blog tienganh4u

Remembering the Past

remmembering the past

 

1. Giới thiệu bài học

Chào các bạn học sinh! Unit 4: “Remembering the Past” sẽ đưa chúng ta vào một hành trình thú vị ngược dòng thời gian, khám phá về cuộc sống, các di sản và những giá trị văn hóa trong quá khứ. Qua bài học này, chúng ta không chỉ mở rộng vốn từ vựng và nắm vững các điểm ngữ pháp quan trọng như thì quá khứ tiếp diễn và câu ao ước với “wish”, mà còn học cách trân trọng và bảo tồn những giá trị lịch sử. Hãy cùng nhau tóm tắt lại những kiến thức cốt lõi của bài học nhé!


 

2. Vocabulary (Từ vựng)

 

Dưới đây là các từ vựng quan trọng và thông dụng từ bài học, giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.

Heritage (di sản)

Ví dụ trong bài: So we need to preserve our heritage for future generations.

Ví dụ khác:

Preserve (bảo tồn, gìn giữ)

Ví dụ trong bài: Right. Thanks to preservation efforts, we know a lot about our history and life in the past.

Ví dụ khác:

Magnificent (tráng lệ, lộng lẫy)

Ví dụ trong bài: Great! It’s quite magnificent!

Ví dụ khác:

Generation (thế hệ)

Ví dụ trong bài: …preserve our heritage for future generations.

Ví dụ khác:

Tradition (truyền thống)

Ví dụ trong bài: In keeping with tradition, we cook five-colour sticky rice on the first day of a lunar month.

Ví dụ khác:

Cuisine (ẩm thực)

Ví dụ trong bài: English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive.

Ví dụ khác:

Custom (phong tục)

Ví dụ trong bài: …still observe their local customs and traditions.

Ví dụ khác:

Monument (đài tưởng niệm, di tích)

Ví dụ trong bài: …save the ancient monument.

Ví dụ khác:

Structure (cấu trúc, công trình)

Ví dụ trong bài: …destroyed thousands of old structures

Ví dụ khác:

Occasion (dịp, cơ hội)

Ví dụ trong bài: …on what occasion it’s eaten.

Ví dụ khác:


 

3. Pronunciation (Phát âm)

Bài học này tập trung vào hai âm /m/ và /l/.

 

Âm /m/

Các từ vựng gần gũi khác:

  1. time /taɪm/ (n): thời gian
  2. home /həʊm/ (n): nhà
  3. family /ˈfæməli/ (n): gia đình
  4. remember /rɪˈmembə(r)/ (v): nhớ
  5. simple /ˈsɪmpl/ (adj): đơn giản
  6. come /kʌm/ (v): đến
  7. summer /ˈsʌmə(r)/ (n): mùa hè
  8. from /frəm/, /frɒm/ (prep): từ
  9. dream /driːm/ (n): giấc mơ
  10. important /ɪmˈpɔːtnt/ (adj): quan trọng

Ví dụ:

 

Âm /l/

Các từ vựng gần gũi khác:

  1. life /laɪf/ (n): cuộc sống
  2. school /skuːl/ (n): trường học
  3. people /ˈpiːpl/ (n): con người, người dân
  4. old /əʊld/ (adj): cũ, già
  5. local /ˈləʊkl/ (adj): địa phương
  6. still /stɪl/ (adv): vẫn
  7. tell /tel/ (v): kể, nói
  8. English /ˈɪŋɡlɪʃ/ (n): tiếng Anh
  9. holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kỳ nghỉ
  10. travel /ˈtrævl/ (v): du lịch, đi lại

Ví dụ:

 

Bài tập phát âm: Tìm từ có cách phát âm khác

Âm /l/

Yêu cầu: Trong mỗi câu, hãy chọn ra từ duy nhất có chữ ‘l’ là âm câm (không được phát âm).

Câu A B C D
1. blame folk glass flow
2. walk wallet always wall
3. film help shelf salmon
4. almond almost alone along
5. soldier sell salt talk
6. half healthy hello himself
7. calm call cold cool
8. feel fall yolk full
9. would world wild well
10. listen lonely list could

 

Đáp án và Giải thích

 

Câu A B C D
1. blame /bleɪm/ folk /fəʊk/ glass /ɡlɑːs/ flow /fləʊ/
Giải thích: Chữ ‘l’ trong folk là âm câm.
2. walk /wɔːk/ wallet /ˈwɒlɪt/ always /ˈɔːlweɪz/ wall /wɔːl/
Giải thích: Chữ ‘l’ trong walk là âm câm.
3. film /fɪlm/ help /help/ shelf /ʃelf/ salmon /ˈsæmən/
Giải thích: Chữ ‘l’ trong salmon là âm câm.
4. almond /ˈɑːmənd/ almost /ˈɔːlməʊst/ alone /əˈləʊn/ along /əˈlɒŋ/
Giải thích: Chữ ‘l’ trong almond là âm câm.
5. soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ sell /sel/ salt /sɒlt/ talk /tɔːk/
Giải thích: Chữ ‘l’ trong talk là âm câm.
6. half /hɑːf/ healthy /ˈhelθi/ hello /həˈləʊ/ himself /hɪmˈself/
Giải thích: Chữ ‘l’ trong half là âm câm.
7. calm /kɑːm/ call /kɔːl/ cold /kəʊld/ cool /kuːl/
Giải thích: Chữ ‘l’ trong calm là âm câm.
8. feel /fiːl/ fall /fɔːl/ yolk /jəʊk/ full /fʊl/
Giải thích: Chữ ‘l’ trong yolk là âm câm.
9. would /wʊd/ world /wɜːld/ wild /waɪld/ well /wel/
Giải thích: Chữ ‘l’ trong would là âm câm.
10. listen /ˈlɪsn/ lonely /ˈləʊnli/ list /lɪst/ could /kʊd/
Giải thích: Chữ ‘l’ trong could là âm câm.

 

4. Grammar (Ngữ pháp)

a. The Past Continuous (Thì Quá khứ tiếp diễn)

 

b. Wish + Past Simple (Câu ao ước ở hiện tại)

Xem thêm:

https://blog.tienganh4u.com/7063/thi-qua-khu-tiep-dien-past-continuous/

https://blog.tienganh4u.com/929513/wish-and-past-simple/

5. Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)

Bạn có biết ngoài ‘Thank you’ và ‘You’re welcome’, người bản xứ còn rất nhiều cách khác để bày tỏ lòng biết ơn và đáp lại không? Phần này sẽ trang bị cho bạn những mẫu câu giao tiếp thực tế nhất, giúp bạn ghi điểm trong mọi cuộc hội thoại nhé.

Thanking and Responding (Cảm ơn và Đáp lại)

Hội thoại minh họa:

  1. A: Thank you very much for helping me with my project. B: My pleasure. I’m happy to help. (A: Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã giúp tôi làm dự án. / B: Rất hân hạnh. Tôi rất vui được giúp đỡ.)
  2. A: Thanks a lot for the lovely gift! B: You’re welcome. I’m glad you like it. (A: Cảm ơn rất nhiều vì món quà đáng yêu! / B: Không có gì. Tôi rất vui vì bạn thích nó.)
  3. A: That was a delicious meal. Thanks a bunch! B: Don’t mention it. I enjoyed cooking for you. (A: Bữa ăn ngon tuyệt. Cảm ơn nhiều nhé! / B: Không có gì đâu. Tôi rất thích nấu ăn cho bạn.)
  4. A: I really appreciate you driving me to the airport. B: No problem. It’s on my way. (A: Tôi thực sự đánh giá cao việc bạn đã chở tôi ra sân bay. / B: Không vấn đề gì. Tôi tiện đường mà.)
  5. A: That’s very kind of you to lend me your book. B: Anytime. Just return it when you’re done. (A: Bạn thật tốt bụng khi cho tôi mượn cuốn sách của bạn. / B: Bất cứ lúc nào. Cứ trả lại khi bạn đọc xong nhé.)

 

6. Hội thoại ứng dụng

 

Hội thoại 1:

 

An: Grandpa, look at this photo! Who is this? You look so young! What were you doing here?

Grandpa: Ah, that was a long time ago. I was celebrating my graduation with my friends. Life was much simpler back then. We didn’t have many things, but we were happy.

An: It looks like a very magnificent party. I wish I could experience life in your generation.

Grandpa: Haha, every generation has its own charm. At that time, we valued family tradition very much. This photo reminds me of the delicious cuisine my grandma used to cook for every occasion.

An: It’s wonderful that you can preserve so many memories. Thanks a lot for sharing this with me, Grandpa.

Grandpa: No problem, my dear. It’s important to remember our heritage.


An: Ông ơi, nhìn tấm ảnh này này! Ai đây ạ? Trông ông trẻ quá! Ông đang làm gì ở đây vậy ạ?

Grandpa: À, đó là chuyện của rất lâu rồi. Ông đang ăn mừng lễ tốt nghiệp với bạn bè. Cuộc sống lúc đó đơn giản hơn nhiều. Tụi ông không có nhiều thứ, nhưng rất vui.

An: Trông có vẻ là một bữa tiệc rất hoành tráng. Con ước gì mình có thể trải nghiệm cuộc sống ở thế hệ của ông.

Grandpa: Haha, mỗi thế hệ đều có nét hấp dẫn riêng. Hồi đó, chúng ta rất coi trọng truyền thống gia đình. Tấm ảnh này làm ông nhớ đến những món ăn ngon mà bà của con từng nấu cho mỗi dịp lễ.

An: Thật tuyệt vời khi ông có thể gìn giữ nhiều kỷ niệm như vậy. Cảm ơn ông rất nhiều vì đã chia sẻ điều này với con.

Grandpa: Không có gì đâu, cháu yêu. Việc ghi nhớ di sản của chúng ta là rất quan trọng.


Hội thoại 2:

 

Minh: I’m struggling with our project on local heritage. There are so many old structures, I don’t know where to start.

Lan: I know, right? I was reading a book about our town’s history last night. Did you know the old community house is a significant historical monument?

Minh: Really? I wish I knew that earlier. I thought it was just an old building.

Lan: We should visit it. It’s our custom to learn about our roots. We can interview some local people there. While you are taking photos, I can talk to them.

Minh: That’s a brilliant idea! Thank you very much for the suggestion, Lan. You’re a lifesaver!

Lan: You’re welcome, Minh. We’re a team. It’s important to preserve these stories for the next generation.


Minh: Tớ đang gặp khó khăn với dự án về di sản địa phương của chúng ta. Có quá nhiều công trình cũ, tớ không biết bắt đầu từ đâu.

Lan: Tớ biết mà, phải không? Tối qua tớ đã đọc một cuốn sách về lịch sử thị trấn mình. Cậu có biết đình làng cũ là một di tích lịch sử quan trọng không?

Minh: Thật á? Ước gì tớ biết điều đó sớm hơn. Tớ cứ nghĩ nó chỉ là một tòa nhà cũ.

Lan: Chúng ta nên đến thăm nó. Tìm hiểu về cội nguồn là phong tục của chúng ta mà. Chúng ta có thể phỏng vấn một số người dân địa phương ở đó. Trong khi cậu chụp ảnh, tớ có thể nói chuyện với họ.

Minh: Ý kiến hay tuyệt! Cảm ơn cậu rất nhiều vì gợi ý nhé, Lan. Cậu đúng là cứu tinh của tớ!

Lan: Không có gì đâu, Minh. Chúng ta là một đội mà. Việc gìn giữ những câu chuyện này cho thế hệ sau là rất quan trọng.


 

7. Tổng kết bài học

Qua Unit 4: “Remembering the Past”, chúng ta đã:

Hy vọng bài tổng kết này sẽ giúp các bạn học tốt hơn. Chúc các bạn thành công!

Exit mobile version