Mục Lục
1. Giới thiệu
Chào các bạn học sinh, chúng ta lại cùng nhau khám phá bài học mới trong sách Tiếng Anh 9 Global Success. Bài 6 mang chủ đề “Vietnamese Lifestyle: Then and Now” (Lối sống người Việt: Xưa và Nay), một chủ đề vô cùng gần gũi và thú vị. Bài học sẽ đưa chúng ta ngược dòng thời gian để so sánh những khác biệt trong cuộc sống, từ cách học tập, giải trí đến các mối quan hệ gia đình giữa quá khứ và hiện tại. Hãy cùng tóm tắt những kiến thức cốt lõi của bài học này nhé!
2. Vocabulary (Từ vựng)
Dưới đây là các từ vựng tiêu biểu trong bài, thường xuyên được sử dụng trong đời sống.
- Generation (n) /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/: thế hệ
- Ví dụ trong bài: “They also dye their hair purple and green. Phong: Ha ha… Not many. Grandpa: Hm… And many children of my generation left school early to support their families.”
- Ví dụ khác:
- There is a big gap between the older generation and the younger one. (Có một khoảng cách lớn giữa thế hệ già và thế hệ trẻ.)
- My family has lived in this house for three generations. (Gia đình tôi đã sống trong ngôi nhà này qua ba thế hệ.)
- The new generation of smartphones is very powerful. (Thế hệ điện thoại thông minh mới rất mạnh mẽ.)
- We need to protect the environment for future generations. (Chúng ta cần bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
- He was the greatest writer of his generation. (Ông ấy là nhà văn vĩ đại nhất trong thế hệ của mình.)
- Each generation has its own unique style. (Mỗi thế hệ có phong cách độc đáo riêng.)
- This tradition has been passed down from generation to generation. (Truyền thống này đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
- The story appeals to a whole generation of readers. (Câu chuyện hấp dẫn cả một thế hệ độc giả.)
- It’s our duty to educate the next generation. (Nhiệm vụ của chúng ta là giáo dục thế hệ tiếp theo.)
- The challenges faced by my generation are different. (Những thách thức mà thế hệ của tôi phải đối mặt rất khác.)
- Depend on (phr. v) /dɪˈpend ɒn/: phụ thuộc vào
- Ví dụ trong bài: “Nowadays, most leisure games depend on electronic devices.”
- Ví dụ khác:
- Our picnic plan will depend on the weather. (Kế hoạch dã ngoại của chúng ta sẽ phụ thuộc vào thời tiết.)
- Children often depend on their parents for financial support. (Trẻ em thường phụ thuộc vào cha mẹ để được hỗ trợ tài chính.)
- You can depend on me to help you. (Bạn có thể tin tưởng vào tôi sẽ giúp bạn.)
- The success of this project depends on teamwork. (Sự thành công của dự án này phụ thuộc vào tinh thần đồng đội.)
- How much you learn depends on how much you study. (Bạn học được bao nhiêu phụ thuộc vào việc bạn học nhiều như thế nào.)
- I need a car because I depend on it to get to work. (Tôi cần một chiếc ô tô vì tôi phụ thuộc vào nó để đi làm.)
- The price depends on the quality of the product. (Giá cả phụ thuộc vào chất lượng của sản phẩm.)
- Many small businesses depend on local customers. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ phụ thuộc vào khách hàng địa phương.)
- “Are you coming to the party?” “It depends on if I finish my homework.” (“Bạn có đến bữa tiệc không?” “Còn tùy vào việc tôi có làm xong bài tập không.”)
- We depend on donations to keep the charity running. (Chúng tôi phụ thuộc vào các khoản quyên góp để duy trì hoạt động của tổ chức từ thiện.)
- Opportunity (n) /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/: cơ hội
- Ví dụ trong bài: “Phong: You mean we have more opportunities to learn now?”
- Ví dụ khác:
- This is a great opportunity to travel. (Đây là một cơ hội tuyệt vời để đi du lịch.)
- Don’t miss the opportunity to apply for this job. (Đừng bỏ lỡ cơ hội ứng tuyển vào công việc này.)
- He was given the opportunity to lead the team. (Anh ấy đã được trao cơ hội để lãnh đạo đội.)
- Studying abroad provides an opportunity to learn a new language. (Du học mang đến cơ hội học một ngôn ngữ mới.)
- The internship is a good opportunity for students to gain experience. (Kỳ thực tập là một cơ hội tốt để sinh viên tích lũy kinh nghiệm.)
- Everyone should have an equal opportunity in education. (Mọi người nên có cơ hội bình đẳng trong giáo dục.)
- He is waiting for the right opportunity to start his business. (Anh ấy đang chờ đợi cơ hội thích hợp để bắt đầu kinh doanh.)
- The conference was an opportunity to meet new people. (Hội nghị là một cơ hội để gặp gỡ những người mới.)
- I had the opportunity to visit Paris last year. (Tôi đã có cơ hội đến thăm Paris năm ngoái.)
- You should seize every opportunity that comes your way. (Bạn nên nắm bắt mọi cơ hội đến với mình.)
- Freedom (n) /ˈfriː.dəm/: sự tự do
- Ví dụ trong bài: “Another thing is that children nowadays have more freedom of choice.”
- Ví dụ khác:
- He finally gained his freedom after years in prison. (Anh ấy cuối cùng đã giành lại được tự do sau nhiều năm ở tù.)
- Freedom of speech is a basic human right. (Tự do ngôn luận là một quyền cơ bản của con người.)
- The new law gives people more personal freedom. (Luật mới cho người dân nhiều tự do cá nhân hơn.)
- I love the freedom of working from home. (Tôi yêu thích sự tự do khi làm việc tại nhà.)
- They fought for their country’s freedom. (Họ đã chiến đấu vì nền tự do của đất nước.)
- Having a car gives you the freedom to travel anywhere. (Có một chiếc ô tô cho bạn sự tự do để đi du lịch bất cứ đâu.)
- Financial freedom is my ultimate goal. (Tự do tài chính là mục tiêu cuối cùng của tôi.)
- Children need freedom to play and explore. (Trẻ em cần tự do để vui chơi và khám phá.)
- The internet has brought a new kind of freedom of information. (Internet đã mang lại một loại tự do thông tin mới.)
- She enjoys the freedom of living alone. (Cô ấy tận hưởng sự tự do khi sống một mình.)
- Pursue (v) /pəˈsjuː/: theo đuổi
- Ví dụ trong bài: “My parents give me my own interests, to pursue.”
- Ví dụ khác:
- She decided to pursue a career in medicine. (Cô ấy đã quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.)
- He moved to the city to pursue his dream of becoming an actor. (Anh ấy chuyển đến thành phố để theo đuổi ước mơ trở thành diễn viên.)
- It’s important to pursue your goals relentlessly. (Điều quan trọng là phải theo đuổi mục tiêu của bạn không ngừng.)
- The police will pursue all leads in the investigation. (Cảnh sát sẽ theo đuổi mọi manh mối trong cuộc điều tra.)
- You should pursue what makes you happy. (Bạn nên theo đuổi những gì làm bạn hạnh phúc.)
- Many students pursue higher education after high school. (Nhiều học sinh theo đuổi bậc học cao hơn sau trung học.)
- He chose to pursue his passion for music. (Anh ấy đã chọn theo đuổi niềm đam mê âm nhạc của mình.)
- The company will pursue legal action against them. (Công ty sẽ theo đuổi hành động pháp lý chống lại họ.)
- Are you planning to pursue a master’s degree? (Bạn có định theo đuổi bằng thạc sĩ không?)
- It takes courage to pursue a different path. (Cần có lòng can đảm để theo đuổi một con đường khác.)
- Replace (v) /rɪˈpleɪs/: thay thế
- Ví dụ trong bài: “Hi-tech appliances used for housework have replaced our old-fashioned tools.”
- Ví dụ khác:
- You need to replace the batteries in the remote control. (Bạn cần thay pin trong điều khiển từ xa.)
- The company decided to replace the old computers with new ones. (Công ty đã quyết định thay thế những chiếc máy tính cũ bằng những chiếc mới.)
- No one can replace my best friend. (Không ai có thể thay thế người bạn thân nhất của tôi.)
- They will replace the broken window tomorrow. (Họ sẽ thay thế cửa sổ bị vỡ vào ngày mai.)
- He was chosen to replace the retired manager. (Anh ấy đã được chọn để thay thế người quản lý đã nghỉ hưu.)
- We need to find someone to replace her when she leaves. (Chúng ta cần tìm ai đó để thay thế cô ấy khi cô ấy rời đi.)
- Can you replace the milk you drank? (Bạn có thể mua sữa khác thay thế cho hộp sữa bạn đã uống không?)
- Solar energy can replace fossil fuels. (Năng lượng mặt trời có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch.)
- I need to replace my old phone soon. (Tôi cần phải thay thế chiếc điện thoại cũ của mình sớm.)
- The teacher who was ill has now been replaced. (Giáo viên bị ốm giờ đã được thay thế.)
- Democratic (adj) /ˌdem.əˈkræt.ɪk/: dân chủ
- Ví dụ trong bài: “In our group, everybody has equal rights. We have a(n) democratic relationship.”
- Ví dụ khác:
- Our class has a democratic way of making decisions. (Lớp chúng tôi có cách ra quyết định dân chủ.)
- He is a supporter of democratic government. (Ông ấy là người ủng hộ chính phủ dân chủ.)
- The election was a step towards a more democratic society. (Cuộc bầu cử là một bước tiến tới một xã hội dân chủ hơn.)
- A good leader should have a democratic style. (Một nhà lãnh đạo giỏi nên có phong cách dân chủ.)
- We encourage a democratic discussion where everyone can speak. (Chúng tôi khuyến khích một cuộc thảo luận dân chủ nơi mọi người đều có thể phát biểu.)
- In a democratic family, children’s opinions are valued. (Trong một gia đình dân chủ, ý kiến của con cái được coi trọng.)
- The school council is run in a democratic way. (Hội đồng trường được điều hành một cách dân chủ.)
- The country is proud of its democratic traditions. (Đất nước tự hào về truyền thống dân chủ của mình.)
- The process for choosing a class monitor was very democratic. (Quy trình chọn lớp trưởng rất dân chủ.)
- She believes in the democratic principle of equality for all. (Cô ấy tin vào nguyên tắc dân chủ về sự bình đẳng cho tất cả mọi người.)
- Extended (adj) /ɪkˈsten.dɪd/: (gia đình) nhiều thế hệ, mở rộng
- Ví dụ trong bài: “Four generations live in my house: my great-grandparents, my grandparents, my parents, and me. It’s a(n) extended family.”
- Ví dụ khác:
- In the past, many Vietnamese people lived in extended families. (Trong quá khứ, nhiều người Việt Nam sống trong gia đình nhiều thế hệ.)
- He is going on an extended holiday to Europe. (Anh ấy sẽ có một kỳ nghỉ dài ngày ở châu Âu.)
- The restaurant has an extended menu with many new dishes. (Nhà hàng có một thực đơn mở rộng với nhiều món mới.)
- She has an extended circle of friends. (Cô ấy có một vòng bạn bè rộng rãi.)
- The deadline for the project has been extended by a week. (Hạn chót cho dự án đã được gia hạn thêm một tuần.)
- We offer extended warranties on all our products. (Chúng tôi cung cấp bảo hành mở rộng cho tất cả các sản phẩm của mình.)
- An extended family gathering can be a lot of fun. (Một buổi họp mặt gia đình nhiều thế hệ có thể rất vui.)
- He took an extended break from work due to stress. (Anh ấy đã nghỉ làm một thời gian dài do căng thẳng.)
- The library has extended opening hours during exams. (Thư viện có giờ mở cửa kéo dài trong mùa thi.)
- Their trip was extended because of a flight cancellation. (Chuyến đi của họ bị kéo dài do chuyến bay bị hủy.)
- Values (n) /ˈvæl.juːz/: các giá trị
- Ví dụ trong bài: “He values his family and spends a lot of time with them.”
- Ví dụ khác:
- Family values are very important to him. (Các giá trị gia đình rất quan trọng đối với anh ấy.)
- Honesty and kindness are core values. (Sự trung thực và lòng tốt là những giá trị cốt lõi.)
- The company promotes its corporate values to all employees. (Công ty quảng bá các giá trị doanh nghiệp của mình đến tất cả nhân viên.)
- Different cultures have different social values. (Các nền văn hóa khác nhau có các giá trị xã hội khác nhau.)
- It’s important to teach children good moral values. (Điều quan trọng là phải dạy trẻ em những giá trị đạo đức tốt đẹp.)
- The story reflects the values of that society. (Câu chuyện phản ánh các giá trị của xã hội đó.)
- We must uphold the values of justice and equality. (Chúng ta phải bảo vệ các giá trị của công lý và bình đẳng.)
- Their friendship is based on shared values. (Tình bạn của họ dựa trên những giá trị chung.)
- This book explores traditional cultural values. (Cuốn sách này khám phá các giá trị văn hóa truyền thống.)
- What values do you think are most important in life? (Bạn nghĩ những giá trị nào là quan trọng nhất trong cuộc sống?)
- Relationship (n) /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/: mối quan hệ
- Ví dụ trong bài: “The relationship between parents and children is now more democratic than in the past.”
- Ví dụ khác:
- She has a very close relationship with her sister. (Cô ấy có mối quan hệ rất thân thiết với chị gái mình.)
- Building a good customer relationship is key to business success. (Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng là chìa khóa thành công trong kinh doanh.)
- I am not ready for a serious relationship. (Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc.)
- The teacher has a good relationship with his students. (Thầy giáo có mối quan hệ tốt với học sinh của mình.)
- What is the relationship between diet and health? (Mối quan hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe là gì?)
- They have been in a long-distance relationship for two years. (Họ đã có một mối quan hệ yêu xa trong hai năm.)
- Trust is essential for any healthy relationship. (Sự tin tưởng là điều cần thiết cho bất kỳ mối quan hệ lành mạnh nào.)
- The relationship between the two countries has improved. (Mối quan hệ giữa hai nước đã được cải thiện.)
- He ended the relationship last month. (Anh ấy đã kết thúc mối quan hệ vào tháng trước.)
- It’s important to maintain a positive relationship with colleagues. (Điều quan trọng là phải duy trì mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp.)
3. Pronunciation (Phát âm)
Phần này tập trung vào hai phụ âm kép: /fl/ và /fr/.
Các từ trong bài
Âm | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|---|
/fl/ | flight | /flaɪt/ | chuyến bay |
flame | /fleɪm/ | ngọn lửa | |
flea | /fliː/ | bọ chét | |
flesh | /fleʃ/ | thịt, da thịt | |
flog | /flɒɡ/ | đánh đập, quất | |
/fr/ | freedom | /ˈfriː.dəm/ | sự tự do |
frightening | /ˈfraɪ.tən.ɪŋ/ | đáng sợ | |
friends | /frendz/ | những người bạn | |
frequently | /ˈfriː.kwənt.li/ | thường xuyên | |
fruit | /fruːt/ | trái cây | |
frame | /freɪm/ | khung | |
free | /friː/ | miễn phí, tự do | |
fright | /fraɪt/ | sự hoảng sợ | |
fresh | /freʃ/ | tươi, mới | |
frog | /frɒɡ/ | con ếch |
Mở rộng và ví dụ
A. Âm /fl/
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
flower | /ˈflaʊ.ər/ | bông hoa |
fly | /flaɪ/ | bay |
floor | /flɔːr/ | sàn nhà |
flat | /flæt/ | bằng phẳng; căn hộ |
flood | /flʌd/ | lũ lụt |
flow | /fləʊ/ | chảy |
fluent | /ˈfluː.ənt/ | trôi chảy |
flag | /flæɡ/ | lá cờ |
fluffy | /ˈflʌf.i/ | mềm mịn, xốp |
flexible | /ˈflek.sə.bəl/ | linh hoạt |
- Ví dụ:
- The red flag flies high in the sky. (Lá cờ đỏ bay cao trên bầu trời.)
- My cat has very fluffy fur. (Con mèo của tôi có bộ lông rất mềm mại.)
- Please clean the kitchen floor. (Làm ơn lau sàn nhà bếp đi.)
- The river flows to the sea. (Con sông chảy ra biển.)
- She is fluent in three languages. (Cô ấy thông thạo ba thứ tiếng.)
B. Âm /fr/
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
from | /frɒm/ | từ |
front | /frʌnt/ | phía trước |
freeze | /friːz/ | đóng băng |
fry | /fraɪ/ | chiên, rán |
fridge | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
friendly | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
frown | /fraʊn/ | cau mày |
fragile | /ˈfrædʒ.aɪl/ | mong manh, dễ vỡ |
fraction | /ˈfræk.ʃən/ | phân số, một phần nhỏ |
frequent | /ˈfriː.kwənt/ | thường xuyên |
- Ví dụ:
- Please put the milk in the fridge. (Làm ơn để sữa vào tủ lạnh.)
- My new neighbors are very friendly. (Hàng xóm mới của tôi rất thân thiện.)
- I like to eat French fries. (Tôi thích ăn khoai tây chiên.)
- He is sitting in the front row. (Anh ấy đang ngồi ở hàng ghế đầu.)
- Be careful, the glass is very fragile. (Cẩn thận, cái ly rất dễ vỡ.)
4. Grammar (Ngữ pháp)
Bài học tập trung vào hai cấu trúc động từ phổ biến: Verbs + to-infinitive và Verbs + V-ing.
A. Verbs + to-infinitive (Động từ theo sau bởi động từ nguyên mẫu có ‘to’)
- Phân tích: Một số động từ trong tiếng Anh khi kết hợp với một động từ khác theo sau, động từ thứ hai phải ở dạng to + V (nguyên mẫu). Các động từ này thường diễn tả mục đích, kế hoạch, quyết định, sự đồng ý, lời hứa.
- Các động từ thường gặp trong bài:
want
,promise
,decide
,agree
,learn
,plan
. - Ví dụ minh họa:
- I decided to stay at home this weekend. (Tôi đã quyết định ở nhà cuối tuần này.)
- She promised to call me as soon as she arrived. (Cô ấy đã hứa sẽ gọi cho tôi ngay khi cô ấy đến.)
- We plan to visit our grandparents next month. (Chúng tôi dự định đến thăm ông bà vào tháng tới.)
- He agreed to help us with the project. (Anh ấy đã đồng ý giúp chúng tôi với dự án.)
- They want to learn how to cook Vietnamese food. (Họ muốn học cách nấu món ăn Việt Nam.)
- My brother is learning to drive a car. (Anh trai tôi đang học lái xe ô tô.)
- I hope to see you again soon. (Tôi hy vọng sẽ sớm gặp lại bạn.)
- She offered to give me a ride to the airport. (Cô ấy đã đề nghị cho tôi đi nhờ xe ra sân bay.)
- He refused to answer my question. (Anh ấy đã từ chối trả lời câu hỏi của tôi.)
- We managed to finish the report on time. (Chúng tôi đã xoay sở để hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
B. Verbs + V-ing (Động từ theo sau bởi danh động từ)
- Phân tích: Một số động từ khác lại yêu cầu động từ theo sau nó phải ở dạng V-ing (danh động từ). Các động từ này thường diễn tả sở thích, sự yêu ghét, sự hoàn thành, sự tránh né hoặc đề nghị.
- Các động từ thường gặp trong bài:
enjoy
,fancy
,finish
,mind
,avoid
,suggest
. - Ví dụ minh họa:
- I enjoy listening to music in my free time. (Tôi thích nghe nhạc vào thời gian rảnh.)
- Have you finished doing your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
- You should avoid eating too much fast food. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
- My teacher suggested reading more books in English. (Giáo viên của tôi đã gợi ý đọc thêm sách bằng tiếng Anh.)
- Do you mind opening the window? It’s hot in here. (Bạn có phiền mở cửa sổ không? Trong này nóng quá.)
- I don’t fancy going out tonight. (Tối nay tôi không thích đi chơi.)
- He admitted stealing the money. (Anh ta đã thừa nhận đã lấy trộm tiền.)
- Keep practising, and you will improve your skills. (Hãy tiếp tục luyện tập, và bạn sẽ cải thiện kỹ năng của mình.)
- She can’t stand waiting in long queues. (Cô ấy không thể chịu được việc phải chờ đợi trong hàng dài.)
- I miss hanging out with my friends. (Tôi nhớ việc đi chơi với bạn bè.)
Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929531/verbs-to-infinitive/ https://blog.tienganh4u.com/929547/dong-tu-ing/
5. Everyday English (Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày)
Chủ đề của phần này là Making promises (Đưa ra lời hứa).
- Các cấu trúc trong bài:
- I will + V… (Tôi sẽ…)
- Ví dụ: Mike: I will share with you the links about the ancient village of Duong Lam. (Mike: Tớ sẽ chia sẻ với cậu các đường link về làng cổ Đường Lâm.)
- I promise (not) to + V… (Tôi hứa sẽ (không) làm gì…)
- Ví dụ: Mi: I promise not to bring my dog to the picnic. (Mi: Tớ hứa sẽ không mang chó đến buổi dã ngoại.)
- I will + V… (Tôi sẽ…)
- Các cấu trúc khác để hứa hẹn:
- I swear I will/won’t…: Tôi thề tôi sẽ/sẽ không…
- You have my word that…: Tôi đảm bảo với bạn rằng…
- I assure you that…: Tôi cam đoan với bạn rằng…
- I’ll make sure to…: Tôi sẽ đảm bảo là…
- Trust me, I will…: Tin tôi đi, tôi sẽ…
- Hội thoại minh họa:
- Mẹ: Remember to clean your room before you go out. Con: I will, Mom. I’ll do it right now. (Mẹ: Nhớ dọn phòng trước khi đi chơi nhé con. Con: Con sẽ dọn, mẹ. Con sẽ làm ngay bây giờ.)
- An: You broke my favorite pen! Ba: I’m so sorry. I promise to buy you a new one tomorrow. (An: Cậu làm gãy cây bút yêu thích của tớ rồi! Ba: Tớ xin lỗi. Tớ hứa sẽ mua cho cậu một cây mới vào ngày mai.)
- Giáo viên: You must submit your assignment by Friday. Học sinh: You have my word that it will be on your desk on Friday morning. (Giáo viên: Em phải nộp bài tập trước thứ Sáu. Học sinh: Em xin đảm bảo với cô là bài sẽ có trên bàn cô vào sáng thứ Sáu ạ.)
- Nam: Please don’t tell anyone my secret. Linh: Don’t worry. I swear I won’t tell a soul. (Nam: Làm ơn đừng nói bí mật của tớ cho ai biết. Linh: Đừng lo. Tớ thề sẽ không nói cho một ai.)
- Khách hàng: Are you sure the package will arrive on time? Nhân viên: I assure you that we will deliver it before 5 p.m. today. (Khách hàng: Anh có chắc là gói hàng sẽ đến đúng giờ không? Nhân viên: Tôi cam đoan với ông rằng chúng tôi sẽ giao nó trước 5 giờ chiều hôm nay.)
6. Hội thoại ứng dụng
Hội thoại 1
- Bối cảnh: Lan đang trò chuyện với bà của mình về sự khác biệt trong cuộc sống.
- Nhân vật: Lan, Bà.
Lan: Grandma, how was your life different when you were my age? I’m curious. (Lan: Bà ơi, cuộc sống của bà khác như thế nào khi bà bằng tuổi cháu ạ? Cháu tò mò quá.)
Bà: Oh, it was very different, dear. My generation didn’t have smartphones or the internet. We mostly played outdoor games and made our own toys from natural materials. (Bà: Ồ, khác lắm cháu ạ. Thế hệ của bà không có điện thoại thông minh hay internet. Bà chủ yếu chơi các trò chơi ngoài trời và tự làm đồ chơi từ các vật liệu tự nhiên.)
Lan: Really? So you didn’t depend on electronic devices for entertainment? That sounds peaceful. (Lan: Thật ạ? Vậy là bà không phụ thuộc vào các thiết bị điện tử để giải trí ạ? Nghe có vẻ yên bình.)
Bà: It was. But you have more opportunities to learn now. We had to walk a long way to school, and books were rare. The relationship in our extended family was very close because we spent a lot of time together. (Bà: Đúng vậy. Nhưng bây giờ các cháu có nhiều cơ hội học tập hơn. Bà đã phải đi bộ một quãng đường dài đến trường, và sách vở rất hiếm. Mối quan hệ trong gia đình nhiều thế hệ của bà rất thân thiết vì cả nhà dành nhiều thời gian cho nhau.)
Lan: I’m trying to pursue my dream of becoming a graphic designer. It requires a lot of online learning. (Lan: Cháu đang cố gắng theo đuổi ước mơ trở thành một nhà thiết kế đồ họa. Nó đòi hỏi phải học trực tuyến rất nhiều.)
Bà: That’s wonderful. Promise me you will always value your family, no matter how busy you are. (Bà: Thật tuyệt vời. Hãy hứa với bà là cháu sẽ luôn trân trọng gia đình mình, dù bận rộn đến đâu.)
Lan: I promise, Grandma. Thank you for sharing your stories. (Lan: Cháu hứa ạ, bà. Cảm ơn bà đã chia sẻ những câu chuyện của mình.)
Hội thoại 2
- Bối cảnh: Hai người bạn, Minh và Phong, đang nói về cách học tập của họ.
- Nhân vật: Minh, Phong.
Minh: Hey Phong, I feel like our way of studying has changed so much. Do you agree? (Minh: Chào Phong, tớ cảm thấy cách học của chúng ta đã thay đổi rất nhiều. Cậu có đồng ý không?)
Phong: Absolutely. I decided to replace most of my paper notebooks with a tablet. It’s much more convenient. (Phong: Chắc chắn rồi. Tớ đã quyết định thay thế hầu hết sổ ghi chép bằng giấy của mình bằng một chiếc máy tính bảng. Tiện lợi hơn nhiều.)
Minh: Me too! And our parents’ generation had less freedom of choice in their studies. Now, we can choose what we want to learn. Our parents have a more democratic approach. (Minh: Tớ cũng vậy! Và thế hệ của bố mẹ chúng ta có ít sự tự do lựa chọn trong học tập hơn. Bây giờ, chúng ta có thể chọn những gì mình muốn học. Bố mẹ chúng ta có cách tiếp cận dân chủ hơn.)
Phong: Right. My dad suggested learning a new language online, and I find it very helpful. I frequently watch tutorials on YouTube. It’s never frightening. (Phong: Đúng vậy. Bố tớ đã đề nghị học một ngôn ngữ mới trực tuyến, và tớ thấy nó rất hữu ích. Tớ thường xuyên xem các video hướng dẫn trên YouTube. Nó không hề đáng sợ.)
Minh: That’s cool. I need to avoid wasting time on social media. It’s my biggest distraction. (Minh: Hay đấy. Tớ cần phải tránh lãng phí thời gian vào mạng xã hội. Đó là thứ làm tớ mất tập trung nhất.)
Phong: You can do it! Hey, I found a great app for learning vocabulary. I will send you the link. (Phong: Cậu làm được mà! Này, tớ tìm thấy một ứng dụng học từ vựng rất hay. Tớ sẽ gửi cho cậu đường link.)
Minh: Thanks a lot, Phong! (Minh: Cảm ơn cậu nhiều nhé, Phong!)
7. Tổng kết
Bài 6 – “Vietnamese Lifestyle: Then and Now” đã giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi của lối sống Việt Nam qua các thế hệ. Chúng ta đã học được:
- Từ vựng liên quan đến sự thay đổi, gia đình và cơ hội.
- Cách phát âm chuẩn hai cụm phụ âm /fl/ và /fr/.
- Phân biệt và sử dụng đúng các động từ theo sau bởi V-ing và to-infinitive.
- Các mẫu câu thông dụng để đưa ra lời hứa trong giao tiếp hàng ngày.
Hy vọng bài tóm tắt này sẽ giúp các bạn ôn tập và nắm vững kiến thức của Unit 6 một cách hiệu quả!
Planet Earth
World Englishes
Tousism
Natural wonders of the world
Our Experiences
Remembering the Past