Mục Lục
BÀI THUYẾT GIẢNG: LÀM CHỦ ĐẠI TỪ QUAN HỆ – “CHẤT KẾT DÍNH” THẦN KỲ CỦA CÂU
Chào các bạn học sinh thân mến!
Nếu như trong một bản nhạc, các nốt nhạc cần có sự liên kết để tạo nên giai điệu, thì trong tiếng Anh, các câu đơn cũng cần “chất kết dính” để trở nên mượt mà, phức tạp và tự nhiên hơn. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một trong những “chất kết dính” thần kỳ nhất: Đại từ quan hệ (Relative Pronouns).
Chắc hẳn các bạn đã quá quen với những từ như Who, Which, That, Whose… nhưng liệu chúng ta đã thực sự hiểu rõ khi nào dùng từ nào, khi nào có dấu phẩy, và khi nào có thể… vứt nó đi không?
Bài giảng hôm nay sẽ là tấm bản đồ chi tiết dẫn lối các bạn qua mê cung của mệnh đề quan hệ. Mục tiêu của chúng ta là biến những câu văn rời rạc, đơn điệu thành những câu phức tinh tế và chính xác, giúp các bạn “ghi điểm” tuyệt đối trong các bài thi viết và tự tin hơn trong giao tiếp.
Hãy cùng bắt đầu cuộc phiêu lưu vào thế giới của các đại từ quan hệ nhé!
Phần 1: Đại Từ Quan Hệ là gì và để làm gì?
Hãy tưởng tượng bạn đang kể chuyện: “Tớ có một người bạn. Người bạn đó rất giỏi Toán.” Câu văn nghe thật rời rạc đúng không?
Đại từ quan hệ sinh ra để giải quyết vấn đề này. Nó giúp nối một mệnh đề phụ (mệnh đề quan hệ) vào một mệnh đề chính, nhằm bổ sung thông tin cho một danh từ đứng ngay trước nó.
Câu trên sẽ trở nên “xịn” hơn rất nhiều: “Tớ có một người bạn người mà rất giỏi Toán.” -> “I have a friend who is very good at Math.”
Từ “who” chính là một đại từ quan hệ. Nó thay thế cho danh từ “a friend” và kết nối hai ý lại với nhau.
Bây giờ, hãy cùng gặp gỡ “gia đình” các đại từ quan hệ và tìm hiểu vai trò của từng thành viên nhé!
Phần 2: Chân dung các Đại từ Quan hệ phổ biến
2.1. WHO – Dành riêng cho NGƯỜI (làm Chủ ngữ)
Who được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người và đóng vai trò làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ. Mẹo nhận biết: Ngay sau “who” thường là một động từ.
Công thức: … N (người) + WHO + V + O …
Ví dụ:
- The teacher who teaches us History is very humorous.(Cô giáo người mà dạy chúng tớ môn Lịch sử thì rất hài hước.)
- My best friend is the person who always helps me with my homework.(Bạn thân của tớ là người mà luôn giúp tớ làm bài tập về nhà.)
- Do you know the girl who won the first prize in the singing contest?(Cậu có biết cô gái người mà đã thắng giải nhất trong cuộc thi hát không?)
- Students who want to improve their English should practice every day.(Những học sinh người mà muốn cải thiện tiếng Anh nên luyện tập mỗi ngày.)
- I admire Sơn Tùng M-TP, who is a talented Vietnamese singer and songwriter.(Tớ ngưỡng mộ Sơn Tùng M-TP, người mà là một ca sĩ và nhạc sĩ tài năng của Việt Nam.)
- The boy who is sitting in the corner is new to our class.(Cậu bé người mà đang ngồi trong góc là học sinh mới của lớp mình.)
- We should thank the doctors and nurses who are working hard to fight the pandemic.(Chúng ta nên cảm ơn các y bác sĩ những người mà đang làm việc vất vả để chống lại dịch bệnh.)
- The police are looking for the man who stole my classmate’s bike.(Cảnh sát đang tìm kiếm người đàn ông người mà đã lấy cắp xe đạp của bạn cùng lớp tớ.)
- She is the only one in our group who knows how to solve this puzzle.(Cô ấy là người duy nhất trong nhóm chúng tớ người mà biết cách giải câu đố này.)
- I want to meet the person who wrote this amazing book.(Tớ muốn gặp người người mà đã viết cuốn sách tuyệt vời này.)
2.2. WHOM – Cũng dành cho NGƯỜI (nhưng làm Tân ngữ)
Whom cũng dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, nhưng nó đóng vai trò làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Mẹo nhận biết: Ngay sau “whom” là một chủ ngữ khác (đại từ, danh từ).
Công thức: … N (người) + WHOM + S + V …
Lưu ý: Trong văn nói thân mật, người ta thường dùng “who” thay cho “whom”, hoặc thậm chí bỏ luôn cả đại từ quan hệ đi. Nhưng trong văn viết và bài thi, dùng “whom” sẽ trang trọng và chính xác hơn.
Ví dụ:
- The girl whom I met at the party last night is my new classmate.(Cô gái người mà tớ đã gặp ở bữa tiệc tối qua là bạn cùng lớp mới của tớ.)
- The teacher whom we admire the most is Mr. Nam.(Thầy giáo người mà chúng tớ ngưỡng mộ nhất là thầy Nam.)
- The candidate whom they selected for the position has a lot of experience.(Ứng viên người mà họ đã chọn cho vị trí đó có rất nhiều kinh nghiệm.)
- This is the friend whom I told you about.(Đây là người bạn người mà tớ đã kể với cậu đấy.)
- The old man whom we helped yesterday sent us a thank-you letter.(Ông cụ người mà chúng tớ đã giúp đỡ hôm qua đã gửi cho chúng tớ một lá thư cảm ơn.)
- The students whom the principal praised are from class 11A1.(Những học sinh người mà thầy hiệu trưởng đã khen ngợi đến từ lớp 11A1.)
- She is the singer whom I have always wanted to meet.(Cô ấy là nữ ca sĩ người mà tớ đã luôn muốn được gặp.)
- Do you know the boy whom Lan is talking to?(Cậu có biết cậu bé người mà Lan đang nói chuyện cùng không?)
- The artist whom she interviewed is famous worldwide.(Người nghệ sĩ người mà cô ấy đã phỏng vấn nổi tiếng khắp thế giới.)
- I can’t find the person whom I need to give this message to.(Tớ không thể tìm thấy người mà tớ cần đưa tin nhắn này.)
2.3. WHICH – Dành cho VẬT, SỰ VIỆC, ĐỘNG VẬT
Which được dùng để thay thế cho danh từ chỉ vật, sự việc, hoặc động vật. Nó có thể làm cả chủ ngữ và tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Công thức (chủ ngữ): … N (vật) + WHICH + V + O …
Công thức (tân ngữ): … N (vật) + WHICH + S + V …
Ví dụ:
- This is the book which I borrowed from the library.(Đây là quyển sách cái mà tớ đã mượn từ thư viện.)
- The homework which the teacher assigned is really difficult.(Bài tập về nhà cái mà cô giáo đã giao thực sự rất khó.)
- I lost the phone which my parents gave me for my birthday.(Tớ đã làm mất chiếc điện thoại cái mà bố mẹ đã tặng tớ vào dịp sinh nhật.)
- The movie which we watched last night was very boring.(Bộ phim cái mà chúng tớ đã xem tối qua rất chán.)
- My dog, which is a poodle, is very intelligent.(Con chó của tớ, cái mà là giống poodle, rất thông minh.)
- The bus which goes to the city center arrives every 15 minutes.(Chuyến xe buýt cái mà đi đến trung tâm thành phố cứ 15 phút lại đến một lần.)
- She showed me the photos which she took during her vacation.(Cô ấy đã cho tớ xem những bức ảnh cái mà cô ấy đã chụp trong kỳ nghỉ.)
- The idea which he suggested sounds very interesting.(Ý tưởng cái mà cậu ấy đã đề xuất nghe rất thú vị.)
- He hates the subjects which involve a lot of memorization.(Cậu ấy ghét những môn học cái mà liên quan đến việc học thuộc lòng nhiều.)
- The rumor which spread around the school was not true.(Tin đồn cái mà đã lan truyền khắp trường là không đúng sự thật.)
2.4. THAT – “Kẻ đóng thế” đa năng
That là đại từ quan hệ không trang trọng, có thể thay thế cho cả who, whom, which trong mệnh đề quan hệ xác định (sẽ giải thích ở phần sau).
Ví dụ:
- The girl that sits next to me is from Da Nang. (= who)
- The man that I met is my new boss. (= whom)
- The book that I’m reading is very captivating. (= which)
- This is the best movie that I have ever seen. (Dùng “that” sau so sánh nhất)
- She is the only person that understands me. (Dùng “that” sau “the only”)
- I lost the pen that you gave me. (= which)
- The teacher that we like the most is on sick leave. (= whom/who)
- All that glitters is not gold. (Tất cả những gì lấp lánh chưa chắc đã là vàng.)
- Is this the key that you were looking for? (= which)
- The dress that she wore to the prom was beautiful. (= which)
Khi nào KHÔNG được dùng THAT?
Mặc dù “THAT” rất đa năng, nhưng có hai “vùng cấm” mà nó không bao giờ được xuất hiện. Việc nhớ hai quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp cơ bản nhưng rất nghiêm trọng trong bài thi.
Trường hợp 1: Trong mệnh đề quan hệ không xác định (Sau dấu phẩy)
Khi mệnh đề quan hệ chỉ cung cấp thêm thông tin và được ngăn cách bởi dấu phẩy, bạn bắt buộc phải dùng who (cho người) hoặc which (cho vật), tuyệt đối không dùng “that”.
Ví dụ:
- My English teacher, who is from Australia, is very friendly and funny.
- ✅ Đúng:
My English teacher, who is from Australia...
- ❌ Sai:
My English teacher, ~~that is from Australia...~~
- ✅ Đúng:
- Hanoi, which is the capital of Vietnam, has a history of over a thousand years.
- ✅ Đúng:
Hanoi, which is the capital...
- ❌ Sai:
Hanoi, ~~that is the capital...~~
- ✅ Đúng:
- My new laptop, which I use for my online classes, was a birthday gift.
- ✅ Đúng:
My new laptop, which I use...
- ❌ Sai:
My new laptop, ~~that I use...~~
- ✅ Đúng:
- Sơn Tùng M-TP, who has millions of fans, just released a new music video.
- ✅ Đúng:
Sơn Tùng M-TP, who has millions of fans...
- ❌ Sai:
Sơn Tùng M-TP, ~~that has millions of fans...~~
- ✅ Đúng:
- The final exam, which everyone was worried about, turned out to be quite easy.
- ✅ Đúng:
The final exam, which everyone was worried about...
- ❌ Sai:
The final exam, ~~that everyone was worried about...~~
- ✅ Đúng:
Trường hợp 2: Ngay sau một giới từ (in, on, at, with, for, about…)
Khi một giới từ đứng ngay trước đại từ quan hệ, bạn bắt buộc phải dùng whom (cho người) hoặc which (cho vật).
Ví dụ:
- The house in which I grew up is going to be sold.
- ✅ Đúng:
The house in which I grew up...
- ❌ Sai:
The house ~~in that I grew up...~~
- ✅ Đúng:
- Do you remember the friend with whom you went to the concert?
- ✅ Đúng:
The friend with whom you went...
- ❌ Sai:
The friend ~~with that you went...~~
- ✅ Đúng:
- This is the topic about which we need to write our essay.
- ✅ Đúng:
The topic about which we need to write...
- ❌ Sai:
The topic ~~about that we need to write...~~
- ✅ Đúng:
- The manager for whom I am working is very supportive.
- ✅ Đúng:
The manager for whom I am working...
- ❌ Sai:
The manager ~~for that I am working...~~
- ✅ Đúng:
- The ladder on which he was standing began to slip.
- ✅ Đúng:
The ladder on which he was standing...
- ❌ Sai:
The ladder ~~on that he was standing...~~
- ✅ Đúng:
2.5. WHOSE – Thể hiện sự SỞ HỮU
Whose được dùng để chỉ sự sở hữu cho cả người và vật. Ngay sau “whose” luôn là một danh từ.
Công thức: … N (người/vật) + WHOSE + Noun + …
Ví dụ:
- That is the boy whose father is a famous doctor.(Đó là cậu bé người mà có bố là một bác sĩ nổi tiếng.)
- I have a friend whose sister is a K-pop idol trainee.(Tớ có một người bạn người mà có chị gái là một thực tập sinh idol K-pop.)
- The student whose bike was stolen is reporting it to the teacher.(Bạn học sinh người mà có chiếc xe đạp bị mất cắp đang báo cáo với giáo viên.)
- This is the author whose books are sold all over the world.(Đây là tác giả người mà có những cuốn sách được bán trên toàn thế giới.)
- We saw a house whose roof was painted red.(Chúng tớ đã thấy một ngôi nhà cái mà có mái được sơn màu đỏ.)
- The teacher called the student whose phone rang during the class.(Giáo viên đã gọi tên bạn học sinh người mà có điện thoại reo trong giờ học.)
- I feel sorry for the girl whose exam results were not as good as expected.(Tớ thấy tội nghiệp cho cô gái người mà có kết quả thi không tốt như mong đợi.)
- That’s the dog whose owner lives next door.(Đó là con chó cái mà có người chủ sống ở nhà bên cạnh.)
- The company whose logo is a golden apple is very successful.(Công ty cái mà có logo là một quả táo vàng rất thành công.)
- He is the artist whose paintings I admire the most.(Anh ấy là người nghệ sĩ người mà có những bức tranh tôi ngưỡng mộ nhất.)
Phần 3: Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định và Không Xác Định – Cuộc chiến dấu phẩy!
Đây là phần kiến thức cực kỳ quan trọng, quyết định việc bạn có dùng dấu phẩy hay không.
3.1. Mệnh đề quan hệ XÁC ĐỊNH (Defining Relative Clause)
- Chức năng: Cung cấp thông tin thiết yếu, không thể bỏ đi được vì nếu bỏ đi, người nghe/đọc sẽ không hiểu rõ danh từ đó là ai, là cái gì.
- Dấu hiệu: KHÔNG CÓ DẤU PHẨY tách mệnh đề quan hệ ra khỏi mệnh đề chính.
- Lưu ý: Có thể dùng THAT. Có thể lược bỏ đại từ quan hệ (who, whom, which, that) khi nó làm tân ngữ.
Ví dụ: The girl who lent me the book is my classmate.
(Nếu bỏ mệnh đề “who lent me the book”, ta chỉ còn “The girl is my classmate.” -> Người nghe sẽ hỏi “Cô gái nào?”). Thông tin này là thiết yếu để xác định “cô gái”.
Ví dụ khác:
- The students who finished their exams can leave the room early. (Những học sinh (những người mà) đã hoàn thành bài thi có thể ra khỏi phòng sớm.)
- ➡️ Phân tích: Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi, câu còn lại là “The students can leave the room early” (Các học sinh có thể ra khỏi phòng sớm). Câu này làm người nghe hiểu lầm rằng tất cả học sinh đều được ra sớm. Mệnh đề quan hệ ở đây là thiết yếu để chỉ rõ chỉ những học sinh đã thi xong mới được về.
- The phone that has the best camera is usually the most expensive. (Chiếc điện thoại (cái mà) có camera tốt nhất thường là chiếc đắt nhất.)
- ➡️ Phân tích: Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi, câu còn lại là “The phone is usually the most expensive” (Chiếc điện thoại thường đắt nhất). Câu này vô nghĩa và không đúng. “Điện thoại nào?”. Mệnh đề quan hệ ở đây là thiết yếu để xác định đặc điểm của chiếc điện thoại được nói đến.
- I’m looking for a bookshop that sells old comic books. (Tớ đang tìm một hiệu sách (nơi mà) bán truyện tranh cũ.)
- ➡️ Phân tích: Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi, câu còn lại là “I’m looking for a bookshop” (Tớ đang tìm một hiệu sách). Câu này đúng ngữ pháp nhưng không truyền tải đủ ý định của người nói. Người nói không tìm một hiệu sách chung chung, mà tìm một loại cụ thể. Mệnh đề này là thiết yếu để làm rõ mục đích.
- Chemistry is the subject which I find the most difficult. (Hóa học là môn học (cái mà) tớ thấy khó nhất.)
- ➡️ Phân tích: Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi, câu còn lại là “Chemistry is the subject” (Hóa học là môn học). Câu này quá chung chung và không có giá trị thông tin. Mệnh đề quan hệ là thiết yếu để giải thích Hóa học là loại môn học gì đối với người nói.
- The boy whom you were talking to earlier is the captain of the basketball team. (Cậu bé (người mà) bạn nói chuyện cùng lúc nãy là đội trưởng đội bóng rổ.)
- ➡️ Phân tích: Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi, câu còn lại là “The boy is the captain of the basketball team” (Cậu bé đó là đội trưởng đội bóng rổ). Người nghe sẽ ngay lập tức hỏi “Cậu bé nào?”. Mệnh đề quan hệ là thiết yếu để nhận dạng cậu bé mà người nói đang nhắc đến.
3.2. Mệnh đề quan hệ KHÔNG XÁC ĐỊNH (Non-defining Relative Clause)
- Chức năng: Cung cấp thêm thông tin, chỉ để giải thích thêm, có thể bỏ đi mà câu vẫn rõ nghĩa. Danh từ đứng trước nó thường là tên riêng, hoặc các danh từ đã xác định (my father, this book, …).
- Dấu hiệu: BẮT BUỘC DÙNG DẤU PHẨY (hoặc 2 dấu phẩy) để tách mệnh đề quan hệ ra.
- Lưu ý: KHÔNG ĐƯỢC DÙNG THAT. Không được lược bỏ đại từ quan hệ.
Ví dụ: Mr. Binh, who is our English teacher, is very dedicated.
(Nếu bỏ mệnh đề “who is our English teacher”, ta vẫn còn “Mr. Binh is very dedicated.” Câu vẫn hoàn toàn rõ nghĩa vì “Mr. Binh” đã là một cái tên xác định rồi). Thông tin này chỉ là phụ thêm.
Ví dụ khác:
- My best friend, who lives next door to me, and I have known each other since childhood. (Bạn thân nhất của tôi, người mà sống ngay cạnh nhà tôi, và tôi đã biết nhau từ nhỏ.)
- ➡️ Phân tích: Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi, câu còn lại là “My best friend and I have known each other since childhood” (Bạn thân nhất của tôi và tôi đã biết nhau từ nhỏ). Câu này hoàn toàn đầy đủ và rõ nghĩa. Người nghe đã biết bạn đang nói về ai (“bạn thân nhất”), thông tin “sống cạnh nhà” chỉ là một chi tiết thêm vào cho câu chuyện thêm thú vị.
- My laptop, which I bought two years ago, is starting to get slow. (Chiếc máy tính xách tay của tôi, cái mà tôi đã mua hai năm trước, đang bắt đầu chạy chậm.)
- ➡️ Phân tích: Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi, câu còn lại là “My laptop is starting to get slow” (Máy tính của tôi đang bắt đầu chạy chậm). Câu này vẫn truyền tải trọn vẹn ý chính. Việc bạn mua nó khi nào chỉ là thông tin bổ sung, không có nó người nghe vẫn hiểu bạn đang phàn nàn về cái máy tính của bạn.
- Hanoi, which is the capital of Vietnam, attracts millions of tourists every year. (Hà Nội, nơi là thủ đô của Việt Nam, thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm.)
- ➡️ Phân tích: Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi, câu còn lại là “Hanoi attracts millions of tourists every year” (Hà Nội thu hút hàng triệu khách du lịch mỗi năm). Câu này hoàn toàn có nghĩa vì “Hà Nội” là một tên riêng đã quá xác định. Việc nó là thủ đô chỉ là một chi tiết giải thích thêm cho những ai chưa biết.
- Ms. Lien, whose lessons are always interesting, is my favorite teacher. (Cô Liên, người mà có những bài giảng luôn luôn thú vị, là giáo viên yêu thích của tôi.)
- ➡️ Phân tích: Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi, câu còn lại là “Ms. Lien is my favorite teacher” (Cô Liên là giáo viên yêu thích của tôi). Ý chính đã được diễn đạt đầy đủ. Việc khen bài giảng của cô ấy thú vị chỉ là thông tin bổ sung để giải thích tại sao bạn lại yêu quý cô ấy.
- The final exam, which was much harder than we expected, will decide if we can pass this semester. (Bài thi cuối kỳ, cái mà khó hơn nhiều so với chúng tôi mong đợi, sẽ quyết định liệu chúng tôi có qua được học kỳ này không.)
- ➡️ Phân tích: Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi, câu còn lại là “The final exam will decide if we can pass this semester” (Bài thi cuối kỳ sẽ quyết định liệu chúng tôi có qua được học kỳ này không). Câu này hoàn toàn rõ nghĩa. Nhận xét về độ khó của bài thi chỉ là một chi tiết phụ, một lời than thở thêm vào.
Phần 4: Các Trạng Từ Quan Hệ – WHERE, WHEN, WHY
Chúng không phải đại từ, nhưng hoạt động tương tự, dùng để bổ nghĩa cho danh từ chỉ nơi chốn, thời gian, và lý do.
- WHERE (ở nơi mà): Thay thế cho at/in/on + which.Ví dụ:
- This is the school where I have studied for 3 years.
- Hanoi is the city where I was born and grew up.
- Do you know a good café where we can study?
- The library is a quiet place where you can focus on reading.
- That is the stadium where the final match will take place.
- I want to visit the park where we used to play when we were kids.
- The hospital where my mom works is near my school.
- Can you show me the spot where you took this beautiful photo?
- The classroom where we have Chemistry lessons has a lot of new equipment.
- This is the house where a famous writer lived.
- WHEN (vào lúc mà): Thay thế cho at/in/on + which.Ví dụ:
- I’ll never forget the day when I first met you.
- Summer is the time when students have a long vacation.
- Do you remember the year when we won the national football championship?
- Tet holiday is an occasion when family members gather.
- 11 PM is the time when my parents want me to go to bed.
- I can’t wait for the moment when I receive my exam results.
- Was there a time when you felt completely lost?
- Childhood is the period when we are carefree and happy.
- The 2000s were the decade when the internet started to boom in Vietnam.
- Sunday is the only day when I can wake up late.
- WHY (vì lý do mà): Thường đi sau “the reason”.
- That is the reason why I was late for school.
- Can you tell me the reason why you didn’t do your homework?
- I don’t understand the reason why she refused my help.
Lời Kết
Các bạn thân mến,
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi hết một chặng đường dài để khám phá và làm chủ các đại từ và trạng từ quan hệ. Từ việc phân biệt Who/Whom/Which, sự đa năng của That, cho đến cuộc chiến dấu phẩy giữa mệnh đề xác định và không xác định.
Hãy nhớ rằng, đại từ quan hệ không chỉ là những quy tắc ngữ pháp khô khan. Chúng là công cụ quyền năng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú, logic và liền mạch. Thay vì viết những câu đơn ngắn cũn, giờ đây bạn có thể tự tin tạo ra những câu phức tinh tế, thể hiện trình độ tiếng Anh của mình.
Cách tốt nhất để thành thạo chúng là hãy thực hành. Hãy thử kết nối những câu đơn bạn viết hàng ngày, thử mô tả người bạn thân của bạn, ngôi trường của bạn, cuốn sách bạn yêu thích bằng mệnh đề quan hệ.
Chúc các bạn sẽ sớm biến những “chất kết dính” này thành vũ khí lợi hại của mình trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!
Defining relative clause
Động từ ING
Câu Tường Thuật Yes/No
Verbs To Infinitive
Present perfect
Wish and past simple