Mục Lục
1. Giới thiệu bài học
Chào các bạn học sinh! Unit 4: “Remembering the Past” sẽ đưa chúng ta vào một hành trình thú vị ngược dòng thời gian, khám phá về cuộc sống, các di sản và những giá trị văn hóa trong quá khứ. Qua bài học này, chúng ta không chỉ mở rộng vốn từ vựng và nắm vững các điểm ngữ pháp quan trọng như thì quá khứ tiếp diễn và câu ao ước với “wish”, mà còn học cách trân trọng và bảo tồn những giá trị lịch sử. Hãy cùng nhau tóm tắt lại những kiến thức cốt lõi của bài học nhé!
2. Vocabulary (Từ vựng)
Dưới đây là các từ vựng quan trọng và thông dụng từ bài học, giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.
- Heritage (di sản)Ví dụ trong bài: So we need to preserve our heritage for future generations.
- Ví dụ khác:
- Hoi An Ancient Town is a recognized world heritage site. (Phố cổ Hội An là một di sản thế giới được công nhận.)
- It’s important to protect our cultural heritage. (Việc bảo vệ di sản văn hóa của chúng ta là rất quan trọng.)
- The museum displays the nation’s rich heritage. (Bảo tàng trưng bày di sản phong phú của quốc gia.)
- Folk songs are part of our musical heritage. (Dân ca là một phần di sản âm nhạc của chúng ta.)
- This festival celebrates our local heritage. (Lễ hội này tôn vinh di sản địa phương của chúng ta.)
- She has a mixed heritage of Vietnamese and French. (Cô ấy mang di sản lai giữa Việt Nam và Pháp.)
- They are proud of their artistic heritage. (Họ tự hào về di sản nghệ thuật của mình.)
- We must pass on our heritage to the next generation. (Chúng ta phải truyền lại di sản của mình cho thế hệ sau.)
- The building is part of the national heritage. (Tòa nhà là một phần của di sản quốc gia.)
- Learning about your heritage can be very enlightening. (Tìm hiểu về di sản của bạn có thể rất khai sáng.)
- Ví dụ khác:
- Preserve (bảo tồn, gìn giữ)
- Ví dụ trong bài: Right. Thanks to preservation efforts, we know a lot about our history and life in the past.
- Ví dụ khác:
- We need to preserve the historic buildings in our city. (Chúng ta cần bảo tồn các tòa nhà lịch sử trong thành phố.)
- They use salt to preserve fish. (Họ dùng muối để bảo quản cá.)
- It’s our duty to preserve nature. (Nhiệm vụ của chúng ta là bảo tồn thiên nhiên.)
- The museum helps to preserve ancient artifacts. (Bảo tàng giúp bảo tồn các cổ vật.)
- How can we preserve these old traditions? (Làm thế nào chúng ta có thể gìn giữ những truyền thống cũ này?)
- She tries to preserve her youthful appearance. (Cô ấy cố gắng gìn giữ vẻ ngoài trẻ trung của mình.)
- This law was made to preserve wildlife. (Luật này được tạo ra để bảo tồn động vật hoang dã.)
- Let’s preserve these happy memories. (Hãy gìn giữ những kỷ niệm vui vẻ này.)
- The community works together to preserve their local culture. (Cộng đồng cùng nhau làm việc để bảo tồn văn hóa địa phương của họ.)
- Freezing is a good way to preserve food. (Đông lạnh là một cách tốt để bảo quản thực phẩm.)
- Magnificent (tráng lệ, lộng lẫy)
- Ví dụ trong bài: Great! It’s quite magnificent!
- Ví dụ khác:
- The view from the top of the mountain was magnificent. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật tráng lệ.)
- She wore a magnificent diamond necklace. (Cô ấy đã đeo một chiếc vòng cổ kim cương lộng lẫy.)
- The palace is a magnificent piece of architecture. (Cung điện là một công trình kiến trúc tráng lệ.)
- The firework display was magnificent. (Màn trình diễn pháo hoa thật lộng lẫy.)
- He gave a magnificent performance. (Anh ấy đã có một màn trình diễn tuyệt vời.)
- It was a magnificent victory for the team. (Đó là một chiến thắng huy hoàng cho cả đội.)
- The cathedral looked magnificent in the morning light. (Nhà thờ trông thật tráng lệ trong ánh nắng ban mai.)
- What a magnificent horse! (Thật là một con ngựa tuyệt đẹp!)
- The sunset over the ocean was magnificent. (Hoàng hôn trên đại dương thật tráng lệ.)
- They live in a magnificent house. (Họ sống trong một ngôi nhà lộng lẫy.)
- Generation (thế hệ)Ví dụ trong bài: …preserve our heritage for future generations.
- Ví dụ khác:
- My generation grew up with the internet. (Thế hệ của tôi lớn lên cùng với internet.)
- Three generations of her family live in the same house. (Ba thế hệ trong gia đình cô ấy sống chung một nhà.)
- This tradition has been passed down from generation to generation. (Truyền thống này đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
- The younger generation has different values. (Thế hệ trẻ có những giá trị khác biệt.)
- There is often a generation gap between parents and children. (Thường có một khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái.)
- We need to protect the environment for future generations. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
- He is considered the best writer of his generation. (Ông được coi là nhà văn xuất sắc nhất của thế hệ mình.)
- The stories are for a new generation of readers. (Những câu chuyện này dành cho một thế hệ độc giả mới.)
- Each generation brings new ideas. (Mỗi thế hệ đều mang đến những ý tưởng mới.)
- My grandparents’ generation experienced many hardships. (Thế hệ ông bà tôi đã trải qua nhiều gian khổ.)
- Ví dụ khác:
- Tradition (truyền thống)Ví dụ trong bài: In keeping with tradition, we cook five-colour sticky rice on the first day of a lunar month.
- Ví dụ khác:
- It’s a family tradition to have a big meal on Sunday. (Đó là một truyền thống gia đình là có một bữa ăn lớn vào Chủ nhật.)
- Giving lucky money during Tet is a Vietnamese tradition. (Tặng tiền lì xì trong dịp Tết là một truyền thống của người Việt Nam.)
- She broke with tradition and decided not to get married. (Cô đã phá vỡ truyền thống và quyết định không kết hôn.)
- Many old traditions are slowly disappearing. (Nhiều truyền thống cũ đang dần biến mất.)
- By tradition, the bride’s family pays for the wedding. (Theo truyền thống, gia đình cô dâu chi trả cho đám cưới.)
- The festival is a celebration of local tradition and culture. (Lễ hội là một sự tôn vinh truyền thống và văn hóa địa phương.)
- It’s important to respect the traditions of other cultures. (Điều quan trọng là phải tôn trọng truyền thống của các nền văn hóa khác.)
- He follows tradition in his work. (Anh ấy tuân theo truyền thống trong công việc của mình.)
- The school has a long tradition of academic excellence. (Trường có một truyền thống lâu đời về sự xuất sắc trong học tập.)
- Wearing ao dai on special occasions is a beautiful tradition. (Mặc áo dài trong những dịp đặc biệt là một truyền thống đẹp.)
- Ví dụ khác:
- Cuisine (ẩm thực)Ví dụ trong bài: English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive.
- Ví dụ khác:
- I love trying different types of Asian cuisine. (Tôi thích thử các loại ẩm thực châu Á khác nhau.)
- Vietnamese cuisine is known for its fresh ingredients. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với những nguyên liệu tươi ngon.)
- This restaurant serves authentic Italian cuisine. (Nhà hàng này phục vụ ẩm thực Ý chính thống.)
- French cuisine is famous around the world. (Ẩm thực Pháp nổi tiếng khắp thế giới.)
- He is a master of Japanese cuisine. (Anh ấy là một bậc thầy về ẩm thực Nhật Bản.)
- The city offers a wide range of international cuisine. (Thành phố cung cấp một loạt các món ăn quốc tế.)
- She’s taking a class in Thai cuisine. (Cô ấy đang tham gia một lớp học về ẩm thực Thái Lan.)
- The local cuisine is a must-try for any tourist. (Ẩm thực địa phương là thứ mà bất kỳ du khách nào cũng phải thử.)
- This book explores the history of Chinese cuisine. (Cuốn sách này khám phá lịch sử của ẩm thực Trung Hoa.)
- Their menu features modern European cuisine. (Thực đơn của họ có các món ăn châu Âu hiện đại.)
- Ví dụ khác:
- Custom (phong tục)Ví dụ trong bài: …still observe their local customs and traditions.
- Ví dụ khác:
- It is the custom to shake hands when you meet someone. (Bắt tay khi bạn gặp ai đó là một phong tục.)
- When travelling, you should learn about the local customs. (Khi đi du lịch, bạn nên tìm hiểu về các phong tục địa phương.)
- Removing your shoes before entering a house is a common custom in Asia. (Cởi giày trước khi vào nhà là một phong tục phổ biến ở châu Á.)
- They follow the ancient customs of their ancestors. (Họ tuân theo các phong tục cổ xưa của tổ tiên.)
- It’s a local custom to visit the pagoda on the first day of the month. (Đi chùa vào ngày mồng một là một phong tục của địa phương.)
- She finds some Western customs strange. (Cô ấy thấy một số phong tục của phương Tây thật kỳ lạ.)
- He explained the marriage customs of his country. (Anh ấy đã giải thích các phong tục cưới hỏi của đất nước mình.)
- Is it a custom to give gifts on this occasion? (Tặng quà vào dịp này có phải là một phong tục không?)
- The book describes the various customs of the tribe. (Cuốn sách mô tả các phong tục khác nhau của bộ tộc.)
- You should respect the customs and traditions of the places you visit. (Bạn nên tôn trọng các phong tục và truyền thống của những nơi bạn đến thăm.)
- Ví dụ khác:
- Monument (đài tưởng niệm, di tích)Ví dụ trong bài: …save the ancient monument.
- Ví dụ khác:
- The Lincoln Monument is a famous landmark in Washington, D.C. (Đài tưởng niệm Lincoln là một địa danh nổi tiếng ở Washington, D.C.)
- They built a monument to honor the soldiers. (Họ đã xây dựng một đài tưởng niệm để vinh danh những người lính.)
- Angkor Wat is the largest religious monument in the world. (Angkor Wat là di tích tôn giáo lớn nhất thế giới.)
- The city is full of historic monuments and buildings. (Thành phố có đầy những di tích và tòa nhà lịch sử.)
- We visited the ancient monument of Stonehenge. (Chúng tôi đã đến thăm di tích cổ Stonehenge.)
- A new monument was erected in the city square. (Một tượng đài mới đã được dựng lên ở quảng trường thành phố.)
- The statue is a monument to the country’s founder. (Bức tượng là một tượng đài tưởng niệm người sáng lập đất nước.)
- Preserving these monuments is crucial for future generations. (Bảo tồn những di tích này là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.)
- The tour includes a visit to a famous historical monument. (Chuyến tham quan bao gồm một chuyến viếng thăm một di tích lịch sử nổi tiếng.)
- The old castle is a national monument. (Lâu đài cổ là một di tích quốc gia.)
- Ví dụ khác:
- Structure (cấu trúc, công trình)Ví dụ trong bài: …destroyed thousands of old structures…
- Ví dụ khác:
- The Eiffel Tower is an impressive metal structure. (Tháp Eiffel là một công trình bằng kim loại ấn tượng.)
- The bridge is a remarkable engineering structure. (Cây cầu là một công trình kỹ thuật đáng chú ý.)
- The building’s structure is made of steel and concrete. (Kết cấu của tòa nhà được làm bằng thép và bê tông.)
- They are building a new structure in the city center. (Họ đang xây dựng một công trình mới ở trung tâm thành phố.)
- The ancient pyramid is a massive stone structure. (Kim tự tháp cổ là một công trình bằng đá khổng lồ.)
- The storm damaged several structures along the coast. (Cơn bão đã làm hư hại một số công trình dọc bờ biển.)
- The house has a very simple structure. (Ngôi nhà có một cấu trúc rất đơn giản.)
- He is studying the structure of the human brain. (Anh ấy đang nghiên cứu cấu trúc của bộ não con người.)
- The wooden structure was over 100 years old. (Công trình bằng gỗ đã hơn 100 năm tuổi.)
- This is one of the tallest structures in the world. (Đây là một trong những công trình cao nhất trên thế giới.)
- Ví dụ khác:
- Occasion (dịp, cơ hội)Ví dụ trong bài: …on what occasion it’s eaten.
- Ví dụ khác:
- A wedding is a happy occasion. (Đám cưới là một dịp vui.)
- He only wears a suit on special occasions. (Anh ấy chỉ mặc vest vào những dịp đặc biệt.)
- I’ve met her on several occasions. (Tôi đã gặp cô ấy trong một vài dịp.)
- This is a perfect occasion to celebrate. (Đây là một dịp hoàn hảo để ăn mừng.)
- What’s the occasion? Why is everyone so dressed up? (Có dịp gì vậy? Tại sao mọi người lại ăn mặc trang trọng thế?)
- He used the occasion to announce his retirement. (Ông đã nhân dịp này để thông báo về việc nghỉ hưu của mình.)
- The party was a memorable occasion. (Bữa tiệc là một dịp đáng nhớ.)
- She bought a new dress for the occasion. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới cho dịp này.)
- We need a big cake for this special occasion. (Chúng ta cần một chiếc bánh lớn cho dịp đặc biệt này.)
- I’ll speak to him about it when the occasion arises. (Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy về điều đó khi có dịp.)
- Ví dụ khác:
3. Pronunciation (Phát âm)
Bài học này tập trung vào hai âm /m/ và /l/.
Âm /m/
- monument /ˈmɒnjumənt/ (n): đài tưởng niệm, di tích
- magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ (adj): tráng lệ, lộng lẫy
- programme /ˈprəʊɡræm/ (n): chương trình
- custom /ˈkʌstəm/ (n): phong tục
- grandma /ˈɡrænmɑː/ (n): bà
Các từ vựng gần gũi khác:
- time /taɪm/ (n): thời gian
- home /həʊm/ (n): nhà
- family /ˈfæməli/ (n): gia đình
- remember /rɪˈmembə(r)/ (v): nhớ
- simple /ˈsɪmpl/ (adj): đơn giản
- come /kʌm/ (v): đến
- summer /ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hè
- from /frəm/, /frɒm/ (prep): từ
- dream /driːm/ (n): giấc mơ
- important /ɪmˈpɔːtnt/ (adj): quan trọng
Ví dụ:
- What time is it now? (Bây giờ là mấy giờ?)
- I’m coming home late tonight. (Tối nay tôi sẽ về nhà muộn.)
- My family is very important to me. (Gia đình rất quan trọng với tôi.)
- I can’t remember his name. (Tôi không thể nhớ tên anh ấy.)
- The game has simple rules. (Trò chơi có luật chơi đơn giản.)
Âm /l/
- landscape /ˈlændskeɪp/ (n): phong cảnh
- celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): kỷ niệm, ăn mừng
- value /ˈvæljuː/ (n): giá trị
- culture /ˈkʌltʃə(r)/ (n): văn hóa
- national /ˈnæʃnəl/ (adj): thuộc về quốc gia
Các từ vựng gần gũi khác:
- life /laɪf/ (n): cuộc sống
- school /skuːl/ (n): trường học
- people /ˈpiːpl/ (n): con người, người dân
- old /əʊld/ (adj): cũ, già
- local /ˈləʊkl/ (adj): địa phương
- still /stɪl/ (adv): vẫn
- tell /tel/ (v): kể, nói
- English /ˈɪŋɡlɪʃ/ (n): tiếng Anh
- holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kỳ nghỉ
- travel /ˈtrævl/ (v): du lịch, đi lại
Ví dụ:
- Life in the past was very different. (Cuộc sống trong quá khứ rất khác.)
- My little brother goes to school by bus. (Em trai tôi đi học bằng xe buýt.)
- The local people are very friendly. (Người dân địa phương rất thân thiện.)
- This is an old castle. (Đây là một lâu đài cổ.)
- I will tell you a story about my holiday. (Tôi sẽ kể cho bạn nghe một câu chuyện về kỳ nghỉ của tôi.)
Bài tập phát âm: Tìm từ có cách phát âm khác
Âm /l/
Yêu cầu: Trong mỗi câu, hãy chọn ra từ duy nhất có chữ ‘l’ là âm câm (không được phát âm).
Câu | A | B | C | D |
1. | blame | folk | glass | flow |
2. | walk | wallet | always | wall |
3. | film | help | shelf | salmon |
4. | almond | almost | alone | along |
5. | soldier | sell | salt | talk |
6. | half | healthy | hello | himself |
7. | calm | call | cold | cool |
8. | feel | fall | yolk | full |
9. | would | world | wild | well |
10. | listen | lonely | list | could |
Đáp án và Giải thích
Câu | A | B | C | D |
1. | blame /bleɪm/ | folk /fəʊk/ | glass /ɡlɑːs/ | flow /fləʊ/ |
Giải thích: Chữ ‘l’ trong folk là âm câm. |
||||
2. | walk /wɔːk/ | wallet /ˈwɒlɪt/ | always /ˈɔːlweɪz/ | wall /wɔːl/ |
Giải thích: Chữ ‘l’ trong walk là âm câm. |
||||
3. | film /fɪlm/ | help /help/ | shelf /ʃelf/ | salmon /ˈsæmən/ |
Giải thích: Chữ ‘l’ trong salmon là âm câm. |
||||
4. | almond /ˈɑːmənd/ | almost /ˈɔːlməʊst/ | alone /əˈləʊn/ | along /əˈlɒŋ/ |
Giải thích: Chữ ‘l’ trong almond là âm câm. |
||||
5. | soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ | sell /sel/ | salt /sɒlt/ | talk /tɔːk/ |
Giải thích: Chữ ‘l’ trong talk là âm câm. |
||||
6. | half /hɑːf/ | healthy /ˈhelθi/ | hello /həˈləʊ/ | himself /hɪmˈself/ |
Giải thích: Chữ ‘l’ trong half là âm câm. |
||||
7. | calm /kɑːm/ | call /kɔːl/ | cold /kəʊld/ | cool /kuːl/ |
Giải thích: Chữ ‘l’ trong calm là âm câm. |
||||
8. | feel /fiːl/ | fall /fɔːl/ | yolk /jəʊk/ | full /fʊl/ |
Giải thích: Chữ ‘l’ trong yolk là âm câm. |
||||
9. | would /wʊd/ | world /wɜːld/ | wild /waɪld/ | well /wel/ |
Giải thích: Chữ ‘l’ trong would là âm câm. |
||||
10. | listen /ˈlɪsn/ | lonely /ˈləʊnli/ | list /lɪst/ | could /kʊd/ |
Giải thích: Chữ ‘l’ trong could là âm câm. |
4. Grammar (Ngữ pháp)
a. The Past Continuous (Thì Quá khứ tiếp diễn)
- Công dụng:
- Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào (hành động xen vào chia ở thì Quá khứ đơn).
- Diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra song song cùng một lúc trong quá khứ.
- Công thức: S + was/were + V-ingVí dụ trong bài: People were building it for 36 years…
- Ví dụ minh họa:
- I was watching TV at 8 p.m. last night. (Tôi đang xem TV vào lúc 8 giờ tối qua.)
- While my mom was cooking dinner, my dad came home. (Trong khi mẹ tôi đang nấu bữa tối thì bố tôi về nhà.)
- They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)
- What were you doing when I called you? (Bạn đang làm gì khi tôi gọi bạn?)
- She was studying in the library all afternoon yesterday. (Cô ấy đã học trong thư viện suốt buổi chiều hôm qua.)
- The children were sleeping when the power went out. (Lũ trẻ đang ngủ thì mất điện.)
- He hurt his back while he was lifting the heavy box. (Anh ấy bị đau lưng khi đang nâng chiếc hộp nặng.)
- At this time last year, we were traveling in Japan. (Vào thời điểm này năm ngoái, chúng tôi đang du lịch ở Nhật Bản.)
- While I was reading a book, my sister was listening to music. (Trong khi tôi đang đọc sách thì chị tôi đang nghe nhạc.)
- The sun was shining and the birds were singing. (Mặt trời đang chiếu sáng và chim đang hót.)
b. Wish + Past Simple (Câu ao ước ở hiện tại)
- Công dụng: Dùng để diễn tả một mong muốn, một ao ước về một điều gì đó không có thật ở hiện tại, hoặc trái ngược với thực tế ở hiện tại.
- Công thức: S + wish(es) + S + V2/V-ed (Với động từ “to be”, dùng “were” cho tất cả các ngôi).Ví dụ trong bài: I wish I could go there one day too.
- Ví dụ minh họa:
- I wish I had more free time. (Tôi ước tôi có nhiều thời gian rảnh hơn. – Thực tế: Tôi không có nhiều)
- She wishes she were taller. (Cô ấy ước mình cao hơn. – Thực tế: Cô ấy không cao)
- They wish they lived in a bigger house. (Họ ước họ sống trong một ngôi nhà lớn hơn. – Thực tế: Ngôi nhà của họ nhỏ)
- He wishes he knew the answer. (Anh ấy ước anh ấy biết câu trả lời. – Thực tế: Anh ấy không biết)
- We wish it weren’t raining now. (Chúng tôi ước bây giờ trời không mưa. – Thực tế: Trời đang mưa)
- I wish I could speak French fluently. (Tôi ước tôi có thể nói tiếng Pháp trôi chảy. – Thực tế: Tôi không thể)
- My brother wishes he didn’t have so much homework. (Anh trai tôi ước anh ấy không có nhiều bài tập về nhà như vậy.)
- Do you ever wish you could travel back in time? (Bạn có bao giờ ước mình có thể du hành ngược thời gian không?)
- She wishes her family were here with her. (Cô ấy ước gia đình cô ấy ở đây với cô ấy.)
- I wish I had a car. It would be more convenient. (Tôi ước tôi có một chiếc ô tô. Nó sẽ tiện lợi hơn.)
Xem thêm:
https://blog.tienganh4u.com/7063/thi-qua-khu-tiep-dien-past-continuous/
https://blog.tienganh4u.com/929513/wish-and-past-simple/
5. Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)
Bạn có biết ngoài ‘Thank you’ và ‘You’re welcome’, người bản xứ còn rất nhiều cách khác để bày tỏ lòng biết ơn và đáp lại không? Phần này sẽ trang bị cho bạn những mẫu câu giao tiếp thực tế nhất, giúp bạn ghi điểm trong mọi cuộc hội thoại nhé.
Thanking and Responding (Cảm ơn và Đáp lại)
- Các cách cảm ơn trong bài: Thank you very much for showing us around Angkor Wat. Thanks a lot for telling us about life in the countryside.
- Các cách đáp lại trong bài:
- You’re welcome.
- No problem.
- Mở rộng thêm:
- Cách cảm ơn khác: Thanks a bunch, I really appreciate it, That’s very kind of you, I’m so grateful.
- Cách đáp lại khác: Don’t mention it, My pleasure, Anytime, Glad to help, It was nothing.
Hội thoại minh họa:
- A: Thank you very much for helping me with my project. B: My pleasure. I’m happy to help. (A: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi làm dự án. / B: Rất hân hạnh. Tôi rất vui được giúp đỡ.)
- A: Thanks a lot for the lovely gift! B: You’re welcome. I’m glad you like it. (A: Cảm ơn rất nhiều vì món quà đáng yêu! / B: Không có gì. Tôi rất vui vì bạn thích nó.)
- A: That was a delicious meal. Thanks a bunch! B: Don’t mention it. I enjoyed cooking for you. (A: Bữa ăn ngon tuyệt. Cảm ơn nhiều nhé! / B: Không có gì đâu. Tôi rất thích nấu ăn cho bạn.)
- A: I really appreciate you driving me to the airport. B: No problem. It’s on my way. (A: Tôi thực sự đánh giá cao việc bạn đã chở tôi ra sân bay. / B: Không vấn đề gì. Tôi tiện đường mà.)
- A: That’s very kind of you to lend me your book. B: Anytime. Just return it when you’re done. (A: Bạn thật tốt bụng khi cho tôi mượn cuốn sách của bạn. / B: Bất cứ lúc nào. Cứ trả lại khi bạn đọc xong nhé.)
6. Hội thoại ứng dụng
Hội thoại 1:
- Bối cảnh: An và ông của cô ấy (Grandpa) đang xem một cuốn album ảnh cũ.
- Nhân vật: An, Grandpa.
An: Grandpa, look at this photo! Who is this? You look so young! What were you doing here?
Grandpa: Ah, that was a long time ago. I was celebrating my graduation with my friends. Life was much simpler back then. We didn’t have many things, but we were happy.
An: It looks like a very magnificent party. I wish I could experience life in your generation.
Grandpa: Haha, every generation has its own charm. At that time, we valued family tradition very much. This photo reminds me of the delicious cuisine my grandma used to cook for every occasion.
An: It’s wonderful that you can preserve so many memories. Thanks a lot for sharing this with me, Grandpa.
Grandpa: No problem, my dear. It’s important to remember our heritage.
- Dịch nghĩa:
An: Ông ơi, nhìn tấm ảnh này này! Ai đây ạ? Trông ông trẻ quá! Ông đang làm gì ở đây vậy ạ?
Grandpa: À, đó là chuyện của rất lâu rồi. Ông đang ăn mừng lễ tốt nghiệp với bạn bè. Cuộc sống lúc đó đơn giản hơn nhiều. Tụi ông không có nhiều thứ, nhưng rất vui.
An: Trông có vẻ là một bữa tiệc rất hoành tráng. Con ước gì mình có thể trải nghiệm cuộc sống ở thế hệ của ông.
Grandpa: Haha, mỗi thế hệ đều có nét hấp dẫn riêng. Hồi đó, chúng ta rất coi trọng truyền thống gia đình. Tấm ảnh này làm ông nhớ đến những món ăn ngon mà bà của con từng nấu cho mỗi dịp lễ.
An: Thật tuyệt vời khi ông có thể gìn giữ nhiều kỷ niệm như vậy. Cảm ơn ông rất nhiều vì đã chia sẻ điều này với con.
Grandpa: Không có gì đâu, cháu yêu. Việc ghi nhớ di sản của chúng ta là rất quan trọng.
Hội thoại 2:
- Bối cảnh: Minh và Lan đang thảo luận về một dự án lịch sử về các monument (di tích) ở địa phương.
- Nhân vật: Minh, Lan.
Minh: I’m struggling with our project on local heritage. There are so many old structures, I don’t know where to start.
Lan: I know, right? I was reading a book about our town’s history last night. Did you know the old community house is a significant historical monument?
Minh: Really? I wish I knew that earlier. I thought it was just an old building.
Lan: We should visit it. It’s our custom to learn about our roots. We can interview some local people there. While you are taking photos, I can talk to them.
Minh: That’s a brilliant idea! Thank you very much for the suggestion, Lan. You’re a lifesaver!
Lan: You’re welcome, Minh. We’re a team. It’s important to preserve these stories for the next generation.
- Dịch nghĩa:
Minh: Tớ đang gặp khó khăn với dự án về di sản địa phương của chúng ta. Có quá nhiều công trình cũ, tớ không biết bắt đầu từ đâu.
Lan: Tớ biết mà, phải không? Tối qua tớ đã đọc một cuốn sách về lịch sử thị trấn mình. Cậu có biết đình làng cũ là một di tích lịch sử quan trọng không?
Minh: Thật á? Ước gì tớ biết điều đó sớm hơn. Tớ cứ nghĩ nó chỉ là một tòa nhà cũ.
Lan: Chúng ta nên đến thăm nó. Tìm hiểu về cội nguồn là phong tục của chúng ta mà. Chúng ta có thể phỏng vấn một số người dân địa phương ở đó. Trong khi cậu chụp ảnh, tớ có thể nói chuyện với họ.
Minh: Ý kiến hay tuyệt! Cảm ơn cậu rất nhiều vì gợi ý nhé, Lan. Cậu đúng là cứu tinh của tớ!
Lan: Không có gì đâu, Minh. Chúng ta là một đội mà. Việc gìn giữ những câu chuyện này cho thế hệ sau là rất quan trọng.
7. Tổng kết bài học
Qua Unit 4: “Remembering the Past”, chúng ta đã:
- Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến quá khứ, di sản và truyền thống như heritage, preserve, magnificent, generation, tradition, cuisine, custom, monument, structure, occasion.
- Luyện tập phát âm hai âm quan trọng là /m/ và /l/ qua các từ và câu ví dụ thực tế.
- Nắm vững ngữ pháp về thì Quá khứ tiếp diễn để miêu tả các hành động trong quá khứ và cấu trúc Wish + Quá khứ đơn để diễn tả ao ước trái với hiện tại.
- Học cách cảm ơn và đáp lại một cách lịch sự và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.
- Ứng dụng kiến thức đã học vào các bài hội thoại thực tế, giúp củng cố và ghi nhớ lâu hơn.
Hy vọng bài tổng kết này sẽ giúp các bạn học tốt hơn. Chúc các bạn thành công!
Planet Earth
World Englishes
Tousism
Natural wonders of the world
Vietnamese lifestyle then and now
Our Experiences