Our homes

 

1. Từ vựng (Vocabulary) Unit 2: Our Homes (Nhà của chúng ta)

Unit 2 giới thiệu các từ vựng thiết yếu để mô tả nơi ở. Dưới đây là các từ vựng quan trọng và phổ biến nhất, kèm theo ví dụ từ sách giáo khoa và các ví dụ thực tế.

House (n): Ngôi nhà

  • Ví dụ trong bài: “Do you live in this house?” (Bạn sống trong ngôi nhà này à?) .
  • Ví dụ khác:
    1. My family lives in a small house. (Gia đình tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ.)
    2. Do you have a dog in your house? (Bạn có nuôi chó trong nhà không?)
    3. My grandma’s house is in the countryside. (Ngôi nhà của bà tôi ở nông thôn.)
    4. They just painted the house white. (Họ vừa sơn ngôi nhà màu trắng.)
    5. Please open the house door, it’s so hot. (Mở cửa nhà ra đi, trời nóng quá.)
    6. The kids are playing inside the house. (Trẻ con đang chơi trong nhà.)
    7. This is my dream house. (Đây là ngôi nhà mơ ước của tôi.)
    8. My neighbor has a beautiful house. (Hàng xóm của tôi có một ngôi nhà rất đẹp.)
    9. We clean the house on Sundays. (Chúng tôi dọn dẹp nhà cửa vào Chủ nhật.)
    10. Do you want to come to my house? (Bạn có muốn đến nhà tôi chơi không?)

 

Flat (n): Căn hộ

  • Ví dụ trong bài: “Yes, I do. I live in that flat.” (Đúng vậy. Tớ sống ở căn hộ kia.) .
  • Ví dụ khác:
    1. Does your family live in a flat or a house? (Gia đình bạn sống trong một căn hộ hay một ngôi nhà?)
    2. Our flat is on the 10th floor. (Căn hộ của chúng tôi ở trên tầng 10.)
    3. He lives alone in a studio flat. (Anh ấy sống một mình trong một căn hộ studio.)
    4. We are looking for a new flat to rent. (Chúng tôi đang tìm thuê một căn hộ mới.)
    5. I can see the lake from my flat. (Từ căn hộ của tôi có thể nhìn thấy hồ.)
    6. This flat has two bedrooms. (Căn hộ này có hai phòng ngủ.)
    7. My friend lives in the next flat. (Bạn tôi sống ở căn hộ bên cạnh.)
    8. The price of this flat is very expensive. (Giá của căn hộ này rất đắt.)
    9. Do you like living in a flat? (Bạn có thích sống trong một căn hộ không?)
    10. I left my flat keys at the office. (Tôi để quên chìa khóa căn hộ ở văn phòng rồi.)

Building (n): Tòa nhà

  • Ví dụ trong bài: “Do you live in this building?” (Bạn sống trong tòa nhà này à?) .
  • Ví dụ khác:
    1. My school is a big yellow building. (Trường học của tôi là một tòa nhà lớn màu vàng.)
    2. My dad’s office is in a tall building. (Văn phòng của bố tôi ở trong một tòa nhà cao tầng.)
    3. A new building is being built nearby. (Có một tòa nhà mới đang được xây dựng gần đây.)
    4. How many floors does that building have? (Tòa nhà đó có bao nhiêu tầng?)
    5. You have to use the lift in this building. (Bạn phải dùng thang máy trong tòa nhà này.)
    6. A hospital is a very important building. (Bệnh viện là một tòa nhà rất quan trọng.)
    7. Be careful, that building is old. (Cẩn thận, tòa nhà đó cũ rồi.)
    8. Where is the entrance to the building? (Lối vào tòa nhà ở đâu?)
    9. I live in an apartment building. (Tôi sống trong tòa nhà chung cư.)
    10. Is that building beautiful? (Tòa nhà đó có đẹp không?)

Address (n): Địa chỉ

  • Ví dụ trong bài: “What’s your address?” (Địa chỉ của bạn là gì?) .
  • Ví dụ khác:
    1. Can you give me your address? (Bạn có thể cho tôi địa chỉ của bạn không?)
    2. I need your address to send a postcard. (Tôi cần địa chỉ của bạn để gửi bưu thiếp.)
    3. The shipper is asking for my address. (Shipper đang hỏi địa chỉ nhà tôi.)
    4. You wrote the wrong address. (Bạn viết sai địa chỉ rồi.)
    5. What’s your email address? (Địa chỉ email của bạn là gì?)
    6. Please save my address in your phone. (Hãy lưu địa chỉ của tôi vào điện thoại nhé.)
    7. Where is your new address? (Địa chỉ mới của bạn ở đâu?)
    8. Is this the restaurant’s address? (Đây có phải là địa chỉ nhà hàng không?)
    9. I don’t remember his address. (Tôi không nhớ địa chỉ của anh ấy.)
    10. The package was sent to the old address. (Gói hàng đã được gửi đến địa chỉ cũ.)

 

Street (n): Đường phố

  • Ví dụ trong bài: “It’s 45 Ba Trieu Street.” (Đó là số 45 đường Bà Triệu.) .
  • Ví dụ khác:
    1. My house is on Tran Hung Dao Street. (Nhà tôi ở trên đường Trần Hưng Đạo.)
    2. What street is your school on? (Trường của bạn nằm trên đường nào?)
    3. Be careful when you cross the street. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
    4. There are many shops on this street. (Có rất nhiều cửa hàng trên con đường này.)
    5. The children are playing ball in the street. (Bọn trẻ đang chơi bóng ngoài đường.)
    6. This is a busy street. (Đây là một con đường đông đúc.)
    7. The street is very noisy at night. (Đường phố rất ồn ào vào ban đêm.)
    8. The bank is on the corner of the street. (Ngân hàng nằm ở góc phố.)
    9. This is a one-way street. (Đường này là đường một chiều.)
    10. Do you live at 10 Oxford Street? (Bạn sống ở số 10 phố Oxford phải không?)

 

2. Ngữ pháp (Grammar) Unit 2: Hỏi về nơi ở và địa chỉ

Phần “Language Focus” của Unit 2 tập trung vào trọng âm của các số đếm như fifteen (nhấn âm 2) và sixteen (nhấn âm 2). Tuy nhiên, hai cấu trúc ngữ pháp quan trọng nhất của bài là cách đặt câu hỏi với “Do” (thì hiện tại đơn) và “What”.

Ngữ pháp 1: Hỏi và trả lời về nơi ở (Do you live in…?)

Chúng ta sử dụng cấu trúc này để xác nhận xem ai đó có sống ở một địa điểm cụ thể (như một tòa nhà, một ngôi nhà) hay không.

  • Cấu trúc: Do you live in this / that ...? (Bạn có sống ở… này/kia không?).
  • Trả lời: Yes, I do. (Có, tớ có.) / No, I don't. (Không, tớ không.).

Ví dụ khác:

  1. A: Do you live in this building? (Bạn có sống trong tòa nhà này không?) B: Yes, I do. (Có, tớ có.)
  2. A: Do you live in that house? (Bạn có sống trong ngôi nhà kia không?) B: No, I don’t. I live in a flat. (Không, tớ không. Tớ sống ở một căn hộ.)
  3. A: Do you live in this tower? (Bạn có sống trong tòa tháp này không?) B: Yes, I do. My flat is on the 15th floor. (Có. Căn hộ của tớ ở tầng 15.)
  4. A: Do you live in a big house? (Bạn có sống trong một ngôi nhà lớn không?) B: No, I don’t. My house is small. (Không. Nhà tớ nhỏ.)
  5. A: Do you live in Ha Noi? (Bạn có sống ở Hà Nội không?) B: Yes, I do. (Có, tớ có.)
  6. A: Do you live in an apartment? (Bạn có sống trong một căn hộ không?) B: Yes, I do. (Có, tớ có.)
  7. A: Do you live in the countryside? (Bạn có sống ở nông thôn không?) B: No, I don’t. I live in the city. (Không. Tớ sống ở thành phố.)
  8. A: Do you live in that red house? (Bạn có sống trong ngôi nhà màu đỏ kia không?) B: No, I don’t. I live in the blue one. (Không. Tớ sống ở căn màu xanh.)
  9. A: Do you live in King Tower? (Bạn có sống ở Tháp King không?) B: Yes, I do. (Có, tớ có.)
  10. A: Do you live in a flat? (Bạn có sống trong một căn hộ không?) B: Yes, I do. (Có, tớ có.)

 

Ngữ pháp 2: Hỏi và trả lời địa chỉ (What’s your address?)

Chúng ta sử dụng cấu trúc này để hỏi địa chỉ cụ thể của ai đó (số nhà và tên đường).

  • Cấu trúc: What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?).
  • Trả lời: It's [Number] [Street Name] Street. (Đó là số… đường…).

Ví dụ khác:

  1. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 101 Tran Hung Dao Street. (Số 101 đường Trần Hưng Đạo.)
  2. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 23 Queen Street. (Số 23 đường Queen.)
  3. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 95 King Street. (Số 95 đường King.)
  4. A: I want to send you a letter. What’s your address? (Tớ muốn gửi bạn lá thư. Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 116 Hoa Binh Street. (Số 116 đường Hòa Bình.)
  5. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 38 Dien Bien Street. (Số 38 đường Điện Biên.)
  6. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 15 Balloon Street. (Số 15 đường Balloon.)
  7. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 16 Cartoon Street. (Số 16 đường Cartoon.)
  8. A: I need your address for the party invitation. (Tớ cần địa chỉ của bạn cho thư mời dự tiệc.) B: It’s 72 Greenwood Street. (Số 72 đường Greenwood.)
  9. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: It’s 33 Oxford Street. (Số 33 đường Oxford.)
  10. A: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) B: Sorry, I live in a flat. My address is Flat 96, Sunset Building. (Xin lỗi, tớ sống ở căn hộ. Địa chỉ của tớ là Căn hộ 96, Tòa nhà Sunset.) (Dựa trên )

 

3. Mẫu câu (Structures) Unit 2 Our Homes

Dưới đây là một sô hội thoại ngắn minh họa cách sử dụng các mẫu câu chính trong bài.

Hội thoại 1: Xác nhận nơi ở (Nhà)

A: Excuse me, do you live in this house? (Xin lỗi, bạn có sống trong ngôi nhà này không?)

B: Yes, I do. It’s my parents’ house. (Đúng vậy. Đó là nhà của bố mẹ tớ.)

 

Hội thoại 2: Xác nhận nơi ở (Căn hộ/Tòa tháp)

A: Do you live in that tower? (Bạn sống ở tòa tháp đằng kia à?)

B: No, I don’t. I live in a flat in Sunset Building. (Không. Tớ sống ở một căn hộ trong Tòa nhà Sunset.)

Hội thoại 3: Hỏi địa chỉ cụ thể

A: We are in the same class. What’s your address? (Chúng ta học cùng lớp. Địa chỉ của bạn là gì?)

B: It’s 45 Ba Trieu Street. (Số 45 đường Bà Triệu.)

Hội thoại 4: Hỏi về bạn bè

A: I’m looking for Mai. Do you live in this building? (Tớ đang tìm Mai. Bạn có sống trong tòa nhà này không?)

B: Yes, I do. (Có.)

A: Oh, cool. What’s your address? (Ồ, hay quá. Địa chỉ của bạn là gì?)

B: It’s Flat 96. (Căn hộ 96.)

Hội thoại 5: Phủ định nơi ở

A: Hi, Ben. Do you live in Hoa Binh Building? (Chào Ben. Bạn sống ở Tòa nhà Hòa Bình à?)

B: No, I don’t. I live in a house on Tran Hung Dao Street. (Không. Tớ sống ở một ngôi nhà trên đường Trần Hưng Đạo.)


 

4. Phần đọc hiểu (Reading Comprehension)

Bài đọc chính của Unit 2 là một email của bạn David gửi cho bạn Lan (Lesson 3, trang 19) .

Trích bài đọc (Email từ David)

“Dear Lan, Thank you for your email. I live in Sydney. It’s a great city. My two best friends live in Sydney, too. Ann lives in a flat in King Street. Nick lives in a house in Crown Street. Their homes aren’t far from our school. And I live in a tower. My address is 33 Oxford Street. What about you? Where do you live? Tell me about your home. Best wishes, David”

Chuyển thể bài đọc thành hội thoại (Email từ David)

 

(Bối cảnh: Lan và David đang gọi video cho nhau.)

Lan: Hi David! How are you?

David: Hi Lan! I’m good. Thank you for your email.

Lan: You live in Sydney, right? Is it nice?

David: Yes, I live in Sydney. It’s a great city!

Lan: Do your friends live near you?

David: Yes, my two best friends live in Sydney, too. Their homes aren’t far from our school.

Lan: Where do they live?

David: Ann lives in a flat in King Street. And Nick lives in a house in Crown Street.

Lan: What about you? Do you live in a house?

David: No, I don’t. I live in a tower.

Lan: Really? What’s your address?

David: My address is 33 Oxford Street.

Lan: Wow! That sounds cool.

David: It is! What about you, Lan? Where do you live? Tell me about your home.


 

5. Hội thoại ứng dụng (Application Dialogues)

Hội thoại 1: Gặp bạn mới ở khu chung cư

meeting a new friend

  • Nhân vật: Mai và Lan (bạn cùng trường)
  • Bối cảnh: Mai gặp Lan, một người bạn cùng trường, ở sảnh thang máy của tòa nhà.

Mai: Hi, Lan! I didn’t know you lived here. Do you live in this building?

Lan: Oh, hi, Mai. Yes, I do. My family just moved in last week.

Mai: That’s great! I live in Tower A. Do you live in this tower?

Lan: No, I don’t. I live in Tower B, Sunset Building.

Mai: What’s your address? Maybe I can visit your flat sometime.

Lan: It’s Flat 96. My flat is on the 9th floor. What about you?

Mai: My address is Flat 101, Tower A. I have to go back to my house (home) now. See you later!

Lan: Bye, Mai!


(Dịch nghĩa)

Mai: Chào, Lan! Tớ không biết cậu sống ở đây. Bạn sống trong tòa nhà này à?

Lan: Ồ, chào Mai. Đúng vậy. Gia đình tớ vừa chuyển đến tuần trước.

Mai: Tuyệt quá! Tớ sống ở Tháp A. Cậu có sống ở tháp này không?

Lan: Không. Tớ sống ở Tháp B, Tòa nhà Sunset.

Mai: Địa chỉ của bạn là gì? Có thể lúc nào đó tớ qua thăm căn hộ của cậu.

Lan: Đó là Căn hộ 96. Căn hộ của tớ ở tầng 9. Còn cậu thì sao?

Mai: Địa chỉ của tớ là Căn hộ 101, Tháp A. Tớ phải về nhà (nhà mình) bây giờ. Gặp cậu sau nhé!

Lan: Tạm biệt Mai!


 

Hội thoại 2: Hỏi đường đến nhà bạn

asking the way

  • Nhân vật: Linh và Hoa
  • Bối cảnh: Linh đang trên đường đến nhà Hoa lần đầu tiên và gọi điện hỏi đường.

Linh: Hello, Hoa? I’m on your street now, but I’m not sure of your address.

Hoa: Hi Linh. It’s easy. Can you see a tall green building?

Linh: Yes, I see it. Is that King Tower? Do you live in that tower?

Hoa: No, I don’t live there. I live in the house opposite it.

Linh: Oh, I see it. The house with the white fence?

Hoa: That’s right! Linh: OK, I’m walking over. So, what’s your address exactly for next time?

Hoa: It’s 23 Le Thanh Tong Street.

Linh: Got it! It’s 23 Le Thanh Tong Street. Thanks, Hoa!


(Dịch nghĩa)

Linh: A lô, Hoa à? Tớ đang ở trên đường của cậu rồi, nhưng tớ không chắc địa chỉ nhà cậu.

Hoa: Chào Linh. Dễ mà. Cậu có thấy một tòa nhà màu xanh lá cây cao không?

Linh: Có, tớ thấy rồi. Đó là Tháp King phải không? Bạn có sống ở tòa tháp đó không?

Hoa: Không, tớ không sống ở đó. Tớ sống trong ngôi nhà đối diện nó.

Linh: Ồ, tớ thấy rồi. Ngôi nhà có hàng rào màu trắng phải không?

Hoa: Đúng rồi!

Linh: OK, tớ đang đi qua đó. Vậy, địa chỉ của bạn chính xác là gì cho lần sau nhỉ?

Hoa: Đó là số 23 đường Lê Thánh Tông.

Linh: Tớ rõ rồi! Số 23 đường Lê Thánh Tông. Cảm ơn Hoa!


 

6. Tổng kết bài học (Unit 2 Summary)

Unit 2: Our homes đã trang bị cho học sinh những kiến thức cơ bản và thiết yếu về chủ đề nhà ở và địa chỉ:

  1. Về từ vựng: Bài học cung cấp các từ cốt lõi như house (ngôi nhà), flat (căn hộ), building (tòa nhà), tower (tòa tháp) address (địa chỉ), street (đường phố).
  2. Về ngữ pháp: Trọng tâm là hai mẫu câu hỏi:
    • Câu hỏi Yes/No với thì Hiện tại đơn: Do you live in…? (Bạn có sống ở… không?) dùng để xác nhận nơi ở.
    • Câu hỏi Wh-question: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?) dùng để hỏi thông tin cụ thể.
  3. Về kỹ năng: Học sinh có thể đọc hiểu một đoạn văn ngắn (email) mô tả về nơi ở của bạn bè và ứng dụng các mẫu câu đã học để xây dựng hội thoại hỏi – đáp về nơi ở và địa chỉ trong các tình huống thực tế.

 

Giờ đây, các em đã có thể tự tin hỏi và nói về địa chỉ nhà mình bằng tiếng Anh rồi đó. Hãy nhớ luyện tập các mẫu câu “Do you live in…?”“What’s your address?” với bạn bè và gia đình nhé. Chỉ cần chăm chỉ luyện tập mỗi ngày, các em sẽ thấy tiếng Anh thật thú vị và dễ dàng. Cố lên nào! 💪

My foreign friends
All about me

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục