mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và nguyên nhân

 

 

Chinh Phục Mệnh Đề Trạng Ngữ Chỉ Sự Nhượng Bộ, Kết Quả, Nguyên Nhân.

 


Chào các em học sinh thân mến!

Trong hành trình chinh phục Tiếng Anh, việc liên kết các ý tưởng một cách logic và mạch lạc là một kỹ năng cực kỳ quan trọng. Các em có thường bối rối khi nào dùng “Although”, khi nào dùng “Despite”? Hay phân vân giữa “so…that” và “such…that”? Tất cả những băn khoăn đó sẽ được giải đáp trong bài học hôm nay.

Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào ba loại mệnh đề cực kỳ phổ biến: mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và nguyên nhân. Nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập ngữ pháp mà còn nâng tầm kỹ năng Viết và Nói một cách đáng kể.


 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ SỰ NHƯỢNG BỘ (Adverbial Clause of Concession)

 

Hiểu đúng bản chất của mệnh đề chỉ sự nhượng bộ

Đây là mệnh đề dùng để diễn tả một hành động, sự việc trái ngược, bất ngờ so với điều được nêu ở mệnh đề chính. Ta có thể dịch nôm na là “Mặc dù… nhưng…”. Nó thể hiện sự tương phản giữa hai hành động hoặc tình huống.

Cấu trúc ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH

Đây là cách dùng phổ biến nhất để bắt đầu một mệnh đề chỉ sự nhượng bộ. Cả ba từ đều theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh (S+V).

Công thức:

Although/Though/Even though + S + V, S + V.

S + V + although/though/even though + S + V.

  • Lưu ý: Even though mang sắc thái nhấn mạnh mạnh nhất. Though có thể đứng ở cuối câu trong văn nói thân mật.

Ví dụ:

  1. Although the final exam was incredibly difficult, Nam still passed with flying colors. (Mặc dù bài thi cuối kỳ khó kinh khủng, Nam vẫn đỗ với điểm số cao.)
  2. I decided to go to the outdoor concert even though the weather forecast predicted heavy rain. (Tôi quyết định đi xem buổi hòa nhạc ngoài trời mặc dù dự báo thời tiết nói sẽ có mưa lớn.)
  3. Though he had stayed up late playing games, he managed to wake up on time for school. (Dù đã thức khuya chơi game, cậu ấy vẫn dậy đúng giờ đi học được.)
  4. She bought the dress although it was quite expensive. (Cô ấy đã mua chiếc váy đó mặc dù nó khá đắt tiền.)
  5. Even though my best friend moved to another city, we still keep in touch every day. (Dù bạn thân của tôi đã chuyển đến thành phố khác, chúng tôi vẫn giữ liên lạc mỗi ngày.)
  6. Although I don’t really like sweet food, I tried the cake she made for me. (Mặc dù tôi không thực sự thích đồ ngọt, tôi đã thử chiếc bánh cô ấy làm cho tôi.)
  7. They continued to play football though it started to get dark. (Họ tiếp tục chơi đá bóng dù trời đã bắt đầu tối.)
  8. Even though she had already seen the movie, she went to the cinema with us. (Dù đã xem bộ phim đó rồi, cô ấy vẫn đi xem rạp cùng chúng tôi.)
  9. Although the phone has some negative reviews, I decided to buy it anyway. (Mặc dù chiếc điện thoại có một vài đánh giá tiêu cực, tôi vẫn quyết định mua nó.)
  10. He didn’t win the competition, though. He tried his best. (Anh ấy đã không thắng cuộc thi, dù vậy. Anh ấy đã cố gắng hết sức.)

 

Cấu trúc DESPITE / IN SPITE OF

 

Khác với Although, DespiteIn spite of không đi với mệnh đề (S+V). Chúng đi với một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.

Công thức:

Despite/In spite of + Noun / Noun Phrase / V-ing, S + V.

Ví dụ:

  1. Despite the heavy rain, our class still went on the picnic. (Bất chấp cơn mưa lớn, lớp chúng tôi vẫn đi dã ngoại.)
  2. In spite of feeling very tired, Minh completed all of his homework. (Mặc cho cảm thấy rất mệt, Minh đã hoàn thành tất cả bài tập về nhà.)
  3. She got a high score despite not having much time to prepare. (Cô ấy đạt điểm cao bất chấp việc không có nhiều thời gian chuẩn bị.)
  4. In spite of his shyness, he gave an excellent presentation. (Mặc cho sự nhút nhát của mình, cậu ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc.)
  5. They won the match despite the other team being much stronger. (Họ đã thắng trận đấu dù cho đội bạn mạnh hơn rất nhiều.)
  6. In spite of the difficult questions, she remained calm during the interview. (Bất chấp những câu hỏi khó, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh trong buổi phỏng vấn.)
  7. He enjoys studying Chemistry despite it being a challenging subject. (Anh ấy thích học Hóa mặc dù nó là một môn học đầy thách thức.)
  8. Despite the noise from the construction site, I managed to finish my book. (Bất chấp tiếng ồn từ công trường, tôi đã đọc xong cuốn sách của mình.)
  9. I love this city in spite of its traffic jams. (Tôi yêu thành phố này mặc cho nạn kẹt xe của nó.)
  10. Despite having a lot of assignments, she still finds time for her hobbies. (Mặc dù có rất nhiều bài tập, cô ấy vẫn tìm được thời gian cho sở thích của mình.)

 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ KẾT QUẢ (Adverbial Clause of Result)

Hiểu đúng bản chất của mệnh đề chỉ kết quả

Đây là mệnh đề dùng để chỉ kết quả do hành động hoặc sự việc ở mệnh đề chính gây ra. Ta có thể dịch nôm na là “… đến nỗi mà…”. Nó nhấn mạnh mức độ của hành động/tính chất dẫn đến một kết quả cụ thể.

Cấu trúc SO… THAT

 

Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh vào một tính từ (adj) hoặc trạng từ (adv).

Công thức:

S + V + so + adj/adv + that + S + V.

 Ví dụ:

  1. The story was so interesting that I read it all in one night. (Câu chuyện thú vị đến nỗi mà tôi đã đọc hết nó trong một đêm.)
  2. He ran so fast that no one could catch up with him. (Anh ấy chạy nhanh đến nỗi mà không ai có thể đuổi kịp.)
  3. The weather was so hot that we decided to go swimming. (Thời tiết nóng đến nỗi mà chúng tôi quyết định đi bơi.)
  4. She was speaking so quietly that I couldn’t hear what she said. (Cô ấy nói nhỏ đến nỗi mà tôi không thể nghe được cô ấy nói gì.)
  5. I have so much homework that I can’t go to the cinema with you. (Tôi có nhiều bài tập đến nỗi mà tôi không thể đi xem phim với bạn được.)
  6. The new video game is so addictive that my brother plays it for hours. (Trò chơi điện tử mới gây nghiện đến nỗi mà anh trai tôi chơi nó hàng giờ liền.)
  7. He was so tired that he fell asleep in class. (Cậu ấy mệt đến nỗi mà đã ngủ gật trong lớp.)
  8. The concert tickets sold out so quickly that we couldn’t buy any. (Vé xem hòa nhạc bán hết nhanh đến nỗi mà chúng tôi không mua được vé nào.)
  9. Her performance was so amazing that everyone gave her a big round of applause. (Màn trình diễn của cô ấy tuyệt vời đến nỗi mà mọi người đã dành cho cô một tràng pháo tay lớn.)
  10. The backpack was so heavy that I could hardly carry it. (Chiếc ba lô nặng đến nỗi mà tôi gần như không thể mang nó.)

 

Cấu trúc SUCH… THAT

 

Cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh vào một danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase).

Công thức:

S + V + such + (a/an) + (adj) + Noun + that + S + V.

 Ví dụ:

  1. It was such an interesting story that I read it all in one night. (Đó là một câu chuyện thú vị đến nỗi mà tôi đã đọc hết trong một đêm.)
  2. She is such a kind person that everyone loves her. (Cô ấy là một người tốt bụng đến nỗi mà ai cũng yêu quý cô ấy.)
  3. It was such a difficult exam that many students couldn’t finish it. (Đó là một bài thi khó đến nỗi mà nhiều học sinh không thể làm xong.)
  4. They are such good friends that they are always together. (Họ là những người bạn tốt đến nỗi mà họ luôn ở bên nhau.)
  5. He gave such a great speech that everyone was impressed. (Anh ấy đã có một bài phát biểu tuyệt vời đến nỗi mà mọi người đều bị ấn tượng.)
  6. We had such a lot of fun on our trip that we want to go back next year. (Chúng tôi đã có một chuyến đi vui đến nỗi mà chúng tôi muốn quay lại vào năm sau.)
  7. It was such a beautiful day that we decided to go for a walk. (Đó là một ngày đẹp trời đến nỗi mà chúng tôi quyết định đi dạo.)
  8. This is such an expensive phone that I cannot afford it. (Đây là một chiếc điện thoại đắt tiền đến nỗi mà tôi không đủ khả năng mua nó.)
  9. She has such a beautiful voice that she should become a singer. (Cô ấy có một giọng hát hay đến nỗi mà cô ấy nên trở thành ca sĩ.)
  10. It was such a surprise party that I was speechless. (Đó là một bữa tiệc bất ngờ đến nỗi mà tôi đã không nói nên lời.)

 

Mệnh đề trạng ngữ chỉ NGUYÊN NHÂN (Adverbial Clause of Reason)

 

Hiểu đúng bản chất của mệnh đề chỉ nguyên nhân

Đây là mệnh đề đơn giản và quen thuộc nhất, dùng để trả lời cho câu hỏi “Tại sao? (Why?)”. Nó chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân của hành động trong mệnh đề chính.

 

Cấu trúc BECAUSE / SINCE / AS

 

Cả ba từ này đều bắt đầu một mệnh đề chỉ nguyên nhân và theo sau bởi một mệnh đề hoàn chỉnh (S+V).

Công thức:

Because/Since/As + S + V, S + V.

S + V + because/since/as + S + V.

  • Lưu ý: Because là từ thông dụng nhất và nhấn mạnh trực tiếp vào lý do. SinceAs thường được dùng khi lý do đã rõ ràng hoặc người nói muốn nhấn mạnh vào kết quả hơn.

Ví dụ:

  1. I didn’t go to school yesterday because I was sick. (Hôm qua tôi đã không đi học vì tôi bị ốm.)
  2. Since you have finished all your exercises, you can play games now. (Vì con đã làm xong hết bài tập rồi, bây giờ con có thể chơi game.)
  3. As it was raining, the school decided to cancel the sports festival. (Bởi vì trời đang mưa, nhà trường đã quyết định hủy bỏ hội thao.)
  4. She was happy because she got a 10 on her English test. (Cô ấy đã rất vui vì cô ấy được 10 điểm bài kiểm tra Tiếng Anh.)
  5. Since we are best friends, we should help each other. (Vì chúng ta là bạn thân, chúng ta nên giúp đỡ lẫn nhau.)
  6. I have to go home early as I have a family gathering. (Tôi phải về nhà sớm vì tôi có một buổi họp mặt gia đình.)
  7. He didn’t buy the T-shirt because it was too small for him. (Anh ấy đã không mua chiếc áo phông đó vì nó quá nhỏ so với anh ấy.)
  8. Since tomorrow is a holiday, we don’t have to go to school. (Vì ngày mai là ngày nghỉ, chúng ta không phải đến trường.)
  9. I need to save money because I want to buy a new laptop. (Tôi cần tiết kiệm tiền vì tôi muốn mua một chiếc máy tính xách tay mới.)
  10. As everyone agreed, we decided to start the project immediately. (Vì mọi người đã đồng ý, chúng tôi quyết định bắt đầu dự án ngay lập tức.)

 

Cấu trúc BECAUSE OF / DUE TO

 

Tương tự Despite, Because ofDue to theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.

Công thức:

Because of/Due to + Noun / Noun Phrase / V-ing, S + V.

Ví dụ:

  1. The flight was delayed because of the bad weather. (Chuyến bay đã bị hoãn vì thời tiết xấu.)
  2. Due to his illness, he couldn’t take part in the competition. (Vì bệnh tật, anh ấy đã không thể tham gia cuộc thi.)
  3. We won the game because of our great teamwork. (Chúng tôi đã thắng trận đấu nhờ vào tinh thần đồng đội tuyệt vời.)
  4. Due to studying hard, she achieved excellent results. (Nhờ học hành chăm chỉ, cô ấy đã đạt được kết quả xuất sắc.)
  5. The roads are flooded because of the storm. (Đường phố bị ngập lụt vì cơn bão.)
  6. He succeeded due to his perseverance. (Anh ấy thành công là nhờ vào sự kiên trì của mình.)
  7. I was late for school because of the traffic jam. (Tôi đã bị trễ học vì kẹt xe.)
  8. The outdoor event was postponed due to the forecast of rain. (Sự kiện ngoài trời đã bị hoãn lại do dự báo có mưa.)
  9. She felt stressed because of having too much pressure from her parents. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng vì phải chịu quá nhiều áp lực từ bố mẹ.)
  10. Due to a lack of evidence, the case was dismissed. (Do thiếu bằng chứng, vụ án đã được bãi bỏ.)

 

Bài tập mệnh đề trạng ngữ (Concession, Result, Reason)

 

Hãy áp dụng kiến thức vừa học để hoàn thành các bài tập dưới đây!

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. ______ the story was silly, I enjoyed the film.A. In spite ofB. Although

    C. Because of

  2. It was ______ a boring speech that I fell asleep.A. soB. such

    C. because

  3. He couldn’t join us ______ his busy schedule.A. becauseB. since

    C. due to

  4. The cake was ______ delicious that we ate it all.A. suchB. very

    C. so

  5. ______ feeling unwell, she went to school to take the test.A. DespiteB. As

    C. Even though

Bài 2: Kết hợp câu sử dụng từ trong ngoặc

  1. The sea was very rough. The fishermen still went out. (Although)
  2. He is a very responsible student. Everyone trusts him. (Such…that)
  3. It rained heavily. We couldn’t go camping. (Because)
  4. She studied very hard. She passed the exam easily. (So…that)
  5. He has a physical disability. He can do almost everything by himself. (In spite of)

Đáp án:

  • Bài 1: 1-B, 2-B, 3-C, 4-C, 5-A
  • Bài 2:
    1. Although the sea was very rough, the fishermen still went out.
    2. He is such a responsible student that everyone trusts him.
    3. We couldn’t go camping because it rained heavily.
    4. She studied so hard that she passed the exam easily.
    5. In spite of his physical disability, he can do almost everything by himself.

 

Kết luận

Qua bài giảng chi tiết này, hy vọng các em đã có một cái nhìn tổng quan, sâu sắc và hệ thống về mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ, kết quả và nguyên nhân. Chìa khóa để thành thạo chính là nắm vững công thức, phân biệt được khi nào dùng mệnh đề (S+V) và khi nào dùng cụm danh từ (N/V-ing). Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác nhất nhé!

Mệnh đề chứa Should
Defining relative clause
Relative pronouns
Động từ ING

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục