Mục Lục
Chinh Phục Cấu Trúc Suggest/ Advise/ Recommend + Ving.
Chào các em học sinh thân mến! Trong hành trình chinh phục ngữ pháp Tiếng Anh, chắc hẳn các em đã không ít lần bối rối trước bộ ba “thần thánh”: Suggest, Advise, và Recommend. Cả ba đều mang nghĩa gợi ý, khuyên bảo, nhưng cách dùng lại có những điểm khác biệt tinh tế. Đặc biệt, việc sử dụng cấu trúc suggest advise recommend Ving khi nào cho đúng là một câu hỏi thường gặp.
Bài giảng chuyên sâu hôm nay sẽ giúp các em “gỡ rối” toàn bộ những thắc mắc này. Chúng ta sẽ cùng nhau mổ xẻ chi tiết từng cấu trúc, tìm hiểu cách phân biệt suggest advise recommend, và cung cấp hàng loạt ví dụ thực tế, gần gũi để các em không chỉ hiểu sâu mà còn nhớ lâu, áp dụng thành thạo trong cả giao tiếp và các bài kiểm tra quan trọng.
Nền tảng cốt lõi: Khi nào dùng Suggest/ Advise/ Recommend + Ving?
Đây là cấu trúc phổ biến và dễ áp dụng nhất. Quy tắc vàng các em cần nhớ khi sử dụng cấu trúc suggest advise recommend Ving là:
Khi lời gợi ý, khuyên bảo mang tính chất chung chung, không ám chỉ một đối tượng cụ thể nào thực hiện hành động, chúng ta sử dụng cấu trúc V-ing.
Hãy tưởng tượng bạn đang nói chuyện với một nhóm bạn và đưa ra một ý tưởng. Bạn không chỉ định đích danh ai phải làm việc đó. Lúc này, cấu trúc với V-ing chính là lựa chọn hoàn hảo và tự nhiên nhất.
Khám phá chi tiết cấu trúc SUGGEST + Ving
“Suggest” mang nghĩa là gợi ý, đề xuất một ý tưởng, một kế hoạch. Nó thường mang sắc thái thân mật, ít trang trọng hơn “advise”. Việc nắm vững cấu trúc suggest sẽ giúp em tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Công thức và cách dùng cấu trúc Suggest + Ving
Cấu trúc suggest + Ving được dùng để đưa ra một lời gợi ý về một hoạt động chung, không hướng tới ai cụ thể.
Công thức:
S + suggest + V-ing
Ví dụ cụ thể về cấu trúc suggest Ving:
- Gợi ý hoạt động giải trí:
- My best friend suggested watching the new Marvel movie this weekend. (Bạn thân của tôi gợi ý xem phim mới của Marvel cuối tuần này.)
- Nam suggested playing football after school. (Nam gợi ý chơi đá bóng sau giờ học.)
- She suggests listening to some relaxing music to reduce stress. (Cô ấy gợi ý nghe một chút nhạc thư giãn để giảm căng thẳng.)
- The tour guide suggested visiting the local market to experience the culture. (Hướng dẫn viên du lịch gợi ý tham quan chợ địa phương để trải nghiệm văn hóa.)
- I suggest trying the new bubble tea shop near our school. (Tớ gợi ý thử quán trà sữa mới mở gần trường mình.)
- My sister suggested baking a cake for mom’s birthday. (Chị gái tôi gợi ý nướng một chiếc bánh cho sinh nhật mẹ.)
- They suggested going camping in Ba Vi National Park. (Họ gợi ý đi cắm trại ở Vườn quốc gia Ba Vì.)
- Our teacher suggested reading more English books to improve our vocabulary. (Giáo viên của chúng tôi gợi ý đọc nhiều sách tiếng Anh hơn để cải thiện vốn từ vựng.)
- He suggested taking a walk around Hoan Kiem Lake in the evening. (Anh ấy gợi ý đi dạo quanh Hồ Gươm vào buổi tối.)
- Let’s go! He suggests starting our project right now. (Đi thôi! Cậu ấy gợi ý bắt đầu dự án của chúng ta ngay bây giờ.)
Cấu trúc Suggest mở rộng với mệnh đề “that”
Khi lời gợi ý nhắm đến một hoặc một nhóm người cụ thể, chúng ta sẽ dùng cấu trúc suggest với mệnh đề that
. Đây là phần kiến thức nâng cao hơn giúp các em sử dụng cách dùng suggest một cách linh hoạt.
Công thức:
S + suggest + (that) + S + (should) + V (nguyên thể không “to”)
Lưu ý quan trọng:
That
vàShould
có thể được lược bỏ.- Động từ trong mệnh đề sau
suggest
luôn ở dạng nguyên thể. Đây là dạng thức giả định (subjunctive mood) đặc trưng của cấu trúc suggest.
Ví dụ cụ thể:
- The doctor suggested that my father (should) stop smoking. (Bác sĩ đề nghị rằng bố tôi nên ngừng hút thuốc.)
- I suggest that you (should) finish your homework before watching TV. (Tớ gợi ý rằng bạn nên làm xong bài tập về nhà trước khi xem TV.)
- Her parents suggested she (should) apply for a scholarship to study abroad. (Bố mẹ cô ấy gợi ý cô ấy nên nộp đơn xin học bổng để đi du học.)
- The team leader suggested that we (should) have a meeting tomorrow morning. (Trưởng nhóm đề nghị rằng chúng ta nên có một cuộc họp vào sáng mai.)
- My teacher suggested that Minh (should) join the English speaking club. (Cô giáo của tôi gợi ý rằng Minh nên tham gia câu lạc bộ nói Tiếng Anh.)
- He suggested that I (should) buy a new laptop for my studies. (Anh ấy gợi ý rằng tôi nên mua một chiếc máy tính xách tay mới cho việc học.)
- The librarian suggested that students (should) keep quiet in the library. (Người thủ thư đề nghị rằng học sinh nên giữ im lặng trong thư viện.)
- She suggested that we (should) check the weather forecast before our trip. (Cô ấy gợi ý rằng chúng ta nên kiểm tra dự báo thời tiết trước chuyến đi.)
- I suggest that he (should) apologize to her for what he said. (Tôi đề nghị anh ta nên xin lỗi cô ấy vì những gì anh ta đã nói.)
- They suggested that the school (should) organize more extracurricular activities. (Họ đề nghị nhà trường nên tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa hơn.)
Nắm vững cấu trúc ADVISE + Ving
“Advise” có nghĩa là khuyên bảo, thường mang tính trang trọng hơn, và đến từ người có chuyên môn (bác sĩ, giáo viên). Hiểu rõ cấu trúc advise sẽ giúp các em dùng từ ngữ chính xác trong các bối cảnh cần sự nghiêm túc.
Công thức và cách dùng cấu trúc Advise + Ving
Tương tự suggest, cấu trúc advise + Ving dùng để đưa ra một lời khuyên chung, không chỉ đích danh người nhận lời khuyên. Đây là một phần quan trọng trong chủ điểm suggest advise recommend Ving.
Công thức:
S + advise + V-ing
Ví dụ cụ thể về cấu trúc advise Ving:
- The doctor advises exercising regularly to maintain good health. (Bác sĩ khuyên nên tập thể dục đều đặn để duy trì sức khỏe tốt.)
- Experts advise drinking at least 2 liters of water per day. (Các chuyên gia khuyên nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày.)
- The school advises wearing the uniform on Mondays. (Nhà trường khuyên nên mặc đồng phục vào các ngày thứ Hai.)
- Financial advisors advise saving a portion of your income each month. (Các cố vấn tài chính khuyên nên tiết kiệm một phần thu nhập của bạn mỗi tháng.)
- For the upcoming exam, the teacher advises reviewing all the lessons carefully. (Đối với kỳ thi sắp tới, giáo viên khuyên nên ôn tập kỹ lưỡng tất cả các bài học.)
- The government advises avoiding large gatherings during the pandemic. (Chính phủ khuyên nên tránh tụ tập đông người trong thời gian có dịch bệnh.)
- My coach advises practicing for at least an hour every day. (Huấn luyện viên của tôi khuyên nên luyện tập ít nhất một tiếng mỗi ngày.)
- The dentist advises brushing your teeth twice a day. (Nha sĩ khuyên nên đánh răng hai lần một ngày.)
- The manual advises turning off the power before cleaning the machine. (Sách hướng dẫn khuyên nên tắt nguồn điện trước khi lau chùi máy.)
- Most nutritionists advise eating more vegetables and fruits. (Hầu hết các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên ăn nhiều rau và trái cây hơn.)
Cấu trúc Advise mở rộng với tân ngữ và “to V”
Đây là điểm khác biệt lớn nhất khi phân biệt suggest advise recommend. Khi lời khuyên hướng đến một đối tượng cụ thể, cấu trúc advise sẽ đi với tân ngữ (object) và động từ nguyên thể có “to”.
Công thức:
S + advise + O + (not) + to + V (nguyên thể)
Ví dụ cụ thể:
- The teacher advised us to study harder for the final exam. (Cô giáo đã khuyên chúng tôi học chăm chỉ hơn cho kỳ thi cuối kỳ.)
- My parents advise me not to play video games too much. (Bố mẹ khuyên tôi không nên chơi game quá nhiều.)
- The doctor advised him to get more rest. (Bác sĩ đã khuyên anh ấy nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
- I would advise you to double-check your essay for spelling mistakes. (Tớ sẽ khuyên cậu kiểm tra lại bài luận của mình để tìm lỗi chính tả.)
- She advised her friend to tell the truth. (Cô ấy đã khuyên bạn mình nói ra sự thật.)
- The police officer advised the drivers to be careful on the slippery road. (Viên cảnh sát đã khuyên các tài xế nên cẩn thận trên con đường trơn trượt.)
- Our grandparents advise us to respect the elders. (Ông bà khuyên chúng tôi phải kính trọng người lớn tuổi.)
- He advised me not to lend that person money. (Anh ấy đã khuyên tôi không nên cho người đó vay tiền.)
- The lawyer advised his client to remain silent. (Luật sư đã khuyên thân chủ của mình giữ im lặng.)
- Can you advise me what to do? (Bạn có thể khuyên tôi nên làm gì không?)
Sử dụng thành thạo cấu trúc RECOMMEND + Ving
“Recommend” có nghĩa là giới thiệu, tiến cử dựa trên trải nghiệm cá nhân tích cực. Việc nắm vững cấu trúc recommend giúp em đưa ra những lời gợi ý có sức thuyết phục cao.
Công thức và cách dùng cấu trúc Recommend + Ving
Cấu trúc recommend + Ving được sử dụng khi bạn muốn giới thiệu một hành động nào đó nói chung là tốt và đáng làm, dựa trên kinh nghiệm của bạn.
Công thức:
S + recommend + V-ing
Ví dụ cụ thể về cấu trúc recommend Ving:
- I recommend reading “Dế Mèn Phiêu Lưu Ký”; it’s a classic. (Tôi giới thiệu nên đọc “Dế Mèn Phiêu Lưu Ký”; đó là một tác phẩm kinh điển.)
- The waiter recommended trying their signature pho. (Người phục vụ đã giới thiệu nên thử món phở đặc trưng của họ.)
- For tourists, I’d recommend visiting the War Remnants Museum in Ho Chi Minh City. (Đối với khách du lịch, tôi muốn giới thiệu nên đến thăm Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh ở TP.HCM.)
- She recommends using this app for learning English vocabulary. (Cô ấy giới thiệu nên sử dụng ứng dụng này để học từ vựng Tiếng Anh.)
- Many critics recommend watching this movie on the big screen. (Nhiều nhà phê bình giới thiệu nên xem bộ phim này trên màn ảnh rộng.)
- He recommends checking the product reviews before buying anything online. (Anh ấy giới thiệu nên kiểm tra các bài đánh giá sản phẩm trước khi mua bất cứ thứ gì trên mạng.)
- We recommend booking your flight tickets in advance to get a better price. (Chúng tôi khuyên bạn nên đặt vé máy bay trước để có giá tốt hơn.)
- The librarian recommends borrowing these new science books. (Bác thủ thư giới thiệu nên mượn những cuốn sách khoa học mới này.)
- My friend from Japan recommends visiting Kyoto in the autumn. (Bạn tôi người Nhật giới thiệu nên đến thăm Kyoto vào mùa thu.)
- The article recommends spending at least 3 days to explore the whole island. (Bài báo gợi ý nên dành ít nhất 3 ngày để khám phá toàn bộ hòn đảo.)
Các cấu trúc Recommend mở rộng khác
Tương tự suggest
, recommend
cũng có thể đi với mệnh đề that
, làm phong phú thêm cách dùng của cấu trúc này.
1. Với mệnh đề “that”:
S + recommend + (that) + S + (should) + V (nguyên thể)
- The school board recommends that students (should) participate in more physical activities. (Hội đồng nhà trường đề nghị rằng học sinh nên tham gia nhiều hoạt động thể chất hơn.)
2. Giới thiệu cái gì/ai cho ai:
S + recommend + Noun/Somebody + to + Somebody
- I recommended this book to my little sister. (Tớ đã giới thiệu quyển sách này cho em gái.)
Bảng tổng kết phân biệt Suggest Advise Recommend và cấu trúc Ving
Để các em không bị nhầm lẫn, đây là bảng so sánh giúp phân biệt suggest advise recommend một cách rõ ràng nhất, đặc biệt là khi đi với V-ing.
Động từ | Sắc thái | Dùng với V-ing (Chung chung) | Dùng với Tân ngữ (Cụ thể) | Dùng với Mệnh đề “that” |
Suggest | Gợi ý, đề xuất (Thân mật) | Có (S + suggest + V-ing) | Không (KHÔNG DÙNG: suggest sb to V) | Có (S + suggest + that + S + V-nguyên thể) |
Advise | Khuyên bảo (Trang trọng, chuyên môn) | Có (S + advise + V-ing) | Có (S + advise + sb + to V) | Có (S + advise + that + S + V-nguyên thể) |
Recommend | Giới thiệu, tiến cử (Dựa trên kinh nghiệm cá nhân) | Có (S + recommend + V-ing) | Không (KHÔNG DÙNG: recommend sb to V. Dùng: recommend sth to sb) | Có (S + recommend + that + S + V-nguyên thể) |
Mẹo ghi nhớ: Chỉ có Advise mới đi trực tiếp với công thức “Tân ngữ + to V”. Đây là điểm khác biệt cốt lõi nhất cần phải khắc ghi khi học về suggest advise recommend Ving.
Bài tập vận dụng Suggest Advise Recommend Ving
Hãy cùng làm bài tập suggest Ving và các cấu trúc liên quan để kiểm tra xem các em đã nắm vững kiến thức chưa nhé!
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- My teacher suggested _____ an outline before writing the essay.A. to make
B. making
C. make
- The doctor advised my grandfather _____ up smoking.A. giving
B. to give
C. give
- I highly recommend _____ this film. It’s amazing!A. to watch
B. watch
C. watching
- She suggested that he _____ for the job.A. should apply
B. to apply
C. applying
- Could you advise me _____ course to take?A. which
B. what
C. which
Bài 2: Viết lại câu
- “Let’s go to the beach,” said Lan.-> Lan suggested ____________________________________.
- “You should check your answers carefully,” the teacher told us.-> The teacher advised ________________________________.
- “Why don’t we have a picnic this Sunday?” said Nam.-> Nam suggested ____________________________________.
- I think you should try the pizza at that Italian restaurant. It’s the best.-> I recommend _____________________________________.
- The dentist said, “You should brush your teeth after every meal.”-> The dentist advised ________________________________.
Đáp án:
- Bài 1: 1-B, 2-B, 3-C, 4-A, 5-A
- Bài 2:
- Lan suggested going to the beach.
- The teacher advised us to check our answers carefully.
- Nam suggested having a picnic this Sunday.
- I recommend trying the pizza at that Italian restaurant. / I recommend that you (should) try the pizza…
- The dentist advised brushing teeth after every meal. / The dentist advised me to brush my teeth after every meal.
Kết luận
Qua bài giảng chi tiết này, hy vọng các em đã có một cái nhìn sâu sắc và hệ thống về cách sử dụng bộ ba động từ Suggest, Advise, và Recommend. Chìa khóa để thành thạo chủ điểm ngữ pháp suggest advise recommend Ving chính là nắm vững quy tắc cơ bản và thực hành thường xuyên. Chúc các em học tốt và tự tin sử dụng những cấu trúc này trong mọi tình huống!
Mệnh đề chứa Should
Non-defining relative clause
Defining relative clause
Relative pronouns
Động từ ING
Câu Tường Thuật Yes/No