blog tienganh4u

Local Community

Local Community

Unit 1: Local Community

 


Giới thiệu

Unit 1: Local Community trong sách Tiếng Anh 9 – Global Success mở đầu cho hành trình khám phá ngôn ngữ ở năm học cuối cấp, tập trung vào chủ đề gần gũi “Cộng đồng địa phương”. Bài học này không chỉ cung cấp một lượng từ vựng và kiến thức ngữ pháp nền tảng quan trọng mà còn trang bị cho học sinh những kỹ năng giao tiếp thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng đi sâu vào từng phần để nắm vững những nội dung cốt lõi của bài học nhé!

 

1. Vocabulary (Từ vựng)

Dưới đây là các từ vựng tiêu biểu trong bài, thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

1. Suburb (n) /ˈsʌbɜːb/: Ngoại ô

Ví dụ trong bài: “By the way, we moved to a new house in a suburb last month.”  (Nhân tiện, chúng tớ đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô vào tháng trước.)

  • Ví dụ khác:
    1. Life in the suburb is much quieter than in the city center. (Cuộc sống ở ngoại ô yên tĩnh hơn nhiều so với ở trung tâm thành phố.)
    2. Many families with young children prefer to live in the suburb. (Nhiều gia đình có con nhỏ thích sống ở ngoại ô hơn.)
    3. The new shopping mall is located in a rapidly growing suburb. (Trung tâm mua sắm mới nằm ở một khu ngoại ô đang phát triển nhanh chóng.)
    4. He takes the train from the suburb to his office every morning. (Anh ấy đi tàu từ ngoại ô đến văn phòng mỗi sáng.)
    5. Our school is in a green suburb of Hanoi. (Trường của chúng tôi nằm ở một khu ngoại ô xanh của Hà Nội.)
    6. The government plans to improve public transport to the suburbs. (Chính phủ có kế hoạch cải thiện giao thông công cộng đến các vùng ngoại ô.)
    7. She grew up in a peaceful suburb and misses it a lot. (Cô ấy lớn lên ở một vùng ngoại ô yên bình và rất nhớ nó.)
    8. There’s a great sense of community in this suburb. (Có một tinh thần cộng đồng tuyệt vời ở khu ngoại ô này.)
    9. Property prices in the suburb have increased recently. (Giá bất động sản ở ngoại ô đã tăng gần đây.)
    10. We often spend our weekends visiting friends in the suburb. (Chúng tôi thường dành cuối tuần để thăm bạn bè ở ngoại ô.)

2. Facilities (n) /fəˈsɪlətiz/: Cơ sở vật chất, tiện nghi

Ví dụ trong bài: “What about the facilities?”  (Thế còn cơ sở vật chất thì sao?)

  • Ví dụ khác:
    1. The hotel has excellent sports facilities, including a gym and a swimming pool. (Khách sạn có cơ sở vật chất thể thao tuyệt vời, bao gồm phòng tập gym và bể bơi.)
    2. Our new school building has modern facilities for learning. (Tòa nhà mới của trường chúng tôi có cơ sở vật chất hiện đại cho việc học.)
    3. The local community center offers various facilities for residents. (Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp nhiều tiện nghi khác nhau cho cư dân.)
    4. Access to medical facilities is limited in this rural area. (Việc tiếp cận các cơ sở y tế ở vùng nông thôn này còn hạn chế.)
    5. Are there any public facilities like parks or libraries nearby? (Có tiện nghi công cộng nào như công viên hay thư viện ở gần đây không?)
    6. The conference facilities can accommodate up to 500 people. (Cơ sở vật chất của hội nghị có thể chứa tới 500 người.)
    7. We chose this apartment because of its excellent facilities. (Chúng tôi chọn căn hộ này vì cơ sở vật chất tuyệt vời của nó.)
    8. The lack of recreational facilities is a problem for teenagers. (Việc thiếu các tiện nghi giải trí là một vấn đề đối với thanh thiếu niên.)
    9. The university is investing in new research facilities. (Trường đại học đang đầu tư vào các cơ sở nghiên cứu mới.)
    10. All facilities are available for guests to use free of charge. (Tất cả các tiện nghi đều có sẵn cho khách sử dụng miễn phí.)

3. Community (n) /kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng

Ví dụ trong bài: “We didn’t know where to buy stuff for our house, and the new neighbours in the community gave us useful advice.”  (Chúng tôi không biết mua đồ đạc cho nhà mình ở đâu, và những người hàng xóm mới trong cộng đồng đã cho chúng tôi những lời khuyên hữu ích.)

  • Ví dụ khác:
    1. He is a respected member of the local community. (Ông ấy là một thành viên được kính trọng trong cộng đồng địa phương.)
    2. Our community organizes a festival every summer. (Cộng đồng của chúng tôi tổ chức một lễ hội vào mỗi mùa hè.)
    3. It’s important to give back to the community. (Việc cống hiến cho cộng đồng là rất quan trọng.)
    4. The new library will serve the entire community. (Thư viện mới sẽ phục vụ toàn thể cộng đồng.)
    5. She works hard to improve the lives of people in her community. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để cải thiện cuộc sống của mọi người trong cộng đồng của mình.)
    6. There’s a strong sense of community in our neighborhood. (Có một tinh thần cộng đồng mạnh mẽ trong khu phố của chúng tôi.)
    7. The online gaming community is very large and active. (Cộng đồng game trực tuyến rất lớn và năng động.)
    8. Volunteering is a great way to get involved in your community. (Tình nguyện là một cách tuyệt vời để tham gia vào cộng đồng của bạn.)
    9. The project aims to build a stronger community. (Dự án nhằm mục đích xây dựng một cộng đồng vững mạnh hơn.)
    10. We need the support of the whole community to succeed. (Chúng tôi cần sự hỗ trợ của cả cộng đồng để thành công.)

4. Get on with (phr. v): Hòa hợp với

Ví dụ trong bài: “I think we will get on with them.”  (Tớ nghĩ chúng tớ sẽ hòa hợp với họ.)

  • Ví dụ khác:
    1. She doesn’t really get on with her sister. (Cô ấy không thực sự hòa hợp với chị gái mình.)
    2. It’s important to get on with your colleagues at work. (Việc hòa hợp với đồng nghiệp ở nơi làm việc rất quan trọng.)
    3. How do you get on with your new neighbors? (Bạn hòa hợp với những người hàng xóm mới như thế nào?)
    4. He’s very easy-going; he can get on with everyone. (Anh ấy rất dễ tính; anh ấy có thể hòa hợp với mọi người.)
    5. I hope my new roommate and I will get on with each other. (Tôi hy vọng bạn cùng phòng mới và tôi sẽ hòa hợp với nhau.)
    6. They used to argue a lot, but now they get on with each other quite well. (Họ từng cãi nhau rất nhiều, nhưng bây giờ họ hòa hợp với nhau khá tốt.)
    7. My dog doesn’t get on with cats. (Con chó của tôi không hòa hợp với mèo.)
    8. It took me a while to get on with my boss. (Tôi đã mất một thời gian để hòa hợp với sếp của mình.)
    9. Do you think they will get on with their new classmates? (Bạn có nghĩ họ sẽ hòa hợp với các bạn cùng lớp mới không?)
    10. I find it difficult to get on with people who are pessimistic. (Tôi thấy khó hòa hợp với những người bi quan.)

5. Handicraft (n) /ˈhændikrɑːft/: Đồ thủ công mỹ nghệ

Ví dụ trong bài: “They are wondering where they can buy traditional handicrafts.”  (Họ đang băn khoăn không biết có thể mua đồ thủ công mỹ nghệ truyền thống ở đâu.)

  • Ví dụ khác:
    1. Hoi An is famous for its beautiful handicrafts, especially lanterns. (Hội An nổi tiếng với những món đồ thủ công mỹ nghệ đẹp mắt, đặc biệt là đèn lồng.)
    2. This shop sells a variety of local handicrafts. (Cửa hàng này bán nhiều loại đồ thủ công mỹ nghệ địa phương.)
    3. She bought some lovely handicrafts as souvenirs from her trip. (Cô ấy đã mua một vài món đồ thủ công mỹ nghệ đáng yêu làm quà lưu niệm từ chuyến đi của mình.)
    4. Making handicrafts requires a lot of skill and patience. (Làm đồ thủ công mỹ nghệ đòi hỏi rất nhiều kỹ năng và sự kiên nhẫn.)
    5. The village is known for its traditional handicraft of weaving. (Ngôi làng được biết đến với nghề thủ công dệt vải truyền thống.)
    6. The fair showcases handicrafts from all over the country. (Hội chợ trưng bày các sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ khắp nơi trên đất nước.)
    7. Many artisans make a living by selling their handicrafts. (Nhiều nghệ nhân kiếm sống bằng việc bán đồ thủ công mỹ nghệ của họ.)
    8. I enjoy collecting unique handicrafts from different cultures. (Tôi thích sưu tầm những món đồ thủ công mỹ nghệ độc đáo từ các nền văn hóa khác nhau.)
    9. The government is trying to promote the handicraft industry. (Chính phủ đang cố gắng thúc đẩy ngành công nghiệp thủ công mỹ nghệ.)
    10. This wooden handicraft was carved by a famous local artist. (Món đồ thủ công bằng gỗ này được chạm khắc bởi một nghệ sĩ địa phương nổi tiếng.)

6. Artisan (n) /ˌɑːtɪˈzæn/: Thợ thủ công, nghệ nhân

Ví dụ trong bài: “Skilled local artisans made these beautiful flower vases.”  (Những nghệ nhân lành nghề ở địa phương đã làm ra những chiếc bình hoa xinh đẹp này.)

  • Ví dụ khác:
    1. The Bat Trang ceramic village is home to many talented artisans. (Làng gốm Bát Tràng là nơi có nhiều nghệ nhân tài hoa.)
    2. An artisan carefully crafted the wooden statue. (Một nghệ nhân đã cẩn thận chế tác bức tượng gỗ.)
    3. You can watch the artisans at work in their workshops. (Bạn có thể xem các nghệ nhân làm việc tại xưởng của họ.)
    4. The skills of an artisan are often passed down through generations. (Kỹ năng của một nghệ nhân thường được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
    5. She is a skilled artisan who specializes in silk painting. (Cô ấy là một nghệ nhân lành nghề chuyên về tranh lụa.)
    6. The market was filled with artisans selling their unique products. (Khu chợ có rất nhiều nghệ nhân bán các sản phẩm độc đáo của họ.)
    7. It takes years for an artisan to master their craft. (Một nghệ nhân phải mất nhiều năm để thành thạo nghề của mình.)
    8. The government offers training programs for young artisans. (Chính phủ cung cấp các chương trình đào tạo cho các nghệ nhân trẻ.)
    9. This beautiful piece of jewelry was made by a local artisan. (Món trang sức tuyệt đẹp này được làm bởi một nghệ nhân địa phương.)
    10. The festival celebrates the work of local artisans. (Lễ hội tôn vinh các tác phẩm của các nghệ nhân địa phương.)

7. Speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: Đặc sản

Ví dụ trong bài: “Bun cha, pho, and hu tieu are examples of famous Vietnamese speciality.”  (Bún chả, phở và hủ tiếu là những ví dụ về đặc sản nổi tiếng của Việt Nam.)

  • Ví dụ khác:
    1. When you visit Hue, you must try the local speciality, Banh bot loc. (Khi đến Huế, bạn phải thử đặc sản địa phương là bánh bột lọc.)
    2. What is the culinary speciality of this region? (Đặc sản ẩm thực của vùng này là gì?)
    3. This restaurant’s speciality is grilled seafood. (Đặc sản của nhà hàng này là hải sản nướng.)
    4. Each region in Vietnam has its own unique speciality. (Mỗi vùng ở Việt Nam đều có đặc sản độc đáo riêng.)
    5. “Com Lam” is a mountain speciality that tourists love. (Cơm lam là một đặc sản núi rừng mà du khách rất yêu thích.)
    6. My grandmother cooked her speciality for my birthday. (Bà tôi đã nấu món đặc sản của bà cho ngày sinh nhật của tôi.)
    7. The shop sells many local specialities that you can buy as gifts. (Cửa hàng bán nhiều đặc sản địa phương mà bạn có thể mua làm quà.)
    8. Is there any speciality you would recommend here? (Có đặc sản nào bạn muốn giới thiệu ở đây không?)
    9. This cake is a speciality of our village. (Chiếc bánh này là đặc sản của làng chúng tôi.)
    10. We enjoyed tasting all the local specialities during our trip. (Chúng tôi rất thích nếm thử tất cả các đặc sản địa phương trong chuyến đi của mình.)

8. Preserve (v) /prɪˈzɜːv/: Bảo tồn, gìn giữ

Ví dụ trong bài: “To make com, artisans follow a series of steps. They preserve the techniques by passing them down to their sons.”  (Để làm cốm, các nghệ nhân tuân theo một loạt các bước. Họ bảo tồn các kỹ thuật bằng cách truyền lại cho con trai mình.)

  • Ví dụ khác:
    1. It is important to preserve historical buildings for future generations. (Việc bảo tồn các tòa nhà lịch sử cho các thế hệ tương lai là rất quan trọng.)
    2. The government is taking measures to preserve the natural environment. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để bảo tồn môi trường tự nhiên.)
    3. We need to preserve our cultural heritage. (Chúng ta cần phải bảo tồn di sản văn hóa của mình.)
    4. This museum helps to preserve the local traditions. (Bảo tàng này giúp bảo tồn các truyền thống địa phương.)
    5. They use salt to preserve fish. (Họ dùng muối để bảo quản cá.)
    6. How can we preserve the unique character of our town? (Làm thế nào chúng ta có thể bảo tồn nét đặc trưng độc đáo của thị trấn mình?)
    7. The old stories have been preserved through oral tradition. (Những câu chuyện cổ đã được bảo tồn qua truyền thống truyền miệng.)
    8. Efforts are being made to preserve endangered species. (Nhiều nỗ lực đang được thực hiện để bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
    9. The photos help preserve memories of our childhood. (Những bức ảnh giúp lưu giữ những kỷ niệm về thời thơ ấu của chúng tôi.)
    10. Freezing is a common way to preserve food. (Đông lạnh là một cách phổ biến để bảo quản thực phẩm.)

9. Tourist attraction (n) /ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/: Điểm thu hút khách du lịch

Ví dụ trong bài: “Today Denby is also a tourist attraction.”  (Ngày nay, Denby cũng là một điểm thu hút khách du lịch.)

  • Ví dụ khác:
    1. The Eiffel Tower is a famous tourist attraction in Paris. (Tháp Eiffel là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng ở Paris.)
    2. Ha Long Bay is Vietnam’s top tourist attraction. (Vịnh Hạ Long là điểm thu hút khách du lịch hàng đầu của Việt Nam.)
    3. This city has many tourist attractions, including museums and parks. (Thành phố này có nhiều điểm thu hút khách du lịch, bao gồm bảo tàng và công viên.)
    4. The floating market is a popular tourist attraction in the Mekong Delta. (Chợ nổi là một điểm thu hút khách du lịch phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long.)
    5. What are the main tourist attractions in your hometown? (Những điểm thu hút khách du lịch chính ở quê bạn là gì?)
    6. The old castle has become a major tourist attraction. (Lâu đài cổ đã trở thành một điểm thu hút khách du lịch lớn.)
    7. They are planning to develop new tourist attractions to boost the local economy. (Họ đang lên kế hoạch phát triển các điểm thu hút khách du lịch mới để thúc đẩy kinh tế địa phương.)
    8. The beautiful beach is the island’s main tourist attraction. (Bãi biển xinh đẹp là điểm thu hút khách du lịch chính của hòn đảo.)
    9. Millions of visitors come to this tourist attraction every year. (Hàng triệu du khách đến điểm thu hút khách du lịch này mỗi năm.)
    10. The guide book provides information on all the local tourist attractions. (Sách hướng dẫn cung cấp thông tin về tất cả các điểm thu hút khách du lịch địa phương.)

10. Take care of (phr. v): Chăm sóc, trông nom

Ví dụ trong bài: “When we aren’t at home, our neighbour takes care of our cats.”  (Khi chúng tôi không ở nhà, hàng xóm của chúng tôi chăm sóc những con mèo của chúng tôi.)

  • Ví dụ khác:
    1. You need to take care of your health by eating well and exercising. (Bạn cần chăm sóc sức khỏe của mình bằng cách ăn uống điều độ và tập thể dục.)
    2. My older sister often helps to take care of our younger brother. (Chị gái tôi thường giúp chăm sóc em trai của chúng tôi.)
    3. Who will take care of the garden while you are away? (Ai sẽ chăm sóc khu vườn khi bạn đi vắng?)
    4. It’s our duty to take care of our elderly parents. (Bổn phận của chúng ta là chăm sóc cha mẹ già.)
    5. A good nurse knows how to take care of patients. (Một y tá giỏi biết cách chăm sóc bệnh nhân.)
    6. Don’t worry about the kids; I will take care of them. (Đừng lo về bọn trẻ; tôi sẽ chăm sóc chúng.)
    7. Could you take care of my bag for a moment? (Bạn có thể trông giúp tôi cái túi một lát được không?)
    8. It’s important to take care of the environment. (Việc chăm sóc môi trường là rất quan trọng.)
    9. He promised to take care of her dog while she was on holiday. (Anh ấy đã hứa sẽ chăm sóc con chó của cô ấy khi cô ấy đi nghỉ.)
    10. She has to take care of all the household chores. (Cô ấy phải chăm sóc tất cả các công việc nhà.)

 

2. Pronunciation (Phát âm)

Bài học tập trung vào việc ôn tập 3 nguyên âm: /æ/, /a:/, và /e/.

Các từ trong bài

Âm Từ trong bài Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
/æ/ handicraft, artisan, thanks, bamboo, pack, cattle, chat, marry /ˈhændikrɑːft/, /ˌɑːtɪˈzæn/, /θæŋks/, /bæmˈbuː/, /pæk/, /ˈkætl/, /tʃæt/, /ˈmæri/ đồ thủ công, nghệ nhân, cảm ơn, tre, gói đồ, gia súc, trò chuyện, kết hôn
/a:/ artist, park, garbage /ˈɑːtɪst/, /pɑːk/, /ˈɡɑːbɪdʒ/ nghệ sĩ, công viên, rác thải
/e/ best, bread, bed, kettle, merry /best/, /bred/, /bed/, /ˈketl/, /ˈmeri/ tốt nhất, bánh mì, giường, ấm đun nước, vui vẻ

 

Mở rộng và Ví dụ

1. Âm /æ/

    1. cat /kæt/ (con mèo)
    2. bag /bæɡ/ (cái túi)
    3. map /mæp/ (bản đồ)
    4. happy /ˈhæpi/ (vui vẻ)
    5. family /ˈfæməli/ (gia đình)
    6. black /blæk/ (màu đen)
    7. apple /ˈæpl/ (quả táo)
    8. hand /hænd/ (bàn tay)
    9. fat /fæt/ (béo, mập)
    10. travel /ˈtrævl/ (du lịch)
  • Ví dụ:
    1. The black cat is fat. (Con mèo đen thì béo.)
    2. I put the map in my bag. (Tôi đã để bản đồ vào trong túi.)
    3. My family had a happy holiday. (Gia đình tôi đã có một kỳ nghỉ vui vẻ.)
    4. She gave me an apple from her basket. (Cô ấy cho tôi một quả táo từ giỏ của cô ấy.)
    5. We plan to travel to Da Nang next month. (Chúng tôi dự định đi du lịch Đà Nẵng vào tháng tới.)

2. Âm /a:/

    1. father /ˈfɑːðər/ (bố)
    2. car /kɑːr/ (xe ô tô)
    3. star /stɑːr/ (ngôi sao)
    4. smart /smɑːt/ (thông minh)
    5. garden /ˈɡɑːdn/ (khu vườn)
    6. party /ˈpɑːti/ (bữa tiệc)
    7. art /ɑːt/ (nghệ thuật)
    8. hard /hɑːd/ (chăm chỉ, khó)
    9. dark /dɑːk/ (tối)
    10. market /ˈmɑːkɪt/ (chợ)
  • Ví dụ:
    1. My father drives a blue car. (Bố tôi lái một chiếc xe ô tô màu xanh.)
    2. She is a smart student who works very hard. (Cô ấy là một học sinh thông minh và học rất chăm chỉ.)
    3. We had a party in the garden last night. (Chúng tôi đã có một bữa tiệc trong vườn tối qua.)
    4. Look at that bright star in the dark sky. (Hãy nhìn ngôi sao sáng trên bầu trời tối kia.)
    5. I love visiting the art market on weekends. (Tôi thích đến thăm chợ nghệ thuật vào cuối tuần.)

3. Âm /e/

    1. ten /ten/ (số mười)
    2. pen /pen/ (cái bút)
    3. red /red/ (màu đỏ)
    4. friend /frend/ (bạn bè)
    5. leg /leɡ/ (cái chân)
    6. head /hed/ (cái đầu)
    7. check /tʃek/ (kiểm tra)
    8. help /help/ (giúp đỡ)
    9. well /wel/ (tốt, khỏe)
    10. send /send/ (gửi)
  • Ví dụ:
    1. My friend sent me ten red pens. (Bạn tôi đã gửi cho tôi mười cái bút màu đỏ.)
    2. Please check if you feel well enough to help. (Làm ơn kiểm tra xem bạn có cảm thấy đủ khỏe để giúp đỡ không.)
    3. He hurt his head and his leg. (Anh ấy bị đau ở đầu và chân.)
    4. You should go to bed at ten. (Bạn nên đi ngủ lúc mười giờ.)
    5. Can you help my friend get a pen? (Bạn có thể giúp bạn tôi lấy một cây bút được không?)

 

Bài tập phát âm

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

Âm /æ/

Câu A B C D
1. camp travel father bag
2. family manage party happy
3. map hat task apple
4. bank land dance transport
5. stand plan fast actor
6. lamp sand taste hand
7. travel father apple sad
8. match chat watch catch
9. traffic pass artisan basket
10. catch man fan station

Âm /a:/

Câu A B C D
1. after ask answer any
2. class pass grass massage
3. car warm farm park
4. father rather have bath
5. heart earth heard learn
6. start square smart artist
7. dance chance plant aunt
8. garden hard carry market
9. laugh caught taught daughter
10. calm palm half talk

Âm /e/

Câu A B C D
1. send spend friend field
2. head ready meat bread
3. member remember sentence prepare
4. well tell few egg
5. enter empty evening effective
6. letter better meter setter
7. pleasure measure health teacher
8. check technique chemistry echo
9. bed get pretty set
10. any many said sad

 

Đáp án

Âm /æ/

Câu A B C D
1. camp /kæmp/ travel /ˈtrævl/ father /ˈfɑːðər/ bag /bæɡ/
2. family /ˈfæməli/ manage /ˈmænɪdʒ/ party /ˈpɑːti/ happy /ˈhæpi/
3. map /mæp/ hat /hæt/ task /tɑːsk/ apple /ˈæpl/
4. bank /bæŋk/ land /lænd/ dance /dɑːns/ transport /ˈtrænspɔːt/
5. stand /stænd/ plan /plæn/ fast /fɑːst/ actor /ˈæktər/
6. lamp /læmp/ sand /sænd/ taste /teɪst/ hand /hænd/
7. travel /ˈtrævl/ father /ˈfɑːðər/ apple /ˈæpl/ sad /sæd/
8. match /mætʃ/ chat /tʃæt/ watch /wɒtʃ/ catch /kætʃ/
9. traffic /ˈtræfɪk/ pass /pɑːs/ artisan /ˌɑːtɪˈzæn/ basket /ˈbɑːskɪt/
10. catch /kætʃ/ man /mæn/ fan /fæn/ station /ˈsteɪʃn/

Âm /a:/

Câu A B C D
1. after /ˈɑːftər/ ask /ɑːsk/ answer /ˈɑːnsər/ any /ˈeni/
2. class /klɑːs/ pass /pɑːs/ grass /ɡrɑːs/ massage /ˈmæsɑːʒ/
3. car /kɑːr/ warm /wɔːm/ farm /fɑːm/ park /pɑːk/
4. father /ˈfɑːðər/ rather /ˈrɑːðər/ have /hæv/ bath /bɑːθ/
5. heart /hɑːt/ earth /ɜːθ/ heard /hɜːd/ learn /lɜːn/
6. start /stɑːt/ square /skweər/ smart /smɑːt/ artist /ˈɑːtɪst/
7. dance /dɑːns/ chance /tʃɑːns/ plant /plɑːnt/ aunt /ɑːnt/
8. garden /ˈɡɑːdn/ hard /hɑːd/ carry /ˈkæri/ market /ˈmɑːkɪt/
9. laugh /lɑːf/ caught /kɔːt/ taught /tɔːt/ daughter /ˈdɔːtər/
10. calm /kɑːm/ palm /pɑːm/ half /hɑːf/ talk /tɔːk/

Âm /e/

Câu A B C D
1. send /send/ spend /spend/ friend /frend/ field /fiːld/
2. head /hed/ ready /ˈredi/ meat /miːt/ bread /bred/
3. member /ˈmembər/ remember /rɪˈmembər/ sentence /ˈsentəns/ prepare /prɪˈpeər/
4. well /wel/ tell /tel/ few /fjuː/ egg /eɡ/
5. enter /ˈentər/ empty /ˈempti/ evening /ˈiːvnɪŋ/ effective /ɪˈfektɪv/
6. letter /ˈletər/ better /ˈbetər/ meter /ˈmiːtər/ setter /ˈsetər/
7. pleasure /ˈpleʒər/ measure /ˈmeʒər/ health /helθ/ teacher /ˈtiːtʃər/
8. check /tʃek/ technique /tekˈniːk/ chemistry /ˈkemɪstri/ echo /ˈekəʊ/
9. bed /bed/ get /ɡet/ pretty /ˈprɪti/ set /set/
10. any /ˈeni/ many /ˈmeni/ said /sed/ sad /sæd/

 

3. Grammar (Ngữ pháp)

Bài 1 tập trung vào 2 điểm ngữ pháp chính:

1. Question words before to-infinitives (Từ để hỏi đứng trước động từ nguyên mẫu có “to”)

  • Phân tích:
    • Chúng ta sử dụng cấu trúc này để diễn đạt một câu hỏi gián tiếp, thường là về việc nên làm gì, ở đâu, khi nào, như thế nào…
    • Cấu trúc: Verb + Question Word (what, where, when, how, who) + to-infinitive.
    • Cấu trúc này thường đi sau các động từ như: know, decide, ask, tell, wonder, explain, show…
    • Nó thay thế cho một mệnh đề danh từ (e.g., “I don’t know what I should do” -> “I don’t know what to do”).
  • Ví dụ minh họa:
    1. I don’t know what to wear for the party. (Tôi không biết nên mặc gì cho bữa tiệc.)
    2. Could you show me how to use this machine? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng cái máy này không?)
    3. She can’t decide where to go for her holiday. (Cô ấy không thể quyết định đi đâu cho kỳ nghỉ của mình.)
    4. He asked me when to start the project. (Anh ấy hỏi tôi khi nào thì bắt đầu dự án.)
    5. I’m wondering who to invite to the wedding. (Tôi đang phân vân không biết nên mời ai đến đám cưới.)
    6. The teacher explained what to do in case of a fire. (Giáo viên đã giải thích phải làm gì trong trường hợp có hỏa hoạn.)
    7. They haven’t told us how to get to the station. (Họ vẫn chưa nói cho chúng tôi cách đi đến nhà ga.)
    8. Let’s discuss where to meet tomorrow. (Hãy thảo luận xem ngày mai gặp nhau ở đâu nhé.)
    9. She forgot what to buy at the supermarket. (Cô ấy đã quên mất phải mua gì ở siêu thị.)
    10. Can you advise me on who to talk to about this problem? (Bạn có thể khuyên tôi nên nói chuyện với ai về vấn đề này không?)

 

2. Phrasal Verbs (1) (Cụm động từ)

  • Phân tích: Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ). Nghĩa của cụm động từ thường khác biệt so với nghĩa của động từ gốc.
  • Các cụm động từ trong bài:
    • look around: to walk around a place to see what is there (đi xung quanh xem)
    • come back: to return to a place (quay trở lại)
    • hand down: to give something to somebody younger than you (truyền lại)
    • find out: to get information about somebody or something (tìm ra, khám phá ra)
    • take care of: to be responsible for somebody/something (chăm sóc)
    • get on with: to have a good relationship with somebody (hòa hợp với)
    • cut down on: reduce the amount or number of something (cắt giảm)
    • go out: leave your house to go to a social event (đi ra ngoài, đi chơi)
  • Ví dụ minh họa:
    1. We spent the afternoon looking around the old town. (Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để đi dạo quanh khu phố cổ.)
    2. What time did you come back home last night? (Tối qua mấy giờ bạn về nhà?)
    3. This recipe has been handed down in my family for generations. (Công thức nấu ăn này đã được truyền lại trong gia đình tôi qua nhiều thế hệ.)
    4. I need to find out the opening hours of the museum. (Tôi cần tìm hiểu giờ mở cửa của bảo tàng.)
    5. My parents will take care of our dog when we are on vacation. (Bố mẹ tôi sẽ chăm sóc con chó của chúng tôi khi chúng tôi đi nghỉ.)
    6. He’s a very friendly person and gets on with everybody. (Anh ấy là một người rất thân thiện và hòa đồng với mọi người.)
    7. The doctor advised him to cut down on sugar. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên cắt giảm đường.)
    8. Do you want to go out for dinner tonight? (Tối nay bạn có muốn ra ngoài ăn tối không?)
    9. Let’s look around the market to see if we can find some souvenirs. (Hãy đi xem quanh chợ xem có tìm được quà lưu niệm không.)
    10. She is trying to find out who sent her the flowers. (Cô ấy đang cố tìm ra ai đã gửi hoa cho mình.)

Xem thêm:

https://blog.tienganh4u.com/929467/question-words-before-to-infinitives/

https://blog.tienganh4u.com/929479/phrasal-verb/

 

Phrasal verb – blog tienganh4u

4. Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)

Chủ đề của phần này là Seeking help and responding (Nhờ giúp đỡ và đáp lại).

  • Các cách nhờ giúp đỡ (Seeking help):
    • Trong bài:
      • Do you mind carrying this suitcase for me? (Bạn có phiền mang giúp tôi cái va-li này không?)
      • Could you show me how to open this gate, please? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách mở cái cổng này được không?)
    • Mở rộng:
      • Can you help me with this, please? (Bạn có thể giúp tôi việc này được không?)
      • Could you possibly lend me your pen? (Bạn có thể cho tôi mượn bút được không?)
      • Would you be able to give me some advice? (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên được không?)
      • I was wondering if you could help me. (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể giúp tôi không.)
  • Các cách đáp lại (Responding):
    • Trong bài:
      • Not at all. (Không có gì đâu.)
      • Sure. (Chắc chắn rồi.)
    • Mở rộng:
      • Of course. / Certainly. (Dĩ nhiên rồi.)
      • No problem. (Không vấn đề gì.)
      • I’d be happy to. / I’m glad to help. (Tôi rất sẵn lòng giúp.)
      • I’m sorry, I can’t right now. I’m busy. (Xin lỗi, bây giờ tôi không thể. Tôi đang bận.)
      • I’m afraid I don’t know. (Tôi e là tôi không biết.)
  • Hội thoại minh họa:

1. A: Excuse me, could you tell me where the nearest bus station is?

B: Sure. Go straight ahead and turn left. It’s on your right.

(A: Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi trạm xe buýt gần nhất ở đâu không?)

(B: Chắc chắn rồi. Bạn đi thẳng và rẽ trái. Nó ở bên tay phải của bạn.)

2. A: Do you mind helping me with this heavy box?

B: Not at all. Let me give you a hand.

(A: Bạn có phiền giúp tôi cái hộp nặng này không?)

(B: Không hề. Để tôi giúp bạn một tay.)

3. A: Can you show me how to use this app, please?

B: Of course. It’s quite easy. First, you need to create an account.

(A: Bạn có thể chỉ cho tôi cách dùng ứng dụng này được không?)

(B: Dĩ nhiên rồi. Nó khá dễ. Đầu tiên, bạn cần tạo một tài khoản.)

4. A: I was wondering if you could lend me some money.

B: I’m really sorry, but I’m a bit short of cash myself right now.

(A: Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể cho tôi vay một ít tiền không.)

(B: Tôi thực sự xin lỗi, nhưng chính tôi hiện cũng đang hơi kẹt tiền.)

5. A: Would you be able to look after my cat this weekend?

B: I’d be happy to. I love cats!

(A: Bạn có thể trông giúp con mèo của tôi cuối tuần này không?)

(B: Tôi rất sẵn lòng. Tôi yêu mèo lắm!)

 

5. Hội thoại ứng dụng

Hội thoại 1

  • Bối cảnh: An và Nam, hai người bạn, đang đi dạo trong một khu phố mới.
  • Nhân vật: An, Nam.

An: This suburb is really nice and peaceful, isn’t it? The streets are clean and the air is fresh. (Khu ngoại ô này thật đẹp và yên bình phải không Nam? Đường phố sạch sẽ và không khí trong lành.)

Nam: I agree. Look at that artisan over there! He’s making some beautiful pottery. (Tớ đồng ý. Nhìn người nghệ nhân đằng kia kìa! Bác ấy đang làm mấy món đồ gốm thật đẹp.)

An: Wow. I love traditional handicrafts. I wonder if this area has any famous speciality. I’m getting a bit hungry. (Ồ. Tớ yêu đồ thủ công truyền thống. Tớ tự hỏi không biết khu này có đặc sản nổi tiếng nào không. Tớ bắt đầu thấy hơi đói rồi.)

Nam: I’m not sure. I don’t know what to eat around here. Excuse me, could you help us, please? (Tớ không chắc nữa. Tớ không biết nên ăn gì ở quanh đây. Xin lỗi bác, bác có thể giúp chúng cháu được không ạ?)

Local Resident: Sure. You should try the “Banh Xeo” at the restaurant on the corner. It’s a local speciality. (Chắc chắn rồi. Các cháu nên thử món Bánh Xèo ở nhà hàng trong góc kia. Đó là đặc sản của địa phương đấy.)

An: Thank you so much! We appreciate your help. (Cháu cảm ơn bác nhiều ạ! Chúng cháu rất cảm kích sự giúp đỡ của bác.)

Local Resident: Not at all. Enjoy your meal! (Không có gì. Chúc các cháu ngon miệng nhé!)

Nam: That was nice of her. I think we will get on with people in this community easily. (Bác ấy thật tốt. Tớ nghĩ chúng ta sẽ dễ dàng hòa hợp với mọi người trong cộng đồng này.)

 

Hội thoại 2

  • Bối cảnh: Mai đang giúp bố dọn dẹp nhà kho và tìm thấy một chiếc hộp cũ.
  • Nhân vật: Mai, Bố (Dad).

Mai: Dad, what’s in this old box? Can I look around? (Bố ơi, có gì trong chiếc hộp cũ này vậy? Con xem qua được không ạ?)

Dad: Of course, Mai. Those are some things from your grandpa. He handed down this box to me before he passed away. (Dĩ nhiên rồi, Mai. Đó là một vài thứ của ông con. Ông đã truyền lại chiếc hộp này cho bố trước khi ông mất.)

Mai: Oh, look! An old camera and lots of black and white photos. He was a great artist, wasn’t he? I want to preserve these memories. (Ồ, nhìn này! Một chiếc máy ảnh cũ và rất nhiều ảnh đen trắng. Ông là một nghệ sĩ tuyệt vời phải không ạ? Con muốn bảo tồn những kỷ niệm này.)

Dad: He was. Your grandpa loved this park. He often came here to relax. (Đúng vậy. Ông con rất yêu công viên này. Ông thường đến đây để thư giãn.)

Mai: I’m trying to find out more about his life. Could you tell me what to do with these old photos? They seem very fragile. (Con đang cố gắng tìm hiểu thêm về cuộc sống của ông. Bố có thể nói cho con biết nên làm gì với những bức ảnh cũ này không ạ? Chúng trông rất dễ hỏng.)

Dad: That’s a good question. We should take care of them properly. Let’s find a professional photo shop. They’ll know how to restore them. (Đó là một câu hỏi hay. Chúng ta nên chăm sóc chúng cẩn thận. Hãy tìm một cửa hàng ảnh chuyên nghiệp. Họ sẽ biết cách phục hồi chúng.)

Mai: Great idea, Dad! (Ý kiến hay đó bố!)

 

6. Tổng kết

Unit 1: Local Community đã trang bị cho chúng ta những kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự tin nói về cộng đồng nơi mình sinh sống.

  • Về từ vựng, bạn đã học được các từ liên quan đến cộng đồng như suburb, facilities, community, và các từ về làng nghề truyền thống như handicraft, artisan, speciality.
  • Về phát âm, bạn đã ôn tập và phân biệt được ba nguyên âm quan trọng là /æ/, /a:/, và /e/.
  • Về ngữ pháp, bạn đã nắm vững cách dùng câu hỏi với to-infinitive để hỏi một cách gián tiếp và làm quen với một số cụm động từ thông dụng.
  • Về giao tiếp, bạn đã biết cách nhờ sự giúp đỡ và đáp lại một cách lịch sự trong các tình huống hàng ngày.

Nắm vững những nội dung này sẽ là nền tảng vững chắc để bạn tiếp tục chinh phục các bài học tiếp theo trong chương trình Tiếng Anh 9.

Exit mobile version