Mục Lục
Tóm Tắt Tiếng Anh 5 Unit 1: All About Me! (Global Success)
Unit 1: All about me! là bài học mở đầu quan trọng trong chương trình Tiếng Anh 5, tập trung vào hai năng lực giao tiếp chính: Hỏi và trả lời về thông tin cá nhân (như lớp, nơi ở) và Hỏi và trả lời về những thứ yêu thích của ai đó (như môn thể thao, đồ ăn, động vật). Bài viết này sẽ tóm tắt toàn bộ kiến thức trọng tâm của bài học.
1. Vocabulary: Từ Vựng Cốt Lõi Unit 1: All about me!
Bài học cung cấp nhiều từ vựng cơ bản về thông tin cá nhân và sở thích. Dưới đây là 5 từ vựng phổ biến và hữu ích nhất trong bài:
. City (n): Thành phố
- Ví dụ trong bài: “I live in the city.” (Tớ sống ở thành phố.)
- Ví dụ khác:
- Hanoi is a big city. (Hà Nội là một thành phố lớn.)
- Do you like living in the city? (Bạn có thích sống ở thành phố không?)
- My father works in the city center. (Bố tôi làm việc ở trung tâm thành phố.)
- The city is very noisy at night. (Thành phố rất ồn ào vào ban đêm.)
- We visited Ho Chi Minh City last summer. (Chúng tôi đã thăm thành phố Hồ Chí Minh hè trước.)
- There are many tall buildings in this city. (Có nhiều tòa nhà cao tầng trong thành phố này.)
- Life in the city is very busy. (Cuộc sống ở thành phố rất bận rộn.)
- I prefer the city to the countryside. (Tôi thích thành phố hơn nông thôn.)
- What is the most beautiful city in your country? (Thành phố đẹp nhất ở nước bạn là gì?)
- Let’s go to the city museum. (Chúng ta hãy đến bảo tàng thành phố.)
. Countryside (n): Nông thôn, miền quê
- Ví dụ trong bài: “I live in the countryside.” (Tớ sống ở nông thôn.)
- Ví dụ khác:
- My grandparents live in the countryside. (Ông bà tôi sống ở miền quê.)
- The countryside is very quiet and peaceful. (Miền quê rất yên tĩnh và bình yên.)
- I like walking in the countryside. (Tôi thích đi dạo ở nông thôn.)
- There are many farms in the countryside. (Có nhiều nông trại ở vùng nông thôn.)
- The air in the countryside is very fresh. (Không khí ở miền quê rất trong lành.)
- We often go to the countryside at the weekend. (Chúng tôi thường về quê vào cuối tuần.)
- He grew up in the countryside. (Anh ấy lớn lên ở nông thôn.)
- Would you like to live in the countryside? (Bạn có muốn sống ở nông thôn không?)
- My aunt has a small house in the countryside. (Dì tôi có một ngôi nhà nhỏ ở quê.)
- Life in the countryside is slower than in the city. (Cuộc sống ở nông thôn chậm hơn ở thành phố.)
. Class (n): Lớp học
- Ví dụ trong bài: “I’m in Class 5B.” (Tớ học lớp 5B.)
- Ví dụ khác:
- What class are you in? (Bạn học lớp nào?)
- My class has 30 students. (Lớp của tôi có 30 học sinh.)
- Our class teacher is Ms. Hoa. (Giáo viên chủ nhiệm lớp chúng tôi là cô Hoa.)
- I am the monitor of my class. (Tôi là lớp trưởng của lớp tôi.)
- We clean the class every Friday. (Chúng tôi dọn dẹp lớp học vào thứ Sáu hàng tuần.)
- He is a new student in my class. (Cậu ấy là học sinh mới của lớp tôi.)
- What time does your English class start? (Mấy giờ lớp học Tiếng Anh của bạn bắt đầu?)
- My class is on the second floor. (Lớp học của tôi ở trên tầng hai.)
- Do you like your class? (Bạn có yêu quý lớp học của mình không?)
- Our class is going on a picnic tomorrow. (Lớp chúng tớ sẽ đi dã ngoại vào ngày mai.)
. Favourite (adj): Yêu thích nhất
- Ví dụ trong bài: “What’s your favourite sport?” (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
- Ví dụ khác:
- My favourite colour is blue. (Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh dương.)
- What is your favourite subject at school? (Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
- Pizza is my favourite food. (Pizza là món ăn yêu thích của tôi.)
- Who is your favourite singer? (Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?)
- This is my favourite song. (Đây là bài hát yêu thích của tôi.)
- My favourite animal is a dog. (Con vật yêu thích của tôi là con chó.)
- We went to my favourite restaurant last night. (Chúng tôi đã đến nhà hàng yêu thích của tôi tối qua.)
- Sunday is my favourite day of the week. (Chủ nhật là ngày yêu thích nhất trong tuần của tôi.)
- My favourite place to visit is the beach. (Nơi yêu thích nhất của tôi để đi thăm là bãi biển.)
- What’s your favourite season? (Mùa yêu thích của bạn là gì?)
. Sport (n): Môn thể thao
- Ví dụ trong bài: “My favourite sport is swimming.” (Môn thể thao yêu thích của tớ là bơi lội.)
- Ví dụ khác:
- Football is a very popular sport. (Bóng đá là một môn thể thao rất phổ biến.)
- Do you play any sport? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)
- I like playing sports in my free time. (Tôi thích chơi thể thao vào thời gian rảnh.)
- My brother is very good at this sport. (Anh trai tôi rất giỏi môn thể thao này.)
- We learned a new sport in P.E. class today. (Chúng tôi đã học một môn thể thao mới trong giờ Thể dục hôm nay.)
- What sport do you often watch on TV? (Bạn thường xem môn thể thao nào trên TV?)
- Swimming is a good sport for your health. (Bơi lội là một môn thể thao tốt cho sức khỏe của bạn.)
- Table tennis is an indoor sport. (Bóng bàn là môn thể thao trong nhà.)
- The school sports day is next month. (Ngày hội thể thao của trường là vào tháng tới.)
- My favourite sport is basketball. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng rổ.)
2. Grammar: Phân Tích Ngữ Pháp Và Cấu Trúc Unit 1
Unit 1 tập trung vào 2 cấu trúc chính để hỏi thông tin cá nhân và sở thích.
Cấu trúc 1: Hỏi và trả lời về thông tin cá nhân
Để hỏi thông tin chung về ai đó (như lớp học, nơi ở), chúng ta dùng mẫu câu:
Câu hỏi: Can you tell me about yourself? (Bạn có thể cho tớ biết về bản thân bạn không?)
- Câu trả lời:I’m in [Class]… (Tớ học lớp…) I live in the [Place]… (Tớ sống ở…)
Lưu ý: Trong bài học này, [Place] cụ thể là “city” (thành phố) hoặc “countryside” (nông thôn).
Hội thoại minh hoạ:
1.
A: Can you tell me about yourself? (Bạn có thể cho tớ biết về bạn không?)
B: Sure. I’m in Class 5A. I live in the city. (Chắc chắn rồi. Tớ học lớp 5A. Tớ sống ở thành phố.)
2.
A: Can you tell me about yourself, Lan? (Bạn có thể cho tớ biết về bạn không, Lan?)
B: Well, I’m in Class 5C. I live in the countryside. (Ừm, tớ học lớp 5C. Tớ sống ở nông thôn.)
3.
A: Can you tell me about your brother? (Bạn có thể kể cho tớ về anh trai bạn không?)
B: He’s in Grade 10. He lives in the city with us. (Anh ấy học lớp 10. Anh ấy sống ở thành phố với chúng tớ.)
Cấu trúc 2: Hỏi và trả lời về sở thích
Để hỏi về thứ ai đó yêu thích nhất (như đồ ăn, thức uống, môn thể thao, màu sắc), chúng ta dùng mẫu câu:
Câu hỏi: What’s your favourite [Category]? (Món/Môn/Con vật … yêu thích của bạn là gì?)
Câu trả lời: It’s [Item]. (Đó là…)
[Category] có thể được thay thế bằng: sport (thể thao) , colour (màu sắc) , animal (động vật) , food (đồ ăn),…
Hội thoại minh hoạ:
1. A: What’s your favourite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s basketball. (Đó là bóng rổ.)
2 .A: What’s your favourite colour? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s pink. (Đó là màu hồng.)
3. A: What’s your favourite animal? (Con vật yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s a dolphin. (Đó là con cá heo.)
4. A: What’s your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s a sandwich. (Đó là bánh sandwich.)
5. A: What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s maths. (Đó là môn Toán.)
6. A: What’s your favourite drink? (Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s orange juice. (Đó là nước cam.)
7. A: What’s your favourite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s table tennis. (Đó là bóng bàn.)
8. A: What’s your favourite animal at the zoo? (Con vật yêu thích của bạn ở sở thú là gì?)
B: It’s the panda. (Đó là con gấu trúc.)
9. A: What’s your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
B: My favourite food is chicken pho. (Món ăn yêu thích của tớ là phở gà.)
10. A: What’s your favourite colour? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
B: My favourite colour is red. (Màu yêu thích của tớ là màu đỏ.)
3. Mẫu Câu Giao Tiếp Trong Bài
Dưới đây là 5 hội thoại ngắn minh họa các mẫu câu chính trong Unit 1:
Hỏi lớp và nơi ở:
A: Can you tell me about yourself? (Bạn có thể cho tớ biết về bạn không?)
B: Well, I’m in Class 5C. I live in the countryside. (Ừm, tớ học lớp 5C. Tớ sống ở nông thôn.)
Hỏi môn thể thao yêu thích:
A: What’s your favourite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s table tennis. What about you? (Đó là bóng bàn. Còn bạn thì sao?) A: My favourite sport is swimming. (Môn thể thao yêu thích của tớ là bơi lội.)
Hỏi con vật yêu thích:
A: What’s your favourite animal? (Con vật yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s a dolphin. (Đó là con cá heo.)
A: Why do you like it? (Tại sao bạn lại thích nó?)
B: Because it jumps and dances beautifully. (Bởi vì nó nhảy và múa rất đẹp.)
Hỏi đồ ăn yêu thích:
A: What’s your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s a sandwich. (Đó là bánh sandwich.)
A: Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
B: No, I don’t. (Không, tớ không thích.)
Giới thiệu tên:
A: Hello. I’m Ben. Nice to meet you. (Xin chào. Tớ là Ben. Rất vui được gặp bạn.)
B: Hello, Ben. I’m Lan. Nice to meet you, too. (Chào Ben. Tớ là Lan. Tớ cũng rất vui được gặp bạn.)
4. Hội Thoại Ứng Dụng
Hãy luyện tập 2 hội thoại dài hơn, sử dụng các từ vựng và cấu trúc đã học.
Hội thoại 1: Ngày đầu tiên ở lớp học (First day at class)
- Bối cảnh: Ben (học sinh mới) và Mai (học sinh cũ) gặp nhau trong sân trường.
- Nhân vật: Ben, Mai.
Mai: Hello. I’m Mai. Are you a new student? (Xin chào. Tớ là Mai. Bạn là học sinh mới phải không?)
Ben: Hi, Mai. Yes, I am. I’m Ben. Nice to meet you. (Chào Mai. Đúng vậy. Tớ là Ben. Rất vui được gặp bạn.)
Mai: Nice to meet you, too. Can you tell me about yourself? What class are you in? (Tớ cũng rất vui được gặp bạn. Bạn có thể cho tớ biết về bạn không? Bạn học lớp nào?)
Ben: I’m in Class 5B. What about you? (Tớ học Lớp 5B. Còn bạn thì sao?)
Mai: I’m in Class 5A, right next door. Do you live near here? (Tớ học lớp 5A, ngay cạnh cửa. Bạn có sống gần đây không?)
Ben: No, I don’t. I live in the city. It’s quite far. (Không. Tớ sống ở thành phố. Khá xa đấy.)
Mai: Oh, I live in the countryside. I go to school by bus. (Ồ, tớ sống ở nông thôn. Tớ đi học bằng xe buýt.)
Ben: Me too. By the way, what’s your favourite sport? (Tớ cũng vậy. Nhân tiện, môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
Mai: It’s badminton. I often play it after school. (Đó là môn cầu lông. Tớ thường chơi nó sau giờ học.)
Ben: Cool! My favourite sport is table tennis. (Tuyệt! Môn thể thao yêu thích của tớ là bóng bàn.)
Hội thoại 2: Nói chuyện về sở thích (Talking about favourite things)
- Bối cảnh: Linh và Nam đang ăn trưa và nói chuyện phiếm.
- Nhân vật: Linh, Nam.
Linh: That’s a big sandwich! Is that your lunch? (Một cái bánh sandwich to quá! Đó là bữa trưa của bạn à?)
Nam: Yes. What’s your favourite food, Linh? (Đúng rồi. Món ăn yêu thích của bạn là gì hả Linh?)
Linh: My favourite food is chicken pho. How about your favourite animal? (Món ăn yêu thích của tớ là phở gà. Thế còn con vật yêu thích của bạn là gì?)
Nam: It’s a dolphin. They are very smart. (Đó là con cá heo. Chúng rất thông minh.)
Linh: I like dolphins, too! And what’s your favourite colour? (Tớ cũng thích cá heo! Và màu sắc yêu thích của bạn là gì?)
Nam: It’s green. (Đó là màu xanh lá.)
Linh: My favourite colour is pink. (Màu sắc yêu thích của tớ là màu hồng.)
Nam: I know. Your pencil case, your notebook… everything is pink! (Tớ biết mà. Hộp bút của bạn, vở của bạn… mọi thứ đều là màu hồng!)
5. Tổng Kết Bài Học
Unit 1: All about me! đã trang bị cho học sinh hai nhóm mẫu câu thiết yếu:
- Giới thiệu bản thân: Sử dụng “Can you tell me about yourself?” để hỏi và “I’m in Class…” / “I live in the city/countryside.” để trả lời về lớp học và nơi ở.
- Nói về sở thích: Sử dụng “What’s your favourite…?” và “It’s…” để hỏi và trả lời về những thứ yêu thích nhất, bao gồm sport, colour, animal, và food (thể thao, màu sắc, động vật, và đồ ăn).
Các em học sinh cần luyện tập các mẫu câu này với bạn bè để có thể tự tin giới thiệu về bản thân và hỏi thăm người khác một cách tự nhiên nhất.