blog tienganh4u

Local Community

Local Community

Unit 1: Local Community

1. Từ vựng (Vocabulary)

Phần này tập trung vào các từ vựng đơn giản, có tần suất sử dụng cao trong thực tế, giúp bạn dễ dàng áp dụng.

a. Về Cộng đồng và Nơi ở

b. Người giúp đỡ trong Cộng đồng (Community Helpers)

c. Sản phẩm và Làng nghề Truyền thống


 

2. Phát âm (Pronunciation)

Bài học ôn tập lại 3 nguyên âm quan trọng: /æ/, /a:/, và /e/.


 

3. Ngữ pháp (Grammar)

Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929467/question-words-before-to-infinitives/

a. Từ để hỏi + to-infinitive (Question words before to-infinitives)

b. Cụm động từ (Phrasal Verbs)


 

4. Mẫu câu giao tiếp (Everyday English)

Bài học tập trung vào cách Nhờ sự giúp đỡ và Phản hồi (Seeking help and responding) một cách lịch sự.


 

5. Hội thoại vận dụng

An: Hi Minh! How’s your new house in the suburb? (Chào Minh! Ngôi nhà mới của bạn ở ngoại ô thế nào rồi?)

Minh: It’s great, An! I’m really starting to like the community here. Everyone is friendly, and I get on with my neighbors really well. (Tuyệt lắm An ơi! Mình thực sự bắt đầu thích cộng đồng ở đây. Mọi người thân thiện, và mình hòa hợp với hàng xóm rất tốt.)

An: That’s good to hear. What about the facilities? (Nghe hay đó. Thế còn cơ sở vật chất thì sao?)

Minh: They’re pretty good. There’s a big park and a new sports center. Also, there’s a famous handicraft village nearby. (Khá tốt. Có một công viên lớn và một trung tâm thể thao mới. Ngoài ra, gần nhà mình còn có một làng đồ thủ công mỹ nghệ nổi tiếng nữa.)

An: Oh, cool! I’ve always wanted to visit one. I’m not sure what to see first, though. (Ồ, tuyệt vời! Mình luôn muốn đến thăm một nơi như vậy. Mình không chắc là nên xem gì trước tiên.)

Minh: The local artisans there make amazing pottery. It’s a skill they pass down through generations. We can go this weekend and just look around. (Các nghệ nhân ở đó làm đồ gốm rất đẹp. Đó là kỹ năng mà họ truyền lại qua nhiều thế hệ. Chúng ta có thể đến đó cuối tuần này và chỉ cần nhìn ngắm xung quanh thôi.)

An: Perfect! Could you tell me how to get there from the city center? (Hoàn hảo! Bạn có thể chỉ cho mình cách để đến đó từ trung tâm thành phố không?)

Minh: Sure. You can take bus number 25. I had to find out the route last week. It’s easy. (Chắc chắn rồi. Bạn có thể bắt xe buýt số 25. Mình đã phải tìm hiểu tuyến đường vào tuần trước. Dễ đi lắm.)

An: Awesome! And we have to try the local speciality too! I heard their ‘bánh gai’ is the best. (Tuyệt! Và chúng ta cũng phải thử đặc sản địa phương nữa! Mình nghe nói món bánh gai ở đó là ngon nhất.)

Minh: Definitely. It’s great that they try to preserve those old recipes. (Chắc chắn rồi. Thật tuyệt khi họ cố gắng gìn giữ những công thức cũ đó.)

An: Okay, see you on Saturday then! (Ok, vậy hẹn gặp bạn vào thứ Bảy nhé!)

Exit mobile version