blog tienganh4u

Our Experiences

our experiences

 

1. Giới Thiệu Bài Học

Unit 5: “Our Experiences” là một chủ đề vô cùng gần gũi, tập trung vào việc chia sẻ và lắng nghe những trải nghiệm cá nhân, từ những chuyến đi đáng nhớ đến những khoảnh khắc đặc biệt ở trường học. Bài học này trang bị cho chúng ta bộ từ vựng phong phú để mô tả cảm xúc, các hiện tượng ngữ pháp thiết yếu để kể chuyện, và kỹ năng giao tiếp thực tế. Hãy cùng tóm tắt lại những kiến thức cốt lõi của bài học này nhé!

2. Vocabulary (Từ vựng)

Dưới đây là các từ vựng tiêu biểu trong bài, thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày.

1. Experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: Trải nghiệm, kinh nghiệm

2. Memorable (adj) /ˈmemərəbl/: Đáng nhớ, không thể quên

3. Thrilling (adj) /ˈθrɪlɪŋ/: Ly kỳ, hồi hộp.

4. Amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/: Kinh ngạc, đáng kinh ngạc, tuyệt vời

5. Brilliant (adj) /ˈbrɪliənt/: Tuyệt vời, xuất sắc

6. Helpless (adj) /ˈhelpləs/: Bất lực, không thể tự lo liệu

7. Embarrassing (adj) /ɪmˈbærəsɪŋ/: Xấu hổ, ngượng ngùng

8. Eco-tour (n) /ˈiːkəʊ tʊə(r)/: Chuyến du lịch sinh thái

9. Scenery (n) /ˈsiːnəri/: Phong cảnh, cảnh vật

10. Explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/: Khám phá, thám hiểm

3. Pronunciation (Phát âm)

A. Phần Language Focus của Unit 5 tập trung vào hai âm /j/ và /w/.

Từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
yellow /ˈjeləʊ/ màu vàng
yesterday /ˈjestədeɪ/ hôm qua
yacht /jɒt/ thuyền buồm
yearbook /ˈjɪəbʊk/ kỷ yếu
youngsters /ˈjʌŋstəz/ thanh thiếu niên
watching /ˈwɒtʃɪŋ/ xem, đang xem
sandwich /ˈsænwɪdʒ/ bánh mì kẹp
highway /ˈhaɪweɪ/ xa lộ
wonderful /ˈwʌndəfl/ tuyệt vời
wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ động vật hoang dã

B. MỞ RỘNG VÀ THỰC HÀNH

1. Âm /j/

Đây là một âm hữu thanh, được tạo ra bằng cách nâng phần trước của lưỡi lên gần ngạc cứng, tương tự như khi chuẩn bị phát âm /i:/ nhưng không có ma sát.

2. Âm /w/

Đây là một âm hữu thanh, được tạo ra bằng cách làm tròn môi và đẩy phần sau của lưỡi lên cao về phía ngạc mềm.

C. BÀI TẬP: TÌM TỪ CÓ CÁCH PHÁT ÂM KHÁC

 Âm /j/
Câu A B C D
1 year yellow yes gym
2 student tube puppy cute
3 new few sew view
4 use unit under unique
5 yard yet sky young
6 yellow yes yesterday mystery
7 your youth country yummy
8 pupil duty study introduce
9 familiar pure secure cure
10 yacht yawn typical yard
Âm /w/
Câu A B C D
1 what when which who
2 sword answer two wet
3 queen quick cheque quarter
4 wrong wrap wonder write
5 award swing sweet sword
6 wash want wander war
7 once one only wonder
8 towards award forward sword
9 why wheel when whose
10 language equipment quit guide

D. ĐÁP ÁN BÀI TẬP PHÁT ÂM (ĐÃ CHỈNH SỬA LẦN 2)

Âm /j/
Câu A B C D
1 year /jɪə(r)/ yellow /ˈjeləʊ/ yes /jes/ gym /dʒɪm/
2 student /ˈstjuːdənt/ tube /tjuːb/ puppy /ˈpʌpi/ cute /kjuːt/
3 new /njuː/ few /fjuː/ sew /səʊ/ view /vjuː/
4 use /juːz/ unit /ˈjuːnɪt/ under /ˈʌndə(r)/ unique /juˈniːk/
5 yard /jɑːd/ yet /jet/ sky /skaɪ/ young /jʌŋ/
6 yellow /ˈjeləʊ/ yes /jes/ yesterday /ˈjestədeɪ/ mystery /ˈmɪstri/
7 your /jɔː(r)/ youth /juːθ/ country /ˈkʌntri/ yummy /ˈjʌmi/
8 pupil /ˈpjuːpl/ duty /ˈdjuːti/ study /ˈstʌdi/ introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/
9 familiar /fəˈmɪliə(r)/ pure /pjʊə(r)/ secure /sɪˈkjʊə(r)/ cure /kjʊə(r)/
10 yacht /jɒt/ yawn /jɔːn/ typical /ˈtɪpɪkl/ yard /jɑːd/
Âm /w/
Câu A B C D
1 what /wɒt/ when /wen/ which /wɪtʃ/ who /huː/
2 sword /sɔːd/ answer /ˈɑːnsə(r)/ two /tuː/ wet /wet/
3 queen /kwiːn/ quick /kwɪk/ cheque /tʃek/ quarter /ˈkwɔːtə(r)/
4 wrong /rɒŋ/ wrap /ræp/ wonder /ˈwʌndə(r)/ write /raɪt/
5 award /əˈwɔːd/ swing /swɪŋ/ sweet /swiːt/ sword /sɔːd/
6 wash /wɒʃ/ want /wɒnt/ wander /ˈwɒndə(r)/ war /wɔː(r)/
7 once /wʌns/ one /wʌn/ only /ˈəʊnli/ wonder /ˈwʌndə(r)/
8 towards /təˈwɔːdz/ award /əˈwɔːd/ forward /ˈfɔːwəd/ sword /sɔːd/
9 why /waɪ/ wheel /wiːl/ when /wen/ whose /huːz/
10 language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ equipment /ɪˈkwɪpmənt/ quit /kwɪt/ guide /ɡaɪd/
4. Grammar (Ngữ pháp)

Hiện tượng ngữ pháp chính trong Unit 5 là Thì Hiện tại Hoàn thành (The Present Perfect).

Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929523/present-perfect/

5. Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)

Chủ điểm giao tiếp trong bài là Xin lỗi và Đáp lại (Apologising and responding).

6. Hội thoại ứng dụng

Hội thoại 1

An: Hey Minh, have you ever gone camping in Ba Vi National Park? (Chào Minh, cậu đã bao giờ đi cắm trại ở Vườn quốc gia Ba Vì chưa?)

Minh: Yes, I have been there once. The scenery was amazing! We had a really memorable trip. (Rồi, tớ đã đến đó một lần. Phong cảnh thật tuyệt vời! Chúng tớ đã có một chuyến đi rất đáng nhớ.)

An: Wonderful! I have never been there. I want to explore the forest. What did you do there? (Tuyệt vời! Tớ chưa bao giờ đến đó. Tớ muốn khám phá khu rừng. Cậu đã làm gì ở đó?)

Minh: We put up tents, went hiking, and had a BBQ. The hiking part was a bit tiring but thrilling. We took a lot of photos. (Bọn tớ đã dựng lều, đi bộ đường dài và nướng BBQ. Phần đi bộ hơi mệt nhưng rất ly kỳ. Bọn tớ đã chụp rất nhiều ảnh.)

An: Sounds like a brilliant plan! Have you prepared anything for our trip yet? (Nghe như một kế hoạch tuyệt vời! Cậu đã chuẩn bị gì cho chuyến đi của chúng ta chưa?)

Minh: Not yet. Let’s make a list of things we need to buy yesterday, I mean, tomorrow! (Chưa. Hãy lập một danh sách những thứ chúng ta cần mua vào ngày hôm qua, ý tớ là, ngày mai!)

 

Hội thoại 2

Phong: Excuse me, Ms. Lan. Can I talk to you for a moment? (Thưa cô, em có thể nói chuyện với cô một lát được không ạ?)

Cô Lan: Of course, Phong. What is it? (Được chứ, Phong. Có chuyện gì vậy em?)

Phong: I’m really sorry, but I haven’t finished my history project yet. I had a rather unpleasant experience last week. My computer broke down. (Em thực sự xin lỗi, nhưng em vẫn chưa làm xong dự án lịch sử của mình ạ. Em đã có một trải nghiệm khá khó chịu tuần trước. Máy tính của em bị hỏng ạ.)

Cô Lan: That’s okay, I understand. I hope it’s fixed now. So, how much have you done? (Không sao, cô hiểu. Cô hy vọng nó đã được sửa rồi. Vậy em đã làm được bao nhiêu rồi?)

Phong: I have written the introduction and the first part. I think I can finish it by this Friday. (Em đã viết xong phần giới thiệu và phần đầu tiên ạ. Em nghĩ em có thể hoàn thành nó trước thứ Sáu này.)

Cô Lan: Alright. It was an embarrassing situation, but try your best to finish it on time. (Được rồi. Đó là một tình huống khó xử, nhưng em hãy cố gắng hết sức để hoàn thành đúng hạn nhé.)

Phong: Yes, Ms. Lan. Thank you so much! (Vâng ạ. Em cảm ơn cô nhiều!)

7. Tổng kết bài học

Qua Unit 5, chúng ta đã được trang bị những kiến thức và kỹ năng quan trọng:

Những kiến thức này là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và kể về những câu chuyện của chính mình bằng tiếng Anh.

Exit mobile version