blog tienganh4u

Our free time activities

our free time activities

 

Our Free Time Activities – Khám Phá Thế Giới Sở Thích

Sau bài này, bạn sẽ nắm vững các từ vựng về hoạt động thời gian rảnh và thói quen. Đặc biệt, bạn sẽ được làm chủ ngữ pháp trọng tâm như cấu trúc like + V-ing và cách dùng chính xác các trạng từ tần suất, cùng các mẫu câu hỏi đáp quen thuộc như What do you do at the weekend? Hãy cùng khám phá và biến việc học sở thích tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết!”


 

1. Vocabulary (Từ Vựng)

Bài 4 giới thiệu các từ vựng và cụm từ về các hoạt động thường làm trong thời gian rảnh, tập trung vào các động từ đi kèm (collocations) và trạng từ tần suất.

Dưới đây là 5 từ/cụm từ có trong bài và có tần suất sử dụng cao trong giao tiếp hàng ngày:

  1. like (Động từ – Thích)
  2. free time (Cụm danh từ – Thời gian rảnh)
  3. walk (Động từ/Danh từ – Đi bộ/đi dạo)
  4. Internet (Danh từ – Mạng Internet)
  5. weekend (Danh từ – Cuối tuần)

 

LIKE (Thích)

 

FREE TIME (Thời gian rảnh)

 

WALK (Đi bộ/đi dạo)

 

INTERNET (Mạng Internet)

 

WEEKEND (Cuối tuần)


 

2. Grammar (Ngữ Pháp)

Phần ngữ pháp trọng tâm (Language Focus) của Bài 4 xoay quanh cách nói về sở thích và thói quen.

2.1. Cấu Trúc Bày Tỏ Sở Thích: Like + V-ing

Cấu trúc này dùng để diễn tả một hoạt động mà chủ ngữ thích làm, thường xuyên làm, mang tính sở thích lâu dài.

 

Ví dụ trích trong bài: “I like playing the violin.” (Tôi thích chơi đàn vi-ô-lông.)

Ví dụ minh hoạ khác:

    1. I like cooking new dishes. (Tôi thích nấu những món ăn mới.)
    2. He likes taking photos of nature. (Anh ấy thích chụp ảnh thiên nhiên.)
    3. They like watching movies on Netflix. (Họ thích xem phim trên Netflix.)
    4. Does she like swimming in the sea? (Cô ấy có thích bơi ở biển không?)
    5. We don’t like getting up early. (Chúng tôi không thích thức dậy sớm.)
    6. My sister likes listening to K-pop music. (Chị gái tôi thích nghe nhạc K-pop.)
    7. Do you like going to the library? (Bạn có thích đi thư viện không?)
    8. The children like playing games outdoors. (Những đứa trẻ thích chơi trò chơi ngoài trời.)
    9. My cat likes sleeping near the window. (Con mèo của tôi thích ngủ gần cửa sổ.)
    10. She likes watering the plants in the morning. (Cô ấy thích tưới cây vào buổi sáng.)

 

2.2. Trạng Từ Tần Suất (Adverbs of Frequency)

Các trạng từ tần suất (always, often, sometimes, usually) dùng để chỉ mức độ thường xuyên của một hành động, thường được sử dụng trong thì Hiện tại Đơn để diễn tả thói quen, hoạt động hàng ngày.

Các trạng từ chính:

 

Ví dụ minh hoạ:

    1. I always have breakfast before school. (Tôi luôn luôn ăn sáng trước khi đi học.)
    2. He usually goes for a walk after lunch. (Anh ấy thường đi dạo sau bữa trưa.)
    3. We often visit our grandparents on Sundays. (Chúng tôi thường xuyên thăm ông bà vào Chủ nhật.)
    4. She is always friendly to everyone. (Cô ấy luôn luôn thân thiện với mọi người.)
    5. They sometimes forget to do their homework. (Thỉnh thoảng họ quên làm bài tập về nhà.)
    6. Do you often surf the Internet at night? (Bạn có thường lướt Internet vào buổi tối không?)
    7. My mom usually finishes work at 5 p.m. (Mẹ tôi thường kết thúc công việc lúc 5 giờ chiều.)
    8. It sometimes snows in December in the North. (Trời thỉnh thoảng có tuyết vào tháng Mười Hai ở miền Bắc.)
    9. The bus is always late during rush hour. (Xe buýt luôn luôn trễ trong giờ cao điểm.)
    10. We often drink juice after playing sports. (Chúng tôi thường uống nước ép sau khi chơi thể thao.)

 

3. Mẫu Câu (Sentence Patterns)

Bài 4 tập trung vào hai mẫu câu chính để hỏi và trả lời về sở thích, hoạt động thường xuyên.

Mẫu Câu Trong Bài

  1. Hỏi về sở thích: What do you like doing in your free time?
    • Trả lời: I like + V-ing…
    • (Hỏi: Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? – Trả lời: Tôi thích…)
  2. Hỏi về hoạt động thường xuyên (cuối tuần): What do you do at the weekend?
    • Trả lời: I + V (simple present)… 
    • (Hỏi: Bạn làm gì vào cuối tuần? – Trả lời: Tôi…)

 

Hội Thoại Minh Hoạ

1. Hội thoại 1 (Sở thích):

2. Hội thoại 2 (Cuối tuần):

3. Hội thoại 3 (Sở thích):

4. Hội thoại 4 (Hoạt động):

5. Hội thoại 5 (Thường xuyên):


 

4. Phần Đọc Hiểu (Reading Comprehension)

Laura likes listening to music in her free time. She always plays the violin at the weekend. She sometimes plays the piano to entertain her family. She likes playing sports and games, too. She usually plays volleyball on Saturdays, and she often goes for a walk on Sundays. She loves going shopping, and she helps her mother with the cooking on Sundays. Laura does not like roller skating. She rarely goes roller skating in her free time.

 

Chuyển Thành Hội Thoại

Nhân vật: Lan và Mai Bối cảnh: Hai bạn đang hỏi nhau về Laura.

 

5. Hội Thoại Ứng Dụng (Applied Dialogue)

Hội Thoại 1: Thảo Luận về Sở Thích (Discussion about Hobbies)

Nhân vật: Linh và Quân.

Bối cảnh: Hai người bạn đang nói chuyện sau giờ học về cách họ sử dụng thời gian rảnh (free time).

 

Hội Thoại 2: Kế Hoạch Cuối Tuần (Weekend Plans)

Nhân vật: Mai và Ben.

Bối cảnh: Mai hỏi Ben về thói quen cuối tuần (weekend) của Ben.

 

Bài Test: Lớp 5 Unit 04

6. Tổng Kết Bài Học

Bài học Unit 4: Our free-time activities đã trang bị cho học sinh những kiến thức cơ bản để:

  1. Từ vựng: Nắm được các từ vựng chỉ hoạt động giải trí phổ biến (play the violin, surf the Internet, go for a walk, water the flowers).
  2. Ngữ pháp/Mẫu câu:
    • Sử dụng cấu trúc What do you like doing in your free time? và trả lời bằng I like + V-ing để hỏi và đáp về sở thích.
    • Sử dụng câu hỏi What do you do at the weekend? để hỏi về thói quen và trả lời bằng thì Hiện tại Đơn.
    • Sử dụng chính xác trạng từ tần suất (always, often, sometimes, usually) để miêu tả mức độ thường xuyên của các hoạt động.
  3. Kĩ năng giao tiếp: Thực hành hỏi và trả lời tự tin về sở thích, thói quen cá nhân và của bạn bè, áp dụng vào các tình huống hội thoại thực tế.

Các em đã học được cách chia sẻ về những điều mình thích và những việc mình thường làm rồi! Hãy luôn luôn (always) áp dụng các mẫu câu này để nói về sở thích của bản thân và hỏi bạn bè mình nhé. Hãy nhớ, luyện tập thường xuyên (often) sẽ giúp các em nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ đấy!

Exit mobile version