Mục Lục
1. Giới Thiệu Bài Học
Unit 5: “Our Experiences” là một chủ đề vô cùng gần gũi, tập trung vào việc chia sẻ và lắng nghe những trải nghiệm cá nhân, từ những chuyến đi đáng nhớ đến những khoảnh khắc đặc biệt ở trường học. Bài học này trang bị cho chúng ta bộ từ vựng phong phú để mô tả cảm xúc, các hiện tượng ngữ pháp thiết yếu để kể chuyện, và kỹ năng giao tiếp thực tế. Hãy cùng tóm tắt lại những kiến thức cốt lõi của bài học này nhé!
2. Vocabulary (Từ vựng)
Dưới đây là các từ vựng tiêu biểu trong bài, thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
1. Experience (n) /ɪkˈspɪəriəns/: Trải nghiệm, kinh nghiệm
- Ví dụ trong bài: “It was a really memorable evening. I’ll show you some pictures I took there.” (Miêu tả một
experience
). - Ví dụ:
- Travelling to a new country is always a great experience. (Đi du lịch đến một đất nước mới luôn là một trải nghiệm tuyệt vời.)
- She has a lot of experience in teaching English. (Cô ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh.)
- It was my first experience of living alone. (Đó là trải nghiệm sống một mình lần đầu của tôi.)
- Could you share your experience with us? (Bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình với chúng tôi không?)
- Working part-time gives students practical experience. (Làm việc bán thời gian cho sinh viên kinh nghiệm thực tế.)
- That was a bad experience that I don’t want to remember. (Đó là một trải nghiệm tồi tệ mà tôi không muốn nhớ lại.)
- The job requires at least two years of experience. (Công việc này yêu cầu ít nhất hai năm kinh nghiệm.)
- We want our customers to have a pleasant shopping experience. (Chúng tôi muốn khách hàng có một trải nghiệm mua sắm dễ chịu.)
- The camping trip was an unforgettable experience. (Chuyến cắm trại là một trải nghiệm không thể quên.)
- You learn from experience. (Bạn học hỏi từ kinh nghiệm.)
2. Memorable (adj) /ˈmemərəbl/: Đáng nhớ, không thể quên
- Ví dụ trong bài: “It was a really memorable evening.”
- Ví dụ
- Our trip to Da Lat was very memorable. (Chuyến đi Đà Lạt của chúng tôi rất đáng nhớ.)
- My 15th birthday party was a memorable occasion. (Bữa tiệc sinh nhật lần thứ 15 của tôi là một dịp đáng nhớ.)
- She gave a memorable performance. (Cô ấy đã có một màn trình diễn đáng nhớ.)
- What is your most memorable childhood memory? (Kỷ niệm tuổi thơ đáng nhớ nhất của bạn là gì?)
- The museum has a memorable collection of paintings. (Bảo tàng có một bộ sưu tập tranh đáng nhớ.)
- The wedding was a truly memorable event for everyone. (Đám cưới là một sự kiện thật sự đáng nhớ với mọi người.)
- He told us a memorable story about his grandfather. (Anh ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện đáng nhớ về ông của mình.)
- The view from the mountaintop was memorable. (Quang cảnh từ đỉnh núi thật đáng nhớ.)
- Meeting my favorite singer was a memorable moment. (Gặp được ca sĩ yêu thích là một khoảnh khắc đáng nhớ.)
- We want to make this holiday memorable for the kids. (Chúng tôi muốn làm cho kỳ nghỉ này trở nên đáng nhớ đối với bọn trẻ.)
3. Thrilling (adj) /ˈθrɪlɪŋ/: Ly kỳ, hồi hộp.
- Ví dụ trong bài: “It was a thrilling ride up there.”
- Ví dụ:
- Riding a rollercoaster is a thrilling experience. (Đi tàu lượn siêu tốc là một trải nghiệm ly kỳ.)
- We watched a thrilling action movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hành động ly kỳ tối qua.)
- The final match was a thrilling contest. (Trận chung kết là một cuộc so tài đầy kịch tính.)
- It was thrilling to see the racers speed past. (Thật hồi hộp khi thấy các tay đua phóng vút qua.)
- She loves thrilling adventures like bungee jumping. (Cô ấy thích những cuộc phiêu lưu ly kỳ như nhảy bungee.)
- The story has a thrilling plot with many surprises. (Câu chuyện có một cốt truyện ly kỳ với nhiều bất ngờ.)
- Exploring the dark cave was both scary and thrilling. (Khám phá hang động tối tăm vừa đáng sợ vừa ly kỳ.)
- It’s thrilling to think about travelling into space. (Thật hồi hộp khi nghĩ về việc du hành vào vũ trụ.)
- The escape scene in the film was incredibly thrilling. (Cảnh trốn thoát trong phim cực kỳ ly kỳ.)
- He finds rock climbing to be a thrilling sport. (Anh ấy thấy leo núi đá là một môn thể thao ly kỳ.)
4. Amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/: Kinh ngạc, đáng kinh ngạc, tuyệt vời
- Ví dụ trong bài: “Sounds amazing!”
- Ví dụ:
- The firework display was amazing. (Màn trình diễn pháo hoa thật tuyệt vời.)
- She has an amazing talent for music. (Cô ấy có một tài năng âm nhạc đáng kinh ngạc.)
- What an amazing view from the top of the building! (Thật là một quang cảnh đáng kinh ngạc từ trên đỉnh tòa nhà!)
- It’s amazing how much technology has changed. (Thật đáng kinh ngạc về việc công nghệ đã thay đổi nhiều như thế nào.)
- He told us an amazing story about his travels. (Anh ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện đáng kinh ngạc về những chuyến đi của mình.)
- The food at that restaurant is amazing. (Đồ ăn ở nhà hàng đó thật tuyệt vời.)
- You did an amazing job on this project. (Bạn đã làm một công việc tuyệt vời trong dự án này.)
- The magician performed some amazing tricks. (Nhà ảo thuật đã trình diễn một vài trò ảo thuật đáng kinh ngạc.)
- Her recovery from the illness was amazing. (Sự hồi phục của cô ấy sau cơn bệnh thật đáng kinh ngạc.)
- We had an amazing time at the concert. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc.)
5. Brilliant (adj) /ˈbrɪliənt/: Tuyệt vời, xuất sắc
- Ví dụ trong bài: “We had a brilliant tour around the village.”
- Ví dụ:
- That’s a brilliant idea! (Đó là một ý tưởng tuyệt vời!)
- He is a brilliant student, always at the top of the class. (Cậu ấy là một học sinh xuất sắc, luôn đứng đầu lớp.)
- The film received brilliant reviews from critics. (Bộ phim đã nhận được những lời phê bình xuất sắc từ các nhà phê bình.)
- She gave a brilliant presentation. (Cô ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc.)
- We had a brilliant time on our holiday. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ.)
- What a brilliant goal! (Thật là một bàn thắng xuất sắc!)
- He has a brilliant mind for mathematics. (Anh ấy có một bộ óc xuất chúng về toán học.)
- The weather was brilliant all week. (Thời tiết đã rất tuyệt vời cả tuần.)
- Her performance in the play was brilliant. (Diễn xuất của cô ấy trong vở kịch thật xuất sắc.)
- It was a brilliant move in the chess game. (Đó là một nước đi xuất sắc trong ván cờ.)
6. Helpless (adj) /ˈhelpləs/: Bất lực, không thể tự lo liệu
- Ví dụ trong bài: “I have never experienced such helplessness.”
- Ví dụ
- The little bird fell out of its nest and looked helpless. (Chú chim nhỏ rơi ra khỏi tổ và trông thật bất lực.)
- I felt helpless when my computer crashed. (Tôi cảm thấy bất lực khi máy tính của mình bị hỏng.)
- Without a map, we were completely helpless. (Không có bản đồ, chúng tôi hoàn toàn bất lực.)
- It’s a terrible feeling to be helpless in a crisis. (Thật là một cảm giác tồi tệ khi bất lực trong một cuộc khủng hoảng.)
- The kitten was helpless and needed our care. (Mèo con không thể tự lo liệu và cần sự chăm sóc của chúng tôi.)
- He felt helpless watching his friend move away. (Anh cảm thấy bất lực khi nhìn bạn mình chuyển đi.)
- The villagers were helpless against the flood. (Dân làng bất lực trước trận lụt.)
- She had a helpless look on her face. (Cô ấy có một vẻ mặt bất lực.)
- Don’t just stand there looking helpless; do something! (Đừng chỉ đứng đó trông bất lực; hãy làm gì đó đi!)
- A baby is completely helpless and depends on its parents. (Một em bé hoàn toàn bất lực và phụ thuộc vào cha mẹ.)
7. Embarrassing (adj) /ɪmˈbærəsɪŋ/: Xấu hổ, ngượng ngùng
- Ví dụ trong bài: “I had an embarrassing experience when I took her bag by mistake.”
- Ví dụ:
- Forgetting someone’s name can be very embarrassing. (Quên tên ai đó có thể rất xấu hổ.)
- I made an embarrassing mistake in my presentation. (Tôi đã mắc một lỗi ngớ ngẩn trong bài thuyết trình của mình.)
- It was embarrassing when I tripped and fell in front of everyone. (Thật xấu hổ khi tôi vấp ngã trước mặt mọi người.)
- He asked a very embarrassing question. (Anh ấy đã hỏi một câu hỏi rất khó xử.)
- My most embarrassing moment was when my phone rang in the cinema. (Khoảnh khắc xấu hổ nhất của tôi là khi điện thoại reo trong rạp chiếu phim.)
- She told us an embarrassing story from her childhood. (Cô ấy kể cho chúng tôi một câu chuyện xấu hổ từ thời thơ ấu của mình.)
- Wearing mismatched socks is quite embarrassing. (Mang vớ khác màu khá là ngượng.)
- It’s embarrassing to admit that I can’t swim. (Thật xấu hổ khi phải thừa nhận rằng tôi không biết bơi.)
- The silence after his joke was embarrassing. (Sự im lặng sau câu nói đùa của anh ấy thật ngượng nghịu.)
- He found himself in an embarrassing situation. (Anh ấy thấy mình đang ở trong một tình huống khó xử.)
8. Eco-tour (n) /ˈiːkəʊ tʊə(r)/: Chuyến du lịch sinh thái
- Ví dụ trong bài: “Then we took an eco-tour of Langbiang Mountain.”
- Ví dụ:
- We went on an eco-tour in the Mekong Delta. (Chúng tôi đã đi một chuyến du lịch sinh thái ở Đồng bằng sông Cửu Long.)
- An eco-tour focuses on nature and conservation. (Một chuyến du lịch sinh thái tập trung vào thiên nhiên và bảo tồn.)
- Cuc Phuong National Park offers excellent eco-tours. (Vườn quốc gia Cúc Phương cung cấp các chuyến du lịch sinh thái tuyệt vời.)
- I learned a lot about wildlife during the eco-tour. (Tôi đã học được rất nhiều về động vật hoang dã trong chuyến du lịch sinh thái.)
- She is planning an eco-tour to Costa Rica. (Cô ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch sinh thái đến Costa Rica.)
- This travel agency specializes in eco-tours. (Công ty du lịch này chuyên về các tour du lịch sinh thái.)
- An eco-tour should have minimal impact on the environment. (Một tour du lịch sinh thái nên có tác động tối thiểu đến môi trường.)
- Our guide for the eco-tour was a biologist. (Hướng dẫn viên của chúng tôi cho chuyến du lịch sinh thái là một nhà sinh vật học.)
- Kayaking can be part of an eco-tour. (Chèo thuyền kayak có thể là một phần của chuyến du lịch sinh thái.)
- We chose an eco-tour for our family vacation. (Chúng tôi đã chọn một tour du lịch sinh thái cho kỳ nghỉ của gia đình.)
9. Scenery (n) /ˈsiːnəri/: Phong cảnh, cảnh vật
- Ví dụ trong bài: “We took pictures of the magnificent scenery.”
- Ví dụ:
- The scenery in Ha Giang is breathtaking. (Phong cảnh ở Hà Giang thật ngoạn mục.)
- We stopped the car to admire the scenery. (Chúng tôi đã dừng xe để chiêm ngưỡng phong cảnh.)
- The train journey offered some spectacular scenery. (Chuyến đi bằng tàu hỏa mang lại một số cảnh quan ngoạn mục.)
- She loves painting mountain scenery. (Cô ấy thích vẽ phong cảnh núi non.)
- The hotel has a wonderful view of the surrounding scenery. (Khách sạn có tầm nhìn tuyệt vời ra phong cảnh xung quanh.)
- The dramatic scenery of the coastline attracted many tourists. (Phong cảnh ấn tượng của đường bờ biển đã thu hút nhiều khách du lịch.)
- Let’s go for a drive and enjoy the scenery. (Chúng ta hãy đi dạo một vòng và tận hưởng phong cảnh.)
- The artist is famous for his beautiful landscape scenery. (Người nghệ sĩ nổi tiếng với những bức tranh phong cảnh đẹp của mình.)
- The autumn scenery with yellow leaves is my favorite. (Phong cảnh mùa thu với lá vàng là cảnh tôi yêu thích nhất.)
- The scenery changed as we drove from the city to the countryside. (Phong cảnh thay đổi khi chúng tôi lái xe từ thành phố về nông thôn.)
10. Explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/: Khám phá, thám hiểm
- Ví dụ trong bài: “Then did you explore Cu Lan Village?”
- Ví dụ:
- We spent the whole day exploring the old town. (Chúng tôi đã dành cả ngày để khám phá khu phố cổ.)
- I want to explore the world and see different cultures. (Tôi muốn khám phá thế giới và xem các nền văn hóa khác nhau.)
- Children love to explore new places. (Trẻ em thích khám phá những địa điểm mới.)
- Let’s explore the forest behind your house. (Hãy cùng khám phá khu rừng phía sau nhà bạn.)
- The team will explore the possibility of a new project. (Nhóm sẽ tìm hiểu khả năng của một dự án mới.)
- Scientists explore the deep sea to discover new species. (Các nhà khoa học thám hiểm biển sâu để khám phá các loài mới.)
- He used a map to explore the city’s streets. (Anh ấy đã sử dụng bản đồ để khám phá các con đường của thành phố.)
- She likes to explore different types of music. (Cô ấy thích khám phá các thể loại âm nhạc khác nhau.)
- The course allows students to explore their creativity. (Khóa học cho phép sinh viên khám phá sự sáng tạo của mình.)
- Let’s explore all the options before making a decision. (Hãy cùng xem xét tất cả các lựa chọn trước khi đưa ra quyết định.)
3. Pronunciation (Phát âm)
A. Phần Language Focus của Unit 5 tập trung vào hai âm /j/ và /w/.
Từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
yellow | /ˈjeləʊ/ | màu vàng |
yesterday | /ˈjestədeɪ/ | hôm qua |
yacht | /jɒt/ | thuyền buồm |
yearbook | /ˈjɪəbʊk/ | kỷ yếu |
youngsters | /ˈjʌŋstəz/ | thanh thiếu niên |
watching | /ˈwɒtʃɪŋ/ | xem, đang xem |
sandwich | /ˈsænwɪdʒ/ | bánh mì kẹp |
highway | /ˈhaɪweɪ/ | xa lộ |
wonderful | /ˈwʌndəfl/ | tuyệt vời |
wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | động vật hoang dã |
B. MỞ RỘNG VÀ THỰC HÀNH
1. Âm /j/
Đây là một âm hữu thanh, được tạo ra bằng cách nâng phần trước của lưỡi lên gần ngạc cứng, tương tự như khi chuẩn bị phát âm /i:/ nhưng không có ma sát.
- Ví dụ:
- yes /jes/: vâng, có
- you /juː/: bạn
- young /jʌŋ/: trẻ
- student /ˈstjuːdənt/: học sinh
- view /vjuː/: quang cảnh, tầm nhìn
- music /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
- cute /kjuːt/: dễ thương
- university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/: trường đại học
- opinion /əˈpɪnjən/: ý kiến
- familiar /fəˈmɪliə(r)/: quen thuộc
- Ví dụ trong câu:
- Yes, you can join us. (Vâng, bạn có thể tham gia cùng chúng tôi.)
- My younger brother is a student at a big university. (Em trai tôi là sinh viên một trường đại học lớn.)
- The view from the top of the mountain is beautiful. (Quang cảnh từ đỉnh núi thật đẹp.)
- What kind of music do you like? (Bạn thích thể loại âm nhạc nào?)
- In my opinion, that young girl looks very cute. (Theo ý kiến của tôi, cô bé kia trông rất dễ thương.)
2. Âm /w/
Đây là một âm hữu thanh, được tạo ra bằng cách làm tròn môi và đẩy phần sau của lưỡi lên cao về phía ngạc mềm.
- Ví dụ:
- we /wiː/: chúng tôi, chúng ta
- what /wɒt/: cái gì
- when /wen/: khi nào
- why /waɪ/: tại sao
- will /wɪl/: sẽ
- work /wɜːk/: làm việc
- world /wɜːld/: thế giới
- always /ˈɔːlweɪz/: luôn luôn
- queen /kwiːn/: nữ hoàng
- language /ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ
- Ví dụ trong câu:
- What will we do when we finish our work? (Chúng ta sẽ làm gì khi làm xong việc?)
- Why is English an important language in the world? (Tại sao tiếng Anh là một ngôn ngữ quan trọng trên thế giới?)
- She always dreams of becoming a queen. (Cô ấy luôn mơ ước trở thành một nữ hoàng.)
- We need to work hard to change the world. (Chúng ta cần làm việc chăm chỉ để thay đổi thế giới.)
- When did you start learning this language? (Bạn bắt đầu học ngôn ngữ này khi nào?)
C. BÀI TẬP: TÌM TỪ CÓ CÁCH PHÁT ÂM KHÁC
Âm /j/
Câu | A | B | C | D |
---|---|---|---|---|
1 | year | yellow | yes | gym |
2 | student | tube | puppy | cute |
3 | new | few | sew | view |
4 | use | unit | under | unique |
5 | yard | yet | sky | young |
6 | yellow | yes | yesterday | mystery |
7 | your | youth | country | yummy |
8 | pupil | duty | study | introduce |
9 | familiar | pure | secure | cure |
10 | yacht | yawn | typical | yard |
Âm /w/
Câu | A | B | C | D |
---|---|---|---|---|
1 | what | when | which | who |
2 | sword | answer | two | wet |
3 | queen | quick | cheque | quarter |
4 | wrong | wrap | wonder | write |
5 | award | swing | sweet | sword |
6 | wash | want | wander | war |
7 | once | one | only | wonder |
8 | towards | award | forward | sword |
9 | why | wheel | when | whose |
10 | language | equipment | quit | guide |
D. ĐÁP ÁN BÀI TẬP PHÁT ÂM (ĐÃ CHỈNH SỬA LẦN 2)
Âm /j/
Câu | A | B | C | D |
---|---|---|---|---|
1 | year /jɪə(r)/ | yellow /ˈjeləʊ/ | yes /jes/ | gym /dʒɪm/ |
2 | student /ˈstjuːdənt/ | tube /tjuːb/ | puppy /ˈpʌpi/ | cute /kjuːt/ |
3 | new /njuː/ | few /fjuː/ | sew /səʊ/ | view /vjuː/ |
4 | use /juːz/ | unit /ˈjuːnɪt/ | under /ˈʌndə(r)/ | unique /juˈniːk/ |
5 | yard /jɑːd/ | yet /jet/ | sky /skaɪ/ | young /jʌŋ/ |
6 | yellow /ˈjeləʊ/ | yes /jes/ | yesterday /ˈjestədeɪ/ | mystery /ˈmɪstri/ |
7 | your /jɔː(r)/ | youth /juːθ/ | country /ˈkʌntri/ | yummy /ˈjʌmi/ |
8 | pupil /ˈpjuːpl/ | duty /ˈdjuːti/ | study /ˈstʌdi/ | introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/ |
9 | familiar /fəˈmɪliə(r)/ | pure /pjʊə(r)/ | secure /sɪˈkjʊə(r)/ | cure /kjʊə(r)/ |
10 | yacht /jɒt/ | yawn /jɔːn/ | typical /ˈtɪpɪkl/ | yard /jɑːd/ |
Âm /w/
Câu | A | B | C | D |
---|---|---|---|---|
1 | what /wɒt/ | when /wen/ | which /wɪtʃ/ | who /huː/ |
2 | sword /sɔːd/ | answer /ˈɑːnsə(r)/ | two /tuː/ | wet /wet/ |
3 | queen /kwiːn/ | quick /kwɪk/ | cheque /tʃek/ | quarter /ˈkwɔːtə(r)/ |
4 | wrong /rɒŋ/ | wrap /ræp/ | wonder /ˈwʌndə(r)/ | write /raɪt/ |
5 | award /əˈwɔːd/ | swing /swɪŋ/ | sweet /swiːt/ | sword /sɔːd/ |
6 | wash /wɒʃ/ | want /wɒnt/ | wander /ˈwɒndə(r)/ | war /wɔː(r)/ |
7 | once /wʌns/ | one /wʌn/ | only /ˈəʊnli/ | wonder /ˈwʌndə(r)/ |
8 | towards /təˈwɔːdz/ | award /əˈwɔːd/ | forward /ˈfɔːwəd/ | sword /sɔːd/ |
9 | why /waɪ/ | wheel /wiːl/ | when /wen/ | whose /huːz/ |
10 | language /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | equipment /ɪˈkwɪpmənt/ | quit /kwɪt/ | guide /ɡaɪd/ |
4. Grammar (Ngữ pháp)
Hiện tượng ngữ pháp chính trong Unit 5 là Thì Hiện tại Hoàn thành (The Present Perfect).
- Phân tích:
- Công thức:
S + have/has + V3/Ved
- Cách dùng chính trong bài:
- Diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm sống: Dùng để nói về những việc đã từng hoặc chưa từng xảy ra trong cuộc đời của một người, thời gian không được xác định rõ. Thường đi kèm với
ever
(đã từng),never
(chưa từng),once
(một lần),twice
(hai lần),many times
(nhiều lần)… - Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại. Thời gian của hành động không quan trọng bằng kết quả của nó.
- Diễn tả trải nghiệm, kinh nghiệm sống: Dùng để nói về những việc đã từng hoặc chưa từng xảy ra trong cuộc đời của một người, thời gian không được xác định rõ. Thường đi kèm với
- Công thức:
- Ví dụ minh họa:
- I have visited Da Lat twice. (Tôi đã đến thăm Đà Lạt hai lần.)
- Have you ever seen a gong show? (Bạn đã bao giờ xem một buổi biểu diễn cồng chiêng chưa?)
- She has never tried snorkelling before. (Cô ấy chưa bao giờ thử lặn với ống thở trước đây.)
- We have finished our homework, so we can go out now. (Chúng tôi đã làm xong bài tập, vì vậy bây giờ chúng tôi có thể đi chơi.)
- He has been to many countries in the world. (Anh ấy đã đến nhiều quốc gia trên thế giới.)
- My sister has read that book several times. (Chị gái tôi đã đọc cuốn sách đó nhiều lần.)
- They haven’t seen that movie yet. (Họ vẫn chưa xem bộ phim đó.)
- Has Tom told you about his trip? (Tom đã kể cho bạn về chuyến đi của anh ấy chưa?)
- I have lost my keys. I can’t find them anywhere. (Tôi đã làm mất chìa khóa. Tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu cả.)
- We have learned many new things on this course. (Chúng tôi đã học được nhiều điều mới trong khóa học này.
Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929523/present-perfect/
5. Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)
Chủ điểm giao tiếp trong bài là Xin lỗi và Đáp lại (Apologising and responding).
- Các câu trong bài:
- Xin lỗi:
I'm really sorry. I'm late.
(Em thực sự xin lỗi. Em đến muộn ạ.)Oops, my mistake, Mum.
(Ôi, lỗi của con, mẹ ạ.)
- Đáp lại:
That's okay, Mai.
(Không sao đâu, Mai.)Oh, that's right. But please do it now.
(Ồ, không sao. Nhưng con làm ngay đi nhé.)
- Xin lỗi:
- Mở rộng thêm:
- Các cách xin lỗi khác:
I apologize for...
(Tôi xin lỗi vì…)It was my fault.
(Đó là lỗi của tôi.)Please forgive me.
(Làm ơn tha thứ cho tôi.)
- Các cách đáp lại khác:
Don't worry about it.
(Đừng lo về chuyện đó.)Never mind.
(Không sao đâu.)It doesn't matter.
(Không vấn đề gì.)No problem.
(Không vấn đề gì.)
- Các cách xin lỗi khác:
- 5 hội thoại minh họa:
- A: I’m so sorry, I forgot to bring your book. B: Never mind. You can give it to me tomorrow. (A: Tớ xin lỗi, tớ quên mang sách của cậu rồi. – B: Không sao đâu. Cậu có thể đưa nó cho tớ vào ngày mai.)
- A: Oops, my mistake. I spilled some coffee on your desk. B: Don’t worry about it. I can clean it up easily. (A: Ôi, lỗi của tớ. Tớ làm đổ ít cà phê lên bàn cậu rồi. – B: Đừng lo. Tớ có thể lau sạch dễ dàng.)
- A: I apologize for the noise last night. My friends were over. B: That’s alright. We didn’t hear much. (A: Tôi xin lỗi vì tiếng ồn tối qua. Bạn tôi đến chơi. – B: Không sao đâu. Chúng tôi không nghe thấy nhiều.)
- A: It was my fault that we missed the bus. B: It doesn’t matter. We can take the next one. (A: Là lỗi của tớ mà chúng ta lỡ chuyến xe buýt. – B: Không sao đâu. Chúng ta có thể đi chuyến tiếp theo.)
- A: Please forgive me for being late for our meeting. B: No problem. Let’s start now. (A: Xin hãy thứ lỗi cho tôi vì đã đến muộn cuộc họp. – B: Không vấn đề gì. Chúng ta bắt đầu bây giờ nhé.)
6. Hội thoại ứng dụng
Hội thoại 1
- Bối cảnh: An và Minh đang lên kế hoạch cho chuyến đi cuối tuần.
- Nhân vật: An, Minh
An: Hey Minh, have you ever gone camping in Ba Vi National Park? (Chào Minh, cậu đã bao giờ đi cắm trại ở Vườn quốc gia Ba Vì chưa?)
Minh: Yes, I have been there once. The scenery was amazing! We had a really memorable trip. (Rồi, tớ đã đến đó một lần. Phong cảnh thật tuyệt vời! Chúng tớ đã có một chuyến đi rất đáng nhớ.)
An: Wonderful! I have never been there. I want to explore the forest. What did you do there? (Tuyệt vời! Tớ chưa bao giờ đến đó. Tớ muốn khám phá khu rừng. Cậu đã làm gì ở đó?)
Minh: We put up tents, went hiking, and had a BBQ. The hiking part was a bit tiring but thrilling. We took a lot of photos. (Bọn tớ đã dựng lều, đi bộ đường dài và nướng BBQ. Phần đi bộ hơi mệt nhưng rất ly kỳ. Bọn tớ đã chụp rất nhiều ảnh.)
An: Sounds like a brilliant plan! Have you prepared anything for our trip yet? (Nghe như một kế hoạch tuyệt vời! Cậu đã chuẩn bị gì cho chuyến đi của chúng ta chưa?)
Minh: Not yet. Let’s make a list of things we need to buy yesterday, I mean, tomorrow! (Chưa. Hãy lập một danh sách những thứ chúng ta cần mua vào ngày hôm qua, ý tớ là, ngày mai!)
Hội thoại 2
- Bối cảnh: Phong, một học sinh, nói chuyện với cô Lan, giáo viên của mình.
- Nhân vật: Phong, Cô Lan
Phong: Excuse me, Ms. Lan. Can I talk to you for a moment? (Thưa cô, em có thể nói chuyện với cô một lát được không ạ?)
Cô Lan: Of course, Phong. What is it? (Được chứ, Phong. Có chuyện gì vậy em?)
Phong: I’m really sorry, but I haven’t finished my history project yet. I had a rather unpleasant experience last week. My computer broke down. (Em thực sự xin lỗi, nhưng em vẫn chưa làm xong dự án lịch sử của mình ạ. Em đã có một trải nghiệm khá khó chịu tuần trước. Máy tính của em bị hỏng ạ.)
Cô Lan: That’s okay, I understand. I hope it’s fixed now. So, how much have you done? (Không sao, cô hiểu. Cô hy vọng nó đã được sửa rồi. Vậy em đã làm được bao nhiêu rồi?)
Phong: I have written the introduction and the first part. I think I can finish it by this Friday. (Em đã viết xong phần giới thiệu và phần đầu tiên ạ. Em nghĩ em có thể hoàn thành nó trước thứ Sáu này.)
Cô Lan: Alright. It was an embarrassing situation, but try your best to finish it on time. (Được rồi. Đó là một tình huống khó xử, nhưng em hãy cố gắng hết sức để hoàn thành đúng hạn nhé.)
Phong: Yes, Ms. Lan. Thank you so much! (Vâng ạ. Em cảm ơn cô nhiều!)
7. Tổng kết bài học
Qua Unit 5, chúng ta đã được trang bị những kiến thức và kỹ năng quan trọng:
- Từ vựng: Nắm vững các tính từ và danh từ để mô tả trải nghiệm và cảm xúc (memorable, thrilling, amazing, experience, scenery…).
- Phát âm: Nhận biết và phát âm chính xác hai phụ âm /j/ và /w/, là những âm rất phổ biến trong tiếng Anh.
- Ngữ pháp: Sử dụng thành thạo thì Hiện tại Hoàn thành để chia sẻ về những kinh nghiệm, trải nghiệm đã qua mà không cần xác định thời gian cụ thể.
- Giao tiếp: Biết cách đưa ra lời xin lỗi một cách lịch sự và đáp lại lời xin lỗi của người khác một cách tự nhiên trong các tình huống hàng ngày.
Những kiến thức này là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và kể về những câu chuyện của chính mình bằng tiếng Anh.
Planet Earth
World Englishes
Tousism
Natural wonders of the world
Vietnamese lifestyle then and now
Remembering the Past