Động từ ING


 

BÀI THUYẾT GIẢNG: CHINH PHỤC ĐỘNG TỪ ING – TỪ LÝ THUYẾT ĐẾN THỰC TIỄN

Chào các bạn học sinh thân mến!

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” một chủ điểm ngữ pháp cực kỳ quen thuộc nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh: Động từ ING (V-ing). Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng bối rối không biết khi nào thì V-ing là danh từ, khi nào là tính từ, và tại sao có lúc nó đứng đầu câu, lúc lại đứng sau giới từ?

Đừng lo lắng nhé! bài viết này sẽ gỡ rối tất cả những thắc mắc đó. Sau bài này, các bạn không chỉ hiểu rõ bản chất của V-ing mà còn có thể sử dụng nó một cách tự nhiên và chính xác trong cả bài thi lẫn giao tiếp hàng ngày.

Nào, chúng ta cùng bắt đầu hành trình chinh phục V-ing nhé!

Về cơ bản, dạng V-ing của một động từ có hai “nhân dạng” chính:

  1. Danh động từ (Gerund): Đóng vai trò như một danh từ.
  2. Hiện tại phân từ (Present Participle): Đóng vai trò như một động từ (trong các thì tiếp diễn) hoặc một tính từ.

Nghe có vẻ phức tạp nhỉ? Hãy cùng đi vào từng phần để xem chúng thực sự hoạt động như thế nào trong cuộc sống của chúng ta nhé.

 

Phần 1: Danh Động Từ (Gerund) – Khi Động Từ “Đội Lốt” Danh Từ

Hãy tưởng tượng Gerund như một “diễn viên” đa tài. Nó vốn là một động từ chỉ hành động, nhưng nó lại có khả năng đóng vai một danh từ trong câu. Khi V-ing là một Gerund, nó trả lời cho câu hỏi “Cái gì?” hoặc “Việc gì?”.

Gerund có 4 vai diễn chính sau đây:

 

1.1. Làm chủ ngữ của câu (Subject of a sentence)

Đây là vị trí “oách” nhất, khi cả một hành động đứng ra làm chủ thể của câu. Nó thường đứng ở đầu câu, ngay trước động từ chính (thường là “is/are”, “was/were”, “helps”, “makes”…).

Ví dụ:

  1. Studying online is becoming more popular. (Việc học trực tuyến đang ngày càng phổ biến.)
  2. Playing basketball after school helps me relax. (Việc chơi bóng rổ sau giờ học giúp tớ thư giãn.)
  3. Getting good grades requires a lot of effort. (Việc đạt điểm cao đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.)
  4. Waking up early is a real challenge for me on Monday mornings. (Việc thức dậy sớm là một thử thách thực sự với tớ vào sáng thứ Hai.)
  5. Forgetting your homework is a common mistake. (Việc quên làm bài tập về nhà là một lỗi thường gặp.)
  6. Sharing secrets with your best friend builds a strong bond. (Việc chia sẻ bí mật với bạn thân sẽ xây dựng một tình bạn bền chặt.)
  7. Listening to music while studying helps some people concentrate better. (Việc nghe nhạc trong khi học giúp một số người tập trung tốt hơn.)
  8. Reading books opens up new worlds of knowledge. (Việc đọc sách mở ra những thế giới tri thức mới.)
  9. Using social media too much can be distracting. (Việc dùng mạng xã hội quá nhiều có thể gây xao nhãng.)
  10. Preparing for the university entrance exam is very stressful. (Việc chuẩn bị cho kỳ thi đại học rất áp lực.)

 

1.2. Làm tân ngữ trực tiếp của động từ (Direct Object of a verb)

Đây là vai diễn phổ biến nhất của Gerund. Nó đứng sau một số động từ nhất định. Mẹo để nhớ là các động từ này thường chỉ sự yêu/ghét, bắt đầu/kết thúc, hoặc sự cân nhắc/tránh né.

Các động từ thường gặp: enjoy, avoid, suggest, finish, keep, practice, mind, consider, quit, admit, deny, delay, can't help,...

Ví dụ:

  1. I really enjoy watching Marvel movies. (Tớ thực sự thích xem phim của Marvel.)
  2. My teacher suggested joining an English club. (Cô giáo của tớ đã gợi ý tham gia một câu lạc bộ tiếng Anh.)
  3. Have you finished doing your Math homework yet? (Cậu đã làm xong bài tập Toán chưa?)
  4. You should avoid eating too much junk food. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
  5. I don’t mind helping you with this exercise. (Tớ không ngại giúp cậu bài tập này đâu.)
  6. He admitted cheating in the exam. (Cậu ấy đã thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi.)
  7. Please keep trying! Don’t give up! (Làm ơn hãy tiếp tục cố gắng! Đừng bỏ cuộc!)
  8. My brother quit playing video games to focus on his studies. (Anh trai tôi đã từ bỏ việc chơi game để tập trung vào việc học.)
  9. We should practice speaking English every day. (Chúng ta nên luyện tập nói tiếng Anh mỗi ngày.)
  10. I can’t help thinking about the upcoming summer vacation. (Tớ không thể ngừng nghĩ về kỳ nghỉ hè sắp tới.)

 

1.3. Làm tân ngữ của giới từ (Object of a preposition)

Cứ sau một giới từ (in, on, at, of, for, about, with, without, after, before...), nếu bạn cần một hành động, hãy dùng V-ing. Đây là một quy tắc gần như tuyệt đối.

Ví dụ:

  1. I’m interested in learning how to play the guitar. (Tớ thích thú với việc học chơi đàn guitar.)
  2. She is very good at solving difficult problems. (Cô ấy rất giỏi trong việc giải các bài toán khó.)
  3. Thank you for helping me with my project. (Cảm ơn bạn vì đã giúp tớ với dự án.)
  4. I’m tired of hearing the same old excuses. (Tớ mệt mỏi với việc phải nghe những lời bao biện cũ rích.)
  5. He left without saying goodbye. (Anh ấy đã rời đi mà không nói một lời từ biệt.)
  6. After finishing school, I want to travel the world. (Sau khi học xong, tớ muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)
  7. She dreams about becoming a famous singer. (Cô ấy mơ về việc trở thành một ca sĩ nổi tiếng.)
  8. I apologized for being late to class. (Tớ đã xin lỗi vì việc đi học muộn.)
  9. My parents always worry about me staying up too late. (Bố mẹ tớ luôn lo lắng về việc tớ thức quá khuya.)
  10. What are the benefits of reading regularly? (Những lợi ích của việc đọc sách thường xuyên là gì?)

 

1.4. Làm bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement)

Vai diễn này hơi lạ một chút. Gerund lúc này đứng sau động từ “to be” để giải thích rõ hơn cho chủ ngữ (chủ ngữ này thường là một khái niệm, một sở thích).

Ví dụ:

  1. My favorite hobby is collecting stamps. (Sở thích yêu thích của tớ là việc sưu tập tem.)
  2. Her biggest dream is traveling to Korea. (Giấc mơ lớn nhất của cô ấy là việc được du lịch đến Hàn Quốc.)
  3. The most important thing now is passing the final exam. (Điều quan trọng nhất bây giờ là việc vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)
  4. One of my bad habits is procrastinating. (Một trong những thói quen xấu của tớ là việc trì hoãn.)
  5. His duty is taking care of his younger sister. (Nhiệm vụ của cậu ấy là việc chăm sóc em gái.)
  6. My passion is writing short stories. (Đam mê của tôi là việc viết truyện ngắn.)
  7. The key to success is working hard and never giving up. (Chìa khóa thành công là việc làm việc chăm chỉ và không bao giờ bỏ cuộc.)
  8. My mom’s advice is always being honest. (Lời khuyên của mẹ tớ là hãy luôn trung thực.)
  9. A big problem for students is managing their time effectively. (Một vấn đề lớn của học sinh là việc quản lý thời gian hiệu quả.)
  10. What I love most about weekends is not having to wake up early. (Điều tớ thích nhất ở cuối tuần là việc không phải dậy sớm.)

 

Phần 2: Hiện Tại Phân Từ (Present Participle) – Khi Động Từ “Biến Hình”

Nếu Gerund là một “diễn viên” thì Present Participle giống như một “siêu anh hùng” có khả năng biến hình. Nó vẫn mang trong mình bản chất của một động từ, nhưng có thể xuất hiện dưới 2 hình dạng chính:

2.1. Trong các thì tiếp diễn (In Continuous Tenses)

Đây là hình dạng quen thuộc nhất. Các bạn đã gặp nó suốt từ khi học thì Hiện tại tiếp diễn, Quá khứ tiếp diễn, Tương lai tiếp diễn… Nó luôn đi sau động từ “to be” (am, is, are, was, were, will be) để diễn tả một hành động đang xảy ra.

Ví dụ:

  1. I am doing my homework right now. (Bây giờ tớ đang làm bài tập về nhà.)
  2. My friends are playing football in the schoolyard. (Các bạn của tớ đang chơi đá bóng ở sân trường.)
  3. She was studying when I called her last night. (Cô ấy đang học bài khi tớ gọi tối qua.)
  4. We were chatting online for hours yesterday. (Hôm qua chúng tớ đã nói chuyện trên mạng hàng giờ liền.)
  5. This time next week, I will be relaxing on the beach. (Giờ này tuần sau, tớ sẽ đang thư giãn trên bãi biển.)
  6. What are you thinking about? You look so serious. (Cậu đang nghĩ gì vậy? Trông cậu nghiêm trọng quá.)
  7. The teacher is explaining a new grammar point. (Cô giáo đang giải thích một điểm ngữ pháp mới.)
  8. They are preparing for the school’s anniversary celebration. (Họ đang chuẩn bị cho lễ kỷ niệm thành lập trường.)
  9. He is always complaining about the amount of homework. (Cậu ta lúc nào cũng phàn nàn về lượng bài tập về nhà.)
  10. Look! The sun is rising. (Nhìn kìa! Mặt trời đang mọc.)

 

2.2. Dùng như một tính từ (As an Adjective)

Đây là lúc V-ing thực sự “biến hình”. Nó trở thành một tính từ để mô tả bản chất, đặc điểm của một người, một vật, hoặc một sự việc. Tính từ V-ing thường mang nghĩa chủ động (“gây ra cảm giác gì đó”).

Hãy phân biệt nó với tính từ V-ed (mang nghĩa bị động, “cảm thấy như thế nào”).

Ví dụ: The film is boring (Bộ phim này thật nhàm chán – bản chất của nó gây ra sự nhàm chán) -> I am bored (Tớ cảm thấy chán).

Ví dụ:

  1. That was a very exciting football match. (Đó là một trận bóng đá rất hấp dẫn.)
  2. The story she told was so amusing. (Câu chuyện cô ấy kể thật là hài hước.)
  3. I find Physics a confusing subject. (Tớ thấy môn Vật lý là một môn học khó hiểu.)
  4. The final exam results were surprising. (Kết quả kỳ thi cuối kỳ thật đáng ngạc nhiên.)
  5. Waking up early is an annoying thing to me. (Thức dậy sớm là một việc khó chịu đối với tớ.)
  6. The new teacher has a very charming smile. (Thầy giáo mới có một nụ cười rất cuốn hút.)
  7. It was a tiring day after 5 periods at school. (Đó là một ngày mệt mỏi sau 5 tiết học ở trường.)
  8. Can you stop making that irritating noise? (Cậu có thể ngừng tạo ra tiếng ồn khó chịu đó không?)
  9. The instructions for this game are quite challenging. (Hướng dẫn của trò chơi này khá là thách thức.)
  10. I read an interesting article about space travel. (Tớ đã đọc một bài báo thú vị về du hành vũ trụ.)

 

2.3. Dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ (Reducing Relative Clauses)

Đây là một kỹ năng nâng cao nhưng cực kỳ hữu ích, giúp câu văn của bạn ngắn gọn và “Tây” hơn. Khi mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động (dùng who, which, that làm chủ ngữ), ta có thể lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, chỉ giữ lại V-ing.

Ví dụ: The man who is talking to the teacher is my father.

-> The man talking to the teacher is my father.

Ví dụ:

  1. The girl sitting next to me is my best friend. (Cô gái đang ngồi cạnh tớ là bạn thân của tớ.)
  2. Do you know the boy wearing the blue T-shirt? (Cậu có biết cậu bé đang mặc áo phông xanh không?)
  3. The bus coming from the city center is always crowded. (Chuyến xe buýt đi từ trung tâm thành phố lúc nào cũng đông.)
  4. I received a letter announcing the results of the competition. (Tớ nhận được một lá thư thông báo kết quả cuộc thi.)
  5. Students wishing to join the club should sign up here. (Những học sinh muốn tham gia câu lạc bộ nên đăng ký ở đây.)
  6. The noise coming from the classroom next door is so loud. (Tiếng ồn phát ra từ phòng học bên cạnh to quá.)
  7. There are many people waiting to buy tickets for the concert. (Có rất nhiều người đang chờ để mua vé xem buổi hòa nhạc.)
  8. The team representing our school won the first prize. (Đội đại diện cho trường chúng ta đã thắng giải nhất.)
  9. I saw your brother walking with his friends in the park. (Tớ đã thấy anh trai cậu đi bộ với bạn bè trong công viên.)
  10. The phone lying on the table is mine. (Cái điện thoại đang nằm trên bàn là của tớ.)

 

Phần 3: Những Trường Hợp “Gây Lú” Cần Lưu Ý

3.1. Động từ theo sau bởi cả Gerund và To-infinitive (nhưng nghĩa không đổi)

Một số động từ như begin, start, continue, like, love, hate, prefer có thể đi với cả V-ing và to-V mà ý nghĩa gần như không thay đổi.

  • I started learning English when I was 6. = I started to learn English when I was 6.
  • She loves listening to pop music. = She loves to listen to pop music.

 

3.2. Động từ theo sau bởi cả Gerund và To-infinitive (nhưng nghĩa thay đổi hoàn toàn!)

Đây là “cái bẫy” kinh điển trong các bài thi. Hãy thật cẩn thận nhé!

  • Stop:
    • Stop + V-ing: Dừng hẳn một việc đang làm.
      • He stopped playing games. (Anh ta đã dừng hẳn việc chơi game.)
    • Stop + to-V: Dừng lại để làm một việc khác.
      • He stopped to play games. (Anh ta dừng (việc khác) lại để chơi game.)
  • Remember/Forget:
    • Remember/Forget + V-ing: Nhớ/quên một việc đã xảy ra trong quá khứ.
      • I remember meeting her somewhere before. (Tớ nhớ là đã gặp cô ấy ở đâu đó rồi.)
      • I’ll never forget watching that horror movie. (Tớ sẽ không bao giờ quên việc đã xem bộ phim kinh dị đó.)
    • Remember/Forget + to-V: Nhớ/quên phải làm một việc gì đó (nhiệm vụ).
      • Please remember to lock the door. (Làm ơn nhớ khóa cửa nhé.)
      • Oh no! I forgot to bring my wallet. (Ôi không! Tớ quên mang ví rồi.)
  • Try:
    • Try + V-ing: Thử làm gì đó (để xem kết quả ra sao).
      • Try adding a little more sugar. It might taste better. (Thử thêm chút đường nữa xem. Vị có thể sẽ ngon hơn đấy.)
    • Try + to-V: Cố gắng, nỗ lực làm gì đó (thường là việc khó).
      • I tried to solve the problem, but it was too difficult. (Tớ đã cố gắng giải bài toán đó, nhưng nó khó quá.)

 

Lời Kết

Các bạn thân mến,

Chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khám phá thế giới đa dạng của động từ ING. Từ vai trò của một danh từ (Gerund) làm chủ ngữ, tân ngữ, cho đến việc “biến hình” thành một tính từ hay rút gọn cả một mệnh đề (Present Participle).

Ngữ pháp không hề khô khan nếu chúng ta biết gắn nó với chính cuộc sống của mình. Mỗi ví dụ trên đều được xây dựng từ những tình huống quen thuộc nhất: chuyện học hành, bạn bè, sở thích, mạng xã hội… Hy vọng rằng, cách tiếp cận này sẽ giúp các bạn thấy V-ing không còn là một “con ngáo ộp” đáng sợ, mà là một công cụ ngôn ngữ linh hoạt và hữu ích.

Để thực sự làm chủ được V-ing, không có cách nào tốt hơn là luyện tập. Hãy thử đặt câu về chính bản thân mình: Sở thích của bạn là gì? (My hobby is reading comics). Bạn thích làm gì sau giờ học? (I enjoy chatting with my friends). Cuốn phim bạn xem gần đây có thú vị không? (The movie was very exciting).

Chúc các bạn học tốt và ngày càng yêu thích môn tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!

Relative pronouns
Verbs To Infinitive
Present perfect
Wish and past simple
Past continuous

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục