blog tienganh4u

City Life

City Life

 


1. Giới thiệu

Chào mừng các bạn đến với Unit 2: City Life! Bài học này sẽ đưa chúng ta khám phá những khía cạnh đa dạng của cuộc sống ở thành phố, từ sự hiện đại, tiện nghi cho đến những vấn đề như ô nhiễm và tắc nghẽn giao thông. Thông qua bài học, bạn sẽ được trang bị vốn từ vựng phong phú, nắm vững các cấu trúc ngữ pháp quan trọng và rèn luyện kỹ năng giao tiếp cần thiết để tự tin thảo luận về chủ đề đô thị. Hãy cùng đi sâu vào từng phần để làm chủ kiến thức nhé!

 

2. Vocabulary (Từ vựng)

Dưới đây là các từ và cụm từ thông dụng trong bài, giúp bạn miêu tả cuộc sống thành thị một cách sinh động.

1. Congested (adj) /kənˈdʒestɪd/: Tắc nghẽn

  • Ví dụ trong bài: “You know, the more crowded the city gets, the more congested the streets are.” (Bạn biết đấy, thành phố càng đông đúc thì đường phố càng tắc nghẽn.)
  • Ví dụ khác:
    1. The main roads are heavily congested during rush hour. (Các con đường chính bị tắc nghẽn nặng nề vào giờ cao điểm.)
    2. I was late because of the congested traffic. (Tôi đã bị trễ vì giao thông tắc nghẽn.)
    3. Living in a congested city can be stressful. (Sống trong một thành phố tắc nghẽn có thể rất căng thẳng.)
    4. The government is trying to find solutions for the congested streets. (Chính phủ đang cố gắng tìm giải pháp cho những con đường tắc nghẽn.)
    5. Many people avoid driving through the congested downtown area. (Nhiều người tránh lái xe qua khu vực trung tâm thành phố tắc nghẽn.)
    6. The parking lot was so congested that I couldn’t find a spot. (Bãi đậu xe tắc nghẽn đến nỗi tôi không thể tìm được chỗ trống.)
    7. Public transport can help reduce congested roads. (Giao thông công cộng có thể giúp giảm bớt những con đường tắc nghẽn.)
    8. We moved to the suburbs to escape the congested city life. (Chúng tôi chuyển đến vùng ngoại ô để thoát khỏi cuộc sống thành phố tắc nghẽn.)
    9. The bridge becomes congested every morning around 8 a.m. (Cây cầu trở nên tắc nghẽn vào mỗi buổi sáng khoảng 8 giờ.)
    10. A new metro line is expected to ease the congested traffic flow. (Một tuyến tàu điện ngầm mới được kỳ vọng sẽ làm giảm bớt luồng giao thông tắc nghẽn.)

2. Reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/: Đáng tin cậy

  • Ví dụ trong bài: “It’s more reliable than the bus.” (Nó đáng tin cậy hơn xe buýt.)
  • Ví dụ khác:
    1. My car is old but it’s very reliable. (Xe của tôi cũ nhưng nó rất đáng tin cậy.)
    2. She is a reliable friend; you can always count on her. (Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy; bạn luôn có thể tin tưởng vào cô ấy.)
    3. This brand of electronics is known for being extremely reliable. (Thương hiệu đồ điện tử này nổi tiếng là cực kỳ đáng tin cậy.)
    4. We need to find a reliable source of information for our project. (Chúng ta cần tìm một nguồn thông tin đáng tin cậy cho dự án của mình.)
    5. The train service is not very reliable in the winter. (Dịch vụ tàu hỏa không đáng tin cậy lắm vào mùa đông.)
    6. He’s looking for a reliable babysitter for his children. (Anh ấy đang tìm một người trông trẻ đáng tin cậy cho các con của mình.)
    7. Is this website a reliable place to buy tickets online? (Trang web này có phải là nơi đáng tin cậy để mua vé trực tuyến không?)
    8. A good employee should be both hardworking and reliable. (Một nhân viên tốt nên vừa chăm chỉ vừa đáng tin cậy.)
    9. The weather forecast is not always reliable. (Dự báo thời tiết không phải lúc nào cũng đáng tin cậy.)
    10. I need a reliable internet connection for my work. (Tôi cần một kết nối internet đáng tin cậy cho công việc của mình.)

3. Get around (phr. v): Đi lại, di chuyển

  • Ví dụ trong bài: “I mostly get around by underground.” (Tôi chủ yếu đi lại bằng tàu điện ngầm.)
  • Ví dụ khác:
    1. It’s very easy to get around the city by bus. (Rất dễ dàng để đi lại trong thành phố bằng xe buýt.)
    2. How do you usually get around when you travel? (Bạn thường đi lại bằng cách nào khi đi du lịch?)
    3. In Amsterdam, many people get around on bicycles. (Ở Amsterdam, nhiều người đi lại bằng xe đạp.)
    4. With a metro card, you can get around the entire city cheaply. (Với thẻ tàu điện ngầm, bạn có thể đi khắp thành phố với giá rẻ.)
    5. It can be difficult for tourists to get around if they don’t speak the local language. (Du khách có thể gặp khó khăn trong việc đi lại nếu họ không nói được ngôn ngữ địa phương.)
    6. She uses a scooter to get around her neighborhood. (Cô ấy dùng xe tay ga để đi lại trong khu phố của mình.)
    7. We rented a car to get around the island. (Chúng tôi đã thuê một chiếc ô tô để đi lại trên đảo.)
    8. Walking is a great way to get around and see the sights. (Đi bộ là một cách tuyệt vời để đi lại và ngắm cảnh.)
    9. The new app helps people get around more easily. (Ứng dụng mới giúp mọi người đi lại dễ dàng hơn.)
    10. It’s hard to get around without a car in this rural area. (Rất khó để đi lại nếu không có ô tô ở vùng nông thôn này.)

4. Downtown (n, adv) /ˈdaʊntaʊn/: Trung tâm thành phố

  • Ví dụ trong bài: “Do you remember the grand building downtown?” (Bạn có nhớ tòa nhà lớn ở trung tâm thành phố không?)
  • Ví dụ khác:
    1. Let’s go downtown to watch a movie tonight. (Tối nay chúng ta hãy đến trung tâm thành phố xem phim đi.)
    2. The main office is located right downtown. (Văn phòng chính nằm ngay tại trung tâm thành phố.)
    3. I have a meeting downtown this afternoon. (Tôi có một cuộc họp ở trung tâm thành phố chiều nay.)
    4. The downtown area is always bustling with activity. (Khu vực trung tâm thành phố luôn nhộn nhịp.)
    5. Many young people enjoy living downtown. (Nhiều người trẻ thích sống ở trung tâm thành phố.)
    6. Parking is very expensive downtown. (Đỗ xe ở trung tâm thành phố rất đắt đỏ.)
    7. We took a bus downtown to do some shopping. (Chúng tôi đã bắt xe buýt đến trung tâm thành phố để mua sắm.)
    8. The best restaurants are usually found downtown. (Những nhà hàng tốt nhất thường được tìm thấy ở trung tâm thành phố.)
    9. He works in a tall skyscraper downtown. (Anh ấy làm việc trong một tòa nhà chọc trời ở trung tâm thành phố.)
    10. The parade will go through the streets of downtown. (Cuộc diễu hành sẽ đi qua các đường phố của trung tâm thành phố.)

5. Liveable (adj) /ˈlɪvəbl/: Đáng sống

  • Ví dụ trong bài: “They make cities (3) liveable places for people.” (Chúng làm cho các thành phố trở thành nơi đáng sống cho mọi người.)
  • Ví dụ khác:
    1. The government is working to make the city more liveable. (Chính phủ đang nỗ lực để làm cho thành phố trở nên đáng sống hơn.)
    2. Vienna is often ranked as one of the most liveable cities in the world. (Vienna thường được xếp hạng là một trong những thành phố đáng sống nhất trên thế giới.)
    3. Green spaces are essential for a liveable city. (Không gian xanh là thiết yếu cho một thành phố đáng sống.)
    4. What factors make a city liveable? (Những yếu tố nào làm cho một thành phố trở nên đáng sống?)
    5. Good public transport contributes to a more liveable environment. (Giao thông công cộng tốt góp phần tạo nên một môi trường đáng sống hơn.)
    6. They want to create a clean, safe, and liveable community. (Họ muốn tạo ra một cộng đồng sạch sẽ, an toàn và đáng sống.)
    7. The pollution has made this area less liveable. (Ô nhiễm đã làm cho khu vực này trở nên kém đáng sống hơn.)
    8. Access to healthcare is a key part of a liveable society. (Việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe là một phần quan trọng của một xã hội đáng sống.)
    9. The rent is cheap, but it’s not a very liveable apartment. (Giá thuê rẻ, nhưng đó không phải là một căn hộ đáng sống cho lắm.)
    10. We need to focus on creating liveable cities for future generations. (Chúng ta cần tập trung vào việc tạo ra các thành phố đáng sống cho các thế hệ tương lai.)

6. Public amenities (n. phr.) /ˌpʌblɪk əˈmiːnətiz/: Tiện ích công cộng

  • Ví dụ trong bài: “The town’s public amenities make it a liveable place for its residents.” (Các tiện ích công cộng của thị trấn làm cho nó trở thành một nơi đáng sống cho cư dân.)
  • Ví dụ khác:
    1. Our neighborhood has excellent public amenities like a library and a swimming pool. (Khu phố của chúng tôi có các tiện ích công cộng tuyệt vời như thư viện và bể bơi.)
    2. Access to good public amenities is important for quality of life. (Việc tiếp cận các tiện ích công cộng tốt rất quan trọng đối với chất lượng cuộc sống.)
    3. The city is investing more money in public amenities. (Thành phố đang đầu tư nhiều tiền hơn vào các tiện ích công cộng.)
    4. Parks and playgrounds are important public amenities for families. (Công viên và sân chơi là những tiện ích công cộng quan trọng cho các gia đình.)
    5. Before moving, you should check the local public amenities. (Trước khi chuyển đi, bạn nên kiểm tra các tiện ích công cộng ở địa phương.)
    6. The new community center will provide many public amenities. (Trung tâm cộng đồng mới sẽ cung cấp nhiều tiện ích công cộng.)
    7. Lack of public amenities is a common problem in rural areas. (Thiếu tiện ích công cộng là một vấn đề phổ biến ở các vùng nông thôn.)
    8. Free Wi-Fi is now a common public amenity in many cities. (Wi-Fi miễn phí hiện là một tiện ích công cộng phổ biến ở nhiều thành phố.)
    9. The survey asked residents about their satisfaction with public amenities. (Cuộc khảo sát đã hỏi cư dân về sự hài lòng của họ với các tiện ích công cộng.)
    10. Well-maintained public amenities can increase property values. (Các tiện ích công cộng được bảo trì tốt có thể làm tăng giá trị bất động sản.)

7. Packed (with) (adj) /pækt/: Chật ních, đông đúc

  • Ví dụ trong bài: “It’s slow and packed with people.” (Nó chậm và chật ních người.)
  • Ví dụ khác:
    1. The train was packed this morning. (Chuyến tàu sáng nay đông nghịt người.)
    2. The stadium was packed with excited fans. (Sân vận động chật ních những người hâm mộ cuồng nhiệt.)
    3. I don’t like shopping when the stores are packed. (Tôi không thích mua sắm khi các cửa hàng đông đúc.)
    4. The beach is always packed on sunny weekends. (Bãi biển luôn đông nghịt người vào những ngày cuối tuần nắng đẹp.)
    5. Her schedule is packed with meetings and appointments. (Lịch trình của cô ấy dày đặc các cuộc họp và cuộc hẹn.)
    6. The concert was so packed that I could barely move. (Buổi hòa nhạc đông đến nỗi tôi gần như không thể di chuyển.)
    7. The small cafe was packed with students. (Quán cà phê nhỏ chật ních sinh viên.)
    8. Avoid the museum on holidays; it will be packed. (Hãy tránh bảo tàng vào các ngày lễ; nó sẽ rất đông.)
    9. This suitcase is packed so tightly I can’t close it. (Chiếc vali này được nhồi chặt đến nỗi tôi không thể đóng nó lại.)
    10. The room was packed to capacity for the lecture. (Căn phòng đã chật cứng người đến dự buổi thuyết trình.)

8. Cut down on (phr. v): Cắt giảm

  • Ví dụ trong bài: “Your home town should cut down on noise pollution.” (Quê hương của bạn nên cắt giảm ô nhiễm tiếng ồn.)
  • Ví dụ khác:
    1. I’m trying to cut down on sugar. (Tôi đang cố gắng cắt giảm lượng đường.)
    2. The doctor advised him to cut down on smoking. (Bác sĩ khuyên anh ấy nên cắt giảm việc hút thuốc.)
    3. We need to cut down on our household expenses. (Chúng ta cần cắt giảm chi tiêu gia đình.)
    4. To save electricity, you should cut down on using the air conditioner. (Để tiết kiệm điện, bạn nên cắt giảm việc sử dụng máy điều hòa.)
    5. The company has to cut down on staff. (Công ty phải cắt giảm nhân viên.)
    6. She’s on a diet, so she has to cut down on fatty foods. (Cô ấy đang ăn kiêng, vì vậy cô ấy phải cắt giảm thực phẩm nhiều chất béo.)
    7. Let’s try to cut down on the amount of plastic we use. (Chúng ta hãy cố gắng cắt giảm lượng nhựa mà chúng ta sử dụng.)
    8. He needs to cut down on the time he spends playing video games. (Cậu ấy cần cắt giảm thời gian chơi trò chơi điện tử.)
    9. The city is taking measures to cut down on air pollution. (Thành phố đang thực hiện các biện pháp để cắt giảm ô nhiễm không khí.)
    10. If you cut down on coffee, you might sleep better. (Nếu bạn cắt giảm cà phê, bạn có thể sẽ ngủ ngon hơn.)

9. Convenient (adj) /kənˈviːniənt/: Tiện lợi

  • Ví dụ trong bài: “It’s convenient because I can ride it to places where the bus line doesn’t reach.” (Nó tiện lợi vì tôi có thể đạp xe đến những nơi mà tuyến xe buýt không đến được.)
  • Ví dụ khác:
    1. Online shopping is very convenient. (Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.)
    2. The new metro station is very convenient for me. (Ga tàu điện ngầm mới rất tiện lợi cho tôi.)
    3. Living near a supermarket is extremely convenient. (Sống gần siêu thị cực kỳ tiện lợi.)
    4. Is 3 p.m. a convenient time for you to meet? (3 giờ chiều có phải là thời gian tiện lợi để bạn gặp mặt không?)
    5. Mobile banking makes it convenient to manage your money. (Ngân hàng di động giúp việc quản lý tiền bạc của bạn trở nên tiện lợi.)
    6. This small car is convenient for parking in the city. (Chiếc xe nhỏ này tiện lợi cho việc đỗ xe trong thành phố.)
    7. It’s not convenient to talk right now; can I call you back? (Bây giờ không tiện nói chuyện; tôi có thể gọi lại cho bạn không?)
    8. Please let me know which date is most convenient for you. (Vui lòng cho tôi biết ngày nào là tiện lợi nhất cho bạn.)
    9. Ready-made meals are a convenient option for busy people. (Các bữa ăn chế biến sẵn là một lựa chọn tiện lợi cho những người bận rộn.)
    10. The hotel’s location is convenient for tourists. (Vị trí của khách sạn rất tiện lợi cho khách du lịch.)

10. Itchy (adj) /ˈɪtʃi/: Ngứa ngáy

  • Ví dụ trong bài: “It’s dusty, so people easily get itchy eyes.”  (Nó bụi bặm, vì vậy mọi người dễ bị ngứa mắt.)
  • Ví dụ khác:
    1. This sweater is making my skin itchy. (Chiếc áo len này làm da tôi bị ngứa.)
    2. My mosquito bite is really itchy. (Vết muỗi đốt của tôi rất ngứa.)
    3. He has an itchy rash on his arm. (Anh ấy bị phát ban ngứa ở cánh tay.)
    4. I get itchy eyes during allergy season. (Tôi bị ngứa mắt vào mùa dị ứng.)
    5. Don’t scratch it, you’ll make it more itchy. (Đừng gãi, bạn sẽ làm nó ngứa hơn đấy.)
    6. The dog has been very itchy lately. (Con chó gần đây rất hay bị ngứa.)
    7. Dry skin can often feel itchy. (Da khô thường có thể cảm thấy ngứa ngáy.)
    8. The dust in the old room made my nose feel itchy. (Bụi trong căn phòng cũ làm mũi tôi cảm thấy ngứa.)
    9. She used a cream to soothe her itchy skin. (Cô ấy đã dùng kem để làm dịu làn da ngứa của mình.)
    10. I have an itchy feeling in my throat. (Tôi có cảm giác ngứa ở cổ họng.)

 

3. Pronunciation (Phát âm)

Bài học này giúp bạn ôn tập 3 nguyên âm đôi (diphthong): /aʊ/, /əʊ/, và /eə/.

Các từ trong bài

Âm Từ trong bài Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
/aʊ/ downtown, crowded, council /ˈdaʊntaʊn/, /ˈkraʊdɪd/, /ˈkaʊnsl/ trung tâm thành phố, đông đúc, hội đồng
/əʊ/ slow, gold, old, coastal, overseas, phone /sləʊ/, /ɡəʊ/, /əʊld/, /ˈkəʊstl/, /ˌəʊvəˈsiːz/, /fəʊn/ chậm, đi, cũ, ven biển, nước ngoài, điện thoại
/eə/ repair, square, airport /rɪˈpeə(r)/, /skweə(r)/, /ˈeəpɔːt/ sửa chữa, quảng trường, sân bay

Mở rộng và Ví dụ

1. Âm /aʊ/

    1. house /haʊs/ (ngôi nhà)
    2. mouse /maʊs/ (con chuột)
    3. now /naʊ/ (bây giờ)
    4. how /haʊ/ (như thế nào)
    5. cow /kaʊ/ (con bò)
    6. town /taʊn/ (thị trấn)
    7. brown /braʊn/ (màu nâu)
    8. around /əˈraʊnd/ (xung quanh)
    9. sound /saʊnd/ (âm thanh)
    10. mouth /maʊθ/ (cái miệng)
  • Ví dụ:
    1. How do we get down from the mountain now? (Bây giờ làm thế nào để chúng ta đi xuống núi?)
    2. The brown cow is walking around the house. (Con bò màu nâu đang đi quanh nhà.)
    3. I heard a loud sound from our house just now. (Tôi vừa nghe một âm thanh lớn từ nhà của chúng ta.)
    4. The mouse ran around the house. (Con chuột chạy quanh nhà.)
    5. How is the sound quality? (Chất lượng âm thanh như thế nào?)

 

2. Âm /əʊ/

    1. no /nəʊ/ (không)
    2. know /nəʊ/ (biết)
    3. road /rəʊd/ (con đường)
    4. coat /kəʊt/ (áo khoác)
    5. boat /bəʊt/ (con thuyền)
    6. home /həʊm/ (nhà)
    7. phone /fəʊn/ (điện thoại)
    8. most /məʊst/ (hầu hết)
    9. open /ˈəʊpən/ (mở)
    10. window /ˈwɪndəʊ/ (cửa sổ)
  • Ví dụ:
    1. I don’t know the way home. (Tôi không biết đường về nhà.)
    2. Please open the window. (Làm ơn mở cửa sổ ra.)
    3. Most people I know own a phone. (Hầu hết những người tôi biết đều sở hữu một chiếc điện thoại.)
    4. He is wearing an old coat on the boat. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác cũ trên thuyền.)
    5. The road is closed, so we can’t go. (Con đường đã bị đóng, vì vậy chúng ta không thể đi.)

 

3. Âm /eə/

    1. air /eə(r)/ (không khí)
    2. hair /heə(r)/ (tóc)
    3. chair /tʃeə(r)/ (cái ghế)
    4. pair /peə(r)/ (đôi, cặp)
    5. where /weə(r)/ (ở đâu)
    6. wear /weə(r)/ (mặc)
    7. share /ʃeə(r)/ (chia sẻ)
    8. care /keə(r)/ (quan tâm, chăm sóc)
    9. their /ðeə(r)/ (của họ)
    10. square /skweə(r)/ (quảng trường, hình vuông)
  • Ví dụ:
    1. Where did you buy that pair of shoes? (Bạn đã mua đôi giày đó ở đâu?)
    2. Please take care of their hair. (Làm ơn hãy chăm sóc mái tóc của họ.)
    3. They share the chair in the airport. (Họ chia sẻ chiếc ghế ở sân bay.)
    4. I don’t care what they wear. (Tôi không quan tâm họ mặc gì.)
    5. There is a chair in the middle of the square. (Có một cái ghế ở giữa quảng trường.)

 

 

Bài tập phát âm

Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.

(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.)

Âm /aʊ/

Câu A B C D
1. now how plough know
2. house loud found pour
3. about round sound through
4. flower power shower slower
5. towel allow below vowel
6. drought brought ought thought
7. south mouth blouse youth
8. cloudy shout doubt touch
9. couch pouch ouch coach
10. clown crown brown blown

Âm /əʊ/

Câu A B C D
1. most cost post ghost
2. no so go do
3. phone stone done alone
4. boat road broad coat
5. slow show snow cow
6. old hold sold solid
7. open ocean only often
8. close (gần) choose rose nose
9. home comb ghost tomb
10. load loan toast aboard

Âm /eə/

Câu A B C D
1. wear bear pear hear
2. hair fair chair said
3. share care dare are
4. where there rare here
5. pair stair fairy again
6. airport haircut chairman railway
7. careful aware share career
8. dairy fairy pair mainly
9. bare square prepare war
10. their air heir weird

Đáp án

Âm /aʊ/

Câu A B C D
1. now /naʊ/ how /haʊ/ plough /plaʊ/ know /nəʊ/
2. house /haʊs/ loud /laʊd/ found /faʊnd/ pour /pɔː(r)/
3. about /əˈbaʊt/ round /raʊnd/ sound /saʊnd/ through /θruː/
4. flower /ˈflaʊə(r)/ power /ˈpaʊə(r)/ shower /ˈʃaʊə(r)/ slower /ˈsləʊə(r)/
5. towel /ˈtaʊəl/ allow /əˈlaʊ/ below /bɪˈləʊ/ vowel /ˈvaʊəl/
6. drought /draʊt/ brought /brɔːt/ ought /ɔːt/ thought /θɔːt/
7. south /saʊθ/ mouth /maʊθ/ blouse /blaʊz/ youth /juːθ/
8. cloudy /ˈklaʊdi/ shout /ʃaʊt/ doubt /daʊt/ touch /tʌtʃ/
9. couch /kaʊtʃ/ pouch /paʊtʃ/ ouch /aʊtʃ/ coach /kəʊtʃ/
10. clown /klaʊn/ crown /kraʊn/ brown /braʊn/ blown /bləʊn/

Âm /əʊ/

Câu A B C D
1. most /məʊst/ cost /kɒst/ post /pəʊst/ ghost /ɡəʊst/
2. no /nəʊ/ so /səʊ/ go /ɡəʊ/ do /duː/
3. phone /fəʊn/ stone /stəʊn/ done /dʌn/ alone /əˈləʊn/
4. boat /bəʊt/ road /rəʊd/ broad /brɔːd/ coat /kəʊt/
5. slow /sləʊ/ show /ʃəʊ/ snow /snəʊ/ cow /kaʊ/
6. old /əʊld/ hold /həʊld/ sold /səʊld/ solid /ˈsɒlɪd/
7. open /ˈəʊpən/ ocean /ˈəʊʃn/ only /ˈəʊnli/ often /ˈɒfn/
8. close /kləʊs/ choose /tʃuːz/ rose /rəʊz/ nose /nəʊz/
9. home /həʊm/ comb /kəʊm/ ghost /ɡəʊst/ tomb /tuːm/
10. load /ləʊd/ loan /ləʊn/ toast /təʊst/ aboard /əˈbɔːd/

Âm /eə/

Câu A B C D
1. wear /weə(r)/ bear /beə(r)/ pear /peə(r)/ hear /hɪə(r)/
2. hair /heə(r)/ fair /feə(r)/ chair /tʃeə(r)/ said /sed/
3. share /ʃeə(r)/ care /keə(r)/ dare /deə(r)/ are /ɑː(r)/
4. where /weə(r)/ there /ðeə(r)/ rare /reə(r)/ here /hɪə(r)/
5. pair /peə(r)/ stair /steə(r)/ fairy /ˈfeəri/ again /əˈɡen/
6. airport /ˈeəpɔːt/ haircut /ˈheəkʌt/ chairman /ˈtʃeəmən/ railway /ˈreɪlweɪ/
7. careful /ˈkeəfl/ aware /əˈweə(r)/ share /ʃeə(r)/ career /kəˈrɪə(r)/
8. dairy /ˈdeəri/ fairy /ˈfeəri/ pair /peə(r)/ mainly /ˈmeɪnli/
9. bare /beə(r)/ square /skweə(r)/ prepare /prɪˈpeə(r)/ war /wɔː(r)/
10. their /ðeə(r)/ air /eə(r)/ heir /eə(r)/ weird /wɪəd/

4. Grammar (Ngữ pháp)

Unit 2 tập trung vào 2 điểm ngữ pháp chính: So sánh kép và Cụm động từ (phần 2).

1. Double Comparatives (So sánh kép)

  • Phân tích:
    • Chúng ta sử dụng cấu trúc “The + so sánh hơn…, the + so sánh hơn…” để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, rằng khi một thứ thay đổi thì một thứ khác cũng thay đổi theo một cách tương ứng .
    • Cấu trúc: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V.
  • Ví dụ minh họa:
    1. The more crowded the city gets, the more congested the streets are. (Thành phố càng đông đúc, đường phố càng tắc nghẽn.)
    2. The more you study, the smarter you become. (Bạn càng học nhiều, bạn càng trở nên thông minh hơn.)
    3. The harder you work, the more successful you will be. (Bạn càng làm việc chăm chỉ, bạn sẽ càng thành công hơn.)
    4. The higher the price, the better the quality. (Giá càng cao, chất lượng càng tốt.)
    5. The sooner we leave, the earlier we will arrive. (Chúng ta càng đi sớm, chúng ta sẽ càng đến sớm hơn.)
    6. The more I get to know him, the less I like him. (Tôi càng tìm hiểu về anh ấy, tôi càng ít thích anh ấy hơn.)
    7. The more dangerous the journey is, the more exciting it becomes. (Chuyến đi càng nguy hiểm, nó càng trở nên thú vị.)
    8. The older I get, the happier I am. (Tôi càng lớn tuổi, tôi càng hạnh phúc.)
    9. The more fast food you eat, the fatter you will get. (Bạn càng ăn nhiều đồ ăn nhanh, bạn sẽ càng mập hơn.)
    10. The more people use public transport, the less polluted the city will be. (Càng nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng, thành phố sẽ càng ít ô nhiễm hơn.)

Xem thêm:

https://blog.tienganh4u.com/7087/cap-so-sanh-hon-voi-tinh-tu/

https://blog.tienganh4u.com/7118/superlatives-with-adjectives/

https://blog.tienganh4u.com/929609/like-diferrent-from/

https://blog.tienganh4u.com/6839/cap-so-sanh-hon-voi-trang-tu/

 

2. Phrasal Verbs (2) (Cụm động từ)

  • Phân tích: Bài học giới thiệu thêm một số cụm động từ phổ biến liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
  • Các cụm động từ trong bài:
    • get around: to travel to different places (đi lại).
    • carry out: to do or complete a task (tiến hành, thực hiện).
    • come down with: to start to suffer from an illness (bị mắc bệnh).
    • hang out with: to spend a lot of time with someone (đi chơi, dành thời gian với).
    • cut down on: to do or use less of something (cắt giảm).
  • Ví dụ minh họa:
    1. It is very easy to get around Ha Noi by bus. (Rất dễ để đi lại ở Hà Nội bằng xe buýt.)
    2. The scientists will carry out an experiment on the new vaccine. (Các nhà khoa học sẽ tiến hành một thí nghiệm về vắc-xin mới.)
    3. I think I’m coming down with a cold; I have a sore throat. (Tôi nghĩ mình sắp bị cảm rồi; tôi bị đau họng.)
    4. Teenagers love to hang out with their friends at the shopping mall. (Thanh thiếu niên thích đi chơi với bạn bè ở trung tâm mua sắm.)
    5. My doctor told me to cut down on salty food. (Bác sĩ bảo tôi phải cắt giảm đồ ăn mặn.)
    6. The team is preparing to carry out a survey on city life. (Nhóm đang chuẩn bị tiến hành một cuộc khảo sát về cuộc sống thành phố.)
    7. Several students came down with the flu last week. (Một vài học sinh đã bị cúm vào tuần trước.)
    8. On weekends, I usually hang out with my cousins. (Vào cuối tuần, tôi thường đi chơi với anh chị em họ.)
    9. We need to cut down on the use of plastic bags to protect the environment. (Chúng ta cần cắt giảm việc sử dụng túi ni lông để bảo vệ môi trường.)
    10. What’s the best way to get around your city? (Cách tốt nhất để đi lại trong thành phố của bạn là gì?)

Xem thêm: https://blog.tienganh4u.com/929479/phrasal-verb/

5. Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)

Chủ đề của phần này là Offering help and responding (Đề nghị giúp đỡ và đáp lại).

  • Các cách đề nghị giúp đỡ (Offering help):
    • Trong bài:
      • I can take you to the airport if you like. (Bố có thể đưa con ra sân bay nếu con muốn.)
      • Would you like me to give you a ride home? (Bạn có muốn tôi chở bạn về nhà không?)
    • Mở rộng:
      • Do you need a hand with that? (Bạn có cần giúp một tay với việc đó không?)
      • Let me help you. (Để tôi giúp bạn.)
      • Shall I help you with your bag? (Tôi giúp bạn xách túi nhé?)
      • Can I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)
  • Các cách đáp lại (Responding):
    • Trong bài:
      • Thanks, Dad. (Cảm ơn bố ạ.)
      • Thank you. That’s so kind of you. (Cảm ơn bạn. Bạn thật tốt bụng.)
    • Mở rộng:
      • Yes, please. That would be great. (Vâng, làm ơn. Điều đó thật tuyệt.)
      • No, thanks. I can manage. (Không, cảm ơn. Tôi có thể tự lo được.)
      • That’s very kind, but I’m fine. (Bạn thật tốt, nhưng tôi ổn.)
      • I appreciate it, thank you. (Tôi rất cảm kích, cảm ơn bạn.)
  • Hội thoại minh họa:
    1. A: This box is so heavy. B: Let me help you with that. (A: Cái hộp này nặng quá.)(B: Để tôi giúp bạn một tay.)
    2. A: You look lost. Do you need a hand? B: Yes, please. I can’t find the metro station. (A: Trông bạn có vẻ bị lạc. Bạn có cần giúp không?)(B: Vâng, làm ơn. Tôi không thể tìm thấy ga tàu điện ngầm.)
    3. A: It’s raining hard. Would you like me to give you a ride home? B: That’s very kind of you, thank you! (A: Trời đang mưa to. Bạn có muốn tôi chở bạn về nhà không?)(B: Bạn thật tốt bụng, cảm ơn bạn!)
    4. A: Shall I carry your shopping bags for you? B: No, it’s okay. I can manage. Thanks for offering.(A: Tôi xách túi mua sắm giúp bạn nhé?)(B: Không, không sao đâu. Tôi tự lo được. Cảm ơn vì đã đề nghị.)
    5. A: I can show you how to use the ticket machine if you like. B: That would be great! Thank you so much. (A: Tôi có thể chỉ bạn cách sử dụng máy bán vé nếu bạn muốn.)(B: Thế thì tuyệt quá! Cảm ơn bạn rất nhiều.)

 

6. Hội thoại ứng dụng

Hội thoại 1

  • Bối cảnh: An và Minh đang đi bộ ở trung tâm thành phố (downtown) sau giờ học.
  • Nhân vật: An, Minh.

An: Wow, the downtown area is so packed with people today. The traffic is really congested. (Chà, khu trung tâm hôm nay đông nghịt người. Giao thông thật sự tắc nghẽn.)

Minh: I know. The more modern the city becomes, the more crowded it seems to be. It’s hard to get around. (Tớ biết mà. Thành phố càng hiện đại, có vẻ càng đông đúc. Thật khó để đi lại.)

An: Look at that square! They are preparing for a show. Do you hear that sound? (Nhìn quảng trường kia kìa! Họ đang chuẩn bị cho một buổi biểu diễn. Cậu có nghe thấy âm thanh đó không?)

Minh: Yeah. It’s quite loud. I wish they would cut down on the noise. It’s hard to find a quiet place around here. (Ừ. Khá là ồn ào. Tớ ước gì họ sẽ giảm bớt tiếng ồn. Thật khó tìm một nơi yên tĩnh quanh đây.)

An: I agree. Anyway, my bag is so heavy.

Minh: Would you like me to help you carry it for a while? (Tớ đồng ý. Dù sao thì, túi của tớ nặng quá.)

(Minh: Bạn có muốn tôi giúp bạn mang nó một lúc không?)

An: Thank you. That’s so kind of you. Let’s go over there and sit on that chair for a bit. (Cảm ơn bạn. Bạn thật tốt bụng. Chúng ta hãy qua đó và ngồi trên chiếc ghế kia một lát.)

 

Hội thoại 2

  • Bối cảnh: Bố và con trai (Phong) đang lên kế hoạch cho cuối tuần.
  • Nhân vật: Bố (Dad), Phong.

Phong: Dad, I’m planning to hang out with my friends this weekend. (Bố ơi, con định đi chơi với bạn vào cuối tuần này.)

Dad: Okay. Where are you planning to go? The downtown area? (Được thôi. Con định đi đâu? Khu trung tâm à?)

Phong: Yes, we want to see a movie. But the bus isn’t very reliable, and it’s always packed. (Vâng, chúng con muốn đi xem phim. Nhưng xe buýt không đáng tin cậy lắm, và nó luôn đông nghẹt người.)

Dad: I see. The traffic can be terrible. The later you go, the more congested the roads will be. (Bố hiểu. Giao thông có thể rất tệ. Con đi càng muộn, đường sẽ càng tắc nghẽn.)

Phong: Exactly. I don’t know how to get there conveniently. (Chính xác ạ. Con không biết làm thế nào để đến đó một cách thuận tiện.)

Dad: Well, I can give you a ride if you like. I have to go to the coastal road to repair something for a client anyway. (À, bố có thể chở con đi nếu con muốn. Dù sao thì bố cũng phải ra đường ven biển để sửa vài thứ cho khách hàng.)

Phong: Really? That would be great, Dad! Thank you so much! (Thật ạ? Thế thì tuyệt quá bố ơi! Cảm ơn bố rất nhiều!)

 

7. Tổng kết

Unit 2: City Life đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về cuộc sống đô thị.

  • Về từ vựng, bạn đã học các từ và cụm từ để miêu tả các đặc điểm của thành phố như congested, liveable, downtown, public amenities.
  • Về phát âm, bạn đã luyện tập ba nguyên âm đôi quan trọng /aʊ/, /əʊ/, và /eə/ để nói tiếng Anh tự nhiên hơn.
  • Về ngữ pháp, bạn đã nắm vững cách sử dụng so sánh kép để diễn tả sự thay đổi tương ứng và làm quen với các cụm động từ thông dụng như get aroundcut down on.
  • Về giao tiếp, bạn đã biết cách đề nghị giúp đỡ và đáp lại một cách lịch sự, một kỹ năng xã hội vô cùng hữu ích.

Việc nắm vững kiến thức từ bài học này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thảo luận và chia sẻ về môi trường sống xung quanh mình.

Exit mobile version