Lượng Từ (Quantifiers)

 

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Một trong những chủ điểm ngữ pháp cốt lõi mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững chính là lượng từ (Quantifiers). Lượng từ không chỉ giúp chúng ta diễn đạt số lượng một cách chính xác mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên và phong phú hơn.

Vậy lượng từ là gì? Có bao nhiêu loại lượng từ và cách dùng chúng ra sao? Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất, từ A-Z, về lượng từ (quantifiers) trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin sử dụng chúng trong mọi tình huống.

Lượng Từ (Quantifiers) là gì?

Lượng từ (Quantifiers) là những từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ số lượng, khối lượng của một danh từ. Chúng đứng trước danh từ để bổ nghĩa và cho biết số lượng đó là nhiều hay ít, là một con số tương đối hay tuyệt đối. Việc lựa chọn lượng từ phù hợp phụ thuộc vào danh từ đi kèm là danh từ đếm được (Countable Nouns) hay danh từ không đếm được (Uncountable Nouns).

Ví dụ:

  • Some water (Một ít nước) -> some là lượng từ, water là danh từ không đếm được.
  • Many students (Nhiều học sinh) -> many là lượng từ, students là danh từ đếm được số nhiều.

Phân loại các Lượng Từ (Quantifiers) trong tiếng Anh

Để dễ dàng ghi nhớ và sử dụng, chúng ta có thể chia các lượng từ (quantifiers) thành ba nhóm chính dựa vào loại danh từ mà chúng đi kèm.

Lượng từ (Quantifiers) đi với danh từ đếm được (Countable Nouns)

Đây là những lượng từ chỉ đi với các danh từ có thể đếm được và thường ở dạng số nhiều.

1. Many (Nhiều) “Many” được dùng để chỉ một số lượng lớn, thường xuất hiện trong câu phủ định và câu nghi vấn. Trong câu khẳng định, người ta thường ưu tiên dùng “a lot of” hoặc “lots of” để tạo sự tự nhiên.

Ví dụ về cách dùng lượng từ “Many”:

  1. There aren’t many apples left in the basket. (Không còn nhiều táo trong giỏ.)
  2. How many languages can you speak? (Bạn có thể nói được bao nhiêu ngôn ngữ?)
  3. She has so many friends on social media. (Cô ấy có rất nhiều bạn trên mạng xã hội.)
  4. I don’t have many opportunities to travel. (Tôi không có nhiều cơ hội để đi du lịch.)
  5. Are there many people waiting outside? (Có nhiều người đang đợi bên ngoài không?)
  6. He made many mistakes in his final exam. (Anh ấy đã mắc nhiều lỗi trong bài thi cuối kỳ.)
  7. Too many cooks spoil the broth. (Thành ngữ: Lắm thầy nhiều ma.)
  8. We haven’t received many complaints this month. (Chúng tôi chưa nhận được nhiều lời phàn nàn trong tháng này.)
  9. How many times have you visited this museum? (Bạn đã đến thăm bảo tàng này bao nhiêu lần rồi?)
  10. Not many students registered for the new course. (Không có nhiều sinh viên đăng ký khóa học mới.)

2. A few / Few (Một vài / Rất ít, hầu như không) Cả hai đều đi với danh từ đếm được số nhiều nhưng mang sắc thái nghĩa khác nhau.

  • A few: Có nghĩa là “một vài”, “một ít”, đủ để làm gì đó (mang nghĩa tích cực).
  • Few: Có nghĩa là “rất ít”, “hầu như không có”, không đủ (mang nghĩa tiêu cực).

Ví dụ về cách dùng lượng từ “A few / Few”:

  1. I have a few friends, so I’m not lonely. (Tôi có một vài người bạn, vì vậy tôi không cô đơn.)
  2. He has few friends, so he often feels lonely. (Anh ấy có rất ít bạn, vì vậy anh ấy thường cảm thấy cô đơn.)
  3. She saved a few dollars for the trip. (Cô ấy đã tiết kiệm được một vài đô la cho chuyến đi.)
  4. Few people understand his complex theories. (Rất ít người hiểu được các lý thuyết phức tạp của ông ấy.)
  5. Could you wait for a few minutes? (Bạn có thể đợi một vài phút được không?)
  6. The village has few modern facilities. (Ngôi làng có rất ít trang thiết bị hiện đại.)
  7. We visited a few cities during our vacation in Italy. (Chúng tôi đã đến thăm một vài thành phố trong kỳ nghỉ ở Ý.)
  8. Few politicians are trusted by the public nowadays. (Ngày nay có rất ít chính trị gia được công chúng tin tưởng.)
  9. There are a few cookies left in the jar, you can have one. (Còn lại một vài chiếc bánh quy trong lọ, bạn có thể lấy một chiếc.)
  10. The concert was poorly advertised, so few tickets were sold. (Buổi hòa nhạc được quảng cáo kém nên rất ít vé được bán ra.)

Lượng từ (Quantifiers) đi với danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Nhóm này bao gồm các lượng từ chỉ đi với những danh từ không thể đếm được (chất lỏng, khái niệm trừu tượng, vật liệu…).

1. Much (Nhiều) Tương tự “many”, “much” cũng dùng để chỉ số lượng lớn nhưng cho danh từ không đếm được. Nó cũng thường được dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.

Ví dụ về cách dùng lượng từ “Much”:

  1. I don’t have much time to talk right now. (Tôi không có nhiều thời gian để nói chuyện ngay bây giờ.)
  2. How much money did you spend on this book? (Bạn đã chi bao nhiêu tiền cho cuốn sách này?)
  3. There isn’t much sugar in my coffee. (Không có nhiều đường trong cà phê của tôi.)
  4. He didn’t show much interest in the project. (Anh ấy không tỏ ra hứng thú nhiều với dự án.)
  5. How much water should I drink every day? (Tôi nên uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
  6. She doesn’t have much experience in this field. (Cô ấy không có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
  7. We didn’t have much luck finding a parking spot. (Chúng tôi không gặp nhiều may mắn trong việc tìm chỗ đậu xe.)
  8. Don’t put too much salt in the soup. (Đừng cho quá nhiều muối vào súp.)
  9. I don’t get much sleep on weekdays. (Tôi không ngủ nhiều vào các ngày trong tuần.)
  10. Is there much traffic at this time of day? (Có nhiều xe cộ vào thời điểm này trong ngày không?)

2. A little / Little (Một chút / Rất ít, hầu như không) Cặp lượng từ này có cách dùng tương tự “a few / few” nhưng dành cho danh từ không đếm được.

  • A little: Có nghĩa là “một chút”, “một ít”, đủ dùng (mang nghĩa tích cực).
  • Little: Có nghĩa là “rất ít”, “hầu như không có” (mang nghĩa tiêu cực).

Ví dụ về cách dùng lượng từ “A little / Little”:

  1. There is a little milk left; you can use it for your cereal. (Còn lại một chút sữa; bạn có thể dùng nó cho ngũ cốc của mình.)
  2. There is little hope of finding survivors. (Có rất ít hy vọng tìm thấy những người sống sót.)
  3. She speaks a little French. (Cô ấy nói được một chút tiếng Pháp.)
  4. He has little patience for excuses. (Anh ấy có rất ít sự kiên nhẫn cho những lời bào chữa.)
  5. Could I have a little sugar for my tea, please? (Làm ơn cho tôi một chút đường vào trà được không?)
  6. They have very little money to live on. (Họ có rất ít tiền để sinh sống.)
  7. I need a little advice on this matter. (Tôi cần một chút lời khuyên về vấn đề này.)
  8. We had little time to prepare for the presentation. (Chúng tôi có rất ít thời gian để chuẩn bị cho bài thuyết trình.)
  9. A little knowledge is a dangerous thing. (Thành ngữ: Biết một chút thì thật nguy hiểm.)
  10. I have little interest in modern art. (Tôi có rất ít hứng thú với nghệ thuật hiện đại.)

Lượng từ (Quantifiers) đi với cả danh từ đếm được và không đếm được

Đây là nhóm lượng từ linh hoạt nhất, có thể kết hợp với cả hai loại danh từ.

1. Some / Any (Một vài, một ít / Bất kỳ)

  • Some: Thường dùng trong câu khẳng định, lời mời, lời đề nghị.
  • Any: Thường dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.

Ví dụ về cách dùng lượng từ “Some / Any”:

  1. I need to buy some groceries. (Tôi cần mua một ít hàng tạp hóa.)
  2. I don’t have any money with me. (Tôi không có đồng tiền nào cả.)
  3. Are there any questions? (Có câu hỏi nào không?)
  4. Would you like some coffee? (Bạn có muốn dùng một chút cà phê không?) – Lời mời
  5. She has some interesting ideas. (Cô ấy có một vài ý tưởng thú vị.)
  6. He didn’t give me any reason for his decision. (Anh ấy không cho tôi bất kỳ lý do nào cho quyết định của mình.)
  7. There is some cheese in the fridge. (Có một ít phô mai trong tủ lạnh.)
  8. Please let me know if you need any help. (Xin hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào.)
  9. We saw some beautiful birds in the park. (Chúng tôi đã thấy một vài con chim đẹp trong công viên.)
  10. I haven’t seen any good movies recently. (Gần đây tôi chưa xem được bộ phim hay nào.)

2. A lot of / Lots of / Plenty of (Nhiều / Rất nhiều) Cả ba cụm từ này đều có nghĩa là “nhiều” và có thể dùng thay thế cho “many” và “much” trong câu khẳng định. Chúng mang sắc thái thân mật hơn. “Plenty of” còn có nghĩa là “nhiều”, “đủ và hơn thế nữa”.

Ví dụ về cách dùng lượng từ “A lot of / Lots of / Plenty of”:

  1. There are a lot of people on the beach. (Có rất nhiều người trên bãi biển.)
  2. She drinks a lot of water every day. (Cô ấy uống rất nhiều nước mỗi ngày.)
  3. We have lots of things to do today. (Chúng ta có rất nhiều việc phải làm hôm nay.)
  4. He has spent lots of money on his new car. (Anh ấy đã chi rất nhiều tiền cho chiếc xe mới của mình.)
  5. Don’t worry, we have plenty of time. (Đừng lo, chúng ta có rất nhiều thời gian.)
  6. There’s plenty of food for everyone. (Có đủ thức ăn cho mọi người.)
  7. A lot of tourists visit this city in the summer. (Rất nhiều du khách đến thăm thành phố này vào mùa hè.)
  8. I have lots of respect for his work. (Tôi có rất nhiều sự tôn trọng đối với công việc của anh ấy.)
  9. You should eat plenty of fruits and vegetables. (Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả.)
  10. A lot of effort was put into this project. (Rất nhiều nỗ lực đã được đổ vào dự án này.)

Cách dùng chi tiết các cặp Lượng Từ (Quantifiers) dễ nhầm lẫn

Việc nắm vững sự khác biệt giữa các cặp lượng từ (quantifiers) có nghĩa tương tự nhau sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tinh tế hơn.

Phân biệt “Some” và “Any” – Cặp lượng từ cơ bản

Tiêu chí Some Any
Loại câu Câu khẳng định, lời mời, lời đề nghị, câu hỏi khi mong đợi câu trả lời “Có”. Câu phủ định, câu nghi vấn.
Ý nghĩa Một vài, một ít Bất kỳ, chút nào

Ví dụ so sánh “Some” và “Any”:

  1. Khẳng định: I have some news for you. (Tôi có một vài tin tức cho bạn.)
  2. Phủ định: I don’t have any news for you. (Tôi không có tin tức nào cho bạn cả.)
  3. Nghi vấn: Do you have any news? (Bạn có tin tức gì không?)
  4. Lời mời: Would you like some more tea? (Bạn có muốn dùng thêm trà không?)
  5. So sánh: She bought some apples, but she didn’t buy any oranges. (Cô ấy đã mua một vài quả táo, nhưng không mua quả cam nào.)
  6. Khẳng định: There is some sugar on the table. (Có một ít đường trên bàn.)
  7. Phủ định: Is there any sugar on the table? No, there isn’t any. (Có đường trên bàn không? Không, không có chút nào.)
  8. Yêu cầu: Can I have some water, please? (Làm ơn cho tôi một ít nước được không?)
  9. Câu hỏi chung: Do you speak any foreign languages? (Bạn có nói được ngoại ngữ nào không?)
  10. Câu if: If you have any problems, just call me. (Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, cứ gọi cho tôi.)

Phân biệt “Much” và “Many” – Cặp lượng từ phổ biến

Tiêu chí Much Many
Danh từ đi kèm Danh từ không đếm được Danh từ đếm được số nhiều
Loại câu ưu tiên Câu phủ định, câu nghi vấn Câu phủ định, câu nghi vấn

Ví dụ so sánh “Much” và “Many”:

  1. Không đếm được: How much information do you need? (Bạn cần bao nhiêu thông tin?)
  2. Đếm được: How many books do you need? (Bạn cần bao nhiêu cuốn sách?)
  3. Phủ định: We don’t have much time left. (Chúng ta không còn nhiều thời gian.)
  4. Phủ định: We don’t have many options left. (Chúng ta không còn nhiều lựa chọn.)
  5. So sánh: He earns too much money but has too many problems. (Anh ấy kiếm quá nhiều tiền nhưng có quá nhiều vấn đề.)
  6. Hỏi về giá: How much is this shirt? (Cái áo này giá bao nhiêu?)
  7. Hỏi về số lượng: How many people were at the party? (Có bao nhiêu người ở bữa tiệc?)
  8. So sánh: There wasn’t much traffic, so we didn’t see many cars. (Không có nhiều xe cộ, nên chúng tôi không thấy nhiều ô tô.)
  9. So much/so many: I have so much work to do. (Tôi có quá nhiều việc phải làm.)
  10. So much/so many: She has so many shoes. (Cô ấy có quá nhiều giày.)

Phân biệt “A little/Little” và “A few/Few” – Cặp lượng từ chỉ số lượng ít

Tiêu chí A little / Little A few / Few
Danh từ đi kèm Danh từ không đếm được Danh từ đếm được số nhiều
Sắc thái nghĩa A little (tích cực): một chút, đủ dùng Little (tiêu cực): rất ít, hầu như không A few (tích cực): một vài, đủ dùng Few (tiêu cực): rất ít, hầu như không

Ví dụ so sánh “A little/Little” và “A few/Few”:

  1. Tích cực (KĐĐ): We still have a little time before the train leaves. (Chúng ta vẫn còn một chút thời gian trước khi tàu rời đi.)
  2. Tiêu cực (KĐĐ): We have little time, we must hurry. (Chúng ta có rất ít thời gian, chúng ta phải nhanh lên.)
  3. Tích cực (ĐĐ): He has a few good friends he can count on. (Anh ấy có một vài người bạn tốt mà anh ấy có thể tin cậy.)
  4. Tiêu cực (ĐĐ): He has few good friends, he’s quite isolated. (Anh ấy có rất ít bạn tốt, anh ấy khá cô lập.)
  5. So sánh: She has a little money left (enough to buy a coffee), but I have little money (not even enough for a bus ticket). (Cô ấy còn lại một chút tiền (đủ để mua một ly cà phê), nhưng tôi có rất ít tiền (thậm chí không đủ cho một vé xe buýt).)
  6. So sánh: There are a few empty seats at the front (we can sit there), but few people came to the show. (Có một vài ghế trống ở phía trước (chúng ta có thể ngồi đó), nhưng rất ít người đến xem buổi biểu diễn.)
  7. KĐĐ: Just a little patience is needed. (Chỉ cần một chút kiên nhẫn là được.)
  8. KĐĐ: There is little evidence to support his claim. (Có rất ít bằng chứng để hỗ trợ cho tuyên bố của anh ta.)
  9. ĐĐ: I’d like to ask a few questions. (Tôi muốn hỏi một vài câu hỏi.)
  10. ĐĐ: Few cities in the world have clean air. (Rất ít thành phố trên thế giới có không khí trong lành.)

Bảng tổng hợp các Lượng Từ (Quantifiers) thông dụng

Ý nghĩa Với N đếm được Với N không đếm được Với cả hai
Số lượng lớn Many, a large number of, a great number of Much, a great deal of, a large amount of A lot of, lots of, plenty of
Số lượng ít A few, few, several A little, little
Không nhiều/ít Some, any, all, no, enough

Bài tập vận dụng về Lượng Từ (Quantifiers)

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. How ___ money have you got? A. many B. much C. a few
  2. There are too ___ students in the classroom. A. many B. much C. a little
  3. I don’t have ___ friends here. A. some B. any C. no
  4. Can I have ___ water, please? A. any B. a few C. a little
  5. He has very ___ patience for this kind of work. A. few B. little C. many
  6. There are ___ books on the shelf you might like. A. a few B. a little C. much
  7. Don’t worry, we have ___ of time. A. many B. plenty C. much
  8. There isn’t ___ milk left in the carton. A. much B. many C. a few
  9. Would you like ___ cake? A. any B. some C. few
  10. ___ people know the real story. A. Few B. Little C. Much

Đáp án: 1.B | 2.A | 3.B | 4.C | 5.B | 6.A | 7.B | 8.A | 9.B | 10.A

Kết luận

Lượng từ (Quantifiers) là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh. Hiểu rõ cách phân loại và sử dụng chính xác các lượng từ không chỉ giúp bạn tránh được những lỗi sai cơ bản mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, giúp giao tiếp hiệu quả và tự nhiên hơn. Hy vọng bài viết chi tiết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức cần thiết. Hãy thường xuyên luyện tập để biến lý thuyết thành kỹ năng thực tế nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục