our free time activities

 

Our Free Time Activities – Khám Phá Thế Giới Sở Thích

Sau bài này, bạn sẽ nắm vững các từ vựng về hoạt động thời gian rảnh và thói quen. Đặc biệt, bạn sẽ được làm chủ ngữ pháp trọng tâm như cấu trúc like + V-ing và cách dùng chính xác các trạng từ tần suất, cùng các mẫu câu hỏi đáp quen thuộc như What do you do at the weekend? Hãy cùng khám phá và biến việc học sở thích tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết!”


 

1. Vocabulary (Từ Vựng)

Bài 4 giới thiệu các từ vựng và cụm từ về các hoạt động thường làm trong thời gian rảnh, tập trung vào các động từ đi kèm (collocations) và trạng từ tần suất.

Dưới đây là 5 từ/cụm từ có trong bài và có tần suất sử dụng cao trong giao tiếp hàng ngày:

  1. like (Động từ – Thích)
  2. free time (Cụm danh từ – Thời gian rảnh)
  3. walk (Động từ/Danh từ – Đi bộ/đi dạo)
  4. Internet (Danh từ – Mạng Internet)
  5. weekend (Danh từ – Cuối tuần)

 

LIKE (Thích)

  • Ví dụ trích trong bài: “I like playing the violin.” (Tôi thích chơi đàn vi-ô-lông.)
  • Ví dụ khác:
    1. I like eating pizza on Friday nights. (Tôi thích ăn pizza vào tối thứ Sáu.)
    2. She likes reading comic books before bed. (Cô ấy thích đọc truyện tranh trước khi ngủ.)
    3. Do you like watching football? (Bạn có thích xem bóng đá không?)
    4. My parents like gardening. (Bố mẹ tôi thích làm vườn.)
    5. We like studying English together. (Chúng tôi thích học tiếng Anh cùng nhau.)
    6. They like the new teacher very much. (Họ rất thích giáo viên mới.)
    7. He doesn’t like coffee. (Anh ấy không thích cà phê.)
    8. Like is a useful verb. (Thích là một động từ hữu ích.)
    9. What kind of music do you like? (Bạn thích loại nhạc nào?)
    10. I would like a glass of water. (Tôi muốn một cốc nước.)

 

FREE TIME (Thời gian rảnh)

  • Ví dụ trích trong bài: “What do you like doing in your free time?”  (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
  • Ví dụ khác:
    1. I often listen to music in my free time. (Tôi thường nghe nhạc trong thời gian rảnh.)
    2. How do you spend your free time? (Bạn dành thời gian rảnh như thế nào?)
    3. Reading is my favourite activity in my free time. (Đọc sách là hoạt động yêu thích của tôi trong thời gian rảnh.)
    4. We have very little free time during the week. (Chúng tôi có rất ít thời gian rảnh trong tuần.)
    5. She spends all her free time painting. (Cô ấy dành toàn bộ thời gian rảnh để vẽ tranh.)
    6. My free time starts after 5 p.m. (Thời gian rảnh của tôi bắt đầu sau 5 giờ chiều.)
    7. What activities do you enjoy in your free time? (Bạn thích những hoạt động gì trong thời gian rảnh?)
    8. I will call you when I have some free time. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi có chút thời gian rảnh.)
    9. The gym offers classes in your free time. (Phòng tập cung cấp các lớp học trong thời gian rảnh của bạn.)
    10. His hobby requires a lot of free time. (Sở thích của anh ấy cần rất nhiều thời gian rảnh.)

 

WALK (Đi bộ/đi dạo)

  • Ví dụ trích trong bài:go for a walk (đi dạo)
  • Ví dụ khác:
    1. Let’s walk to the market this morning. (Chúng ta hãy đi bộ ra chợ sáng nay.)
    2. My dog needs a walk every day. (Chú chó của tôi cần đi dạo mỗi ngày.)
    3. I usually walk home from school. (Tôi thường đi bộ về nhà sau giờ học.)
    4. A short walk after dinner is good for health. (Một cuộc đi dạo ngắn sau bữa tối rất tốt cho sức khỏe.)
    5. She took her son for a walk in the park. (Cô ấy đưa con trai đi dạo trong công viên.)
    6. The baby can finally walk now! (Em bé cuối cùng cũng đã biết đi rồi!)
    7. It’s just a 10-minute walk from here. (Chỉ mất 10 phút đi bộ từ đây thôi.)
    8. We went on a long walk in the mountains. (Chúng tôi đã đi bộ đường dài trên núi.)
    9. They often walk hand in hand. (Họ thường đi bộ tay trong tay.)
    10. He likes to walk barefoot on the sand. (Anh ấy thích đi bộ chân trần trên cát.)

 

INTERNET (Mạng Internet)

  • Ví dụ trích trong bài:surf the Internet (lướt mạng Internet)
  • Ví dụ khác:
    1. I use the Internet to study English. (Tôi dùng mạng Internet để học tiếng Anh.)
    2. The Internet connection is very fast here. (Kết nối Internet ở đây rất nhanh.)
    3. Can you find this information on the Internet? (Bạn có thể tìm thông tin này trên Internet không?)
    4. Many people work online using the Internet. (Nhiều người làm việc trực tuyến bằng Internet.)
    5. We need to install the Internet at home. (Chúng tôi cần lắp đặt Internet ở nhà.)
    6. The news spread quickly across the Internet. (Tin tức lan truyền nhanh chóng trên Internet.)
    7. Learning to code requires a lot of time on the Internet. (Học lập trình cần rất nhiều thời gian trên Internet.)
    8. Is the public Wi-Fi connected to the Internet? (Wi-Fi công cộng có kết nối Internet không?)
    9. I spent hours browsing the Internet yesterday. (Tôi đã dành hàng giờ để lướt Internet hôm qua.)
    10. Life would be harder without the Internet. (Cuộc sống sẽ khó khăn hơn nếu không có Internet.)

 

WEEKEND (Cuối tuần)

  • Ví dụ trích trong bài: “What do you do at the weekend?” (Bạn làm gì vào cuối tuần?)
  • Ví dụ khác:
    1. I love the weekend because I can sleep in. (Tôi yêu cuối tuần vì tôi có thể ngủ nướng.)
    2. We are planning a trip for next weekend. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi vào cuối tuần tới.)
    3. What are your plans for the weekend? (Kế hoạch cuối tuần của bạn là gì?)
    4. She always visits her grandparents on the weekend. (Cô ấy luôn thăm ông bà vào cuối tuần.)
    5. I have no homework this weekend! (Tôi không có bài tập về nhà cuối tuần này!)
    6. Have a great weekend! (Chúc bạn cuối tuần vui vẻ!)
    7. The park is crowded on the weekend. (Công viên đông đúc vào cuối tuần.)
    8. The museum is closed on weekends. (Bảo tàng đóng cửa vào các ngày cuối tuần.)
    9. He worked hard all weekend on his project. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ cả cuối tuần cho dự án của mình.)
    10. I like to relax at home on the weekend. (Tôi thích thư giãn ở nhà vào cuối tuần.)

 

2. Grammar (Ngữ Pháp)

Phần ngữ pháp trọng tâm (Language Focus) của Bài 4 xoay quanh cách nói về sở thích và thói quen.

2.1. Cấu Trúc Bày Tỏ Sở Thích: Like + V-ing

Cấu trúc này dùng để diễn tả một hoạt động mà chủ ngữ thích làm, thường xuyên làm, mang tính sở thích lâu dài.

  • Khẳng định: S + like(s) + V-ing + (O).
  • Phủ định: S + do/does not like + V-ing + (O).
  • Nghi vấn: Do/Does + S + like + V-ing + (O)?

 

Ví dụ trích trong bài: “I like playing the violin.” (Tôi thích chơi đàn vi-ô-lông.)

Ví dụ minh hoạ khác:

    1. I like cooking new dishes. (Tôi thích nấu những món ăn mới.)
    2. He likes taking photos of nature. (Anh ấy thích chụp ảnh thiên nhiên.)
    3. They like watching movies on Netflix. (Họ thích xem phim trên Netflix.)
    4. Does she like swimming in the sea? (Cô ấy có thích bơi ở biển không?)
    5. We don’t like getting up early. (Chúng tôi không thích thức dậy sớm.)
    6. My sister likes listening to K-pop music. (Chị gái tôi thích nghe nhạc K-pop.)
    7. Do you like going to the library? (Bạn có thích đi thư viện không?)
    8. The children like playing games outdoors. (Những đứa trẻ thích chơi trò chơi ngoài trời.)
    9. My cat likes sleeping near the window. (Con mèo của tôi thích ngủ gần cửa sổ.)
    10. She likes watering the plants in the morning. (Cô ấy thích tưới cây vào buổi sáng.)

 

2.2. Trạng Từ Tần Suất (Adverbs of Frequency)

Các trạng từ tần suất (always, often, sometimes, usually) dùng để chỉ mức độ thường xuyên của một hành động, thường được sử dụng trong thì Hiện tại Đơn để diễn tả thói quen, hoạt động hàng ngày.

  • Vị trí:
    • Trước động từ thường (S + Adv + V)
    • Sau động từ to be và trợ động từ (S + be/Trợ động từ + Adv)

Các trạng từ chính:

  • always (100% – Luôn luôn)
  • usually (80-90% – Thường xuyên/thông thường)
  • often (60-70% – Thường xuyên)
  • sometimes (30-40% – Thỉnh thoảng)

 

Ví dụ minh hoạ:

    1. I always have breakfast before school. (Tôi luôn luôn ăn sáng trước khi đi học.)
    2. He usually goes for a walk after lunch. (Anh ấy thường đi dạo sau bữa trưa.)
    3. We often visit our grandparents on Sundays. (Chúng tôi thường xuyên thăm ông bà vào Chủ nhật.)
    4. She is always friendly to everyone. (Cô ấy luôn luôn thân thiện với mọi người.)
    5. They sometimes forget to do their homework. (Thỉnh thoảng họ quên làm bài tập về nhà.)
    6. Do you often surf the Internet at night? (Bạn có thường lướt Internet vào buổi tối không?)
    7. My mom usually finishes work at 5 p.m. (Mẹ tôi thường kết thúc công việc lúc 5 giờ chiều.)
    8. It sometimes snows in December in the North. (Trời thỉnh thoảng có tuyết vào tháng Mười Hai ở miền Bắc.)
    9. The bus is always late during rush hour. (Xe buýt luôn luôn trễ trong giờ cao điểm.)
    10. We often drink juice after playing sports. (Chúng tôi thường uống nước ép sau khi chơi thể thao.)

 

3. Mẫu Câu (Sentence Patterns)

Bài 4 tập trung vào hai mẫu câu chính để hỏi và trả lời về sở thích, hoạt động thường xuyên.

Mẫu Câu Trong Bài

  1. Hỏi về sở thích: What do you like doing in your free time?
    • Trả lời: I like + V-ing…
    • (Hỏi: Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? – Trả lời: Tôi thích…)
  2. Hỏi về hoạt động thường xuyên (cuối tuần): What do you do at the weekend?
    • Trả lời: I + V (simple present)… 
    • (Hỏi: Bạn làm gì vào cuối tuần? – Trả lời: Tôi…)

 

Hội Thoại Minh Hoạ

1. Hội thoại 1 (Sở thích):

  • A: What do you like doing in your free time?
  • B: I like listening to music.
  • Dịch nghĩa: A: Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh? B: Tôi thích nghe nhạc.

2. Hội thoại 2 (Cuối tuần):

  • A: What do you do at the weekend?
  • B: I usually go to the cinema with my friends.
  • Dịch nghĩa: A: Bạn làm gì vào cuối tuần? B: Tôi thường đi xem phim với bạn bè.

3. Hội thoại 3 (Sở thích):

  • A: Do you like playing the violin?
  • B: No, I don’t. I like drawing pictures.
  • Dịch nghĩa: A: Bạn có thích chơi vi-ô-lông không? B: Không. Tôi thích vẽ tranh.

4. Hội thoại 4 (Hoạt động):

  • A: My hobby is gardening. What about you?
  • B: I like watering the flowers and reading books.
  • Dịch nghĩa: A: Sở thích của tôi là làm vườn. Còn bạn thì sao? B: Tôi thích tưới hoa và đọc sách.

5. Hội thoại 5 (Thường xuyên):

  • A: What do you do at the weekend?
  • B: I sometimes stay home and watch TV.
  • Dịch nghĩa: A: Bạn làm gì vào cuối tuần? B: Thỉnh thoảng tôi ở nhà và xem TV.

 

4. Phần Đọc Hiểu (Reading Comprehension)

Laura likes listening to music in her free time. She always plays the violin at the weekend. She sometimes plays the piano to entertain her family. She likes playing sports and games, too. She usually plays volleyball on Saturdays, and she often goes for a walk on Sundays. She loves going shopping, and she helps her mother with the cooking on Sundays. Laura does not like roller skating. She rarely goes roller skating in her free time.

 

Chuyển Thành Hội Thoại

Nhân vật: Lan và Mai Bối cảnh: Hai bạn đang hỏi nhau về Laura.

  • Lan: Mai, What does Laura like doing in her free time? (Mai, Laura thích làm gì vào thời gian rảnh?)
  • Mai: She likes listening to music and playing the violin. She always plays the violin at the weekend. (Cô ấy thích nghe nhạcchơi vi-ô-lông. Cô ấy luôn luôn chơi vi-ô-lông vào cuối tuần.)
  • Lan: Oh! Does she like playing sports? (Ồ! Cô ấy có thích chơi thể thao không?)
  • Mai: Yes, she does! She usually plays volleyball on Saturdays. And she often goes for a walk on Sundays. (Có chứ! Cô ấy thường xuyên chơi bóng chuyền vào thứ Bảy. Và cô ấy thường đi dạo vào Chủ nhật.)
  • Lan: What about cooking? Does she like cooking? (Thế còn nấu ăn thì sao? Cô ấy có thích nấu ăn không?)
  • Mai: Yes, she does. She helps her mother with the cooking on Sundays. (Có. Cô ấy giúp mẹ nấu ăn vào Chủ nhật.)
  • Lan: Is there anything she doesn’t like? (Có điều gì cô ấy không thích không?)
  • Mai: Yes, Laura does not like roller skating. She rarely goes roller skating. (Có. Laura không thích trượt pa-tanh. Cô ấy hiếm khi trượt pa-tanh.)

 

5. Hội Thoại Ứng Dụng (Applied Dialogue)

Hội Thoại 1: Thảo Luận về Sở Thích (Discussion about Hobbies)

Discussion about Hobbies

Nhân vật: Linh và Quân.

Bối cảnh: Hai người bạn đang nói chuyện sau giờ học về cách họ sử dụng thời gian rảnh (free time).

  • Linh: Hi Quân! The weather is so nice today. What do you like doing in your free time? (Chào Quân! Thời tiết hôm nay đẹp quá. Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)
  • Quân: I like playing the violin very much. I usually practice for one hour every evening. (Tôi rất thích chơi đàn vi-ô-lông. Tôi thường xuyên luyện tập khoảng một giờ mỗi tối.)
  • Linh: Wow, that’s great! I don’t like playing musical instruments. I like drawing and painting. (Ồ, thật tuyệt! Tôi không thích chơi nhạc cụ. Tôi thích vẽ và tô màu hơn.)
  • Quân: I sometimes surf the Internet to find new songs. Do you often look up drawing tutorials online? (Tôi thỉnh thoảng lướt Internet để tìm bài hát mới. Bạn có thường xem các hướng dẫn vẽ online không?)
  • Linh: Yes, I always do! And what do you do at the weekend? (Có, tôi luôn luôn làm vậy! Và bạn làm gì vào cuối tuần?)
  • Quân: I go for a walk with my family on Sunday mornings. My mom likes watering the flowers in the garden afterwards. (Tôi đi dạo với gia đình vào sáng Chủ nhật. Sau đó, mẹ tôi thích tưới hoa trong vườn.)

 

Hội Thoại 2: Kế Hoạch Cuối Tuần (Weekend Plans)

Weekend Plans

Nhân vật: Mai và Ben.

Bối cảnh: Mai hỏi Ben về thói quen cuối tuần (weekend) của Ben.

  • Mai: Hi Ben. Do you have a busy weekend? (Chào Ben. Cuối tuần của bạn có bận rộn không?)
  • Ben: Not very. What do you do at the weekend? (Không bận lắm. Bạn làm gì vào cuối tuần?)
  • Mai: I often visit my grandparents. I like helping them with chores. (Tôi thường xuyên thăm ông bà. Tôi thích giúp họ làm việc nhà.)
  • Ben: That’s kind of you. I usually play football on Saturday. On Sunday, I sometimes surf the Internet to chat with my foreign friends. (Bạn thật tốt bụng. Tôi thường xuyên chơi bóng đá vào thứ Bảy. Vào Chủ nhật, tôi thỉnh thoảng lướt Internet để trò chuyện với bạn bè nước ngoài.)
  • Mai: My little brother always watches cartoons in his free time! (Em trai tôi luôn luôn xem phim hoạt hình vào thời gian rảnh của nó!)
  • Ben: Watching cartoons is fun, but I like going for a walk more. It’s healthier! (Xem phim hoạt hình thì vui, nhưng tôi thích đi dạo hơn. Nó lành mạnh hơn!)

 

Bài Test: Lớp 5 Unit 04

6. Tổng Kết Bài Học

Bài học Unit 4: Our free-time activities đã trang bị cho học sinh những kiến thức cơ bản để:

  1. Từ vựng: Nắm được các từ vựng chỉ hoạt động giải trí phổ biến (play the violin, surf the Internet, go for a walk, water the flowers).
  2. Ngữ pháp/Mẫu câu:
    • Sử dụng cấu trúc What do you like doing in your free time? và trả lời bằng I like + V-ing để hỏi và đáp về sở thích.
    • Sử dụng câu hỏi What do you do at the weekend? để hỏi về thói quen và trả lời bằng thì Hiện tại Đơn.
    • Sử dụng chính xác trạng từ tần suất (always, often, sometimes, usually) để miêu tả mức độ thường xuyên của các hoạt động.
  3. Kĩ năng giao tiếp: Thực hành hỏi và trả lời tự tin về sở thích, thói quen cá nhân và của bạn bè, áp dụng vào các tình huống hội thoại thực tế.

Các em đã học được cách chia sẻ về những điều mình thích và những việc mình thường làm rồi! Hãy luôn luôn (always) áp dụng các mẫu câu này để nói về sở thích của bản thân và hỏi bạn bè mình nhé. Hãy nhớ, luyện tập thường xuyên (often) sẽ giúp các em nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ đấy!

My foreign friends
Our homes
All about me

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục