Mục Lục
Unit 1: Local Community
1. Từ vựng (Vocabulary)
Phần này tập trung vào các từ vựng đơn giản, có tần suất sử dụng cao trong thực tế, giúp bạn dễ dàng áp dụng.
a. Về Cộng đồng và Nơi ở
- Suburb
/ˈsʌbɜːrb/
(n): Vùng ngoại ô.- Ví dụ trong sách: We moved to a new house in a suburb last month.
- Ví dụ thực tế: Life in the suburb is quieter than in the city center. (Cuộc sống ở ngoại ô yên tĩnh hơn ở trung tâm thành phố.)
- Facilities
/fəˈsɪlətiz/
(n): Cơ sở vật chất, tiện nghi.- Ví dụ trong sách: It has all the things we need: shopping malls, parks, and hospitals.
- Ví dụ thực tế: Our school has excellent sports facilities, including a swimming pool. (Trường của chúng tôi có cơ sở vật chất thể thao tuyệt vời, bao gồm cả một bể bơi.)
- Community
/kəˈmjuːnəti/
(n): Cộng đồng.- Ví dụ trong sách: The new neighbours in the community gave us useful advice.
- Ví dụ thực tế: I joined an online community for people who love photography. (Tôi đã tham gia một cộng đồng trực tuyến dành cho những người yêu nhiếp ảnh.)
- Neighbourhood
/ˈneɪbərhʊd/
(n): Khu phố, hàng xóm.- Ví dụ trong sách: How’s your new neighbourhood?
- Ví dụ thực tế: It’s a friendly neighbourhood where kids can play safely outside. (Đó là một khu phố thân thiện nơi trẻ em có thể chơi an toàn ở bên ngoài.)
b. Người giúp đỡ trong Cộng đồng (Community Helpers)
- Police officer
/pəˈliːs ˈɔːfɪsər/
: Cán bộ cảnh sát.- Ví dụ trong sách: …police officers help keep law and order in our community.
- Ví dụ thực tế: If you see an accident, you should call a police officer. (Nếu bạn thấy tai nạn, bạn nên gọi cảnh sát.)
- Firefighter
/ˈfaɪərfaɪtər/
: Lính cứu hỏa.- Ví dụ trong sách: This person stops fires from burning.
- Ví dụ thực tế: The firefighter bravely rescued the cat from the tree. (Người lính cứu hỏa đã dũng cảm cứu con mèo khỏi cái cây.)
- Delivery person
/dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsn/
: Người giao hàng.- Ví dụ trong sách: This person delivers goods to your house.
- Ví dụ thực tế: The delivery person brought my pizza in just 30 minutes. (Người giao hàng đã mang pizza của tôi đến chỉ trong 30 phút.)
c. Sản phẩm và Làng nghề Truyền thống
- Handicraft
/ˈhændikrɑːft/
(n): Đồ thủ công mỹ nghệ.- Ví dụ trong sách: Tourists to Hoi An usually buy traditional handicrafts such as lanterns as souvenirs.
- Ví dụ thực tế: My grandmother taught me how to make a simple handicraft from paper. (Bà tôi đã dạy tôi cách làm một món đồ thủ công đơn giản từ giấy.)
- Speciality
/ˌspeʃiˈæləti/
(n): Đặc sản.- Ví dụ trong sách: Vong, a small village in Ha Noi, is famous for a speciality: com.
- Ví dụ thực tế: You must try Pho when you visit Ha Noi; it’s a local speciality. (Bạn phải thử Phở khi đến thăm Hà Nội; đó là một đặc sản địa phương.)
- Preserve
/prɪˈzɜːrv/
(v): Gìn giữ, bảo tồn.- Ví dụ trong sách: The villagers preserve their traditional weaving techniques.
- Ví dụ thực tế: It’s important to preserve old buildings and traditions. (Việc bảo tồn các tòa nhà cổ và truyền thống là rất quan trọng.)
2. Phát âm (Pronunciation)
Bài học ôn tập lại 3 nguyên âm quan trọng: /æ/, /a:/, và /e/.
- /æ/: Âm “a” bẹt, gần giống “a” trong tiếng Việt nhưng miệng mở rộng hơn.
- Các từ trong bài: pack
/pæk/
, cattle/ˈkætl/
, marry/ˈmæri/
, chat/tʃæt/
, handicraft/ˈhændikrɑːft/
, bamboo/ˌbæmˈbuː/
.
- Các từ trong bài: pack
- /a:/: Âm “a” kéo dài.
- Các từ trong bài: park
/pɑːrk/
, chart/tʃɑːrt/
, garbage/ˈɡɑːrbɪdʒ/
,artist/ˈɑːrtɪst/
.
- Các từ trong bài: park
- /e/: Âm “e” ngắn, tương tự “e” trong tiếng Việt.
- Các từ trong bài: kettle
/ˈketl/
, merry/ˈmeri/
, best/best/
, bread/bred/
, beds/bedz/
.
- Các từ trong bài: kettle
3. Ngữ pháp (Grammar)
Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929467/question-words-before-to-infinitives/
a. Từ để hỏi + to-infinitive (Question words before to-infinitives)
- Cách dùng: Dùng để diễn tả một câu hỏi gián tiếp về việc nên làm gì/ở đâu/khi nào/như thế nào. Cấu trúc này thường đi sau các động từ như
know
,ask
,wonder
,decide
,tell
. - Công thức: Verb + Question word (what, where, how…) + to + V (nguyên thể)
- Ví dụ từ sách:
- We don’t know what to do to help the community.
- She asked how to get to the nearest shopping mall.
- I can’t decide who to ask for advice.
b. Cụm động từ (Phrasal Verbs)
- Get on with: Hòa hợp với ai đó.
- Ví dụ: I think we will get on with them.
- Pass down / Hand down: Truyền lại (cho thế hệ sau).
- Ví dụ: The artisans in my village usually hand down their skills to their eldest children.
- Find out: Tìm ra, khám phá ra (thông tin).
- Ví dụ: If you want to find out about our community, you can go to the local museum.
- Look around: Nhìn ngắm xung quanh.
- Ví dụ: Whenever I go to a new place, I spend time looking around.
- Take care of: Chăm sóc.
- Ví dụ: When we aren’t at home, our neighbour takes care of our cats.
4. Mẫu câu giao tiếp (Everyday English)
Bài học tập trung vào cách Nhờ sự giúp đỡ và Phản hồi (Seeking help and responding) một cách lịch sự.
- Để nhờ giúp đỡ:
- Could you + V (nguyên thể)…, please? (Bạn có thể làm gì đó… được không?)
- Ví dụ: Could you show me how to open this gate, please?
- Do you mind + V-ing…? (Bạn có phiền làm gì đó… không?)
- Ví dụ: Do you mind carrying this suitcase for me?
- Could you + V (nguyên thể)…, please? (Bạn có thể làm gì đó… được không?)
- Để phản hồi (đồng ý):
- Sure. (Chắc chắn rồi.).
- Not at all. (Không hề phiền chút nào.).
- Hội thoại đơn giản:
- A: Excuse me. Do you mind helping me find a book about local communities? (Xin lỗi. Bạn có phiền giúp mình tìm một cuốn sách về các cộng đồng địa phương không?)
- B: Not at all. (Không phiền chút nào.)
- A: Great! Could you tell me where the sociology section is? (Tuyệt quá! Bạn có thể cho mình biết khu vực xã hội học ở đâu không?)
- B: Sure. It’s on the second floor, to the left. (Chắc chắn rồi. Nó ở trên tầng hai, phía bên trái.)
5. Hội thoại vận dụng
An: Hi Minh! How’s your new house in the suburb? (Chào Minh! Ngôi nhà mới của bạn ở ngoại ô thế nào rồi?)
Minh: It’s great, An! I’m really starting to like the community here. Everyone is friendly, and I get on with my neighbors really well. (Tuyệt lắm An ơi! Mình thực sự bắt đầu thích cộng đồng ở đây. Mọi người thân thiện, và mình hòa hợp với hàng xóm rất tốt.)
An: That’s good to hear. What about the facilities? (Nghe hay đó. Thế còn cơ sở vật chất thì sao?)
Minh: They’re pretty good. There’s a big park and a new sports center. Also, there’s a famous handicraft village nearby. (Khá tốt. Có một công viên lớn và một trung tâm thể thao mới. Ngoài ra, gần nhà mình còn có một làng đồ thủ công mỹ nghệ nổi tiếng nữa.)
An: Oh, cool! I’ve always wanted to visit one. I’m not sure what to see first, though. (Ồ, tuyệt vời! Mình luôn muốn đến thăm một nơi như vậy. Mình không chắc là nên xem gì trước tiên.)
Minh: The local artisans there make amazing pottery. It’s a skill they pass down through generations. We can go this weekend and just look around. (Các nghệ nhân ở đó làm đồ gốm rất đẹp. Đó là kỹ năng mà họ truyền lại qua nhiều thế hệ. Chúng ta có thể đến đó cuối tuần này và chỉ cần nhìn ngắm xung quanh thôi.)
An: Perfect! Could you tell me how to get there from the city center? (Hoàn hảo! Bạn có thể chỉ cho mình cách để đến đó từ trung tâm thành phố không?)
Minh: Sure. You can take bus number 25. I had to find out the route last week. It’s easy. (Chắc chắn rồi. Bạn có thể bắt xe buýt số 25. Mình đã phải tìm hiểu tuyến đường vào tuần trước. Dễ đi lắm.)
An: Awesome! And we have to try the local speciality too! I heard their ‘bánh gai’ is the best. (Tuyệt! Và chúng ta cũng phải thử đặc sản địa phương nữa! Mình nghe nói món bánh gai ở đó là ngon nhất.)
Minh: Definitely. It’s great that they try to preserve those old recipes. (Chắc chắn rồi. Thật tuyệt khi họ cố gắng gìn giữ những công thức cũ đó.)
An: Okay, see you on Saturday then! (Ok, vậy hẹn gặp bạn vào thứ Bảy nhé!)