Thì Hiện tại đơn và Trạng từ chỉ tần suất

 

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) và Trạng Từ Chỉ Tần Suất.

Chào mừng bạn đến với bài viết về thì hiện tại đơntrạng từ chỉ tần suất – hai trong số những chủ điểm ngữ pháp quan trọng và cơ bản nhất trong tiếng Anh. Dù bạn là người mới bắt đầu hay muốn củng cố lại kiến thức nền tảng, bài viết này sẽ cung cấp mọi thứ bạn cần: từ công thức chi tiết, cách dùng chuẩn xác, dấu hiệu nhận biết, cho đến mối liên hệ mật thiết giữa chúng.

Hãy cùng nhau khám phá và chinh phục hoàn toàn chủ đề ngữ pháp này nhé!

Phần 1: Tất Tần Tật Về Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple Tense)

1. Thì hiện tại đơn là gì?

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) được dùng để diễn tả một hành động, sự việc mang tính tổng quát, một sự thật hiển nhiên, một thói quen được lặp đi lặp lại ở hiện tại, hoặc một lịch trình, thời gian biểu đã được định sẵn. Đây là một trong 12 thì cơ bản và được sử dụng thường xuyên nhất trong cả văn nói và văn viết.

2. Cấu trúc thì hiện tại đơn (The Structure)

Cấu trúc của thì này được chia theo động từ “to be” và động từ thường.

2.1. Với động từ “To be” (thì, là, ở)

Loại câu Cấu trúc Ví dụ
Khẳng định (+) S + am/is/are + O/Adj I am a student. (Tôi là một học sinh.)
Phủ định (-) S + am not/is not/are not + O/Adj He is not tall. (Anh ấy không cao.)
Nghi vấn (?) Am/Is/Are + S + O/Adj? Are they tired? (Họ có mệt không?)
  • I đi với am.
  • He, She, It, danh từ số ít đi với is.
  • You, We, They, danh từ số nhiều đi với are.

2.2. Với động từ thường (Regular Verbs)

Đây là phần quan trọng nhất và cũng dễ nhầm lẫn nhất.

a. Thể khẳng định (+)

Cấu trúc:

  • I / You / We / They / Danh từ số nhiều + V (nguyên thể)
  • He / She / It / Danh từ số ít + V(s/es)

Quy tắc thêm ‘s’ và ‘es’ vào sau động từ:

  1. Thêm ‘es’ vào sau các động từ kết thúc bằng -o, -s, -x, -z, -ch, -sh.
    • Ví dụ: go -> goes, watch -> watches, wash -> washes, miss -> misses, fix -> fixes.
  2. Với các động từ kết thúc bằng ‘y’:
    • Nếu trước ‘y’ là một phụ âm, đổi ‘y’ thành ‘i’ rồi thêm ‘es’. Ví dụ: study -> studies, cry -> cries.
    • Nếu trước ‘y’ là một nguyên âm (a, e, i, o, u), chỉ cần thêm ‘s’. Ví dụ: play -> plays, stay -> stays.
  3. Các trường hợp còn lại: thêm ‘s’.

Ví dụ về thể khẳng định:

  1. I play football every Sunday. (Tôi chơi bóng đá vào mỗi Chủ Nhật.)
  2. She works in a big hospital. (Cô ấy làm việc trong một bệnh viện lớn.)
  3. The Earth goes around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
  4. My parents live in the countryside. (Bố mẹ tôi sống ở miền quê.)
  5. He often watches TV in the evening. (Anh ấy thường xem TV vào buổi tối.)
  6. A cat catches mice. (Mèo bắt chuột.)
  7. We study English twice a week. (Chúng tôi học tiếng Anh hai lần một tuần.)
  8. My sister cries whenever she watches a sad movie. (Chị gái tôi khóc mỗi khi xem một bộ phim buồn.)
  9. He fixes cars for a living. (Anh ấy sửa xe ô tô để kiếm sống.)
  10. They speak French very well. (Họ nói tiếng Pháp rất giỏi.)

b. Thể phủ định (-)

Cấu trúc:

  • I / You / We / They + do not (don't) + V (nguyên thể)
  • He / She / It + does not (doesn't) + V (nguyên thể)

Lưu ý: Khi đã dùng trợ động từ don't hoặc doesn't, động từ chính luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ về thể phủ định:

  1. I don’t like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
  2. She doesn’t work on weekends. (Cô ấy không làm việc vào cuối tuần.)
  3. They don’t live here anymore. (Họ không còn sống ở đây nữa.)
  4. He doesn’t have any siblings. (Anh ấy không có anh chị em nào.)
  5. My cat doesn’t eat fish. (Con mèo của tôi không ăn cá.)
  6. We don’t understand the question. (Chúng tôi không hiểu câu hỏi.)
  7. It doesn’t rain much in the desert. (Trời không mưa nhiều ở sa mạc.)
  8. You don’t need to worry. (Bạn không cần phải lo lắng.)
  9. Mr. Smith doesn’t teach Math. (Ông Smith không dạy môn Toán.)
  10. The shops don’t open until 9 AM. (Các cửa hàng không mở cửa cho đến 9 giờ sáng.)

c. Thể nghi vấn (?)

  • Câu hỏi Yes/No:

Cấu trúc:

  • Do + I / You / We / They + V (nguyên thể)? -> Trả lời: Yes, I/you/we/they do. / No, I/you/we/they don't.
  • Does + He / She / It + V (nguyên thể)? -> Trả lời: Yes, he/she/it does. / No, he/she/it doesn't.

Ví dụ về câu hỏi Yes/No:

  1. Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
  2. Does she like pop music? (Cô ấy có thích nhạc pop không?)
  3. Do they live in London? (Họ có sống ở London không?)
  4. Does your father work in a bank? (Bố của bạn có làm việc ở ngân hàng không?)
  5. Do we have a test today? (Hôm nay chúng ta có bài kiểm tra không?)
  6. Does it snow here in winter? (Ở đây có tuyết vào mùa đông không?)
  7. Do I need to finish this by tomorrow? (Tôi có cần hoàn thành cái này trước ngày mai không?)
  8. Does he play the guitar? (Anh ấy có chơi ghi-ta không?)
  9. Do your friends go to the same school? (Bạn của bạn có học cùng trường không?)
  10. Does the train stop at this station? (Chuyến tàu này có dừng ở ga này không?)
  • Câu hỏi Wh- (What, Where, When, Why, Who, How):

Cấu trúc: Wh-word + do/does + S + V (nguyên thể)?

Ví dụ về câu hỏi Wh-:

  1. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
  2. What does she do for a living? (Cô ấy làm nghề gì?)
  3. When do they start work? (Khi nào họ bắt đầu làm việc?)
  4. Why does he look so sad? (Tại sao anh ấy trông buồn vậy?)
  5. How do you go to school? (Bạn đến trường bằng phương tiện gì?)
  6. What time does the movie begin? (Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
  7. Who do you live with? (Bạn sống cùng với ai?)
  8. Where does your brother study? (Anh trai bạn học ở đâu?)
  9. How often do you visit your grandparents? (Bạn có thường xuyên thăm ông bà không?)
  10. What do we need to buy? (Chúng ta cần mua gì?)

3. Cách dùng thì hiện tại đơn

1. Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại. Đây là cách dùng phổ biến nhất, thường đi kèm với các trạng từ chỉ tần suất.

  • Ví dụ:
    1. I get up at 6 AM every morning. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng.)
    2. She always drinks tea after dinner. (Cô ấy luôn luôn uống trà sau bữa tối.)
    3. They often play tennis on Saturdays. (Họ thường chơi tennis vào các ngày thứ Bảy.)
    4. He rarely visits his hometown. (Anh ấy hiếm khi về thăm quê.)
    5. We sometimes eat out on Fridays. (Thỉnh thoảng chúng tôi đi ăn ngoài vào các ngày thứ Sáu.)
    6. My mother goes shopping once a week. (Mẹ tôi đi mua sắm mỗi tuần một lần.)
    7. The dog usually barks at strangers. (Con chó thường sủa người lạ.)
    8. I check my emails several times a day. (Tôi kiểm tra email vài lần một ngày.)
    9. He never forgets his wife’s birthday. (Anh ấy không bao giờ quên sinh nhật vợ.)
    10. Do you brush your teeth every night? (Bạn có đánh răng mỗi tối không?)

2. Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.

  • Ví dụ:
    1. The Sun rises in the East and sets in the West. (Mặt Trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây.)
    2. Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
    3. The Earth is round. (Trái Đất hình tròn.)
    4. Fish live in the water. (Cá sống dưới nước.)
    5. A year has 365 days. (Một năm có 365 ngày.)
    6. Spiders have eight legs. (Nhện có tám chân.)
    7. Plants need sunlight to grow. (Thực vật cần ánh sáng mặt trời để phát triển.)
    8. It gets cold in winter. (Trời trở lạnh vào mùa đông.)
    9. The moon revolves around the Earth. (Mặt Trăng quay quanh Trái Đất.)
    10. Tigers are dangerous animals. (Hổ là loài động vật nguy hiểm.)

3. Diễn tả một lịch trình, thời gian biểu cố định (tàu, xe, máy bay, lớp học…).

  • Ví dụ:
    1. The train to Hanoi leaves at 7 PM. (Chuyến tàu đi Hà Nội khởi hành lúc 7 giờ tối.)
    2. The meeting starts at 9:30 AM tomorrow. (Cuộc họp bắt đầu lúc 9:30 sáng mai.)
    3. The flight arrives in New York at noon. (Chuyến bay đến New York vào buổi trưa.)
    4. Our English class begins at 8 o’clock. (Lớp học tiếng Anh của chúng tôi bắt đầu lúc 8 giờ.)
    5. The supermarket opens at 8 AM and closes at 10 PM. (Siêu thị mở cửa lúc 8 giờ sáng và đóng cửa lúc 10 giờ tối.)
    6. What time does the concert finish? (Buổi hòa nhạc kết thúc lúc mấy giờ?)
    7. The bus departs from this station every 15 minutes. (Xe buýt khởi hành từ bến này cứ 15 phút một lần.)
    8. School ends at 4:30 PM. (Trường học kết thúc lúc 4:30 chiều.)
    9. The new TV show airs on Monday nights. (Chương trình truyền hình mới phát sóng vào tối thứ Hai.)
    10. The library doesn’t open on Sundays. (Thư viện không mở cửa vào các ngày Chủ Nhật.)

4. Dùng trong câu điều kiện loại 1 (mệnh đề If).

  • Ví dụ:
    1. If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)
    2. If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
    3. She will be angry if he is late. (Cô ấy sẽ tức giận nếu anh ấy đến muộn.)
    4. If I have free time, I will call you. (Nếu tôi có thời gian rảnh, tôi sẽ gọi cho bạn.)
    5. If you don’t hurry, you will miss the bus. (Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ xe buýt.)
    6. What will you do if you win the lottery? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn trúng xổ số?)
    7. If the weather is nice, we can go for a picnic. (Nếu thời tiết đẹp, chúng ta có thể đi dã ngoại.)
    8. He won’t come to the party if you don’t invite him. (Anh ấy sẽ không đến bữa tiệc nếu bạn không mời anh ấy.)
    9. If I see her, I will give her your message. (Nếu tôi gặp cô ấy, tôi sẽ chuyển lời nhắn của bạn.)
    10. If the water freezes, it turns into ice. (Nếu nước đóng băng, nó biến thành đá.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Dấu hiệu rõ ràng nhất là sự xuất hiện của các trạng từ chỉ tần suất (sẽ được tìm hiểu ở phần 2) và các cụm từ chỉ sự lặp lại:

  • Always, usually, often, sometimes, rarely, seldom, never…
  • Every day/week/month/year… (Mỗi ngày/tuần/tháng/năm…)
  • Once/twice/three times… a day/week/month… (Một lần/hai lần/ba lần… một ngày/tuần/tháng…)

Phần 2: Khám Phá Trạng Từ Chỉ Tần Suất (Adverbs of Frequency)

1. Trạng từ chỉ tần suất là gì?

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) là những từ dùng để diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động. Chúng trả lời cho câu hỏi “How often?” (Bao lâu một lần?).

2. Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến

Dưới đây là danh sách các trạng từ phổ biến, được sắp xếp theo mức độ giảm dần:

Trạng từ Mức độ Nghĩa tiếng Việt
Always 100% Luôn luôn
Usually 90% Thường xuyên
Often 70% Thường
Frequently 70% Thường xuyên
Sometimes 50% Thỉnh thoảng, đôi khi
Occasionally 30% Thỉnh thoảng, đôi lúc
Seldom 10% Hiếm khi
Rarely 5% Rất hiếm khi
Hardly ever 5% Hầu như không bao giờ
Never 0% Không bao giờ

3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu

Đây là quy tắc cực kỳ quan trọng bạn cần phải nhớ.

Quy tắc 1: Đứng SAU động từ “to be” (am/is/are).

  • S + to be + [trạng từ] + ...
  • Ví dụ:
    1. He is always on time. (Anh ấy luôn luôn đúng giờ.)
    2. She is never late for school. (Cô ấy không bao giờ đi học muộn.)
    3. They are usually busy on Mondays. (Họ thường xuyên bận rộn vào các ngày thứ Hai.)
    4. The weather in this city is sometimes unpredictable. (Thời tiết ở thành phố này đôi khi khó đoán.)
    5. I am rarely sick. (Tôi rất hiếm khi bị ốm.)
    6. You are often right. (Bạn thường đúng.)
    7. It is seldom cold here. (Ở đây hiếm khi lạnh.)
    8. We are occasionally tired after work. (Thỉnh thoảng chúng tôi mệt mỏi sau giờ làm.)
    9. The children are always happy to see their grandparents. (Lũ trẻ luôn luôn vui mừng khi gặp ông bà.)
    10. My boss is hardly ever in his office. (Sếp của tôi hầu như không bao giờ ở trong văn phòng.)

Quy tắc 2: Đứng TRƯỚC động từ thường.

  • S + [trạng từ] + V (thường) + ...
  • Ví dụ:
    1. I usually walk to work. (Tôi thường xuyên đi bộ đi làm.)
    2. She never eats fast food. (Cô ấy không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)
    3. They often play video games. (Họ thường chơi trò chơi điện tử.)
    4. He sometimes forgets his keys. (Anh ấy thỉnh thoảng quên chìa khóa.)
    5. We rarely watch horror movies. (Chúng tôi rất hiếm khi xem phim kinh dị.)
    6. My dad always reads the newspaper in the morning. (Bố tôi luôn luôn đọc báo vào buổi sáng.)
    7. It seldom snows in Vietnam. (Ở Việt Nam hiếm khi có tuyết.)
    8. She occasionally calls her old friends. (Cô ấy thỉnh thoảng gọi điện cho những người bạn cũ.)
    9. I hardly ever drink alcohol. (Tôi hầu như không bao giờ uống rượu.)
    10. They frequently visit the museum. (Họ thường xuyên đến thăm bảo tàng.)

Quy tắc 3: Đứng GIỮA trợ động từ và động từ chính.

  • Áp dụng trong câu phủ định và câu hỏi.
  • S + trợ động từ + [trạng từ] + V (chính) + ...
  • Ví dụ:
    1. I don’t usually stay up late. (Tôi không thường xuyên thức khuya.)
    2. She doesn’t often complain. (Cô ấy không thường phàn nàn.)
    3. He can never remember my name. (Anh ấy không bao giờ có thể nhớ tên tôi.)
    4. Do you always get up so early? (Bạn có luôn luôn dậy sớm như vậy không?)
    5. Does she often travel for work? (Cô ấy có thường đi công tác không?)
    6. They have never been to Japan. (Họ chưa bao giờ đến Nhật Bản.) – Ví dụ với thì hiện tại hoàn thành.
    7. We will always be friends. (Chúng ta sẽ mãi mãi là bạn.) – Ví dụ với thì tương lai đơn.
    8. You should always tell the truth. (Bạn nên luôn luôn nói sự thật.)
    9. He doesn’t even sometimes try. (Anh ấy thậm chí đôi khi còn không cố gắng.)
    10. Have you ever seen a ghost? (Ever cũng là một trạng từ tần suất đặc biệt).

Quy tắc 4: Vị trí đặc biệt.

  • Các trạng từ Usually, Often, Sometimes, Occasionally có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu để nhấn mạnh.
  • Ví dụ:
    1. Sometimes I go to the cinema. (Thỉnh thoảng tôi đi xem phim.)
    2. I go to the cinema sometimes. (Tôi đi xem phim thỉnh thoảng.)
    3. Usually, she finishes work at 5 PM. (Thường xuyên, cô ấy xong việc lúc 5 giờ chiều.)
    4. She finishes work at 5 PM, usually. (Cô ấy xong việc lúc 5 giờ chiều, thường là vậy.)
    5. Occasionally, we have dinner together. (Thỉnh thoảng, chúng tôi ăn tối cùng nhau.)
    6. We have dinner together occasionally.
    7. Often, I wonder about the future. (Thường thì tôi hay tự hỏi về tương lai.)
    8. I wonder about the future often.
    9. Sometimes it’s better to say nothing. (Đôi khi không nói gì lại tốt hơn.)
    10. He feels lonely, sometimes. (Anh ấy cảm thấy cô đơn, đôi lúc là vậy.)

Phần 3: Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức, hãy thử làm một vài bài tập nhỏ dưới đây.

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn.

  1. She (not/work) _______ on Sundays.
  2. The sun (rise) _______ in the East.
  3. My brother (play) _______ basketball twice a week.
  4. They (be) _______ always tired after the trip.
  5. What time _______ your father (start) _______ his work?

Bài 2: Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.

  1. never / I / meat / eat.
  2. at / he / school / is / always / early.
  3. do / you / coffee / drink / often / how?
  4. sometimes / to / the / they / go / library.
  5. doesn’t / my / watch / sister / TV / often.

Đáp án:

Bài 1:

  1. doesn’t work
  2. rises
  3. plays
  4. are
  5. does … start

Bài 2:

  1. I never eat meat.
  2. He is always early at school.
  3. How often do you drink coffee?
  4. They sometimes go to the library. / Sometimes they go to the library.
  5. My sister doesn’t often watch TV.

Kết Luận

Thì hiện tại đơntrạng từ chỉ tần suất là những viên gạch đầu tiên và vững chắc nhất trên con đường chinh phục tiếng Anh. Chúng không chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra mà còn được sử dụng liên tục trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và vị trí của chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về thói quen, sự thật và lịch trình một cách tự nhiên và chính xác.

Hy vọng rằng bài viết chi tiết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện và dễ hiểu. Đừng quên luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành kỹ năng của riêng mình. Chúc bạn học tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chỉ mục