Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc đưa ra lời khuyên, đề xuất ý kiến hay nói về một bổn phận nào đó là điều vô cùng phổ biến. Để diễn đạt những ý này một cách tự nhiên và chính xác, không thể không nhắc đến cặp động từ khuyết thiếu (modal verb) should và should not. Mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng “should” ẩn chứa nhiều sắc thái ý nghĩa và có những cấu trúc nâng cao mà người học cần nắm vững để sử dụng thành thạo.
Bài viết này sẽ là một cẩm nang chi tiết, giúp bạn “bỏ túi” mọi kiến thức quan trọng về should và should not, từ cấu trúc cơ bản, các cách dùng chuyên sâu, phân biệt với các từ dễ nhầm lẫn cho đến bài tập thực hành.
Mục Lục
Should và Should not là gì?
Should và Should not (viết tắt: shouldn’t) là các động từ khuyết thiếu (modal verbs) trong tiếng Anh. Giống như các động từ khuyết thiếu khác (can, could, may, might, must,…), chúng không đứng một mình mà luôn đi kèm với một động từ chính ở dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive).
Chức năng chính của should và should not là để:
- Đưa ra lời khuyên, gợi ý.
- Bày tỏ ý kiến cá nhân.
- Nói về một nghĩa vụ, bổn phận (ở mức độ nhẹ hơn “must”).
- Diễn tả một sự dự đoán hoặc kỳ vọng.
Cấu trúc câu với Should và Should not
Một trong những ưu điểm của động từ khuyết thiếu là cấu trúc của chúng rất đơn giản và không thay đổi theo chủ ngữ (I, you, we, they, he, she, it).
Cấu trúc khẳng định với Should
Cấu trúc này được dùng để khuyên hoặc gợi ý ai đó nên làm điều gì.
Công thức: S + should + V (nguyên thể)
Ví dụ về cấu trúc khẳng định với “Should”:
- You should see a doctor if you’re not feeling well. (Bạn nên đi khám bác sĩ nếu bạn cảm thấy không khỏe.)
- He should finish his homework before going out. (Cậu ấy nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi chơi.)
- We should book the tickets in advance to get a good price. (Chúng ta nên đặt vé trước để có giá tốt.)
- She should apologize for what she said. (Cô ấy nên xin lỗi vì những gì cô ấy đã nói.)
- They should listen more carefully to the instructions. (Họ nên lắng nghe hướng dẫn cẩn thận hơn.)
- I think I should start exercising regularly. (Tôi nghĩ tôi nên bắt đầu tập thể dục thường xuyên.)
- Everyone should wear a helmet when riding a motorbike. (Mọi người nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
- You should try this new restaurant; the food is amazing. (Bạn nên thử nhà hàng mới này; đồ ăn rất tuyệt.)
- The government should invest more in public education. (Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục công.)
- He should be more patient with his children. (Anh ấy nên kiên nhẫn hơn với con cái của mình.)
Cấu trúc phủ định với Should not (Shouldn’t)
Cấu trúc này dùng để khuyên ai đó không nên làm gì.
Công thức: S + should not (shouldn’t) + V (nguyên thể)
Ví dụ về cấu trúc phủ định với “Should not”:
- You shouldn’t eat so much junk food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)
- He shouldn’t stay up so late every night. (Anh ấy không nên thức khuya mỗi đêm như vậy.)
- We shouldn’t make noise in the library. (Chúng ta không nên làm ồn trong thư viện.)
- She shouldn’t spend all her money on clothes. (Cô ấy không nên tiêu hết tiền vào quần áo.)
- They shouldn’t believe everything they read online. (Họ không nên tin mọi thứ họ đọc trên mạng.)
- You shouldn’t be rude to your parents. (Bạn không nên thô lỗ với bố mẹ.)
- I shouldn’t have left my umbrella at home; it’s starting to rain. (Lẽ ra tôi không nên để ô ở nhà; trời bắt đầu mưa rồi.)
- People shouldn’t throw trash on the street. (Mọi người không nên vứt rác ra đường.)
- You shouldn’t worry too much about the exam; you’ve studied hard. (Bạn không nên quá lo lắng về kỳ thi; bạn đã học rất chăm chỉ rồi.)
- He shouldn’t drive so fast in the city. (Anh ấy không nên lái xe quá nhanh trong thành phố.)
Cấu trúc nghi vấn với Should
Cấu trúc này dùng để hỏi xin lời khuyên hoặc ý kiến.
Công thức: Should + S + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + should. / No, S + shouldn’t.
Ví dụ về cấu trúc nghi vấn với “Should”:
- Should I call him and apologize? (Tôi có nên gọi và xin lỗi anh ấy không?)
- Should we leave now, or is it too early? (Chúng ta có nên đi bây giờ không, hay còn quá sớm?)
- Should she apply for that job? (Cô ấy có nên ứng tuyển vào công việc đó không?)
- What should I wear to the party tonight? (Tôi nên mặc gì đến bữa tiệc tối nay?)
- Should they invest in this project? (Họ có nên đầu tư vào dự án này không?)
- Where should we go for our summer vacation? (Chúng ta nên đi đâu cho kỳ nghỉ hè?)
- Should I tell her the truth? (Tôi có nên nói cho cô ấy sự thật không?)
- Should he see a specialist for his condition? (Anh ấy có nên đi khám chuyên khoa cho tình trạng của mình không?)
- Should we repaint the living room? (Chúng ta có nên sơn lại phòng khách không?)
- How much should I tip the waiter? (Tôi nên boa cho người phục vụ bao nhiêu?)
Phân tích các cách dùng chi tiết của Should và Should not
Đưa ra lời khuyên và đề xuất (Advice & Suggestion)
Đây là cách sử dụng phổ biến và cốt lõi nhất của should và should not.
Ví dụ về cách dùng “Should” để khuyên bảo:
- You look tired. You should get some rest. (Trông bạn mệt mỏi. Bạn nên nghỉ ngơi một chút.)
- It’s a great book. You should read it. (Đó là một cuốn sách rất hay. Bạn nên đọc nó.)
- He should be more careful when crossing the road. (Cậu ấy nên cẩn thận hơn khi qua đường.)
- If you want to lose weight, you shouldn’t eat late at night. (Nếu bạn muốn giảm cân, bạn không nên ăn khuya.)
- We should check the weather forecast before going hiking. (Chúng ta nên kiểm tra dự báo thời tiết trước khi đi leo núi.)
- She shouldn’t be so critical of others. (Cô ấy không nên quá khắt khe với người khác.)
- I think we should take a taxi; it’s raining heavily. (Tôi nghĩ chúng ta nên bắt taxi; trời đang mưa to.)
- You should save some money for a rainy day. (Bạn nên tiết kiệm một ít tiền để phòng thân.)
- They shouldn’t make such an important decision without thinking it through. (Họ không nên đưa ra một quyết định quan trọng như vậy mà không suy nghĩ kỹ.)
- You should visit the Louvre Museum when you are in Paris. (Bạn nên đến thăm Bảo tàng Louvre khi bạn ở Paris.)
Diễn tả nghĩa vụ hoặc bổn phận (Obligation & Duty)
Should và should not cũng được dùng để diễn tả một nghĩa vụ, bổn phận hoặc một điều đúng đắn cần làm, nhưng mức độ không mạnh bằng “must”. Nó thường mang tính bổn phận đạo đức hơn là luật lệ.
Ví dụ về cách dùng “Should” để chỉ nghĩa vụ:
- You should respect your elders. (Bạn nên kính trọng người lớn tuổi.)
- Drivers should stop when the traffic light is red. (Tài xế nên dừng lại khi đèn giao thông màu đỏ.)
- Citizens should pay their taxes. (Công dân nên đóng thuế.)
- We should protect the environment for future generations. (Chúng ta nên bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
- Students should complete their assignments on time. (Học sinh nên hoàn thành bài tập đúng hạn.)
- You should keep your promises. (Bạn nên giữ lời hứa của mình.)
- He should be at work by 9 AM, but he’s often late. (Anh ấy lẽ ra phải có mặt ở nơi làm việc lúc 9 giờ sáng, nhưng anh ấy thường xuyên đến muộn.)
- People shouldn’t harm animals. (Mọi người không nên làm hại động vật.)
- I should call my parents more often. (Tôi nên gọi cho bố mẹ thường xuyên hơn.)
- Politicians should be honest with the people. (Các chính trị gia nên trung thực với người dân.)
Diễn tả sự dự đoán hoặc kỳ vọng (Expectation & Probability)
Khi chúng ta có lý do để tin rằng một điều gì đó có khả năng sẽ xảy ra, chúng ta có thể dùng “should”.
Ví dụ về cách dùng “Should” để dự đoán:
- She has studied hard, so she should pass the exam. (Cô ấy đã học rất chăm chỉ, vì vậy cô ấy sẽ qua được kỳ thi.)
- The package I sent last week should arrive tomorrow. (Gói hàng tôi gửi tuần trước sẽ đến vào ngày mai.)
- He left two hours ago, so he should be home by now. (Anh ấy đã đi cách đây hai giờ, vì vậy giờ này anh ấy hẳn đã về đến nhà.)
- The concert should be fantastic; the band is amazing. (Buổi hòa nhạc hẳn sẽ rất tuyệt vời; ban nhạc đó rất cừ.)
- It shouldn’t be difficult to find the hotel; I have a map. (Việc tìm khách sạn chắc sẽ không khó đâu; tôi có bản đồ rồi.)
- There should be enough food for everyone at the party. (Chắc là sẽ có đủ thức ăn cho mọi người ở bữa tiệc.)
- The flight from New York should land in about 15 minutes. (Chuyến bay từ New York sẽ hạ cánh trong khoảng 15 phút nữa.)
- This new phone’s battery should last for two days. (Pin của chiếc điện thoại mới này sẽ dùng được trong hai ngày.)
- If you follow the recipe, the cake should turn out perfectly. (Nếu bạn làm theo công thức, chiếc bánh sẽ thành công mỹ mãn.)
- There shouldn’t be any traffic at this time of night. (Giờ này ban đêm chắc sẽ không có kẹt xe đâu.)
Phân biệt Should, Ought to, và Had Better
Đây là ba cấu trúc thường được dùng để đưa ra lời khuyên và dễ gây nhầm lẫn.
Cấu trúc | Sắc thái ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Should | Lời khuyên thông thường, phổ biến nhất. | You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.) |
Ought to | Lời khuyên mang tính nghĩa vụ đạo đức, trang trọng hơn. | You ought to respect the law. (Bạn phải tôn trọng pháp luật.) |
Had better | Lời khuyên mạnh, mang tính cảnh báo. Nếu không làm theo, sẽ có hậu quả xấu. | You’d better hurry, or you’ll miss the train. (Bạn tốt hơn hết là nhanh lên, nếu không bạn sẽ lỡ chuyến tàu.) |
Bài tập vận dụng về Should và Should not
Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống.
- It’s very cold outside. You ___ wear a warm coat. A. should B. shouldn’t C. had better not
- He ___ watch so much TV. It’s bad for his eyes. A. should B. shouldn’t C. ought to
- “___ I tell my boss about the mistake?” “Yes, I think you ___.” A. Should / should B. Shouldn’t / should C. Should / shouldn’t
- This is a secret. You ___ tell anyone. A. should B. ought to not C. shouldn’t
- The movie starts in five minutes. We ___ leave now or we’ll be late. A. should B. shouldn’t C. had better
- He’s a great candidate for the job. He ___ get it. A. shouldn’t B. should C. must not
- I’m sorry for what I did. I ___ have been so rude. A. should B. shouldn’t C. must
Đáp án:
- A | 2. B | 3. A | 4. C | 5. A (hoặc C, nhưng A phổ biến hơn) | 6. B | 7. B
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về cách sử dụng should và should not. Từ việc đưa ra một lời khuyên đơn giản đến việc bày tỏ một sự hối tiếc trong quá khứ, should là một công cụ ngôn ngữ linh hoạt và hữu ích. Chìa khóa để sử dụng thành thạo chính là hiểu rõ ngữ cảnh và thường xuyên luyện tập. Chúc bạn thành công!
Giới Từ Chỉ Thời Gian và Địa Điểm
Lượng Từ
Like, diferrent from
Past Simple
Cách dùng SHOULD
Câu mệnh lệnh (Imperatives)