blog tienganh4u

Get to know Make friends

 

Làm Chủ Collocation Get to Know và Make Friends

Xin chào tất cả mọi người!

Bạn có bao giờ cảm thấy mình nói tiếng Anh đúng ngữ pháp, nhưng lại nghe không tự nhiên? Rào cản lớn nhất thường không phải là ngữ pháp, mà là Collocation – sự kết hợp từ tự nhiên của người bản xứ. Đặc biệt trong việc xây dựng mối quan hệ, nếu bạn không dùng đúng các collocation làm quen và kết bạn, cuộc trò chuyện sẽ trở nên gượng gạo.

Trong bài thuyết trình chuyên sâu này, chúng ta sẽ đi sâu vào các collocation xoay quanh hai cụm từ quan trọng: “Get to know”“Make friends”. Nắm vững chúng, bạn sẽ không chỉ giao tiếp trôi chảy hơn mà còn mở rộng mạng lưới quan hệ một cách hiệu quả và tự tin. Hãy cùng khám phá!


1. Collocation Get to Know: Mở Ra Cánh Cửa Tìm Hiểu

“Get to know” (làm quen, tìm hiểu) là quá trình đầu tiên, nhấn mạnh vào sự khám phá và tìm hiểu lẫn nhau. Các collocation Get to know thường đi kèm với những từ chỉ thời gian, độ sâu, và phương pháp.

Collocation Get to Know Đi Với Thời Gian và Mức Độ

Các từ đi kèm giúp xác định tốc độ và mức độ sâu sắc của quá trình tìm hiểu.

Collocation (Tiếng Anh) Nghĩa Tiếng Việt
1. Get to know someone gradually Dần dần tìm hiểu ai đó
2. Get to know someone quickly Nhanh chóng làm quen/tìm hiểu ai đó
3. Get to know someone better Tìm hiểu ai đó kỹ hơn
4. Get to know someone properly Tìm hiểu ai đó một cách đúng đắn/thấu đáo
5. Get to know someone over time Tìm hiểu ai đó theo thời gian
6. Get to know someone through shared experiences Tìm hiểu ai đó thông qua những trải nghiệm chung
7. Start to get to know someone Bắt đầu làm quen với ai đó
8. Need time to get to know someone Cần thời gian để tìm hiểu ai đó
9. Take the time to get to know someone Dành thời gian để tìm hiểu ai đó
10. Try to get to know someone Cố gắng làm quen/tìm hiểu ai đó

Ví Dụ Minh Họa:

Ví Dụ (Tiếng Anh) Nghĩa Tiếng Việt
1. We started to get to know each other during the project. Chúng tôi bắt đầu làm quen nhau trong suốt dự án.
2. You need time to get to know a new city properly. Bạn cần thời gian để tìm hiểu một thành phố mới một cách thấu đáo.
3. I got to know my neighbors better after the storm. Tôi tìm hiểu hàng xóm kỹ hơn sau cơn bão.
4. It’s impossible to get to know someone quickly, you know. Nhanh chóng tìm hiểu ai đó là điều không thể, bạn biết đấy.
5. We got to know each other through shared experiences in the army. Chúng tôi tìm hiểu nhau thông qua những trải nghiệm chung trong quân đội.
6. He decided to take the time to get to know the local culture. Anh ấy quyết định dành thời gian để tìm hiểu văn hóa địa phương.
7. The new manager is trying to get to know the team gradually. Người quản lý mới đang cố gắng làm quen với đội một cách dần dần.
8. The dating app is designed to help people get to know each other. Ứng dụng hẹn hò được thiết kế để giúp mọi người tìm hiểu lẫn nhau.
9. We should try to get to know the market before investing. Chúng ta nên cố gắng tìm hiểu thị trường trước khi đầu tư.
10. We will get to know each other over time, I’m sure. Tôi chắc chắn rằng chúng ta sẽ tìm hiểu nhau theo thời gian.

2. Collocation Make Friends: Xây Dựng Tình Bạn Bền Vững

“Make friends” (kết bạn) là hành động cụ thể dẫn đến việc thiết lập một mối quan hệ bạn bè. Các collocation Make friends thường liên quan đến địa điểm, mục tiêu, và phương thức kết bạn.

Collocation Make Friends Đi Kèm Địa Điểm và Mục Tiêu

Các từ đi kèm xác định bối cảnh hoặc loại bạn bè mà một người đang tìm kiếm.

Collocation (Tiếng Anh) Nghĩa Tiếng Việt
1. Make new friends Kết bạn mới
2. Make friends easily Dễ dàng kết bạn
3. Make friends with locals Kết bạn với người dân địa phương
4. Make friends at university/work Kết bạn ở trường đại học/nơi làm việc
5. Make lifelong friends Kết bạn trọn đời
6. Make friends with someone famous Kết bạn với người nổi tiếng
7. Try to make friends Cố gắng kết bạn
8. Struggle to make friends Khó khăn trong việc kết bạn
9. Help someone make friends Giúp ai đó kết bạn
10. Find it hard to make friends Cảm thấy khó khăn để kết bạn

Ví Dụ Minh Họa:

Ví Dụ (Tiếng Anh) Nghĩa Tiếng Việt
1. She always makes friends easily due to her outgoing nature. Cô ấy luôn dễ dàng kết bạn nhờ tính cách hướng ngoại.
2. Moving to a new country, I struggled to make friends at first. Chuyển đến một đất nước mới, ban đầu tôi gặp khó khăn để kết bạn.
3. We made new friends at the language exchange club last night. Chúng tôi đã kết bạn mới tại câu lạc bộ trao đổi ngôn ngữ tối qua.
4. He hopes to make lifelong friends during his study abroad trip. Anh ấy hy vọng sẽ kết bạn trọn đời trong chuyến du học của mình.
5. It’s hard to make friends with locals if you don’t speak the language. Kết bạn với người dân địa phương thật khó nếu bạn không nói ngôn ngữ của họ.
6. I find it hard to make friends in the competitive corporate environment. Tôi cảm thấy khó khăn để kết bạn trong môi trường công ty cạnh tranh.
7. The orientation program is designed to help freshmen make friends at university. Chương trình định hướng được thiết kế để giúp sinh viên năm nhất kết bạn ở trường đại học.
8. She tried to make friends with the quiet girl in the corner. Cô ấy đã cố gắng kết bạn với cô gái trầm lặng ở góc phòng.
9. My sister dreams of making friends with someone famous in Hollywood. Em gái tôi mơ ước kết bạn với người nổi tiếng ở Hollywood.
10. Our parents always encouraged us to make friends with good people. Cha mẹ chúng tôi luôn khuyến khích chúng tôi kết bạn với những người tốt.

3. Collocation Liên Quan Khác trong Giao Tiếp

Ngoài Collocation Get to knowCollocation Make friends, đây là các cụm từ quan trọng để hỗ trợ quá trình làm quen và duy trì mối quan hệ.

Các Collocation Giúp Bắt Chuyện và Tạo Ấn Tượng

Đây là những cụm từ giúp bạn mở lời và thể hiện sự quan tâm.

Collocation (Tiếng Anh) Nghĩa Tiếng Việt
1. Strike up a conversation Bắt chuyện/Bắt đầu cuộc trò chuyện
2. Break the ice Phá vỡ sự im lặng/mở lời
3. Build rapport Xây dựng mối quan hệ/sự đồng cảm
4. Initiate contact Chủ động liên hệ/bắt đầu tiếp xúc
5. Exchange contact details Trao đổi thông tin liên lạc
6. Hit it off (with someone) Hợp nhau ngay lập tức
7. Keep in touch Giữ liên lạc
8. Open up (to someone) Mở lòng/chia sẻ (với ai đó)
9. Maintain a connection Duy trì sự kết nối
10. Share common interests Chia sẻ sở thích chung

Ví Dụ Minh Họa:

Ví Dụ (Tiếng Anh) Nghĩa Tiếng Việt
1. The best way to break the ice is by offering a compliment. Cách tốt nhất để phá vỡ sự im lặng là đưa ra lời khen.
2. We hit it off immediately and talked for hours. Chúng tôi hợp nhau ngay lập tức và nói chuyện hàng giờ.
3. He found it difficult to strike up a conversation with the CEO. Anh ấy cảm thấy khó khăn để bắt chuyện với CEO.
4. After the meeting, we exchanged contact details. Sau cuộc họp, chúng tôi đã trao đổi thông tin liên lạc.
5. It’s important to open up to your friends sometimes. Thỉnh thoảng mở lòng với bạn bè là điều quan trọng.
6. Good salespeople know how to build rapport quickly. Những người bán hàng giỏi biết cách xây dựng mối quan hệ nhanh chóng.
7. Let’s promise to keep in touch when you move abroad. Hãy hứa sẽ giữ liên lạc khi bạn chuyển ra nước ngoài.
8. To maintain a connection, you should text them occasionally. Để duy trì sự kết nối, bạn nên nhắn tin cho họ thường xuyên.
9. They became friends because they share common interests like hiking. Họ trở thành bạn bè vì họ chia sẻ sở thích chung như đi bộ đường dài.
10. You need to initiate contact if you want to get a response. Bạn cần chủ động liên hệ nếu muốn nhận được phản hồi.

4. Hội Thoại Minh Họa Sử Dụng Collocation

Hội Thoại 1: Quá Trình Get to Know (Tìm hiểu ban đầu)

 

Bối cảnh: Hai đồng nghiệp mới, Sarah (28 tuổi, nhân viên Sales) và Tom (30 tuổi, nhân viên Kỹ thuật), đang dùng bữa trưa tại căng tin công ty.

Nhân vật:

(S): Hi Tom, mind if I join you? The team says you’re quite new.

(Chào Tom, tôi ngồi cùng được không? Mọi người nói bạn khá mới.)

(T): No problem, please! I only joined last week, so I’m still trying to get to know how everything works here.

(Không sao, cứ tự nhiên! Tôi mới tham gia tuần trước, nên tôi vẫn đang cố gắng tìm hiểu mọi thứ hoạt động ở đây như thế nào.)

(S): I understand. It takes time to get to know the company culture. I’m Sarah from Sales. How did you end up in the Technical team?

(Tôi hiểu. Cần thời gian để tìm hiểu văn hóa công ty. Tôi là Sarah, phòng Sales. Điều gì đã đưa bạn đến với đội Kỹ thuật vậy?)

(T): I worked in London before. I’m hoping to get to know the local tech scene better. What are you passionate about, outside of work?

(Trước đây tôi làm việc ở London. Tôi hy vọng sẽ tìm hiểu kỹ hơn về giới công nghệ địa phương. Bạn đam mê điều gì, ngoài công việc?)

(S): I love hiking! Maybe we could share common interests outside of work. I’ll send you an email. I’m happy to exchange contact details if you’re open to it.

(Tôi thích đi bộ đường dài! Có lẽ chúng ta có thể chia sẻ sở thích chung ngoài công việc. Tôi sẽ gửi email cho bạn. Tôi rất vui được trao đổi thông tin liên lạc nếu bạn sẵn lòng.)

(T): Sure, that sounds great.

Hội Thoại 2: Quá Trình Make Friends (Thiết lập tình bạn)

Bối cảnh: Lisa (20 tuổi) và Ken (21 tuổi) gặp nhau tại một sự kiện từ thiện và hit it off ngay lập tức. Họ đang kết thúc buổi tối.

Nhân vật:

(L): Wow, I can’t believe how much we have in common. We really hit it off, didn’t we?

(Chà, tôi không thể tin được chúng ta có nhiều điểm chung đến vậy. Chúng ta thực sự hợp nhau ngay lập tức, phải không?)

(K): Absolutely! I find it surprisingly easy to make new friends tonight. You’re the reason! It was nice to build rapport so quickly.

(Hoàn toàn đúng! Tôi thấy kết bạn mới tối nay dễ dàng đáng ngạc nhiên. Bạn là lý do đấy! Thật tuyệt khi xây dựng mối quan hệ nhanh chóng như vậy.)

(L): Thank you! I usually struggle to make friends in big crowds like this. Anyway, I should get going. Are you planning to keep in touch?

(Cảm ơn bạn! Tôi thường gặp khó khăn để kết bạn trong những đám đông lớn như thế này. Dù sao, tôi phải đi đây. Bạn có định giữ liên lạc không?)

(K): Of course! I’m hoping to make lifelong friends here. I’ll initiate contact tomorrow and send you photos from the event.

(Chắc chắn rồi! Tôi hy vọng sẽ kết bạn trọn đời ở đây. Tôi sẽ chủ động liên hệ vào ngày mai và gửi cho bạn những bức ảnh từ sự kiện.)

(L): Perfect! See you around, Ken.

(Tuyệt vời! Gặp lại bạn sau, Ken.)

 

5. Kết Luận: Chinh Phục Nghệ Thuật Kết Nối.

Chúng ta đã cùng nhau khám phá những bí quyết ngôn ngữ giúp bạn vượt qua sự gượng gạo và tạo nên những mối quan hệ ý nghĩa.

Hãy nhớ rằng, giao tiếp tự nhiên không chỉ là về việc dùng từ đúng, mà còn là về việc dùng từ như người bản xứ. Bằng cách tích hợp các collocation làm quen và kết bạn mà chúng ta đã học hôm nay vào vốn từ vựng của mình, bạn sẽ thấy kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ của mình được nâng lên một tầm cao mới.

Đừng ngại Initiating contact (chủ động liên hệ) và Strike up a conversation (bắt chuyện). Thực hành là chìa khóa để make friends easilyget to know people better!

Bây giờ là lúc hành động! Tôi khuyến khích bạn ngay hôm nay:

  1. Chọn ra 3 Collocation mà bạn thấy hữu ích nhất.

  2. Cam kết sử dụng chúng trong 3 cuộc trò chuyện tiếp theo của bạn, dù là với đồng nghiệp, bạn học, hay người lạ.

Exit mobile version