn’t started yet. (Bộ phim vẫn chưa bắt đầu.)
  • A: “Do you want a cup of coffee?” B: “No, thanks. I’ve just had one.” (A: “Bạn có muốn một tách cà phê không?” B: “Không, cảm ơn. Tôi vừa mới uống một tách rồi.”)

 

Phân Biệt: Hiện Tại Hoàn Thành và Quá Khứ Đơn

Đây là điểm dễ gây nhầm lẫn nhất. Hãy nhớ quy tắc vàng:

Tiêu chí Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect) Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Sự liên quan đến hiện tại CÓ. Kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại. KHÔNG. Hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.
Thời gian Không rõ ràng hoặc không quan trọng. (“some time in the past”) Rõ ràng, cụ thể. (“yesterday”, “last week”, “in 2010”)
Dấu hiệu for, since, just, already, yet, ever, never, so far… yesterday, last night/week/month, ago, in + năm quá khứ…
Ví dụ I have lost my keys. (Bây giờ tôi không có chìa khóa.) I lost my keys yesterday. (Hành động mất xảy ra hôm qua, đã chấm dứt.)
Ví dụ 2 She has lived in London. (Cô ấy có kinh nghiệm sống ở London.) She lived in London for 5 years. (Bây giờ cô ấy không còn sống ở đó nữa.)

Nắm vững thì Hiện tại hoàn thành sẽ mở ra một cánh cửa mới trong việc diễn đạt ý tưởng. Nó giúp bạn kết nối các sự kiện một cách logic và thể hiện trải nghiệm của bản thân một cách tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên nhé!

Verbs To Infinitive
Wish and past simple
Past continuous
Double comparatives
Phrasal verb

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục